Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi IRIS thành AZN

IRIS/AZN: 1 IRIS = 0.0008061 AZN. Giá chuyển đổi 1 IRISnet (IRIS) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.0008061 AZN hôm nay.
IRIS
IRIS
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IRIS/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi IRISnet (IRIS) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IRIS hiện có giá trị là 0.0008061 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IRIS hiện có giá 0.0008061 AZN, nghĩa là mua 5 IRIS sẽ mất 0.004030 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 1,240.57 IRIS và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 6,202.86 IRIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IRIS sang AZN

Chuyển đổi AZN sang IRIS

IRISnet
Manat Azerbaijani
1 IRIS
0.0008061  AZN
Đổi 1 IRIS sang 0.0008061 AZN
2 IRIS
0.001612  AZN
Đổi 2 IRIS sang 0.001612 AZN
5 IRIS
0.004030  AZN
Đổi 5 IRIS sang 0.004030 AZN
10 IRIS
0.008061  AZN
Đổi 10 IRIS sang 0.008061 AZN
20 IRIS
0.01612  AZN
Đổi 20 IRIS sang 0.01612 AZN
50 IRIS
0.04030  AZN
Đổi 50 IRIS sang 0.04030 AZN
100 IRIS
0.08061  AZN
Đổi 100 IRIS sang 0.08061 AZN
200 IRIS
0.1612  AZN
Đổi 200 IRIS sang 0.1612 AZN
500 IRIS
0.4030  AZN
Đổi 500 IRIS sang 0.4030 AZN
1000 IRIS
0.8061  AZN
Đổi 1000 IRIS sang 0.8061 AZN
5000 IRIS
4.03  AZN
Đổi 5000 IRIS sang 4.03 AZN
10000 IRIS
8.06  AZN
Đổi 10000 IRIS sang 8.06 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IRIS thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của IRISnet tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IRIS sang AZN, lên đến 10000 IRIS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
IRISnet
1 AZN
1,240.57 IRIS
Đổi 1 AZN sang 1,240.57 IRIS
10 AZN
12,405.72 IRIS
Đổi 10 AZN sang 12,405.72 IRIS
50 AZN
62,028.6 IRIS
Đổi 50 AZN sang 62,028.6 IRIS
100 AZN
124,057.21 IRIS
Đổi 100 AZN sang 124,057.21 IRIS
200 AZN
248,114.41 IRIS
Đổi 200 AZN sang 248,114.41 IRIS
500 AZN
620,286.03 IRIS
Đổi 500 AZN sang 620,286.03 IRIS
1000 AZN
1,240,572.06 IRIS
Đổi 1000 AZN sang 1,240,572.06 IRIS
2000 AZN
2,481,144.13 IRIS
Đổi 2000 AZN sang 2,481,144.13 IRIS
5000 AZN
6,202,860.32 IRIS
Đổi 5000 AZN sang 6,202,860.32 IRIS
10000 AZN
12,405,720.63 IRIS
Đổi 10000 AZN sang 12,405,720.63 IRIS
50000 AZN
62,028,603.16 IRIS
Đổi 50000 AZN sang 62,028,603.16 IRIS
100000 AZN
124,057,206.33 IRIS
Đổi 100000 AZN sang 124,057,206.33 IRIS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành IRIS toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo IRISnet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang IRIS, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IRIS/AZN

IRIS/AZN: 1 IRIS = 0.0008061 AZN; 2025/12/24 14:49:52
Trong 1D vừa qua, IRISnet đã thay đổi -4.76% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IRISnet(IRIS) đã thay đổi -4.76% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành IRIS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi IRIS sang AZN: Biến động và thay đổi giá của IRISnet/AZN

Giá IRISnet cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.008174 AZN trong khi giá IRISnet thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.0007642 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá IRISnet theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IRIS theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.003566 AZN
0.008174 AZN
0.008966 AZN
0.01478 AZN
Thấp
0.0007642 AZN
0.0007642 AZN
0.0007626 AZN
0.0004394 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.76%
-20.12%
-18.99%
-47.51%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IRIS (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IRIS bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IRIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin IRISnet

Số liệu thị trường IRIS sang AZN

IRIS/AZN:
₼0.0008061
Khối lượng IRIS 24 giờ:
₼193,929.65
Vốn hóa thị trường IRIS:
₼1,310,240.49
Nguồn cung lưu hành IRIS:
1.63B IRIS

Tỷ giá IRIS sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi IRISnet thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của IRISnet là ₼0.0008061 mỗi IRIS, với tổng vốn hoá thị trường của ₼1,310,240.49 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,625,447,700 IRIS. Khối lượng giao dịch của IRISnet đã thay đổi -7.49% (₼-15,695.92 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IRIS là ₼209,625.58.

Thông tin thêm về IRISnet trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IRISnet phổ biến nhất là IRIS sang AZN, trong đó mã của IRISnet là IRIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74247.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64794.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119699.55 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483349.53 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7854000.97 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IRIS sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IRIS sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi IRISnet phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
IRIS đến TWD
1 IRIS thành NT$0.01490 TWD
popular info Manat Azerbaijani
IRIS đến AZN
1 IRIS thành ₼0.0008061 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IRIS đến CNY
1 IRIS thành ¥0.003326 CNY
popular info Đô la Mỹ
IRIS đến USD
1 IRIS thành $0.0004742 USD
popular info Đô la Úc
IRIS đến AUD
1 IRIS thành AU$0.0007071 AUD
popular info Euro
IRIS đến EUR
1 IRIS thành €0.0004022 EUR
popular info Đô la Canada
IRIS đến CAD
1 IRIS thành C$0.0006485 CAD
popular info Won Hàn Quốc
IRIS đến KRW
1 IRIS thành ₩0.6865 KRW
popular info Yên Nhật
IRIS đến JPY
1 IRIS thành ¥0.07398 JPY
popular info Bảng Anh
IRIS đến GBP
1 IRIS thành £0.0003510 GBP
popular info Real Brazil
IRIS đến BRL
1 IRIS thành R$0.002619 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Coolcoin
COOL đến AZN
1 COOL thành ₼0.{4}9759 AZN
other assets pippin
PIPPIN đến AZN
1 PIPPIN thành ₼0.8495 AZN
other assets Subsquid
SQD đến AZN
1 SQD thành ₼0.1167 AZN
other assets Avantis
AVNT đến AZN
1 AVNT thành ₼0.5892 AZN
other assets ZEROBASE
ZBT đến AZN
1 ZBT thành ₼0.1700 AZN
other assets Boundless
ZKC đến AZN
1 ZKC thành ₼0.2040 AZN
other assets Plasma
XPL đến AZN
1 XPL thành ₼0.2150 AZN
other assets Movement
MOVE đến AZN
1 MOVE thành ₼0.06314 AZN
other assets Vision
VSN đến AZN
1 VSN thành ₼0.1443 AZN
other assets Beldex
BDX đến AZN
1 BDX thành ₼0.1685 AZN

Bảng chuyển đổi từ IRIS sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của IRISnet đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IRIS thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -20.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.76%, đạt mức cao nhất là 0.003566 AZN và mức thấp nhất là 0.0007642 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 IRIS là ₼0.0009936 AZN , thay đổi -18.99% so với giá hiện tại. IRISnet đã thay đổi
-
0.006045AZN
, tương đương mức thay đổi -88.31% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:49 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 IRIS
₼0.0004030₼0.0004230
-4.76%
1 IRIS
₼0.0008061₼0.0008461
-4.76%
5 IRIS
₼0.004030₼0.004230
-4.76%
10 IRIS
₼0.008061₼0.008461
-4.76%
50 IRIS
₼0.04030₼0.04230
-4.76%
100 IRIS
₼0.08061₼0.08461
-4.76%
500 IRIS
₼0.4030₼0.4230
-4.76%
1000 IRIS
₼0.8061₼0.8461
-4.76%

Câu Hỏi Thường Gặp IRIS/AZN

1 IRISnet bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 IRISnet (IRIS) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0008061.
Tôi có thể mua bao nhiêu IRIS với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,240.57 IRIS đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IRIS sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IRIS sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IRIS bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 6,202.86 IRIS, trong khi 5 IRIS sẽ có giá khoảng 0.004030AZN.
Giá cao nhất của IRIS/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IRIS tính theo AZN là ₼0.5401. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IRIS/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của IRISnet tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi IRISnet (IRIS) đã giảm 20.12%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi IRISnet (IRIS) đã giảm 18.99% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IRIS thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa IRISnet và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IRIS/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IRIS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IRIS/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IRIS/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IRIS/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của IRISnet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp IRISnet: IRIS sang Đô la Mỹ (USD), IRIS sang Euro (EUR), IRIS sang Bảng Anh (GBP), IRIS sang Đô la Canada (CAD), IRIS sang Rupee Ấn Độ (INR), IRIS sang Rupee Pakistan (PKR), IRIS sang Real Brazil (BRL), IRIS sang ...
Giá của IRISnet ở Mỹ là $0.0004742 USD. Ngoài ra, giá của IRISnet là €0.0004022 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003510 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006485 CAD ở Canada, ₹0.04255 INR ở Ấn Độ, ₨0.1328 PKR ở Pakistan, R$0.002619 BRL ở Brazil, ...
Cặp IRISnet phổ biến nhất là IRIS sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 IRISnet (IRIS) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.0008061.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.