Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Hyve sang Denar Macedonia (HYVE sang MKD)

Máy tính và công cụ chuyển đổi HYVE thành MKD

HYVE/MKD: 1 HYVE = 0.03385 MKD. Giá chuyển đổi 1 Hyve (HYVE) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.03385 MKD hôm nay.
HYVE
HYVE
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HYVE/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hyve (HYVE) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HYVE hiện có giá trị là 0.03385 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HYVE hiện có giá 0.03385 MKD, nghĩa là mua 5 HYVE sẽ mất 0.1693 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 29.54 HYVE và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 147.7 HYVE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HYVE sang MKD

Chuyển đổi MKD sang HYVE

Hyve
Denar Macedonia
1 HYVE
0.03385  MKD
Đổi 1 HYVE sang 0.03385 MKD
2 HYVE
0.06771  MKD
Đổi 2 HYVE sang 0.06771 MKD
5 HYVE
0.1693  MKD
Đổi 5 HYVE sang 0.1693 MKD
10 HYVE
0.3385  MKD
Đổi 10 HYVE sang 0.3385 MKD
20 HYVE
0.6771  MKD
Đổi 20 HYVE sang 0.6771 MKD
50 HYVE
1.69  MKD
Đổi 50 HYVE sang 1.69 MKD
100 HYVE
3.39  MKD
Đổi 100 HYVE sang 3.39 MKD
200 HYVE
6.77  MKD
Đổi 200 HYVE sang 6.77 MKD
500 HYVE
16.93  MKD
Đổi 500 HYVE sang 16.93 MKD
1000 HYVE
33.85  MKD
Đổi 1000 HYVE sang 33.85 MKD
5000 HYVE
169.27  MKD
Đổi 5000 HYVE sang 169.27 MKD
10000 HYVE
338.53  MKD
Đổi 10000 HYVE sang 338.53 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HYVE thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Hyve tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HYVE sang MKD, lên đến 10000 HYVE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Hyve
1 MKD
29.54 HYVE
Đổi 1 MKD sang 29.54 HYVE
10 MKD
295.39 HYVE
Đổi 10 MKD sang 295.39 HYVE
50 MKD
1,476.96 HYVE
Đổi 50 MKD sang 1,476.96 HYVE
100 MKD
2,953.92 HYVE
Đổi 100 MKD sang 2,953.92 HYVE
200 MKD
5,907.84 HYVE
Đổi 200 MKD sang 5,907.84 HYVE
500 MKD
14,769.61 HYVE
Đổi 500 MKD sang 14,769.61 HYVE
1000 MKD
29,539.22 HYVE
Đổi 1000 MKD sang 29,539.22 HYVE
2000 MKD
59,078.44 HYVE
Đổi 2000 MKD sang 59,078.44 HYVE
5000 MKD
147,696.1 HYVE
Đổi 5000 MKD sang 147,696.1 HYVE
10000 MKD
295,392.2 HYVE
Đổi 10000 MKD sang 295,392.2 HYVE
50000 MKD
1,476,961.02 HYVE
Đổi 50000 MKD sang 1,476,961.02 HYVE
100000 MKD
2,953,922.03 HYVE
Đổi 100000 MKD sang 2,953,922.03 HYVE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành HYVE toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Hyve đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang HYVE, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HYVE/MKD

HYVE/MKD: 1 HYVE = 0.03385 MKD; 2025/12/31 16:35:24
Trong 1D vừa qua, Hyve đã thay đổi +0.35% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hyve(HYVE) đã thay đổi +0.35% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành HYVE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi HYVE sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Hyve/MKD

Giá Hyve cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.06722 MKD trong khi giá Hyve thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.03166 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hyve theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HYVE theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.03385 MKD
0.06722 MKD
0.1242 MKD
0.3207 MKD
Thấp
0.03373 MKD
0.03166 MKD
0.02968 MKD
0.02968 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.35%
-19.31%
-82.56%
-81.11%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HYVE (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HYVE bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HYVE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Hyve

Số liệu thị trường HYVE sang MKD

HYVE/MKD:
ден0.03385
Khối lượng HYVE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HYVE:
ден2,519,554.46
Nguồn cung lưu hành HYVE:
74.43M HYVE

Tỷ giá HYVE sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hyve thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hyve là ден0.03385 mỗi HYVE, với tổng vốn hoá thị trường của ден2,519,554.46 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 74,425,670 HYVE. Khối lượng giao dịch của Hyve đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HYVE là ден0.

Thông tin thêm về Hyve trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hyve phổ biến nhất là HYVE sang MKD, trong đó mã của Hyve là HYVE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75372.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65778.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121236.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 486255.61 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7954359.41 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HYVE sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HYVE sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Hyve phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HYVE đến TWD
1 HYVE thành NT$0.02025 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HYVE đến CNY
1 HYVE thành ¥0.004514 CNY
popular info Denar Macedonia
HYVE đến MKD
1 HYVE thành ден0.03385 MKD
popular info Đô la Mỹ
HYVE đến USD
1 HYVE thành $0.0006459 USD
popular info Đô la Úc
HYVE đến AUD
1 HYVE thành AU$0.0009664 AUD
popular info Euro
HYVE đến EUR
1 HYVE thành €0.0005500 EUR
popular info Đô la Canada
HYVE đến CAD
1 HYVE thành C$0.0008847 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HYVE đến KRW
1 HYVE thành ₩0.9316 KRW
popular info Yên Nhật
HYVE đến JPY
1 HYVE thành ¥0.1013 JPY
popular info Bảng Anh
HYVE đến GBP
1 HYVE thành £0.0004800 GBP
popular info Real Brazil
HYVE đến BRL
1 HYVE thành R$0.003548 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Bitlight
LIGHT đến MKD
1 LIGHT thành ден57.67 MKD
other assets Chiliz
CHZ đến MKD
1 CHZ thành ден2.35 MKD
other assets River
RIVER đến MKD
1 RIVER thành ден499.48 MKD
other assets BNB
BNB đến MKD
1 BNB thành ден45,190.03 MKD
other assets Cyber
CYBER đến MKD
1 CYBER thành ден40.92 MKD
other assets Terra Classic
LUNC đến MKD
1 LUNC thành ден0.002391 MKD
other assets Plasma
XPL đến MKD
1 XPL thành ден8.84 MKD
other assets zkPass
ZKP đến MKD
1 ZKP thành ден6.86 MKD
other assets Bounce Token
AUCTION đến MKD
1 AUCTION thành ден277.16 MKD
other assets Sapien
SAPIEN đến MKD
1 SAPIEN thành ден7.29 MKD

Bảng chuyển đổi từ HYVE sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Hyve đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HYVE thành Denar Macedonia đã thay đổi -19.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.35%, đạt mức cao nhất là 0.03385 MKD và mức thấp nhất là 0.03373 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 HYVE là ден0.1941 MKD , thay đổi -82.56% so với giá hiện tại. Hyve đã thay đổi
-ден
0.9753MKD
, tương đương mức thay đổi -96.65% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 16:35 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 HYVE
ден0.01693ден0.01687
+0.35%
1 HYVE
ден0.03385ден0.03373
+0.35%
5 HYVE
ден0.1693ден0.1687
+0.35%
10 HYVE
ден0.3385ден0.3373
+0.35%
50 HYVE
ден1.69ден1.69
+0.35%
100 HYVE
ден3.39ден3.37
+0.35%
500 HYVE
ден16.93ден16.87
+0.35%
1000 HYVE
ден33.85ден33.73
+0.35%

Câu Hỏi Thường Gặp HYVE/MKD

1 Hyve bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Hyve (HYVE) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.03385.
Tôi có thể mua bao nhiêu HYVE với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 29.54 HYVE đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HYVE sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HYVE sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HYVE bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 147.7 HYVE, trong khi 5 HYVE sẽ có giá khoảng 0.1693MKD.
Giá cao nhất của HYVE/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HYVE tính theo MKD là ден39.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HYVE/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hyve tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hyve (HYVE) đã giảm 19.31%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hyve (HYVE) đã giảm 82.56% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HYVE thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hyve và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HYVE/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HYVE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HYVE/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HYVE/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HYVE/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hyve và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Hyve: HYVE sang Đô la Mỹ (USD), HYVE sang Euro (EUR), HYVE sang Bảng Anh (GBP), HYVE sang Đô la Canada (CAD), HYVE sang Rupee Ấn Độ (INR), HYVE sang Rupee Pakistan (PKR), HYVE sang Real Brazil (BRL), HYVE sang ...
Giá của Hyve ở Mỹ là $0.0006459 USD. Ngoài ra, giá của Hyve là €0.0005500 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004800 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0008847 CAD ở Canada, ₹0.05805 INR ở Ấn Độ, ₨0.1808 PKR ở Pakistan, R$0.003548 BRL ở Brazil, ...
Cặp Hyve phổ biến nhất là HYVE sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Hyve (HYVE) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.03385.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget