Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87534.94 (-1.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87534.94 (-1.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87534.94 (-1.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HB thành NAD
HB/NAD: 1 HB = 0.01214 NAD. Giá chuyển đổi 1 HBC (HB) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.01214 NAD hôm nay.

HB
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HB/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HBC (HB) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HB hiện có giá trị là 0.01214 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HB hiện có giá 0.01214 NAD, nghĩa là mua 5 HB sẽ mất 0.06072 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 82.34 HB và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 411.72 HB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HB sang NAD
Chuyển đổi NAD sang HB
HBC
Đô la Namibia
1 HB
0.01214 NAD
Đổi 1 HB sang 0.01214 NAD
2 HB
0.02429 NAD
Đổi 2 HB sang 0.02429 NAD
5 HB
0.06072 NAD
Đổi 5 HB sang 0.06072 NAD
10 HB
0.1214 NAD
Đổi 10 HB sang 0.1214 NAD
20 HB
0.2429 NAD
Đổi 20 HB sang 0.2429 NAD
50 HB
0.6072 NAD
Đổi 50 HB sang 0.6072 NAD
100 HB
1.21 NAD
Đổi 100 HB sang 1.21 NAD
200 HB
2.43 NAD
Đổi 200 HB sang 2.43 NAD
500 HB
6.07 NAD
Đổi 500 HB sang 6.07 NAD
1000 HB
12.14 NAD
Đổi 1000 HB sang 12.14 NAD
5000 HB
60.72 NAD
Đổi 5000 HB sang 60.72 NAD
10000 HB
121.44 NAD
Đổi 10000 HB sang 121.44 NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HB thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của HBC tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HB sang NAD, lên đến 10000 HB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
HBC
1 NAD
82.34 HB
Đổi 1 NAD sang 82.34 HB
10 NAD
823.44 HB
Đổi 10 NAD sang 823.44 HB
50 NAD
4,117.19 HB
Đổi 50 NAD sang 4,117.19 HB
100 NAD
8,234.39 HB
Đổi 100 NAD sang 8,234.39 HB
200 NAD
16,468.78 HB
Đổi 200 NAD sang 16,468.78 HB
500 NAD
41,171.95 HB
Đổi 500 NAD sang 41,171.95 HB
1000 NAD
82,343.89 HB
Đổi 1000 NAD sang 82,343.89 HB
2000 NAD
164,687.78 HB
Đổi 2000 NAD sang 164,687.78 HB
5000 NAD
411,719.46 HB
Đổi 5000 NAD sang 411,719.46 HB
10000 NAD
823,438.91 HB
Đổi 10000 NAD sang 823,438.91 HB
50000 NAD
4,117,194.55 HB
Đổi 50000 NAD sang 4,117,194.55 HB
100000 NAD
8,234,389.1 HB
Đổi 100000 NAD sang 8,234,389.1 HB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành HB toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo HBC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang HB, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đ ồ HB/NAD
HB/NAD: 1 HB = 0.01214 NAD; 2025/12/27 11:51:47
Trong 1D vừa qua, HBC đã thay đổi -0.01% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HBC(HB) đã thay đổi -0.01% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành HB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HB sang NAD: Biến động và thay đổi giá của HBC/NAD
Giá HBC cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.01447 NAD trong khi giá HBC thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.01214 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HBC theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HB theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.01215 NAD | 0.01447 NAD | 0.02799 NAD | 0.03664 NAD |
Thấp | 0.01214 NAD | 0.01214 NAD | 0.01214 NAD | 0.008924 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | -16.01% | -56.44% | -51.40% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HB (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HB bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HBC
Số liệu thị trường HB sang NAD
HB/NAD:
N$0.01214
Khối lượng HB 24 giờ:
N$92,408.51
Vốn hóa thị trường HB:
--
Nguồn cung lưu hành HB:
0 HB
Tỷ giá HB sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HBC thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HBC là N$0.01214 mỗi HB, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HB. Khối lượng giao dịch của HBC đã thay đổi 0.00% (N$-0.09 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HB là N$92,408.6.
Thông tin thêm về HBC trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HBC phổ biến nhất là HB sang NAD, trong đó mã của HBC là HB. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74362.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7861415.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HB sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HB sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi HBC phổ biến
HB đến TWD
1 HB thành NT$0.02291 TWD
HB đến CNY
1 HB thành ¥0.005112 CNY
HB đến USD
1 HB thành $0.0007296 USD
HB đến AUD
1 HB thành AU$0.001086 AUD
HB đến EUR
1 HB thành €0.0006196 EUR
HB đến CAD
1 HB thành C$0.0009982 CAD
HB đến KRW
1 HB thành ₩1.05 KRW
HB đến JPY
1 HB thành ¥0.1142 JPY
HB đến GBP
1 HB thành £0.0005404 GBP
HB đến NAD
1 HB thành N$0.01214 NAD
HB đến BRL
1 HB thành R$0.004045 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

KAITO đến NAD
1 KAITO thành N$9.58 NAD

AVNT đến NAD
1 AVNT thành N$6.57 NAD

ZEC đến NAD
1 ZEC thành N$8,487.13 NAD

TRU đến NAD
1 TRU thành N$0.2088 NAD

TRADOOR đến NAD
1 TRADOOR thành N$24.36 NAD

LPT đến NAD
1 LPT thành N$49.31 NAD

KGEN đến NAD
1 KGEN thành N$3.1 NAD

L3 đến NAD
1 L3 thành N$0.2280 NAD

HIFI đến NAD
1 HIFI thành N$0.5325 NAD

VELO đến NAD
1 VELO thành N$0.1155 NAD
Bảng chuyển đổi từ HB sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của HBC đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HB thành Đô la Namibia đã thay đổi -16.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.01%, đạt mức cao nhất là 0.01215 NAD và mức thấp nhất là 0.01214 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 HB là N$0.02788 NAD , thay đổi -56.44% so với giá hiện tại. HBC đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -53.11% so với năm trước.
+N$
0.01214NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 11:51 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 HB | N$0.006072 | N$0.006073 | -0.01% |
1 HB | N$0.01214 | N$0.01215 | -0.01% |
5 HB | N$0.06072 | N$0.06073 | -0.01% |
10 HB | N$0.1214 | N$0.1215 | -0.01% |
50 HB | N$0.6072 | N$0.6073 | -0.01% |
100 HB | N$1.21 | N$1.21 | -0.01% |
500 HB | N$6.07 | N$6.07 | -0.01% |
1000 HB | N$12.14 | N$12.15 | -0.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp HB/NAD
1 HBC bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 HBC (HB) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.01214.
Tôi có thể mua bao nhiêu HB với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 82.34 HB đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HB sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HB sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HB bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 411.72 HB, trong khi 5 HB sẽ có giá khoảng 0.06072NAD.
Giá cao nhất của HB/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HB tính theo NAD là N$0.03667. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HB/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HBC tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HBC (HB) đã giảm 16.01%.
Trong tháng trư ớc, tỷ giá chuyển đổi HBC (HB) đã giảm 56.44% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HB thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HBC và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HB/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HB hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HB/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HB/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HB/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HBC và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.











