Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88553.27 (+1.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88553.27 (+1.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.30%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88553.27 (+1.21%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ICOM thành ISK
ICOM/ISK: 1 ICOM = 0.2751 ISK. Giá chuyển đổi 1 iCommunity Labs (ICOM) thành Króna Iceland (ISK) là 0.2751 ISK hôm nay.

ICOM
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICOM/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi iCommunity Labs (ICOM) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICOM hiện có giá trị là 0.2751 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICOM hiện có giá 0.2751 ISK, nghĩa là mua 5 ICOM sẽ mất 1.38 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.64 ICOM và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 18.18 ICOM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ICOM sang ISK
Chuyển đổi ISK sang ICOM
iCommunity Labs
Króna Iceland
1 ICOM
0.2751 ISK
Đổi 1 ICOM sang 0.2751 ISK
2 ICOM
0.5501 ISK
Đổi 2 ICOM sang 0.5501 ISK
5 ICOM
1.38 ISK
Đổi 5 ICOM sang 1.38 ISK
10 ICOM
2.75 ISK
Đổi 10 ICOM sang 2.75 ISK
20 ICOM
5.5 ISK
Đổi 20 ICOM sang 5.5 ISK
50 ICOM
13.75 ISK
Đổi 50 ICOM sang 13.75 ISK
100 ICOM
27.51 ISK
Đổi 100 ICOM sang 27.51 ISK
200 ICOM
55.01 ISK
Đổi 200 ICOM sang 55.01 ISK
500 ICOM
137.53 ISK
Đổi 500 ICOM sang 137.53 ISK
1000 ICOM
275.07 ISK
Đổi 1000 ICOM sang 275.07 ISK
5000 ICOM
1,375.33 ISK
Đổi 5000 ICOM sang 1,375.33 ISK
10000 ICOM
2,750.67 ISK
Đổi 10000 ICOM sang 2,750.67 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICOM thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của iCommunity Labs tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICOM sang ISK, lên đến 10000 ICOM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
iCommunity Labs
1 ISK
3.64 ICOM
Đổi 1 ISK sang 3.64 ICOM
10 ISK
36.35 ICOM
Đổi 10 ISK sang 36.35 ICOM
50 ISK
181.77 ICOM
Đổi 50 ISK sang 181.77 ICOM
100 ISK
363.55 ICOM
Đổi 100 ISK sang 363.55 ICOM
200 ISK
727.1 ICOM
Đổi 200 ISK sang 727.1 ICOM
500 ISK
1,817.74 ICOM
Đổi 500 ISK sang 1,817.74 ICOM
1000 ISK
3,635.48 ICOM
Đổi 1000 ISK sang 3,635.48 ICOM
2000 ISK
7,270.97 ICOM
Đổi 2000 ISK sang 7,270.97 ICOM
5000 ISK
18,177.42 ICOM
Đ ổi 5000 ISK sang 18,177.42 ICOM
10000 ISK
36,354.84 ICOM
Đổi 10000 ISK sang 36,354.84 ICOM
50000 ISK
181,774.22 ICOM
Đổi 50000 ISK sang 181,774.22 ICOM
100000 ISK
363,548.43 ICOM
Đổi 100000 ISK sang 363,548.43 ICOM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ICOM toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo iCommunity Labs đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ICOM, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ICOM/ISK
ICOM/ISK: 1 ICOM = 0.2751 ISK; 2025/12/26 11:46:37
Trong 1D vừa qua, iCommunity Labs đã thay đổi +72.43% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy iCommunity Labs(ICOM) đã thay đổi +72.43% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ICOM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ICOM sang ISK: Biến động và thay đổi giá của iCommunity Labs/ISK
Giá iCommunity Labs cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.3191 ISK trong khi giá iCommunity Labs thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.03769 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá iCommunity Labs theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICOM theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.2751 ISK | 0.3191 ISK | 0.4298 ISK | 0.8679 ISK |
Thấp | 0.1080 ISK | 0.03769 ISK | 0.03769 ISK | 0.002516 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +72.43% | -17.38% | -26.78% | -59.27% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ICOM (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICOM bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICOM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin iCommunity Labs
Số liệu thị trường ICOM sang ISK
ICOM/ISK:
kr0.2751
Khối lượng ICOM 24 giờ:
kr28,891.2
Vốn hóa thị trường ICOM:
--
Nguồn cung lưu hành ICOM:
0 ICOM
Tỷ giá ICOM sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi iCommunity Labs thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của iCommunity Labs là kr0.2751 mỗi ICOM, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ICOM. Khối lượng giao dịch của iCommunity Labs đã thay đổi -58.32% (kr-40,418.35 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICOM là kr69,309.56.
Thông tin thêm về iCommunity Labs trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá iCommunity Labs phổ biến nhất là ICOM sang ISK, trong đó mã của iCommunity Labs là ICOM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73893.56 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64503.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119077.32 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482662.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7821290.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ICOM sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ICOM sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi iCommunity Labs phổ biến
ICOM đến TWD
1 ICOM thành NT$0.06877 TWD
ICOM đến CNY
1 ICOM thành ¥0.01534 CNY
ICOM đến ISK
1 ICOM thành kr0.2751 ISK
ICOM đến USD
1 ICOM thành $0.002189 USD
ICOM đến AUD
1 ICOM thành AU$0.003265 AUD
ICOM đến EUR
1 ICOM thành €0.001858 EUR
ICOM đến CAD
1 ICOM thành C$0.002995 CAD
ICOM đến KRW
1 ICOM thành ₩3.16 KRW
ICOM đến JPY
1 ICOM thành ¥0.3423 JPY
ICOM đến GBP
1 ICOM thành £0.001622 GBP
ICOM đến BRL
1 ICOM thành R$0.01214 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ZKP đến ISK
1 ZKP thành kr21.15 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr11,131,253.89 ISK

LIGHT đến ISK
1 LIGHT thành kr67.96 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr372,555.9 ISK

YB đến ISK
1 YB thành kr50.03 ISK

WLFI đến ISK
1 WLFI thành kr17.92 ISK

BCH đến ISK
1 BCH thành kr76,278.8 ISK

TWT đến ISK
1 TWT thành kr105.51 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr15,518.6 ISK

ESPORTS đến ISK
1 ESPORTS thành kr54.33 ISK
Bảng chuyển đổi từ ICOM sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của iCommunity Labs đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICOM thành Króna Iceland đã thay đổi -17.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +72.43%, đạt mức cao nhất là 0.2751 ISK và mức thấp nhất là 0.1080 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ICOM là kr0.3757 ISK , thay đổi -26.78% so với giá hiện tại. iCommunity Labs đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -60.38% so với năm trước.
-kr
0.4192ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:46 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ICOM | kr0.1375 | kr0.07976 | +72.43% |
1 ICOM | kr0.2751 | kr0.1595 | +72.43% |
5 ICOM | kr1.38 | kr0.7976 | +72.43% |
10 ICOM | kr2.75 | kr1.6 | +72.43% |
50 ICOM | kr13.75 | kr7.98 | +72.43% |
100 ICOM | kr27.51 | kr15.95 | +72.43% |
500 ICOM | kr137.53 | kr79.76 | +72.43% |
1000 ICOM | kr275.07 | kr159.53 | +72.43% |
Câu Hỏi Thường Gặp ICOM/ISK
1 iCommunity Labs bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 iCommunity Labs (ICOM) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.2751.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICOM với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.64 ICOM đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICOM sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICOM sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICOM bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 18.18 ICOM, trong khi 5 ICOM sẽ có giá khoảng 1.38ISK.
Giá cao nhất của ICOM/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICOM tính theo ISK là kr74.26. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICOM/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của iCommunity Labs tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi iCommunity Labs (ICOM) đã giảm 17.38%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi iCommunity Labs (ICOM) đã giảm 26.78% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICOM thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa iCommunity Labs và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICOM/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICOM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICOM/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICOM/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến vi ệc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICOM/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của iCommunity Labs và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp iCommunity Labs: ICOM sang Đô la Mỹ (USD), ICOM sang Euro (EUR), ICOM sang Bảng Anh (GBP), ICOM sang Đô la Canada (CAD), ICOM sang Rupee Ấn Độ (INR), ICOM sang Rupee Pakistan (PKR), ICOM sang Real Brazil (BRL), ICOM sang ...
Giá của iCommunity Labs ở Mỹ là $0.002189 USD. Ngoài ra, giá của iCommunity Labs là €0.001858 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001622 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002995 CAD ở Canada, ₹0.1967 INR ở Ấn Độ, ₨0.6132 PKR ở Pakistan, R$0.01214 BRL ở Brazil, ...
Cặp iCommunity Labs phổ biến nhất là ICOM sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 iCommunity Labs (ICOM) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.2751.
Giá của iCommunity Labs ở Mỹ là $0.002189 USD. Ngoài ra, giá của iCommunity Labs là €0.001858 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001622 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.002995 CAD ở Canada, ₹0.1967 INR ở Ấn Độ, ₨0.6132 PKR ở Pakistan, R$0.01214 BRL ở Brazil, ...
Cặp iCommunity Labs phổ biến nhất là ICOM sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 iCommunity Labs (ICOM) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.2751.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































