Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89295.63 (+1.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89295.63 (+1.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.99%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$89295.63 (+1.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HVLO thành KRW
HVLO/KRW: 1 HVLO = 0.1664 KRW. Giá chuyển đổi 1 Hivello (HVLO) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.1664 KRW hôm nay.

HVLO
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HVLO/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hivello (HVLO) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HVLO hiện có giá trị là 0.1664 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HVLO hiện có giá 0.1664 KRW, nghĩa là mua 5 HVLO sẽ mất 0.8322 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 6.01 HVLO và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 30.04 HVLO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HVLO sang KRW
Chuyển đổi KRW sang HVLO
Hivello
Won Hàn Quốc
1 HVLO
0.1664 KRW
Đổi 1 HVLO sang 0.1664 KRW
2 HVLO
0.3329 KRW
Đổi 2 HVLO sang 0.3329 KRW
5 HVLO
0.8322 KRW
Đổi 5 HVLO sang 0.8322 KRW
10 HVLO
1.66 KRW
Đổi 10 HVLO sang 1.66 KRW
20 HVLO
3.33 KRW
Đổi 20 HVLO sang 3.33 KRW
50 HVLO
8.32 KRW
Đổi 50 HVLO sang 8.32 KRW
100 HVLO
16.64 KRW
Đổi 100 HVLO sang 16.64 KRW
200 HVLO
33.29 KRW
Đổi 200 HVLO sang 33.29 KRW
500 HVLO
83.22 KRW
Đổi 500 HVLO sang 83.22 KRW
1000 HVLO
166.44 KRW
Đổi 1000 HVLO sang 166.44 KRW
5000 HVLO
832.19 KRW
Đổi 5000 HVLO sang 832.19 KRW
10000 HVLO
1,664.37 KRW
Đổi 10000 HVLO sang 1,664.37 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HVLO thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Hivello tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HVLO sang KRW, lên đến 10000 HVLO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Hivello
1 KRW
6.01 HVLO
Đổi 1 KRW sang 6.01 HVLO
10 KRW
60.08 HVLO
Đổi 10 KRW sang 60.08 HVLO
50 KRW
300.41 HVLO
Đổi 50 KRW sang 300.41 HVLO
100 KRW
600.83 HVLO
Đổi 100 KRW sang 600.83 HVLO
200 KRW
1,201.65 HVLO
Đổi 200 KRW sang 1,201.65 HVLO
500 KRW
3,004.13 HVLO
Đổi 500 KRW sang 3,004.13 HVLO
1000 KRW
6,008.26 HVLO
Đổi 1000 KRW sang 6,008.26 HVLO
2000 KRW
12,016.53 HVLO
Đổi 2000 KRW sang 12,016.53 HVLO
5000 KRW
30,041.32 HVLO
Đổi 5000 KRW sang 30,041.32 HVLO
10000 KRW
60,082.64 HVLO
Đổi 10000 KRW sang 60,082.64 HVLO
50000 KRW
300,413.21 HVLO
Đổi 50000 KRW sang 300,413.21 HVLO
100000 KRW
600,826.43 HVLO
Đổi 100000 KRW sang 600,826.43 HVLO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành HVLO toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Hivello đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang HVLO, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HVLO/KRW
HVLO/KRW: 1 HVLO = 0.1664 KRW; 2025/12/29 02:51:59
Trong 1D vừa qua, Hivello đã thay đổi -0.01% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hivello(HVLO) đã thay đổi -0.01% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành HVLO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HVLO sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Hivello/KRW
Giá Hivello cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.1701 KRW trong khi giá Hivello thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.1646 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hivello theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HVLO theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1665 KRW | 0.1701 KRW | 0.2444 KRW | 0.7176 KRW |
Thấp | 0.1650 KRW | 0.1646 KRW | 0.1646 KRW | 0.1646 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | -1.68% | -30.49% | -70.33% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HVLO (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HVLO bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HVLO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Hivello
Số liệu thị trường HVLO sang KRW
HVLO/KRW:
₩0.1664
Khối lượng HVLO 24 giờ:
₩150,034,096.71
Vốn hóa thị trường HVLO:
₩180,460,303.61
Nguồn cung lưu hành HVLO:
1.08B HVLO
Tỷ giá HVLO sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hivello thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hivello là ₩0.1664 mỗi HVLO, với tổng vốn hoá thị trường của ₩180,460,303.61 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,084,253,200 HVLO. Khối lượng giao dịch của Hivello đã thay đổi +1.74% (₩2,563,046.85 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HVLO là ₩147,471,049.86.
Thông tin thêm về Hivello trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hivello phổ biến nhất là HVLO sang KRW, trong đó mã của Hivello là HVLO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74590.46 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65062.29 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120086.60 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487439.80 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7896102.86 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HVLO sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HVLO sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Hivello phổ biến
HVLO đến TWD
1 HVLO thành NT$0.003648 TWD
HVLO đến CNY
1 HVLO thành ¥0.0008138 CNY
HVLO đến USD
1 HVLO thành $0.0001161 USD
HVLO đến AUD
1 HVLO thành AU$0.0001728 AUD
HVLO đến EUR
1 HVLO thành €0.{4}9852 EUR
HVLO đến CAD
1 HVLO thành C$0.0001586 CAD
HVLO đến KRW
1 HVLO thành ₩0.1664 KRW
HVLO đến JPY
1 HVLO thành ¥0.01815 JPY
HVLO đến GBP
1 HVLO thành £0.{4}8594 GBP
HVLO đến BRL
1 HVLO thành R$0.0006438 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

BTC đến KRW
1 BTC thành ₩127,799,315.18 KRW

ETH đến KRW
1 ETH thành ₩4,309,238.79 KRW

TOKEN đến KRW
1 TOKEN thành ₩10.3 KRW

SOL đến KRW
1 SOL thành ₩184,152.97 KRW

BNB đến KRW
1 BNB thành ₩1,242,725.23 KRW

XRP đến KRW
1 XRP thành ₩2,710.45 KRW

UNI đến KRW
1 UNI thành ₩9,046.05 KRW

BabyDoge đến KRW
1 BabyDoge thành ₩0.{6}8894 KRW

GMT đến KRW
1 GMT thành ₩23.73 KRW

LINK đến KRW
1 LINK thành ₩18,227.24 KRW
Bảng chuyển đổi từ HVLO sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Hivello đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HVLO thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -1.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.1665 KRW và mức thấp nhất là 0.1650 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 HVLO là ₩0.2394 KRW , thay đổi -30.49% so với giá hiện tại. Hivello đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.82% so với năm trước.
+₩
0.1659KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 02:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HVLO | ₩0.08322 | ₩0.08323 | -0.01% |
1 HVLO | ₩0.1664 | ₩0.1665 | -0.01% |
5 HVLO | ₩0.8322 | ₩0.8323 | -0.01% |
10 HVLO | ₩1.66 | ₩1.66 | -0.01% |
50 HVLO | ₩8.32 | ₩8.32 | -0.01% |
100 HVLO | ₩16.64 | ₩16.65 | -0.01% |
500 HVLO | ₩83.22 | ₩83.23 | -0.01% |
1000 HVLO | ₩166.44 | ₩166.46 | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp HVLO/KRW
1 Hivello bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Hivello (HVLO) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.1664.
Tôi có thể mua bao nhiêu HVLO với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.01 HVLO đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HVLO sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HVLO sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HVLO bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 30.04 HVLO, trong khi 5 HVLO sẽ có giá khoảng 0.8322KRW.
Giá cao nhất của HVLO/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HVLO tính theo KRW là ₩6.3. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HVLO/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hivello tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ gi á chuyển đổi Hivello (HVLO) đã giảm 1.68%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hivello (HVLO) đã giảm 30.49% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HVLO thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hivello và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HVLO/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HVLO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HVLO/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HVLO/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HVLO/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hivello và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








