Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
KiloEx sang Euro (KILO sang EUR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi KILO thành EUR

KILO/EUR: 1 KILO = 0.007166 EUR. Giá chuyển đổi 1 KiloEx (KILO) thành Euro (EUR) là 0.007166 EUR hôm nay.
KILO
KILO
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KILO/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KiloEx (KILO) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KILO hiện có giá trị là 0.007166 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KILO hiện có giá 0.007166 EUR, nghĩa là mua 5 KILO sẽ mất 0.03583 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 139.55 KILO và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 697.76 KILO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KILO sang EUR

Chuyển đổi EUR sang KILO

KiloEx
Euro
1 KILO
0.007166  EUR
Đổi 1 KILO sang 0.007166 EUR
2 KILO
0.01433  EUR
Đổi 2 KILO sang 0.01433 EUR
5 KILO
0.03583  EUR
Đổi 5 KILO sang 0.03583 EUR
10 KILO
0.07166  EUR
Đổi 10 KILO sang 0.07166 EUR
20 KILO
0.1433  EUR
Đổi 20 KILO sang 0.1433 EUR
50 KILO
0.3583  EUR
Đổi 50 KILO sang 0.3583 EUR
100 KILO
0.7166  EUR
Đổi 100 KILO sang 0.7166 EUR
200 KILO
1.43  EUR
Đổi 200 KILO sang 1.43 EUR
500 KILO
3.58  EUR
Đổi 500 KILO sang 3.58 EUR
1000 KILO
7.17  EUR
Đổi 1000 KILO sang 7.17 EUR
5000 KILO
35.83  EUR
Đổi 5000 KILO sang 35.83 EUR
10000 KILO
71.66  EUR
Đổi 10000 KILO sang 71.66 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KILO thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của KiloEx tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KILO sang EUR, lên đến 10000 KILO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
KiloEx
1 EUR
139.55 KILO
Đổi 1 EUR sang 139.55 KILO
10 EUR
1,395.52 KILO
Đổi 10 EUR sang 1,395.52 KILO
50 EUR
6,977.6 KILO
Đổi 50 EUR sang 6,977.6 KILO
100 EUR
13,955.2 KILO
Đổi 100 EUR sang 13,955.2 KILO
200 EUR
27,910.39 KILO
Đổi 200 EUR sang 27,910.39 KILO
500 EUR
69,775.98 KILO
Đổi 500 EUR sang 69,775.98 KILO
1000 EUR
139,551.96 KILO
Đổi 1000 EUR sang 139,551.96 KILO
2000 EUR
279,103.91 KILO
Đổi 2000 EUR sang 279,103.91 KILO
5000 EUR
697,759.78 KILO
Đổi 5000 EUR sang 697,759.78 KILO
10000 EUR
1,395,519.56 KILO
Đổi 10000 EUR sang 1,395,519.56 KILO
50000 EUR
6,977,597.82 KILO
Đổi 50000 EUR sang 6,977,597.82 KILO
100000 EUR
13,955,195.65 KILO
Đổi 100000 EUR sang 13,955,195.65 KILO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành KILO toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo KiloEx đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang KILO, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KILO/EUR

KILO/EUR: 1 KILO = 0.007166 EUR; 2025/12/28 21:33:29
Trong 1D vừa qua, KiloEx đã thay đổi -11.21% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KiloEx(KILO) đã thay đổi -11.21% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành KILO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi KILO sang EUR: Biến động và thay đổi giá của KiloEx/EUR

Giá KiloEx cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.009374 EUR trong khi giá KiloEx thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.006812 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KiloEx theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KILO theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.008186 EUR
0.009374 EUR
0.01014 EUR
0.04434 EUR
Thấp
0.006812 EUR
0.006812 EUR
0.006812 EUR
0.006812 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-11.21%
-22.65%
-26.34%
-82.87%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KILO (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KILO bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KILO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin KiloEx

Số liệu thị trường KILO sang EUR

KILO/EUR:
€0.007166
Khối lượng KILO 24 giờ:
€1,809,463
Vốn hóa thị trường KILO:
€1,516,997.77
Nguồn cung lưu hành KILO:
211.70M KILO

Tỷ giá KILO sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KiloEx thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KiloEx là €0.007166 mỗi KILO, với tổng vốn hoá thị trường của €1,516,997.77 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 211,700,000 KILO. Khối lượng giao dịch của KiloEx đã thay đổi -87.30% (€-12,435,473.06 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KILO là €14,244,936.07.

