Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87294.25 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87294.25 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.13%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87294.25 (-0.48%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IRIS thành BOB
IRIS/BOB: 1 IRIS = 0.003159 BOB. Giá chuyển đổi 1 IRISnet (IRIS) thành Boliviano Bolivian (BOB) là 0.003159 BOB hôm nay.

IRIS
BOB
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IRIS/BOB theo thời gian thực, giúp chuyển đổi IRISnet (IRIS) thành Boliviano Bolivian (BOB) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IRIS hiện có giá trị là 0.003159 BOB. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IRIS hiện có giá 0.003159 BOB, nghĩa là mua 5 IRIS sẽ mất 0.01579 BOB. Tương tự, Bs.1 BOB có thể được chuyển đổi thành 316.6 IRIS và Bs.50 BOB có thể được chuyển đổi thành 1,582.99 IRIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IRIS sang BOB
Chuyển đổi BOB sang IRIS
IRISnet
Boliviano Bolivian
1 IRIS
0.003159 BOB
Đổi 1 IRIS sang 0.003159 BOB
2 IRIS
0.006317 BOB
Đổi 2 IRIS sang 0.006317 BOB
5 IRIS
0.01579 BOB
Đổi 5 IRIS sang 0.01579 BOB
10 IRIS
0.03159 BOB
Đổi 10 IRIS sang 0.03159 BOB
20 IRIS
0.06317 BOB
Đổi 20 IRIS sang 0.06317 BOB
50 IRIS
0.1579 BOB
Đổi 50 IRIS sang 0.1579 BOB
100 IRIS
0.3159 BOB
Đổi 100 IRIS sang 0.3159 BOB
200 IRIS
0.6317 BOB
Đổi 200 IRIS sang 0.6317 BOB
500 IRIS
1.58 BOB
Đổi 500 IRIS sang 1.58 BOB
1000 IRIS
3.16 BOB
Đổi 1000 IRIS sang 3.16 BOB
5000 IRIS
15.79 BOB
Đổi 5000 IRIS sang 15.79 BOB
10000 IRIS
31.59 BOB
Đổi 10000 IRIS sang 31.59 BOB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IRIS thành BOB toàn diện, cho thấy giá trị của IRISnet tính theo Boliviano Bolivian đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IRIS sang BOB, lên đến 10000 IRIS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Boliviano Bolivian
IRISnet
1 BOB
316.6 IRIS
Đổi 1 BOB sang 316.6 IRIS
10 BOB
3,165.98 IRIS
Đổi 10 BOB sang 3,165.98 IRIS
50 BOB
15,829.89 IRIS
Đổi 50 BOB sang 15,829.89 IRIS
100 BOB
31,659.77 IRIS
Đổi 100 BOB sang 31,659.77 IRIS
200 BOB
63,319.55 IRIS
Đổi 200 BOB sang 63,319.55 IRIS
500 BOB
158,298.87 IRIS
Đổi 500 BOB sang 158,298.87 IRIS
1000 BOB
316,597.74 IRIS
Đổi 1000 BOB sang 316,597.74 IRIS
2000 BOB
633,195.47 IRIS
Đổi 2000 BOB sang 633,195.47 IRIS
5000 BOB
1,582,988.69 IRIS
Đổi 5000 BOB sang 1,582,988.69 IRIS
10000 BOB
3,165,977.37 IRIS
Đổi 10000 BOB sang 3,165,977.37 IRIS
50000 BOB
15,829,886.87 IRIS
Đổi 50000 BOB sang 15,829,886.87 IRIS
100000 BOB
31,659,773.75 IRIS
Đổi 100000 BOB sang 31,659,773.75 IRIS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BOB thành IRIS toàn diện, cho thấy giá trị của Boliviano Bolivian tính theo IRISnet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BOB sang IRIS, lên đến 100000 BOB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IRIS/BOB
IRIS/BOB: 1 IRIS = 0.003159 BOB; 2025/12/24 12:19:21
Trong 1D vừa qua, IRISnet đã thay đổi -13.25% thành BOB. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IRISnet(IRIS) đã thay đổi -13.25% thành BOB trong khi đó Boliviano Bolivian(BOB) đã thay đổi % thành IRIS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi IRIS sang BOB: Biến động và thay đổi giá của IRISnet/BOB
Giá IRISnet cao nhất theo BOB 7 ngày qua là 0.03333 BOB trong khi giá IRISnet thấp nhất theo BOB trong 7 ngày qua là 0.003116 BOB. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá IRISnet theo BOB trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IRIS theo BOB trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01454 BOB | 0.03333 BOB | 0.03656 BOB | 0.06028 BOB |
Thấp | 0.003116 BOB | 0.003116 BOB | 0.003109 BOB | 0.001791 BOB |
Bình thường | 0 BOB | 0 BOB | 0 BOB | 0 BOB |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -13.25% | -21.17% | -20.14% | -49.11% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IRIS (hoặc USDT) bằng BOB (Bolivian Boliviano)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IRIS bằng BOB. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IRIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin IRISnet
Số liệu thị trường IRIS sang BOB
IRIS/BOB:
Bs.0.003159
Khối lượng IRIS 24 giờ:
Bs.781,039.35
Vốn hóa thị trường IRIS:
Bs.5,134,062.28
Nguồn cung lưu hành IRIS:
1.63B IRIS
Tỷ giá IRIS sang BOB hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi IRISnet thành Boliviano Bolivian đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của IRISnet là Bs.0.003159 mỗi IRIS, với tổng vốn hoá thị trường của Bs.5,134,062.28 BOB dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,625,432,400 IRIS. Khối lượng giao dịch của IRISnet đã thay đổi -10.19% (Bs.-88,650.05 BOB) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IRIS là Bs.869,689.4.
Thông tin thêm về IRISnet trên Bitget
Thông tin Boliviano Bolivian
Ký hiệu của BOB là Bs..
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IRISnet phổ biến nhất là IRIS sang BOB, trong đó mã của IRISnet là IRIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BOB đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74186.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64751.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119664.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483043.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7856871.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IRIS sang BOB

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IRIS sang BOB
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi IRISnet phổ biến

IRIS đến TWD
1 IRIS thành NT$0.01431 TWD

IRIS đến CNY
1 IRIS thành ¥0.003196 CNY

IRIS đến USD
1 IRIS thành $0.0004557 USD

IRIS đến AUD
1 IRIS thành AU$0.0006789 AUD
IRIS đến BOB
1 IRIS thành Bs.0.003159 BOB

IRIS đến EUR
1 IRIS thành €0.0003862 EUR

IRIS đến CAD
1 IRIS thành C$0.0006230 CAD

IRIS đến KRW
1 IRIS thành ₩0.6603 KRW

IRIS đến JPY
1 IRIS thành ¥0.07105 JPY

IRIS đến GBP
1 IRIS thành £0.0003371 GBP

IRIS đến BRL
1 IRIS thành R$0.002515 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BOB

AVNT đến BOB
1 AVNT thành Bs.2.43 BOB

ZBT đến BOB
1 ZBT thành Bs.0.6358 BOB

SQD đến BOB
1 SQD thành Bs.0.4486 BOB

ZKC đến BOB
1 ZKC thành Bs.0.8173 BOB

PIPPIN đến BOB
1 PIPPIN thành Bs.3.24 BOB

NIGHT đến BOB
1 NIGHT thành Bs.0.5174 BOB

MOVE đến BOB
1 MOVE thành Bs.0.2622 BOB

D đến BOB
1 D thành Bs.0.1072 BOB

VELO đến BOB
1 VELO thành Bs.0.04702 BOB

XPL đến BOB
1 XPL thành Bs.0.8947 BOB
Bảng chuyển đổi từ IRIS sang BOB
Tỷ giá hoán đổi của IRISnet đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IRIS thành Boliviano Bolivian đã thay đổi -21.17% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -13.25%, đạt mức cao nhất là 0.01454 BOB và mức thấp nhất là 0.003116 BOB . Một tháng trước, giá trị của 1 IRIS là Bs.0.003969 BOB , thay đổi -20.14% so với giá hiện tại. IRISnet đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -88.36% so với năm trước.
-Bs.
0.02438BOB24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 12:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 IRIS | Bs.0.001579 | Bs.0.001825 | -13.25% |
1 IRIS | Bs.0.003159 | Bs.0.003649 | -13.25% |
5 IRIS | Bs.0.01579 | Bs.0.01825 | -13.25% |
10 IRIS | Bs.0.03159 | Bs.0.03649 | -13.25% |
50 IRIS | Bs.0.1579 | Bs.0.1825 | -13.25% |
100 IRIS | Bs.0.3159 | Bs.0.3649 | -13.25% |
500 IRIS | Bs.1.58 | Bs.1.82 | -13.25% |
1000 IRIS | Bs.3.16 | Bs.3.65 | -13.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp IRIS/BOB
1 IRISnet bằng bao nhiêu BOB?
Hiện tại, giá 1 IRISnet (IRIS) trong Boliviano Bolivian (BOB) là Bs.0.003159.
Tôi có thể mua bao nhiêu IRIS với 1 BOB?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 316.6 IRIS đối với BOB.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IRIS sang BOB?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IRIS sang BOB của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IRIS bất kỳ sang BOB. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BOB tương đương 1,582.99 IRIS, trong khi 5 IRIS sẽ có giá khoảng 0.01579BOB.
Giá cao nhất của IRIS/BOB trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IRIS tính theo BOB là Bs.2.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IRIS/BOB có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của IRISnet tính theo BOB như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi IRISnet (IRIS) đã giảm 21.17%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi IRISnet (IRIS) đã giảm 20.14% so với Boliviano Bolivian (BOB).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IRIS thành BOB?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa IRISnet và Boliviano Bolivian, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IRIS/BOB. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IRIS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IRIS/BOB tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IRIS/BOB giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IRIS/BOB. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của IRISnet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp IRISnet: IRIS sang Đô la Mỹ (USD), IRIS sang Euro (EUR), IRIS sang Bảng Anh (GBP), IRIS sang Đô la Canada (CAD), IRIS sang Rupee Ấn Độ (INR), IRIS sang Rupee Pakistan (PKR), IRIS sang Real Brazil (BRL), IRIS sang ...
Giá của IRISnet ở Mỹ là $0.0004557 USD. Ngoài ra, giá của IRISnet là €0.0003862 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003371 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006230 CAD ở Canada, ₹0.04090 INR ở Ấn Độ, ₨0.1275 PKR ở Pakistan, R$0.002515 BRL ở Brazil, ...
Cặp IRISnet phổ biến nhất là IRIS sang Boliviano Bolivian(BOB). Giá của 1 IRISnet (IRIS) ở Boliviano Bolivian (BOB) là Bs.0.003159.
Giá của IRISnet ở Mỹ là $0.0004557 USD. Ngoài ra, giá của IRISnet là €0.0003862 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003371 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006230 CAD ở Canada, ₹0.04090 INR ở Ấn Độ, ₨0.1275 PKR ở Pakistan, R$0.002515 BRL ở Brazil, ...
Cặp IRISnet phổ biến nhất là IRIS sang Boliviano Bolivian(BOB). Giá của 1 IRISnet (IRIS) ở Boliviano Bolivian (BOB) là Bs.0.003159.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Bang New York của Hoa Kỳ đề xuất dự luật chống khai thác bitcoinGiá Ethereum: Các nhà phân tích dự đoán ETH sẽ vượt trội hơn Bitcoin vào tháng 10Tin tức Ethereum: Nguồn cung lịch sử cạn kiệt báo hiệu biến động giá bùng nổPhân tích giá Crypto 10-2: BITCOIN: BTC, ETHEREUM: ETH, SOLANA: SOL, ARBITRUM: ARB, INTERNET COMPUTER: ICPTại sao Ấn Độ dẫn đầu về việc chấp nhận tiền mã hóa ở khu vực Châu Á - Thái Bình DươngBitcoin tiến gần mốc 120.000 USD khi Fed gần như chắc chắn cắt giảm lãi suất và dòng tiền thanh khoản tăng | US Crypto NewsHội nghị thượng đỉnh RWAiFi Seoul đã kết thúc thành côngVương quốc Anh sẽ làm gì với số Bitcoin trị giá 7,3 tỷ đô la bị tịch thu?New York giới thiệu dự luật chống khai thác BitcoinTravis Hill là ai, người được Trump lựa chọn ủng hộ tiền mã hóa cho vị trí Chủ tịch FDIC chính thức?











































