Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87528.00 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87528.00 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87528.00 (+0.30%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi FLM thành KHR
FLM/KHR: 1 FLM = 23.72 KHR. Giá chuyển đổi 1 Flamingo (FLM) thành Riel Campuchia (KHR) là 23.72 KHR hôm nay.

FLM
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá FLM/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Flamingo (FLM) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 FLM hiện có giá trị là 23.72 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 FLM hiện có giá 23.72 KHR, nghĩa là mua 5 FLM sẽ mất 118.59 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.04216 FLM và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.2108 FLM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi FLM sang KHR
Chuyển đổi KHR sang FLM
Flamingo
Riel Campuchia
1 FLM
23.72 KHR
Đổi 1 FLM sang 23.72 KHR
2 FLM
47.43 KHR
Đổi 2 FLM sang 47.43 KHR
5 FLM
118.59 KHR
Đổi 5 FLM sang 118.59 KHR
10 FLM
237.17 KHR
Đổi 10 FLM sang 237.17 KHR
20 FLM
474.35 KHR
Đổi 20 FLM sang 474.35 KHR
50 FLM
1,185.87 KHR
Đổi 50 FLM sang 1,185.87 KHR
100 FLM
2,371.74 KHR
Đổi 100 FLM sang 2,371.74 KHR
200 FLM
4,743.49 KHR
Đổi 200 FLM sang 4,743.49 KHR
500 FLM
11,858.72 KHR
Đổi 500 FLM sang 11,858.72 KHR
1000 FLM
23,717.44 KHR
Đổi 1000 FLM sang 23,717.44 KHR
5000 FLM
118,587.19 KHR
Đổi 5000 FLM sang 118,587.19 KHR
10000 FLM
237,174.39 KHR
Đổi 10000 FLM sang 237,174.39 KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi FLM thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Flamingo tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 FLM sang KHR, lên đến 10000 FLM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Flamingo
1 KHR
0.04216 FLM
Đổi 1 KHR sang 0.04216 FLM
10 KHR
0.4216 FLM
Đổi 10 KHR sang 0.4216 FLM
50 KHR
2.11 FLM
Đổi 50 KHR sang 2.11 FLM
100 KHR
4.22 FLM
Đổi 100 KHR sang 4.22 FLM
200 KHR
8.43 FLM
Đổi 200 KHR sang 8.43 FLM
500 KHR
21.08 FLM
Đổi 500 KHR sang 21.08 FLM
1000 KHR
42.16 FLM
Đổi 1000 KHR sang 42.16 FLM
2000 KHR
84.33 FLM
Đổi 2000 KHR sang 84.33 FLM
5000 KHR
210.82 FLM
Đổi 5000 KHR sang 210.82 FLM
10000 KHR
421.63 FLM
Đổi 10000 KHR sang 421.63 FLM
50000 KHR
2,108.15 FLM
Đổi 50000 KHR sang 2,108.15 FLM
100000 KHR
4,216.31 FLM
Đổi 100000 KHR sang 4,216.31 FLM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành FLM toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Flamingo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang FLM, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ FLM/KHR
FLM/KHR: 1 FLM = 23.72 KHR; 2025/12/27 18:33:33
Trong 1D vừa qua, Flamingo đã thay đổi +4.04% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Flamingo(FLM) đã thay đổi +4.04% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành FLM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi FLM sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Flamingo/KHR
Giá Flamingo cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 24.27 KHR trong khi giá Flamingo thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 22.71 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Flamingo theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá FLM theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 23.78 KHR | 24.27 KHR | 55.12 KHR | 134.85 KHR |
Thấp | 22.89 KHR | 22.71 KHR | 22.59 KHR | 22.59 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.04% | -0.29% | -28.36% | -76.62% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua FLM (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp FLM bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua FLM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Flamingo
Số liệu thị trường FLM sang KHR
FLM/KHR: