Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87440.01 (-0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87440.01 (-0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.18%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87440.01 (-0.43%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HB thành BDT
HB/BDT: 1 HB = 0.08915 BDT. Giá chuyển đổi 1 HBC (HB) thành Taka Bangladesh (BDT) là 0.08915 BDT hôm nay.

HB
BDT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HB/BDT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HBC (HB) thành Taka Bangladesh (BDT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HB hiện có giá trị là 0.08915 BDT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HB hiện có giá 0.08915 BDT, nghĩa là mua 5 HB sẽ mất 0.4457 BDT. Tương tự, ৳1 BDT có thể được chuyển đổi thành 11.22 HB và ৳50 BDT có thể được chuyển đổi thành 56.09 HB, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HB sang BDT
Chuyển đổi BDT sang HB
HBC
Taka Bangladesh
1 HB
0.08915 BDT
Đổi 1 HB sang 0.08915 BDT
2 HB
0.1783 BDT
Đổi 2 HB sang 0.1783 BDT
5 HB
0.4457 BDT
Đổi 5 HB sang 0.4457 BDT
10 HB
0.8915 BDT
Đổi 10 HB sang 0.8915 BDT
20 HB
1.78 BDT
Đổi 20 HB sang 1.78 BDT
50 HB
4.46 BDT
Đổi 50 HB sang 4.46 BDT
100 HB
8.91 BDT
Đổi 100 HB sang 8.91 BDT
200 HB
17.83 BDT
Đổi 200 HB sang 17.83 BDT
500 HB
44.57 BDT
Đổi 500 HB sang 44.57 BDT
1000 HB
89.15 BDT
Đổi 1000 HB sang 89.15 BDT
5000 HB
445.73 BDT
Đổi 5000 HB sang 445.73 BDT
10000 HB
891.45 BDT
Đổi 10000 HB sang 891.45 BDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HB thành BDT toàn diện, cho thấy giá trị của HBC tính theo Taka Bangladesh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HB sang BDT, lên đến 10000 HB, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Taka Bangladesh
HBC
1 BDT
11.22 HB
Đổi 1 BDT sang 11.22 HB
10 BDT
112.18 HB
Đổi 10 BDT sang 112.18 HB
50 BDT
560.88 HB
Đổi 50 BDT sang 560.88 HB
100 BDT
1,121.77 HB
Đổi 100 BDT sang 1,121.77 HB
200 BDT
2,243.53 HB
Đổi 200 BDT sang 2,243.53 HB
500 BDT
5,608.83 HB
Đổi 500 BDT sang 5,608.83 HB
1000 BDT
11,217.65 HB
Đổi 1000 BDT sang 11,217.65 HB
2000 BDT
22,435.3 HB
Đổi 2000 BDT sang 22,435.3 HB
5000 BDT
56,088.26 HB
Đổi 5000 BDT sang 56,088.26 HB
10000 BDT
112,176.52 HB
Đổi 10000 BDT sang 112,176.52 HB
50000 BDT
560,882.6 HB
Đổi 50000 BDT sang 560,882.6 HB
100000 BDT
1,121,765.2 HB
Đổi 100000 BDT sang 1,121,765.2 HB
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BDT thành HB toàn diện, cho thấy giá trị của Taka Bangladesh tính theo HBC đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BDT sang HB, lên đến 100000 BDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HB/BDT
HB/BDT: 1 HB = 0.08915 BDT; 2025/12/26 22:42:11
Trong 1D vừa qua, HBC đã thay đổi -0.01% thành BDT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HBC(HB) đã thay đổi -0.01% thành BDT trong khi đó Taka Bangladesh(BDT) đã thay đổi % thành HB trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi HB sang BDT: Biến động và thay đổi giá của HBC/BDT
Giá HBC cao nhất theo BDT 7 ngày qua là 0.1063 BDT trong khi giá HBC thấp nhất theo BDT trong 7 ngày qua là 0.08913 BDT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HBC theo BDT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HB theo BDT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.08923 BDT | 0.1063 BDT | 0.2055 BDT | 0.2690 BDT |
Thấp | 0.08913 BDT | 0.08913 BDT | 0.08913 BDT | 0.06552 BDT |
Bình thường | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT | 0 BDT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.01% | -16.00% | -55.78% | -51.39% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HB (hoặc USDT) bằng BDT (Bangladeshi Taka)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HB bằng BDT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HB bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin HBC
Số liệu thị trường HB sang BDT
HB/BDT:
৳0.08915
Khối lượng HB 24 giờ: