Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88083.93 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88083.93 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88083.93 (+0.77%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FLM thành MDL
FLM/MDL: 1 FLM = 0.1004 MDL. Giá chuyển đổi 1 Flamingo (FLM) thành Leu Moldova (MDL) là 0.1004 MDL hôm nay.

FLM
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLM/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Flamingo (FLM) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLM hiện có giá trị là 0.1004 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLM hiện có giá 0.1004 MDL, nghĩa là mua 5 FLM sẽ mất 0.5020 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 9.96 FLM và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 49.8 FLM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FLM sang MDL
Chuyển đổi MDL sang FLM
Flamingo
Leu Moldova
1 FLM
0.1004 MDL
Đổi 1 FLM sang 0.1004 MDL
2 FLM
0.2008 MDL
Đổi 2 FLM sang 0.2008 MDL
5 FLM
0.5020 MDL
Đổi 5 FLM sang 0.5020 MDL
10 FLM
1 MDL
Đổi 10 FLM sang 1 MDL
20 FLM
2.01 MDL
Đổi 20 FLM sang 2.01 MDL
50 FLM
5.02 MDL
Đổi 50 FLM sang 5.02 MDL
100 FLM
10.04 MDL
Đổi 100 FLM sang 10.04 MDL
200 FLM
20.08 MDL
Đổi 200 FLM sang 20.08 MDL
500 FLM
50.2 MDL
Đổi 500 FLM sang 50.2 MDL
1000 FLM
100.41 MDL
Đổi 1000 FLM sang 100.41 MDL
5000 FLM
502.03 MDL
Đổi 5000 FLM sang 502.03 MDL
10000 FLM
1,004.06 MDL
Đổi 10000 FLM sang 1,004.06 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLM thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Flamingo tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLM sang MDL, lên đến 10000 FLM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Flamingo
1 MDL
9.96 FLM
Đổi 1 MDL sang 9.96 FLM
10 MDL
99.6 FLM
Đổi 10 MDL sang 99.6 FLM
50 MDL
497.98 FLM
Đổi 50 MDL sang 497.98 FLM
100 MDL
995.95 FLM
Đổi 100 MDL sang 995.95 FLM
200 MDL
1,991.9 FLM
Đổi 200 MDL sang 1,991.9 FLM
500 MDL
4,979.76 FLM
Đổi 500 MDL sang 4,979.76 FLM
1000 MDL
9,959.52 FLM
Đổi 1000 MDL sang 9,959.52 FLM
2000 MDL
19,919.04 FLM
Đổi 2000 MDL sang 19,919.04 FLM
5000 MDL
49,797.61 FLM
Đổi 5000 MDL sang 49,797.61 FLM
10000 MDL
99,595.22 FLM
Đổi 10000 MDL sang 99,595.22 FLM
50000 MDL
497,976.11 FLM
Đổi 50000 MDL sang 497,976.11 FLM
100000 MDL
995,952.23 FLM
Đổi 100000 MDL sang 995,952.23 FLM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành FLM toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Flamingo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang FLM, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FLM/MDL
FLM/MDL: 1 FLM = 0.1004 MDL; 2025/12/25 19:23:37
Trong 1D vừa qua, Flamingo đã thay đổi +3.08% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flamingo(FLM) đã thay đổi +3.08% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành FLM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FLM sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Flamingo/MDL
Giá Flamingo cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.1016 MDL trong khi giá Flamingo thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.09454 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Flamingo theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLM theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.1016 MDL | 0.1016 MDL | 0.2307 MDL | 0.5644 MDL |
Thấp | 0.09650 MDL | 0.09454 MDL | 0.09454 MDL | 0.09454 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.08% | +2.96% | -24.85% | -77.13% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FLM (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLM bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Flamingo
Số liệu thị trường FLM sang MDL
FLM/MDL:
L0.1004
Khối lượng FLM 24 giờ:
L4,123,850.46
Vốn hóa thị trường FLM:
L56,708,689.88
Nguồn cung lưu hành FLM:
564.79M FLM
Tỷ giá FLM sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Flamingo thành Leu Moldova đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Flamingo là L0.1004 mỗi FLM, với tổng vốn hoá thị trường của L56,708,689.88 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 564,791,500 FLM. Khối lượng giao dịch của Flamingo đã thay đổi +0.37% (L15,373.92 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của FLM là L4,108,476.54.
Thông tin thêm về Flamingo trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Flamingo phổ biến nhất là FLM sang MDL, trong đó mã của Flamingo là FLM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73812.57 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64399.12 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118871.96 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479903.37 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7808043.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi FLM sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi FLM sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Flamingo phổ biến
FLM đến TWD
1 FLM thành NT$0.1882 TWD
FLM đến CNY
1 FLM thành ¥0.04204 CNY
FLM đến USD
1 FLM thành $0.005985 USD
FLM đến AUD
1 FLM thành AU$0.008925 AUD
FLM đến MDL
1 FLM thành L0.1004 MDL
FLM đến EUR
1 FLM thành €0.005082 EUR
FLM đến CAD
1 FLM thành C$0.008185 CAD
FLM đến KRW
1 FLM thành ₩8.65 KRW
FLM đến JPY
1 FLM thành ¥0.9336 JPY
FLM đến GBP
1 FLM thành £0.004434 GBP
FLM đến BRL
1 FLM thành R$0.03304 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

ARTY đến MDL
1 ARTY thành L2.2 MDL

BIFI đến MDL
1 BIFI thành L5,272.66 MDL

ZBT đến MDL
1 ZBT thành L2.55 MDL

NIGHT đến MDL
1 NIGHT thành L1.36 MDL

LAVA đến MDL
1 LAVA thành L2.85 MDL

0G đến MDL
1 0G thành L17.78 MDL

VSN đến MDL
1 VSN thành L1.42 MDL

MON đến MDL
1 MON thành L0.4016 MDL

TAKE đến MDL
1 TAKE thành L5.3 MDL

BCH đến MDL
1 BCH thành L10,049.39 MDL
Bảng chuyển đổi từ FLM sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của Flamingo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 FLM thành Leu Moldova đã thay đổi +2.96% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.08%, đạt mức cao nhất là 0.1016 MDL và mức thấp nhất là 0.09650 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 FLM là L0.1334 MDL , thay đổi -24.85% so với giá hiện tại. Flamingo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.42% so với năm trước.
-L
1.22MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 19:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 FLM | L0.05020 | L0.04871 | +3.08% |
1 FLM | L0.1004 | L0.09742 | +3.08% |
5 FLM | L0.5020 | L0.4871 | +3.08% |
10 FLM | L1 | L0.9742 | +3.08% |
50 FLM | L5.02 | L4.87 | +3.08% |
100 FLM | L10.04 | L9.74 | +3.08% |
500 FLM | L50.2 | L48.71 | +3.08% |
1000 FLM | L100.41 | L97.42 | +3.08% |
Câu Hỏi Thường Gặp FLM/MDL
1 Flamingo bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Flamingo (FLM) trong Leu Moldova (MDL) là L0.1004.
Tôi có thể mua bao nhiêu FLM với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.96 FLM đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển FLM sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi FLM sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng FLM bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 49.8 FLM, trong khi 5 FLM sẽ có giá khoảng 0.5020MDL.
Giá cao nhất của FLM/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 FLM tính theo MDL là L20.84. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 FLM/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Flamingo tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Flamingo (FLM) đã tăng 2.96%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Flamingo (FLM) đã giảm 24.85% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ FLM thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Flamingo và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của FLM/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với FLM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá FLM/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá FLM/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá FLM/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Flamingo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Flamingo: FLM sang Đô la Mỹ (USD), FLM sang Euro (EUR), FLM sang Bảng Anh (GBP), FLM sang Đô la Canada (CAD), FLM sang Rupee Ấn Độ (INR), FLM sang Rupee Pakistan (PKR), FLM sang Real Brazil (BRL), FLM sang ...
Giá của Flamingo ở Mỹ là $0.005985 USD. Ngoài ra, giá của Flamingo là €0.005082 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004434 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008185 CAD ở Canada, ₹0.5376 INR ở Ấn Độ, ₨1.68 PKR ở Pakistan, R$0.03304 BRL ở Brazil, ...
Cặp Flamingo phổ biến nhất là FLM sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Flamingo (FLM) ở Leu Moldova (MDL) là L0.1004.
Giá của Flamingo ở Mỹ là $0.005985 USD. Ngoài ra, giá của Flamingo là €0.005082 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004434 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008185 CAD ở Canada, ₹0.5376 INR ở Ấn Độ, ₨1.68 PKR ở Pakistan, R$0.03304 BRL ở Brazil, ...
Cặp Flamingo phổ biến nhất là FLM sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 Flamingo (FLM) ở Leu Moldova (MDL) là L0.1004.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































