Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87348.73 (-1.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87348.73 (-1.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.22%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87348.73 (-1.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FLK thành KWD
FLK/KWD: 1 FLK = 0.01864 KWD. Giá chuyển đổi 1 Fleek (FLK) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.01864 KWD hôm nay.

FLK
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLK/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fleek (FLK) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLK hiện có giá trị là 0.01864 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLK hiện có giá 0.01864 KWD, nghĩa là mua 5 FLK sẽ mất 0.09321 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 53.65 FLK và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 268.23 FLK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FLK sang KWD
Chuyển đổi KWD sang FLK
Fleek
Dinar Kuwait
1 FLK
0.01864 KWD
Đổi 1 FLK sang 0.01864 KWD
2 FLK
0.03728 KWD
Đổi 2 FLK sang 0.03728 KWD
5 FLK
0.09321 KWD
Đổi 5 FLK sang 0.09321 KWD
10 FLK
0.1864 KWD
Đổi 10 FLK sang 0.1864 KWD
20 FLK
0.3728 KWD
Đổi 20 FLK sang 0.3728 KWD
50 FLK
0.9321 KWD
Đổi 50 FLK sang 0.9321 KWD
100 FLK
1.86 KWD
Đổi 100 FLK sang 1.86 KWD
200 FLK
3.73 KWD
Đổi 200 FLK sang 3.73 KWD
500 FLK
9.32 KWD
Đổi 500 FLK sang 9.32 KWD
1000 FLK
18.64 KWD
Đổi 1000 FLK sang 18.64 KWD
5000 FLK
93.21 KWD
Đổi 5000 FLK sang 93.21 KWD
10000 FLK
186.41 KWD
Đổi 10000 FLK sang 186.41 KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLK thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Fleek tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLK sang KWD, lên đến 10000 FLK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Fleek
1 KWD
53.65 FLK
Đổi 1 KWD sang 53.65 FLK
10 KWD
536.45 FLK
Đổi 10 KWD sang 536.45 FLK
50 KWD
2,682.25 FLK
Đổi 50 KWD sang 2,682.25 FLK
100 KWD
5,364.5 FLK
Đổi 100 KWD sang 5,364.5 FLK
200 KWD
10,729.01 FLK
Đổi 200 KWD sang 10,729.01 FLK
500 KWD
26,822.52 FLK
Đổi 500 KWD sang 26,822.52 FLK
1000 KWD
53,645.03 FLK
Đổi 1000 KWD sang 53,645.03 FLK
2000 KWD
107,290.07 FLK
Đổi 2000 KWD sang 107,290.07 FLK
5000 KWD
268,225.17 FLK
Đổi 5000 KWD sang 268,225.17 FLK
10000 KWD
536,450.34 FLK
Đổi 10000 KWD sang 536,450.34 FLK
50000 KWD
2,682,251.69 FLK
Đổi 50000 KWD sang 2,682,251.69 FLK
100000 KWD
5,364,503.38 FLK
Đổi 100000 KWD sang 5,364,503.38 FLK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành FLK toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Fleek đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang FLK, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FLK/KWD
FLK/KWD: 1 FLK = 0.01864 KWD; 2025/12/26 18:13:14
Trong 1D vừa qua, Fleek đã thay đổi -0.06% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fleek(FLK) đã thay đổi -0.06% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành FLK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FLK sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Fleek/KWD
Giá Fleek cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.02302 KWD trong khi giá Fleek thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.01718 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fleek theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLK theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.02093 KWD | 0.02302 KWD | 0.03303 KWD | 0.1932 KWD |
Thấp | 0.01886 KWD | 0.01718 KWD | 0.01718 KWD | 0.01718 KWD |
Bình thường | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD | 0 KWD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.06% | -13.09% | -39.81% | -80.73% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FLK (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLK bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Fleek
Số liệu thị trường FLK sang KWD
FLK/KWD:
د.ك0.01864
Khối lượng FLK 24 giờ:
د.ك352,984.22
Vốn hóa thị trường FLK:
د.ك372,821.09
Nguồn cung lưu hành FLK:
20.00M FLK
Tỷ giá FLK sang KWD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Fleek thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fleek là د.ك0.01864 mỗi FLK, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك372,821.09 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,000,000 FLK. Khối lượng giao dịch của Fleek đã thay đổi +29.84% (د.ك81,118.69 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLK là د.ك271,865.53.
Thông tin thêm về Fleek trên Bitget
Thông tin Dinar Kuwait
Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fleek phổ biến nhất là FLK sang KWD, trong đó mã của Fleek là FLK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73963.18 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64520.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118920.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 481957.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7821064.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FLK sang KWD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FLK sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Fleek phổ biến
FLK đến TWD
1 FLK thành NT$1.91 TWD
FLK đến CNY
1 FLK thành ¥0.4252 CNY
FLK đến KWD
1 FLK thành د.ك0.01864 KWD
FLK đến USD
1 FLK thành $0.06068 USD
FLK đến AUD
1 FLK thành AU$0.09046 AUD
FLK đến EUR
1 FLK thành €0.05157 EUR
FLK đến CAD
1 FLK thành C$0.08292 CAD
FLK đến KRW
1 FLK thành ₩87.47 KRW
FLK đến JPY
1 FLK thành ¥9.5 JPY
FLK đến GBP
1 FLK thành £0.04499 GBP
FLK đến BRL
1 FLK thành R$0.3361 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KWD

BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك26,793.55 KWD

ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك897.46 KWD

SOL đến KWD
1 SOL thành د.ك37.43 KWD

XRP đến KWD
1 XRP thành د.ك0.5662 KWD

ZKP đến KWD
1 ZKP thành د.ك0.04614 KWD

DOGE đến KWD
1 DOGE thành د.ك0.03737 KWD

BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك255.27 KWD

ADA đến KWD
1 ADA thành د.ك0.1070 KWD

SHIB đến KWD
1 SHIB thành د.ك0.{5}2185 KWD

SUI đến KWD
1 SUI thành د.ك0.4241 KWD
Bảng chuyển đổi từ FLK sang KWD
Tỷ giá hoán đổi của Fleek đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLK thành Dinar Kuwait đã thay đổi -13.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.06%, đạt mức cao nhất là 0.02093 KWD và mức thấp nhất là 0.01886 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 FLK là د.ك0.03125 KWD , thay đổi -39.81% so với giá hiện tại. Fleek đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.73% so với năm trước.
+د.ك
0.01906KWD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 FLK | د.ك0.009321 | د.ك0.009326 | -0.06% |
1 FLK | د.ك0.01864 | د.ك0.01865 | -0.06% |
5 FLK | د.ك0.09321 | د.ك0.09326 | -0.06% |
10 FLK | د.ك0.1864 | د.ك0.1865 | -0.06% |
50 FLK | د.ك0.9321 | د.ك0.9326 | -0.06% |
100 FLK | د.ك1.86 | د.ك1.87 | -0.06% |
500 FLK | د.ك9.32 | د.ك9.33 | -0.06% |
1000 FLK | د.ك18.64 | د.ك18.65 | -0.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp FLK/KWD
1 Fleek bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Fleek (FLK) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.01864.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLK với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 53.65 FLK đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLK sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLK sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLK bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 268.23 FLK, trong khi 5 FLK sẽ có giá khoảng 0.09321KWD.
Giá cao nhất của FLK/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLK tính theo KWD là د.ك0.1932. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLK/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fleek tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fleek (FLK) đã giảm 13.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fleek (FLK) đã giảm 39.81% so với Dinar Kuwait (KWD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLK thành KWD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fleek và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLK/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLK/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLK/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản l ý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLK/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fleek và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.