Thông tin thêm về KiloEx trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KiloEx phổ biến nhất là KILO sang EUR, trong đó mã của KiloEx là KILO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74669.57 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65088.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 120095.39 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 487334.32 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7894529.48 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KILO sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KILO sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi KiloEx phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KILO đến TWD
1 KILO thành NT$0.2648 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KILO đến CNY
1 KILO thành ¥0.05910 CNY
popular info Đô la Mỹ
KILO đến USD
1 KILO thành $0.008435 USD
popular info Đô la Úc
KILO đến AUD
1 KILO thành AU$0.01257 AUD
popular info Euro
KILO đến EUR
1 KILO thành €0.007166 EUR
popular info Đô la Canada
KILO đến CAD
1 KILO thành C$0.01153 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KILO đến KRW
1 KILO thành ₩12.17 KRW
popular info Yên Nhật
KILO đến JPY
1 KILO thành ¥1.32 JPY
popular info Bảng Anh
KILO đến GBP
1 KILO thành £0.006246 GBP
popular info Real Brazil
KILO đến BRL
1 KILO thành R$0.04677 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €74,311.78 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,489.49 EUR
other assets TokenFi
TOKEN đến EUR
1 TOKEN thành €0.006692 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €1.58 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €729.51 EUR
other assets Solana
SOL đến EUR
1 SOL thành €104.85 EUR
other assets Uniswap
UNI đến EUR
1 UNI thành €5.2 EUR
other assets Astra Nova
RVV đến EUR
1 RVV thành €0.007012 EUR
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến EUR
1 BabyDoge thành €0.{9}5155 EUR
other assets Chainlink
LINK đến EUR
1 LINK thành €10.48 EUR

Bảng chuyển đổi từ KILO sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của KiloEx đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KILO thành Euro đã thay đổi -22.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.21%, đạt mức cao nhất là 0.008186 EUR và mức thấp nhất là 0.006812 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 KILO là €0.009738 EUR , thay đổi -26.34% so với giá hiện tại. KiloEx đã thay đổi
+
0.007193EUR
, tương đương mức thay đổi -92.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:33 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 KILO
€0.003583€0.004037
-11.21%
1 KILO
€0.007166€0.008074
-11.21%
5 KILO
€0.03583€0.04037
-11.21%
10 KILO
€0.07166€0.08074
-11.21%
50 KILO
€0.3583€0.4037
-11.21%
100 KILO
€0.7166€0.8074
-11.21%
500 KILO
€3.58€4.04
-11.21%
1000 KILO
€7.17€8.07
-11.21%

Câu Hỏi Thường Gặp KILO/EUR

1 KiloEx bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 KiloEx (KILO) trong Euro (EUR) là €0.007166.
Tôi có thể mua bao nhiêu KILO với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 139.55 KILO đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KILO sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KILO sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KILO bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 697.76 KILO, trong khi 5 KILO sẽ có giá khoảng 0.03583EUR.
Giá cao nhất của KILO/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KILO tính theo EUR là €0.1300. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KILO/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KiloEx tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KiloEx (KILO) đã giảm 22.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KiloEx (KILO) đã giảm 26.34% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KILO thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KiloEx và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KILO/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KILO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KILO/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KILO/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KILO/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KiloEx và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp KiloEx: KILO sang Đô la Mỹ (USD), KILO sang Euro (EUR), KILO sang Bảng Anh (GBP), KILO sang Đô la Canada (CAD), KILO sang Rupee Ấn Độ (INR), KILO sang Rupee Pakistan (PKR), KILO sang Real Brazil (BRL), KILO sang ...
Giá của KiloEx ở Mỹ là $0.008435 USD. Ngoài ra, giá của KiloEx là €0.007166 EUR ở khu vực đồng euro, £0.006246 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.01153 CAD ở Canada, ₹0.7576 INR ở Ấn Độ, ₨2.36 PKR ở Pakistan, R$0.04677 BRL ở Brazil, ...
Cặp KiloEx phổ biến nhất là KILO sang Euro(EUR). Giá của 1 KiloEx (KILO) ở Euro (EUR) là €0.007166.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget