Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88040.01 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88040.01 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.19%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88040.01 (+0.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FLK thành IQD
FLK/IQD: 1 FLK = 83.45 IQD. Giá chuyển đổi 1 Fleek (FLK) thành Dinar Iraq (IQD) là 83.45 IQD hôm nay.

FLK
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLK/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Fleek (FLK) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLK hiện có giá trị là 83.45 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLK hiện có giá 83.45 IQD, nghĩa là mua 5 FLK sẽ mất 417.27 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.01198 FLK và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.05991 FLK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FLK sang IQD
Chuyển đổi IQD sang FLK
Fleek
Dinar Iraq
1 FLK
83.45 IQD
Đổi 1 FLK sang 83.45 IQD
2 FLK
166.91 IQD
Đổi 2 FLK sang 166.91 IQD
5 FLK
417.27 IQD
Đổi 5 FLK sang 417.27 IQD
10 FLK
834.54 IQD
Đổi 10 FLK sang 834.54 IQD
20 FLK
1,669.09 IQD
Đổi 20 FLK sang 1,669.09 IQD
50 FLK
4,172.72 IQD
Đổi 50 FLK sang 4,172.72 IQD
100 FLK
8,345.44 IQD
Đổi 100 FLK sang 8,345.44 IQD
200 FLK
16,690.88 IQD
Đổi 200 FLK sang 16,690.88 IQD
500 FLK
41,727.2 IQD
Đổi 500 FLK sang 41,727.2 IQD
1000 FLK
83,454.4 IQD
Đổi 1000 FLK sang 83,454.4 IQD
5000 FLK
417,272.01 IQD
Đổi 5000 FLK sang 417,272.01 IQD
10000 FLK
834,544.03 IQD
Đổi 10000 FLK sang 834,544.03 IQD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLK thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Fleek tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLK sang IQD, lên đến 10000 FLK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Fleek
1 IQD
0.01198 FLK
Đổi 1 IQD sang 0.01198 FLK
10 IQD
0.1198 FLK
Đổi 10 IQD sang 0.1198 FLK
50 IQD
0.5991 FLK
Đổi 50 IQD sang 0.5991 FLK
100 IQD
1.2 FLK
Đổi 100 IQD sang 1.2 FLK
200 IQD
2.4 FLK
Đổi 200 IQD sang 2.4 FLK
500 IQD
5.99 FLK
Đổi 500 IQD sang 5.99 FLK
1000 IQD
11.98 FLK
Đổi 1000 IQD sang 11.98 FLK
2000 IQD
23.97 FLK
Đổi 2000 IQD sang 23.97 FLK
5000 IQD
59.91 FLK
Đổi 5000 IQD sang 59.91 FLK
10000 IQD
119.83 FLK
Đổi 10000 IQD sang 119.83 FLK
50000 IQD
599.13 FLK
Đổi 50000 IQD sang 599.13 FLK
100000 IQD
1,198.26 FLK
Đổi 100000 IQD sang 1,198.26 FLK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành FLK toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Fleek đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang FLK, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FLK/IQD
FLK/IQD: 1 FLK = 83.45 IQD; 2025/12/25 20:22:42
Trong 1D vừa qua, Fleek đã thay đổi +1.45% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Fleek(FLK) đã thay đổi +1.45% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành FLK trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FLK sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Fleek/IQD
Giá Fleek cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 98.2 IQD trong khi giá Fleek thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 73.27 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Fleek theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLK theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 89.25 IQD | 98.2 IQD | 142.76 IQD | 824.11 IQD |
Thấp | 78.13 IQD | 73.27 IQD | 73.27 IQD | 73.27 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.45% | -7.72% | -39.26% | -80.73% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FLK (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLK bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Fleek
Số liệu thị trường FLK sang IQD
FLK/IQD:
ع.د83.45
Khối lượng FLK 24 giờ:
ع.د1,192,720,275.74
Vốn hóa thị trường FLK:
ع.د1,669,088,056.11
Nguồn cung lưu hành FLK:
20.00M FLK
Tỷ giá FLK sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Fleek thành Dinar Iraq đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Fleek là ع.د83.45 mỗi FLK, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د1,669,088,056.11 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 20,000,000 FLK. Khối lượng giao dịch của Fleek đã thay đổi -44.44% (ع.د-954,062,441.11 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLK là ع.د2,146,782,716.86.
Thông tin thêm về Fleek trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Fleek phổ biến nhất là FLK sang IQD, trong đó mã của Fleek là FLK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FLK sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin c á nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FLK sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Fleek phổ biến
FLK đến IQD
1 FLK thành ع.د83.45 IQD
FLK đến TWD
1 FLK thành NT$2 TWD
FLK đến CNY
1 FLK thành ¥0.4474 CNY
FLK đến USD
1 FLK thành $0.06370 USD
FLK đến AUD
1 FLK thành AU$0.09499 AUD
FLK đến EUR
1 FLK thành €0.05409 EUR
FLK đến CAD
1 FLK thành C$0.08711 CAD
FLK đến KRW
1 FLK thành ₩92.07 KRW
FLK đến JPY
1 FLK thành ¥9.94 JPY
FLK đến GBP
1 FLK thành £0.04719 GBP
FLK đến BRL
1 FLK thành R$0.3517 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

ARTY đến IQD
1 ARTY thành ع.د172.32 IQD

NIGHT đến IQD
1 NIGHT thành ع.د106.39 IQD

BIFI đến IQD
1 BIFI thành ع.د403,375.06 IQD

ZBT đến IQD
1 ZBT thành ع.د197.51 IQD

LAVA đến IQD
1 LAVA thành ع.د222.43 IQD

0G đến IQD
1 0G thành ع.د1,411.84 IQD

VSN đến IQD
1 VSN thành ع.د110.97 IQD

MON đến IQD
1 MON thành ع.د31.53 IQD

ESPORTS đến IQD
1 ESPORTS thành ع.د542.83 IQD

BCH đến IQD
1 BCH thành ع.د780,088.22 IQD
Bảng chuyển đổi từ FLK sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của Fleek đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLK thành Dinar Iraq đã thay đổi -7.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.45%, đạt mức cao nhất là 89.25 IQD và mức thấp nhất là 78.13 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 FLK là ع.د137.01 IQD , thay đổi -39.26% so với giá hiện tại. Fleek đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -80.73% so với năm trước.
+ع.د
82.86IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:22 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 FLK | ع.د41.73 | ع.د41.13 | +1.45% |
1 FLK | ع.د83.45 | ع.د82.27 | +1.45% |
5 FLK | ع.د417.27 | ع.د411.34 | +1.45% |
10 FLK | ع.د834.54 | ع.د822.69 | +1.45% |
50 FLK | ع.د4,172.72 | ع.د4,113.44 | +1.45% |
100 FLK | ع.د8,345.44 | ع.د8,226.87 | +1.45% |
500 FLK | ع.د41,727.2 | ع.د41,134.36 | +1.45% |
1000 FLK | ع.د83,454.4 | ع.د82,268.71 | +1.45% |
Câu Hỏi Thường Gặp FLK/IQD
1 Fleek bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Fleek (FLK) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د83.45.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLK với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.01198 FLK đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLK sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLK sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLK bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.05991 FLK, trong khi 5 FLK sẽ có giá khoảng 417.27IQD.
Giá cao nhất của FLK/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLK tính theo IQD là ع.د824.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLK/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Fleek tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Fleek (FLK) đã giảm 7.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Fleek (FLK) đã giảm 39.26% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLK thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Fleek và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLK/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLK/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLK/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLK/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Fleek và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Fleek: FLK sang Đô la Mỹ (USD), FLK sang Euro (EUR), FLK sang Bảng Anh (GBP), FLK sang Đô la Canada (CAD), FLK sang Rupee Ấn Độ (INR), FLK sang Rupee Pakistan (PKR), FLK sang Real Brazil (BRL), FLK sang ...
Giá của Fleek ở Mỹ là $0.06370 USD. Ngoài ra, giá của Fleek là €0.05409 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04719 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08711 CAD ở Canada, ₹5.72 INR ở Ấn Độ, ₨17.85 PKR ở Pakistan, R$0.3517 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fleek phổ biến nhất là FLK sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Fleek (FLK) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د83.45.
Giá của Fleek ở Mỹ là $0.06370 USD. Ngoài ra, giá của Fleek là €0.05409 EUR ở khu vực đồng euro, £0.04719 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.08711 CAD ở Canada, ₹5.72 INR ở Ấn Độ, ₨17.85 PKR ở Pakistan, R$0.3517 BRL ở Brazil, ...
Cặp Fleek phổ biến nhất là FLK sang Dinar Iraq(IQD). Giá của 1 Fleek (FLK) ở Dinar Iraq (IQD) là ع.د83.45.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil













