Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
KiloEx sang Rial Oman (KILO sang OMR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi KILO thành OMR

KILO/OMR: 1 KILO = 0.003660 OMR. Giá chuyển đổi 1 KiloEx (KILO) thành Rial Oman (OMR) là 0.003660 OMR hôm nay.
KILO
KILO
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KILO/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KiloEx (KILO) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KILO hiện có giá trị là 0.003660 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KILO hiện có giá 0.003660 OMR, nghĩa là mua 5 KILO sẽ mất 0.01830 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 273.2 KILO và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 1,366.01 KILO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KILO sang OMR

Chuyển đổi OMR sang KILO

KiloEx
Rial Oman
1 KILO
0.003660  OMR
Đổi 1 KILO sang 0.003660 OMR
2 KILO
0.007321  OMR
Đổi 2 KILO sang 0.007321 OMR
5 KILO
0.01830  OMR
Đổi 5 KILO sang 0.01830 OMR
10 KILO
0.03660  OMR
Đổi 10 KILO sang 0.03660 OMR
20 KILO
0.07321  OMR
Đổi 20 KILO sang 0.07321 OMR
50 KILO
0.1830  OMR
Đổi 50 KILO sang 0.1830 OMR
100 KILO
0.3660  OMR
Đổi 100 KILO sang 0.3660 OMR
200 KILO
0.7321  OMR
Đổi 200 KILO sang 0.7321 OMR
500 KILO
1.83  OMR
Đổi 500 KILO sang 1.83 OMR
1000 KILO
3.66  OMR
Đổi 1000 KILO sang 3.66 OMR
5000 KILO
18.3  OMR
Đổi 5000 KILO sang 18.3 OMR
10000 KILO
36.6  OMR
Đổi 10000 KILO sang 36.6 OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KILO thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của KiloEx tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KILO sang OMR, lên đến 10000 KILO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
KiloEx
1 OMR
273.2 KILO
Đổi 1 OMR sang 273.2 KILO
10 OMR
2,732.01 KILO
Đổi 10 OMR sang 2,732.01 KILO
50 OMR
13,660.05 KILO
Đổi 50 OMR sang 13,660.05 KILO
100 OMR
27,320.1 KILO
Đổi 100 OMR sang 27,320.1 KILO
200 OMR
54,640.2 KILO
Đổi 200 OMR sang 54,640.2 KILO
500 OMR
136,600.5 KILO
Đổi 500 OMR sang 136,600.5 KILO
1000 OMR
273,201.01 KILO
Đổi 1000 OMR sang 273,201.01 KILO
2000 OMR
546,402.02 KILO
Đổi 2000 OMR sang 546,402.02 KILO
5000 OMR
1,366,005.05 KILO
Đổi 5000 OMR sang 1,366,005.05 KILO
10000 OMR
2,732,010.1 KILO
Đổi 10000 OMR sang 2,732,010.1 KILO
50000 OMR
13,660,050.48 KILO
Đổi 50000 OMR sang 13,660,050.48 KILO
100000 OMR
27,320,100.96 KILO
Đổi 100000 OMR sang 27,320,100.96 KILO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành KILO toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo KiloEx đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang KILO, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KILO/OMR

KILO/OMR: 1 KILO = 0.003660 OMR; 2025/12/27 18:33:22
Trong 1D vừa qua, KiloEx đã thay đổi -7.94% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KiloEx(KILO) đã thay đổi -7.94% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành KILO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KILO sang OMR: Biến động và thay đổi giá của KiloEx/OMR

Giá KiloEx cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.004244 OMR trong khi giá KiloEx thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.003632 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KiloEx theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KILO theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.003982 OMR
0.004244 OMR
0.004590 OMR
0.02214 OMR
Thấp
0.003632 OMR
0.003632 OMR
0.003632 OMR
0.003632 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.94%
-13.13%
-17.00%
-81.86%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KILO (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KILO bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KILO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin KiloEx

Số liệu thị trường KILO sang OMR

KILO/OMR:
ر.ع.0.003660
Khối lượng KILO 24 giờ:
ر.ع.2,333,322.71
Vốn hóa thị trường KILO:
ر.ع.774,887.32
Nguồn cung lưu hành KILO:
211.70M KILO

Tỷ giá KILO sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KiloEx thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KiloEx là ر.ع.0.003660 mỗi KILO, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.774,887.32 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của 211,700,000 KILO. Khối lượng giao dịch của KiloEx đã thay đổi +1153.16% (ر.ع.2,147,127.67 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KILO là ر.ع.186,195.04.

