Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.89%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87891.69 (+0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.89%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87891.69 (+0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.89%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87891.69 (+0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi MNTP thành ISK
MNTP/ISK: 1 MNTP = 1.87 ISK. Giá chuyển đổi 1 GoldMint (MNTP) thành Króna Iceland (ISK) là 1.87 ISK hôm nay.

MNTP
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá MNTP/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi GoldMint (MNTP) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 MNTP hiện có giá trị là 1.87 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 MNTP hiện có giá 1.87 ISK, nghĩa là mua 5 MNTP sẽ mất 9.33 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.5357 MNTP và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 2.68 MNTP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi MNTP sang ISK
Chuyển đổi ISK sang MNTP
GoldMint
Króna Iceland
1 MNTP
1.87 ISK
Đổi 1 MNTP sang 1.87 ISK
2 MNTP
3.73 ISK
Đổi 2 MNTP sang 3.73 ISK
5 MNTP
9.33 ISK
Đổi 5 MNTP sang 9.33 ISK
10 MNTP
18.67 ISK
Đổi 10 MNTP sang 18.67 ISK
20 MNTP
37.33 ISK
Đổi 20 MNTP sang 37.33 ISK
50 MNTP
93.33 ISK
Đổi 50 MNTP sang 93.33 ISK
100 MNTP
186.66 ISK
Đổi 100 MNTP sang 186.66 ISK
200 MNTP
373.33 ISK
Đổi 200 MNTP sang 373.33 ISK
500 MNTP
933.32 ISK
Đổi 500 MNTP sang 933.32 ISK
1000 MNTP
1,866.63 ISK
Đổi 1000 MNTP sang 1,866.63 ISK
5000 MNTP
9,333.15 ISK
Đổi 5000 MNTP sang 9,333.15 ISK
10000 MNTP
18,666.31 ISK
Đổi 10000 MNTP sang 18,666.31 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNTP thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của GoldMint tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNTP sang ISK, lên đến 10000 MNTP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
GoldMint
1 ISK
0.5357 MNTP
Đổi 1 ISK sang 0.5357 MNTP
10 ISK
5.36 MNTP
Đổi 10 ISK sang 5.36 MNTP
50 ISK
26.79 MNTP
Đổi 50 ISK sang 26.79 MNTP
100 ISK
53.57 MNTP
Đổi 100 ISK sang 53.57 MNTP
200 ISK
107.14 MNTP
Đổi 200 ISK sang 107.14 MNTP
500 ISK
267.86 MNTP
Đổi 500 ISK sang 267.86 MNTP
1000 ISK
535.72 MNTP
Đổi 1000 ISK sang 535.72 MNTP
2000 ISK
1,071.45 MNTP
Đổi 2000 ISK sang 1,071.45 MNTP
5000 ISK
2,678.62 MNTP
Đổi 5000 ISK sang 2,678.62 MNTP
10000 ISK
5,357.25 MNTP
Đổi 10000 ISK sang 5,357.25 MNTP
50000 ISK
26,786.23 MNTP
Đổi 50000 ISK sang 26,786.23 MNTP
100000 ISK
53,572.45 MNTP
Đổi 100000 ISK sang 53,572.45 MNTP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành MNTP toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo GoldMint đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang MNTP, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ MNTP/ISK
MNTP/ISK: 1 MNTP = 1.87 ISK; 2025/12/28 17:27:33
Trong 1D vừa qua, GoldMint đã thay đổi 0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy GoldMint(MNTP) đã thay đổi 0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành MNTP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi MNTP sang ISK: Biến động và thay đổi giá của GoldMint/ISK
Giá GoldMint cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 1.96 ISK trong khi giá GoldMint thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 1.72 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá GoldMint theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá MNTP theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 1.87 ISK | 1.96 ISK | 1.96 ISK | 3.62 ISK |
Thấp | 1.8 ISK | 1.72 ISK | 1.72 ISK | 1.72 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | +1.79% | -48.41% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua MNTP (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp MNTP bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua MNTP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin GoldMint
Số liệu thị trường MNTP sang ISK
MNTP/ISK:
kr1.87
Khối lượng MNTP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường MNTP:
--
Nguồn cung lưu hành MNTP:
0 MNTP
Tỷ giá MNTP sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi GoldMint thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của GoldMint là kr1.87 mỗi MNTP, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- MNTP. Khối lượng giao dịch của GoldMint đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của MNTP là kr0.
Thông tin thêm về GoldMint trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá GoldMint phổ biến nhất là MNTP sang ISK, trong đó mã của GoldMint là MNTP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74643.20 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65027.13 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120262.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487334.32 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7894529.48 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi MNTP sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

X ác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi MNTP sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi GoldMint phổ biến
MNTP đến TWD
1 MNTP thành NT$0.4661 TWD
MNTP đến CNY
1 MNTP thành ¥0.1040 CNY
MNTP đến ISK
1 MNTP thành kr1.87 ISK
MNTP đến USD
1 MNTP thành $0.01485 USD
MNTP đến AUD
1 MNTP thành AU$0.02210 AUD
MNTP đến EUR
1 MNTP thành €0.01261 EUR
MNTP đến CAD
1 MNTP thành C$0.02031 CAD
MNTP đến KRW
1 MNTP thành ₩21.41 KRW
MNTP đến JPY
1 MNTP thành ¥2.32 JPY
MNTP đến GBP
1 MNTP thành £0.01098 GBP
MNTP đến BRL
1 MNTP thành R$0.08231 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

TOKEN đến ISK
1 TOKEN thành kr0.7624 ISK

UI đến ISK
1 UI thành kr0.008639 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr369,859.05 ISK

RVV đến ISK
1 RVV thành kr1.08 ISK

UNI đến ISK
1 UNI thành kr800.37 ISK

ADA đến ISK
1 ADA thành kr46.49 ISK

BabyDoge đến ISK
1 BabyDoge thành kr0.{7}8042 ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr25.74 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr108,573.81 ISK

ASTER đến ISK
1 ASTER thành kr90.82 ISK
Bảng chuyển đổi từ MNTP sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của GoldMint đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 MNTP thành Króna Iceland đã thay đổi 0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 1.87 ISK và mức thấp nhất là 1.8 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 MNTP là kr1.83 ISK , thay đổi +1.79% so với giá hiện tại. GoldMint đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -54.12% so với năm trước.
-kr
2.2ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 MNTP | kr0.9333 | kr0.9333 | 0.00% |
1 MNTP | kr1.87 | kr1.87 | 0.00% |
5 MNTP | kr9.33 | kr9.33 | 0.00% |
10 MNTP | kr18.67 | kr18.67 | 0.00% |
50 MNTP | kr93.33 | kr93.33 | 0.00% |
100 MNTP | kr186.66 | kr186.66 | 0.00% |
500 MNTP | kr933.32 | kr933.32 | 0.00% |
1000 MNTP | kr1,866.63 | kr1,866.63 | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp MNTP/ISK
1 GoldMint bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 GoldMint (MNTP) trong Króna Iceland (ISK) là kr1.87.
Tôi có thể mua bao nhiêu MNTP với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.5357 MNTP đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển MNTP sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi MNTP sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng MNTP bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 2.68 MNTP, trong khi 5 MNTP sẽ có giá khoảng 9.33ISK.
Giá cao nhất của MNTP/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 MNTP tính theo ISK là kr1,179.09. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 MNTP/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của GoldMint tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi GoldMint (MNTP) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi GoldMint (MNTP) đã tăng 1.79% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ MNTP thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa GoldMint và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của MNTP/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với MNTP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá MNTP/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá MNTP/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá MNTP/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của GoldMint và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.










