Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88768.74 (+0.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88768.74 (+0.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88768.74 (+0.72%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HYVE thành MXN
HYVE/MXN: 1 HYVE = 0.01158 MXN. Giá chuyển đổi 1 Hyve (HYVE) thành Peso Mexico (MXN) là 0.01158 MXN hôm nay.

HYVE
MXN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HYVE/MXN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hyve (HYVE) thành Peso Mexico (MXN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HYVE hiện có giá trị là 0.01158 MXN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HYVE hiện có giá 0.01158 MXN, nghĩa là mua 5 HYVE sẽ mất 0.05790 MXN. Tương tự, Mex$1 MXN có thể được chuyển đổi thành 86.35 HYVE và Mex$50 MXN có thể được chuyển đổi thành 431.76 HYVE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HYVE sang MXN
Chuyển đổi MXN sang HYVE
Hyve
Peso Mexico
1 HYVE
0.01158 MXN
Đổi 1 HYVE sang 0.01158 MXN
2 HYVE
0.02316 MXN
Đổi 2 HYVE sang 0.02316 MXN
5 HYVE
0.05790 MXN
Đổi 5 HYVE sang 0.05790 MXN
10 HYVE
0.1158 MXN
Đổi 10 HYVE sang 0.1158 MXN
20 HYVE
0.2316 MXN
Đổi 20 HYVE sang 0.2316 MXN
50 HYVE
0.5790 MXN
Đổi 50 HYVE sang 0.5790 MXN
100 HYVE
1.16 MXN
Đổi 100 HYVE sang 1.16 MXN
200 HYVE
2.32 MXN
Đổi 200 HYVE sang 2.32 MXN
500 HYVE
5.79 MXN
Đổi 500 HYVE sang 5.79 MXN
1000 HYVE
11.58 MXN
Đổi 1000 HYVE sang 11.58 MXN
5000 HYVE
57.9 MXN
Đổi 5000 HYVE sang 57.9 MXN
10000 HYVE
115.81 MXN
Đổi 10000 HYVE sang 115.81 MXN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HYVE thành MXN toàn diện, cho thấy giá trị của Hyve tính theo Peso Mexico đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HYVE sang MXN, lên đến 10000 HYVE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Mexico
Hyve
1 MXN
86.35 HYVE
Đổi 1 MXN sang 86.35 HYVE
10 MXN
863.51 HYVE
Đổi 10 MXN sang 863.51 HYVE
50 MXN
4,317.57 HYVE
Đổi 50 MXN sang 4,317.57 HYVE
100 MXN
8,635.14 HYVE
Đổi 100 MXN sang 8,635.14 HYVE
200 MXN
17,270.28 HYVE
Đổi 200 MXN sang 17,270.28 HYVE
500 MXN
43,175.7 HYVE
Đổi 500 MXN sang 43,175.7 HYVE
1000 MXN
86,351.4 HYVE
Đổi 1000 MXN sang 86,351.4 HYVE
2000 MXN
172,702.8 HYVE
Đổi 2000 MXN sang 172,702.8 HYVE
5000 MXN
431,757 HYVE
Đổi 5000 MXN sang 431,757 HYVE
10000 MXN
863,514 HYVE
Đổi 10000 MXN sang 863,514 HYVE
50000 MXN
4,317,570 HYVE
Đổi 50000 MXN sang 4,317,570 HYVE
100000 MXN
8,635,140 HYVE
Đổi 100000 MXN sang 8,635,140 HYVE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MXN thành HYVE toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Mexico tính theo Hyve đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MXN sang HYVE, lên đến 100000 MXN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HYVE/MXN
HYVE/MXN: 1 HYVE = 0.01158 MXN; 2025/12/31 10:49:04
Trong 1D vừa qua, Hyve đã thay đổi +0.44% thành MXN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hyve(HYVE) đã thay đổi +0.44% thành MXN trong khi đó Peso Mexico(MXN) đã thay đổi % thành HYVE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HYVE sang MXN: Biến động và thay đổi giá của Hyve/MXN
Giá Hyve cao nhất theo MXN 7 ngày qua là 0.02308 MXN trong khi giá Hyve thấp nhất theo MXN trong 7 ngày qua là 0.01087 MXN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hyve theo MXN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HYVE theo MXN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01158 MXN | 0.02308 MXN | 0.1101 MXN | 0.1101 MXN |
Thấp | 0.01153 MXN | 0.01087 MXN | 0.01019 MXN | 0.01019 MXN |
Bình thường | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN | 0 MXN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.44% | -37.01% | -46.18% | -76.41% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HYVE (hoặc USDT) bằng MXN (Mexican Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HYVE bằng MXN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HYVE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hyve
Số liệu thị trường HYVE sang MXN
HYVE/MXN:
Mex$0.01158
Khối lượng HYVE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HYVE:
Mex$861,893.05
Nguồn cung lưu hành HYVE:
74.43M HYVE
Tỷ giá HYVE sang MXN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hyve thành Peso Mexico đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hyve là Mex$0.01158 mỗi HYVE, với tổng vốn hoá thị trường của Mex$861,893.05 MXN dựa trên nguồn cung lưu hành của 74,425,670 HYVE. Khối lượng giao dịch của Hyve đã thay đổi 0.00% (Mex$0 MXN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HYVE là Mex$0.
Thông tin thêm về Hyve trên Bitget
Thông tin Peso Mexico
Ký hiệu của MXN là Mex$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hyve phổ biến nhất là HYVE sang MXN, trong đó mã của Hyve là HYVE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MXN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75398.83 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65769.30 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121280.68 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485273.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7954138.15 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HYVE sang MXN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HYVE sang MXN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hyve phổ biến
HYVE đến MXN
1 HYVE thành Mex$0.01158 MXN
HYVE đến TWD
1 HYVE thành NT$0.02021 TWD
HYVE đến CNY
1 HYVE thành ¥0.004500 CNY
HYVE đến USD
1 HYVE thành $0.0006436 USD
HYVE đến AUD
1 HYVE thành AU$0.0009623 AUD
HYVE đến EUR
1 HYVE thành €0.0005483 EUR
HYVE đến CAD
1 HYVE thành C$0.0008819 CAD
HYVE đến KRW
1 HYVE thành ₩0.9323 KRW
HYVE đến JPY
1 HYVE thành ¥0.1008 JPY
HYVE đến GBP
1 HYVE thành £0.0004783 GBP
HYVE đến BRL
1 HYVE thành R$0.003529 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MXN

CHZ đến MXN
1 CHZ thành Mex$0.8209 MXN

CYBER đến MXN
1 CYBER thành Mex$14.74 MXN

BTC đến MXN
1 BTC thành Mex$1,593,667.44 MXN

XPL đến MXN
1 XPL thành Mex$3.07 MXN

AUCTION đến MXN
1 AUCTION thành Mex$97.93 MXN

MANYU đến MXN
1 MANYU thành Mex$0.{6}1514 MXN

ZKP đến MXN
1 ZKP thành Mex$2.58 MXN

IOST đến MXN
1 IOST thành Mex$0.03241 MXN

Q đến MXN
1 Q thành Mex$0.2313 MXN

SOL đến MXN
1 SOL thành Mex$2,266.43 MXN
Bảng chuyển đổi từ HYVE sang MXN
Tỷ giá hoán đổi của Hyve đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HYVE thành Peso Mexico đã thay đổi -37.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.44%, đạt mức cao nhất là 0.01158 MXN và mức thấp nhất là 0.01153 MXN . Một tháng trước, giá trị của 1 HYVE là Mex$0.02152 MXN , thay đổi -46.18% so với giá hiện tại. Hyve đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.53% so với năm trước.
-Mex$
0.3222MXN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 10:49 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HYVE | Mex$0.005790 | Mex$0.005765 | +0.44% |
1 HYVE | Mex$0.01158 | Mex$0.01153 | +0.44% |
5 HYVE | Mex$0.05790 | Mex$0.05765 | +0.44% |
10 HYVE | Mex$0.1158 | Mex$0.1153 | +0.44% |
50 HYVE | Mex$0.5790 | Mex$0.5765 | +0.44% |
100 HYVE | Mex$1.16 | Mex$1.15 | +0.44% |
500 HYVE | Mex$5.79 | Mex$5.77 | +0.44% |
1000 HYVE | Mex$11.58 | Mex$11.53 | +0.44% |
Câu Hỏi Thường Gặp HYVE/MXN
1 Hyve bằng bao nhiêu MXN?
Hiện tại, giá 1 Hyve (HYVE) trong Peso Mexico (MXN) là Mex$0.01158.
Tôi có thể mua bao nhiêu HYVE với 1 MXN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 86.35 HYVE đối với MXN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HYVE sang MXN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HYVE sang MXN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HYVE bất kỳ sang MXN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MXN tương đương 431.76 HYVE, trong khi 5 HYVE sẽ có giá khoảng 0.05790MXN.
Giá cao nhất của HYVE/MXN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HYVE tính theo MXN là Mex$13.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HYVE/MXN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hyve tính theo MXN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hyve (HYVE) đã giảm 37.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hyve (HYVE) đã giảm 46.18% so với Peso Mexico (MXN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HYVE thành MXN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hyve và Peso Mexico, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HYVE/MXN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HYVE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HYVE/MXN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HYVE/MXN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá tr ị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HYVE/MXN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hyve và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hyve: HYVE sang Đô la Mỹ (USD), HYVE sang Euro (EUR), HYVE sang Bảng Anh (GBP), HYVE sang Đô la Canada (CAD), HYVE sang Rupee Ấn Độ (INR), HYVE sang Rupee Pakistan (PKR), HYVE sang Real Brazil (BRL), HYVE sang ...
Giá của Hyve ở Mỹ là $0.0006436 USD. Ngoài ra, giá của Hyve là €0.0005483 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004783 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008819 CAD ở Canada, ₹0.05784 INR ở Ấn Độ, ₨0.1807 PKR ở Pakistan, R$0.003529 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hyve phổ biến nhất là HYVE sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Hyve (HYVE) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.01158.
Giá của Hyve ở Mỹ là $0.0006436 USD. Ngoài ra, giá của Hyve là €0.0005483 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004783 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008819 CAD ở Canada, ₹0.05784 INR ở Ấn Độ, ₨0.1807 PKR ở Pakistan, R$0.003529 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hyve phổ biến nhất là HYVE sang Peso Mexico(MXN). Giá của 1 Hyve (HYVE) ở Peso Mexico (MXN) là Mex$0.01158.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil













