Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88375.20 (+0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88375.20 (+0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.38%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88375.20 (+0.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KOBO thành ISK
KOBO/ISK: 1 KOBO = 1.31 ISK. Giá chuyển đổi 1 Kobocoin (KOBO) thành Króna Iceland (ISK) là 1.31 ISK hôm nay.

KOBO
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KOBO/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kobocoin (KOBO) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KOBO hiện có giá trị là 1.31 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KOBO hiện có giá 1.31 ISK, nghĩa là mua 5 KOBO sẽ mất 6.54 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.7643 KOBO và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.82 KOBO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KOBO sang ISK
Chuyển đổi ISK sang KOBO
Kobocoin
Króna Iceland
1 KOBO
1.31 ISK
Đổi 1 KOBO sang 1.31 ISK
2 KOBO
2.62 ISK
Đổi 2 KOBO sang 2.62 ISK
5 KOBO
6.54 ISK
Đổi 5 KOBO sang 6.54 ISK
10 KOBO
13.08 ISK
Đổi 10 KOBO sang 13.08 ISK
20 KOBO
26.17 ISK
Đổi 20 KOBO sang 26.17 ISK
50 KOBO
65.42 ISK
Đổi 50 KOBO sang 65.42 ISK
100 KOBO
130.84 ISK
Đổi 100 KOBO sang 130.84 ISK
200 KOBO
261.69 ISK
Đổi 200 KOBO sang 261.69 ISK
500 KOBO
654.22 ISK
Đổi 500 KOBO sang 654.22 ISK
1000 KOBO
1,308.45 ISK
Đổi 1000 KOBO sang 1,308.45 ISK
5000 KOBO
6,542.24 ISK
Đổi 5000 KOBO sang 6,542.24 ISK
10000 KOBO
13,084.48 ISK
Đổi 10000 KOBO sang 13,084.48 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KOBO thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Kobocoin tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KOBO sang ISK, lên đến 10000 KOBO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Kobocoin
1 ISK
0.7643 KOBO
Đổi 1 ISK sang 0.7643 KOBO
10 ISK
7.64 KOBO
Đổi 10 ISK sang 7.64 KOBO
50 ISK
38.21 KOBO
Đổi 50 ISK sang 38.21 KOBO
100 ISK
76.43 KOBO
Đổi 100 ISK sang 76.43 KOBO
200 ISK
152.85 KOBO
Đổi 200 ISK sang 152.85 KOBO
500 ISK
382.13 KOBO
Đổi 500 ISK sang 382.13 KOBO
1000 ISK
764.26 KOBO
Đổi 1000 ISK sang 764.26 KOBO
2000 ISK
1,528.53 KOBO
Đổi 2000 ISK sang 1,528.53 KOBO
5000 ISK
3,821.32 KOBO
Đổi 5000 ISK sang 3,821.32 KOBO
10000 ISK
7,642.64 KOBO
Đổi 10000 ISK sang 7,642.64 KOBO
50000 ISK
38,213.21 KOBO
Đổi 50000 ISK sang 38,213.21 KOBO
100000 ISK
76,426.42 KOBO
Đổi 100000 ISK sang 76,426.42 KOBO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành KOBO toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Kobocoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang KOBO, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KOBO/ISK
KOBO/ISK: 1 KOBO = 1.31 ISK; 2025/12/26 07:57:04
Trong 1D vừa qua, Kobocoin đã thay đổi 0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kobocoin(KOBO) đã thay đổi 0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành KOBO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi KOBO sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Kobocoin/ISK
Giá Kobocoin cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 1.31 ISK trong khi giá Kobocoin thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 1.31 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kobocoin theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KOBO theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 1.31 ISK | 1.31 ISK | 1.31 ISK | 1.95 ISK |
Thấp | 1.31 ISK | 1.31 ISK | 1.31 ISK | 1.11 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KOBO (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KOBO bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KOBO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Kobocoin
Số liệu thị trường KOBO sang ISK
KOBO/ISK:
kr1.31
Khối lượng KOBO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KOBO:
--
Nguồn cung lưu hành KOBO:
0 KOBO
Tỷ giá KOBO sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kobocoin thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kobocoin là kr1.31 mỗi KOBO, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KOBO. Khối lượng giao dịch của Kobocoin đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KOBO là kr0.
Thông tin thêm về Kobocoin trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kobocoin phổ biến nhất là KOBO sang ISK, trong đó mã của Kobocoin là KOBO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73841.34 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64451.26 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119042.51 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 481391.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7814885.34 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KOBO sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KOBO sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Kobocoin phổ biến
KOBO đến TWD
1 KOBO thành NT$0.3275 TWD
KOBO đến CNY
1 KOBO thành ¥0.07302 CNY
KOBO đến ISK
1 KOBO thành kr1.31 ISK
KOBO đến USD
1 KOBO thành $0.01042 USD
KOBO đến AUD
1 KOBO thành AU$0.01553 AUD
KOBO đến EUR
1 KOBO thành €0.008840 EUR
KOBO đến CAD
1 KOBO thành C$0.01425 CAD
KOBO đến KRW
1 KOBO thành ₩14.97 KRW
KOBO đến JPY
1 KOBO thành ¥1.63 JPY
KOBO đến GBP
1 KOBO thành £0.007716 GBP
KOBO đến BRL
1 KOBO thành R$0.05763 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr11,138,433.93 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr372,031.55 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr15,433.94 ISK

LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr63.68 ISK

ESPORTS đến ISK
1 ESPORTS thành kr53.93 ISK

0G đến ISK
1 0G thành kr132.67 ISK

WLFI đến ISK
1 WLFI thành kr17.71 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr234.67 ISK

BCH đến ISK
1 BCH thành kr76,284.29 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr15.81 ISK
Bảng chuyển đổi từ KOBO sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Kobocoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KOBO thành Króna Iceland đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 1.31 ISK và mức thấp nhất là 1.31 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 KOBO là kr1.31 ISK , thay đổi 0.00% so với giá hiện tại. Kobocoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -44.20% so với năm trước.
-kr
1.04ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 07:57 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 KOBO | kr0.6542 | kr0.6542 | 0.00% |
1 KOBO | kr1.31 | kr1.31 | 0.00% |
5 KOBO | kr6.54 | kr6.54 | 0.00% |
10 KOBO | kr13.08 | kr13.08 | 0.00% |
50 KOBO | kr65.42 | kr65.42 | 0.00% |
100 KOBO | kr130.84 | kr130.84 | 0.00% |
500 KOBO | kr654.22 | kr654.22 | 0.00% |
1000 KOBO | kr1,308.45 | kr1,308.45 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp KOBO/ISK
1 Kobocoin bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Kobocoin (KOBO) trong Króna Iceland (ISK) là kr1.31.
Tôi có thể mua bao nhiêu KOBO với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.7643 KOBO đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KOBO sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KOBO sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KOBO bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 3.82 KOBO, trong khi 5 KOBO sẽ có giá khoảng 6.54ISK.
Giá cao nhất của KOBO/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KOBO tính theo ISK là kr78.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KOBO/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kobocoin tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kobocoin (KOBO) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kobocoin (KOBO) đã giảm -- so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KOBO thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kobocoin và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KOBO/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KOBO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KOBO/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KOBO/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KOBO/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kobocoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.