Thông tin thêm về KiloEx trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KiloEx phổ biến nhất là KILO sang OMR, trong đó mã của KiloEx là KILO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119786.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KILO sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KILO sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi KiloEx phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KILO đến TWD
1 KILO thành NT$0.2988 TWD
popular info Rial Oman
KILO đến OMR
1 KILO thành ر.ع.0.003660 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KILO đến CNY
1 KILO thành ¥0.06668 CNY
popular info Đô la Mỹ
KILO đến USD
1 KILO thành $0.009517 USD
popular info Đô la Úc
KILO đến AUD
1 KILO thành AU$0.01417 AUD
popular info Euro
KILO đến EUR
1 KILO thành €0.008082 EUR
popular info Đô la Canada
KILO đến CAD
1 KILO thành C$0.01302 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KILO đến KRW
1 KILO thành ₩13.73 KRW
popular info Yên Nhật
KILO đến JPY
1 KILO thành ¥1.49 JPY
popular info Bảng Anh
KILO đến GBP
1 KILO thành £0.007049 GBP
popular info Real Brazil
KILO đến BRL
1 KILO thành R$0.05277 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Zcash
ZEC đến OMR
1 ZEC thành ر.ع.199.86 OMR
other assets Flow
FLOW đến OMR
1 FLOW thành ر.ع.0.04141 OMR
other assets Dash
DASH đến OMR
1 DASH thành ر.ع.17.41 OMR
other assets Velo
VELO đến OMR
1 VELO thành ر.ع.0.002676 OMR
other assets Ontology
ONT đến OMR
1 ONT thành ر.ع.0.02646 OMR
other assets Collect on Fanable
COLLECT đến OMR
1 COLLECT thành ر.ع.0.01449 OMR
other assets KAITO
KAITO đến OMR
1 KAITO thành ر.ع.0.2115 OMR
other assets Aster
ASTER đến OMR
1 ASTER thành ر.ع.0.2721 OMR
other assets Horizen
ZEN đến OMR
1 ZEN thành ر.ع.3.44 OMR
other assets KGeN
KGEN đến OMR
1 KGEN thành ر.ع.0.07754 OMR

Bảng chuyển đổi từ KILO sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của KiloEx đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KILO thành Rial Oman đã thay đổi -13.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.94%, đạt mức cao nhất là 0.003982 OMR và mức thấp nhất là 0.003632 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 KILO là ر.ع.0.004410 OMR , thay đổi -17.00% so với giá hiện tại. KiloEx đã thay đổi
+ر.ع.
0.003660OMR
, tương đương mức thay đổi -91.74% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 18:33 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KILO
ر.ع.0.001830ر.ع.0.001988
-7.94%
1 KILO
ر.ع.0.003660ر.ع.0.003976
-7.94%
5 KILO
ر.ع.0.01830ر.ع.0.01988
-7.94%
10 KILO
ر.ع.0.03660ر.ع.0.03976
-7.94%
50 KILO
ر.ع.0.1830ر.ع.0.1988
-7.94%
100 KILO
ر.ع.0.3660ر.ع.0.3976
-7.94%
500 KILO
ر.ع.1.83ر.ع.1.99
-7.94%
1000 KILO
ر.ع.3.66ر.ع.3.98
-7.94%

Câu Hỏi Thường Gặp KILO/OMR

1 KiloEx bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 KiloEx (KILO) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.003660.
Tôi có thể mua bao nhiêu KILO với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 273.2 KILO đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KILO sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KILO sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KILO bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 1,366.01 KILO, trong khi 5 KILO sẽ có giá khoảng 0.01830OMR.
Giá cao nhất của KILO/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KILO tính theo OMR là ر.ع.0.05886. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KILO/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KiloEx tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KiloEx (KILO) đã giảm 13.13%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KiloEx (KILO) đã giảm 17.00% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KILO thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KiloEx và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KILO/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KILO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KILO/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KILO/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KILO/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KiloEx và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KiloEx: KILO sang Đô la Mỹ (USD), KILO sang Euro (EUR), KILO sang Bảng Anh (GBP), KILO sang Đô la Canada (CAD), KILO sang Rupee Ấn Độ (INR), KILO sang Rupee Pakistan (PKR), KILO sang Real Brazil (BRL), KILO sang ...
Giá của KiloEx ở Mỹ là $0.009517 USD. Ngoài ra, giá của KiloEx là €0.008082 EUR ở khu vực đồng euro, £0.007049 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01302 CAD ở Canada, ₹0.8548 INR ở Ấn Độ, ₨2.67 PKR ở Pakistan, R$0.05277 BRL ở Brazil, ...
Cặp KiloEx phổ biến nhất là KILO sang Rial Oman(OMR). Giá của 1 KiloEx (KILO) ở Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.003660.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget