Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88124.91 (+0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88124.91 (+0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88124.91 (+0.84%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HUND thành BMD
HUND/BMD: 1 HUND = 0.0005534 BMD. Giá chuyển đổi 1 HUND (HUND) thành Đô la Bermuda (BMD) là 0.0005534 BMD hôm nay.

HUND
BMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HUND/BMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HUND (HUND) thành Đô la Bermuda (BMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HUND hiện có giá trị là 0.0005534 BMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HUND hiện có giá 0.0005534 BMD, nghĩa là mua 5 HUND sẽ mất 0.002767 BMD. Tương tự, $1 BMD có thể được chuyển đổi thành 1,807.12 HUND và $50 BMD có thể được chuyển đổi thành 9,035.59 HUND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HUND sang BMD
Chuyển đổi BMD sang HUND
HUND
Đô la Bermuda
1 HUND
0.0005534 BMD
Đổi 1 HUND sang 0.0005534 BMD
2 HUND
0.001107 BMD
Đổi 2 HUND sang 0.001107 BMD
5 HUND
0.002767 BMD
Đổi 5 HUND sang 0.002767 BMD
10 HUND
0.005534 BMD
Đổi 10 HUND sang 0.005534 BMD
20 HUND
0.01107 BMD
Đổi 20 HUND sang 0.01107 BMD
50 HUND
0.02767 BMD
Đổi 50 HUND sang 0.02767 BMD
100 HUND
0.05534 BMD
Đổi 100 HUND sang 0.05534 BMD
200 HUND
0.1107 BMD
Đổi 200 HUND sang 0.1107 BMD
500 HUND
0.2767 BMD
Đổi 500 HUND sang 0.2767 BMD
1000 HUND
0.5534 BMD
Đổi 1000 HUND sang 0.5534 BMD
5000 HUND
2.77 BMD
Đổi 5000 HUND sang 2.77 BMD
10000 HUND
5.53 BMD
Đổi 10000 HUND sang 5.53 BMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUND thành BMD toàn diện, cho thấy giá trị của HUND tính theo Đô la Bermuda đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUND sang BMD, lên đến 10000 HUND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Bermuda
HUND
1 BMD
1,807.12 HUND
Đổi 1 BMD sang 1,807.12 HUND
10 BMD
18,071.17 HUND
Đổi 10 BMD sang 18,071.17 HUND
50 BMD
90,355.86 HUND
Đổi 50 BMD sang 90,355.86 HUND
100 BMD
180,711.72 HUND
Đổi 100 BMD sang 180,711.72 HUND
200 BMD
361,423.44 HUND
Đổi 200 BMD sang 361,423.44 HUND
500 BMD
903,558.6 HUND
Đổi 500 BMD sang 903,558.6 HUND
1000 BMD
1,807,117.2 HUND
Đổi 1000 BMD sang 1,807,117.2 HUND
2000 BMD
3,614,234.4 HUND
Đổi 2000 BMD sang 3,614,234.4 HUND
5000 BMD
9,035,586 HUND
Đổi 5000 BMD sang 9,035,586 HUND
10000 BMD
18,071,172.01 HUND
Đổi 10000 BMD sang 18,071,172.01 HUND
50000 BMD
90,355,860.05 HUND
Đổi 50000 BMD sang 90,355,860.05 HUND
100000 BMD
180,711,720.1 HUND
Đổi 100000 BMD sang 180,711,720.1 HUND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BMD thành HUND toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Bermuda tính theo HUND đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BMD sang HUND, lên đến 100000 BMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HUND/BMD
HUND/BMD: 1 HUND = 0.0005534 BMD; 2025/12/30 20:27:03
Trong 1D vừa qua, HUND đã thay đổi +1.58% thành BMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HUND(HUND) đã thay đổi +1.58% thành BMD trong khi đó Đô la Bermuda(BMD) đã thay đổi % thành HUND trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HUND sang BMD: Biến động và thay đổi giá của HUND/BMD
Giá HUND cao nhất theo BMD 7 ngày qua là 0.0005846 BMD trong khi giá HUND thấp nhất theo BMD trong 7 ngày qua là 0.0005419 BMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HUND theo BMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HUND theo BMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0005624 BMD | 0.0005846 BMD | 0.0006640 BMD | 0.001869 BMD |
Thấp | 0.0005473 BMD | 0.0005419 BMD | 0.0005338 BMD | 0.0005338 BMD |
Bình thường | 0 BMD | 0 BMD | 0 BMD | 0 BMD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.58% | -1.13% | -15.57% | -67.43% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HUND (hoặc USDT) b ằng BMD (Bermudan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HUND bằng BMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HUND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HUND
Số liệu thị trường HUND sang BMD
HUND/BMD:
$0.0005534
Khối lượng HUND 24 giờ:
$513,516.09
Vốn hóa thị trường HUND:
$221,306.75
Nguồn cung lưu hành HUND:
399.93M HUND
Tỷ giá HUND sang BMD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HUND thành Đô la Bermuda đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HUND là $0.0005534 mỗi HUND, với tổng vốn hoá thị trường của $221,306.75 BMD dựa trên nguồn cung lưu hành của 399,927,230 HUND. Khối lượng giao dịch của HUND đã thay đổi -6.01% ($-32,839.23 BMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HUND là $546,355.32.
Thông tin thêm về HUND trên Bitget
Thông tin Đô la Bermuda
Ký hiệu của BMD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HUND phổ biến nhất là HUND sang BMD, trong đó mã của HUND là HUND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BMD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74156.37 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 478095.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7825308.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HUND sang BMD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HUND sang BMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HUND phổ biến
HUND đến TWD
1 HUND thành NT$0.01733 TWD
HUND đến CNY
1 HUND thành ¥0.003872 CNY
HUND đến BMD
1 HUND thành $0.0005534 BMD
HUND đến USD
1 HUND thành $0.0005534 USD
HUND đến AUD
1 HUND thành AU$0.0008264 AUD
HUND đến EUR
1 HUND thành €0.0004710 EUR
HUND đến CAD
1 HUND thành C$0.0007579 CAD
HUND đến KRW
1 HUND thành ₩0.7973 KRW
HUND đến JPY
1 HUND thành ¥0.08659 JPY
HUND đến GBP
1 HUND thành £0.0004109 GBP
HUND đến BRL
1 HUND thành R$0.003037 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BMD

LIT đến BMD
1 LIT thành $2.78 BMD

ELIZAOS đến BMD
1 ELIZAOS thành $0.006086 BMD

BETA đến BMD
1 BETA thành $0.04500 BMD

VELO đến BMD
1 VELO thành $0.006810 BMD

WCT đến BMD
1 WCT thành $0.09375 BMD

BTC đến BMD
1 BTC thành $88,070.57 BMD

ZRX đến BMD
1 ZRX thành $0.1717 BMD

TRADOOR đến BMD
1 TRADOOR thành $1.94 BMD

MAVIA đến BMD
1 MAVIA thành $0.05826 BMD

SQD đến BMD
1 SQD thành $0.09557 BMD
Bảng chuyển đổi từ HUND sang BMD
Tỷ giá hoán đổi của HUND đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HUND thành Đô la Bermuda đã thay đổi -1.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.58%, đạt mức cao nhất là 0.0005624 BMD và mức thấp nhất là 0.0005473 BMD . Một tháng trước, giá trị của 1 HUND là $0.0006561 BMD , thay đổi -15.57% so với giá hiện tại. HUND đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.29% so với năm trước.
-$
0.01446BMD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HUND | $0.0002767 | $0.0002724 | +1.58% |
1 HUND | $0.0005534 | $0.0005447 | +1.58% |
5 HUND | $0.002767 | $0.002724 | +1.58% |
10 HUND | $0.005534 | $0.005447 | +1.58% |
50 HUND | $0.02767 | $0.02724 | +1.58% |
100 HUND | $0.05534 | $0.05447 | +1.58% |
500 HUND | $0.2767 | $0.2724 | +1.58% |
1000 HUND | $0.5534 | $0.5447 | +1.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp HUND/BMD
1 HUND bằng bao nhiêu BMD?
Hiện tại, giá 1 HUND (HUND) trong Đô la Bermuda (BMD) là $0.0005534.
Tôi có thể mua bao nhiêu HUND với 1 BMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,807.12 HUND đối với BMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HUND sang BMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HUND sang BMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HUND bất kỳ sang BMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BMD tương đương 9,035.59 HUND, trong khi 5 HUND sẽ có giá khoảng 0.002767BMD.
Giá cao nhất của HUND/BMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HUND tính theo BMD là $0.05831. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HUND/BMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HUND tính theo BMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HUND (HUND) đã giảm 1.13%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HUND (HUND) đã giảm 15.57% so với Đô la Bermuda (BMD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HUND thành BMD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HUND và Đô la Bermuda, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HUND/BMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HUND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HUND/BMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HUND/BMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HUND/BMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HUND và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp HUND: HUND sang Đô la Mỹ (USD), HUND sang Euro (EUR), HUND sang Bảng Anh (GBP), HUND sang Đô la Canada (CAD), HUND sang Rupee Ấn Độ (INR), HUND sang Rupee Pakistan (PKR), HUND sang Real Brazil (BRL), HUND sang ...
Giá của HUND ở Mỹ là $0.0005534 USD. Ngoài ra, giá của HUND là €0.0004710 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004109 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007579 CAD ở Canada, ₹0.04970 INR ở Ấn Độ, ₨0.1550 PKR ở Pakistan, R$0.003037 BRL ở Brazil, ...
Cặp HUND phổ biến nhất là HUND sang Đô la Bermuda(BMD). Giá của 1 HUND (HUND) ở Đô la Bermuda (BMD) là $0.0005534.
Giá của HUND ở Mỹ là $0.0005534 USD. Ngoài ra, giá của HUND là €0.0004710 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004109 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007579 CAD ở Canada, ₹0.04970 INR ở Ấn Độ, ₨0.1550 PKR ở Pakistan, R$0.003037 BRL ở Brazil, ...
Cặp HUND phổ biến nhất là HUND sang Đô la Bermuda(BMD). Giá của 1 HUND (HUND) ở Đô la Bermuda (BMD) là $0.0005534.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































