Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
fih sang Dinar Tunisia (fih sang TND)

Máy tính và công cụ chuyển đổi fih thành TND

fih/TND: 1 fih = 0.02013 TND. Giá chuyển đổi 1 fih (fih) thành Dinar Tunisia (TND) là 0.02013 TND hôm nay.
fih
fih
TND
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá fih/TND theo thời gian thực, giúp chuyển đổi fih (fih) thành Dinar Tunisia (TND) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 fih hiện có giá trị là 0.02013 TND. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 fih hiện có giá 0.02013 TND, nghĩa là mua 5 fih sẽ mất 0.1006 TND. Tương tự, د.ت1 TND có thể được chuyển đổi thành 49.68 fih và د.ت50 TND có thể được chuyển đổi thành 248.42 fih, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi fih sang TND

Chuyển đổi TND sang fih

fih
Dinar Tunisia
1 fih
0.02013  TND
Đổi 1 fih sang 0.02013 TND
2 fih
0.04026  TND
Đổi 2 fih sang 0.04026 TND
5 fih
0.1006  TND
Đổi 5 fih sang 0.1006 TND
10 fih
0.2013  TND
Đổi 10 fih sang 0.2013 TND
20 fih
0.4026  TND
Đổi 20 fih sang 0.4026 TND
50 fih
1.01  TND
Đổi 50 fih sang 1.01 TND
100 fih
2.01  TND
Đổi 100 fih sang 2.01 TND
200 fih
4.03  TND
Đổi 200 fih sang 4.03 TND
500 fih
10.06  TND
Đổi 500 fih sang 10.06 TND
1000 fih
20.13  TND
Đổi 1000 fih sang 20.13 TND
5000 fih
100.64  TND
Đổi 5000 fih sang 100.64 TND
10000 fih
201.28  TND
Đổi 10000 fih sang 201.28 TND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi fih thành TND toàn diện, cho thấy giá trị của fih tính theo Dinar Tunisia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 fih sang TND, lên đến 10000 fih, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Tunisia
fih
1 TND
49.68 fih
Đổi 1 TND sang 49.68 fih
10 TND
496.83 fih
Đổi 10 TND sang 496.83 fih
50 TND
2,484.16 fih
Đổi 50 TND sang 2,484.16 fih
100 TND
4,968.32 fih
Đổi 100 TND sang 4,968.32 fih
200 TND
9,936.63 fih
Đổi 200 TND sang 9,936.63 fih
500 TND
24,841.58 fih
Đổi 500 TND sang 24,841.58 fih
1000 TND
49,683.16 fih
Đổi 1000 TND sang 49,683.16 fih
2000 TND
99,366.32 fih
Đổi 2000 TND sang 99,366.32 fih
5000 TND
248,415.8 fih
Đổi 5000 TND sang 248,415.8 fih
10000 TND
496,831.61 fih
Đổi 10000 TND sang 496,831.61 fih
50000 TND
2,484,158.03 fih
Đổi 50000 TND sang 2,484,158.03 fih
100000 TND
4,968,316.06 fih
Đổi 100000 TND sang 4,968,316.06 fih
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TND thành fih toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Tunisia tính theo fih đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TND sang fih, lên đến 100000 TND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ fih/TND

fih/TND: 1 fih = 0.02013 TND; 2025/12/30 03:19:02
Trong 1D vừa qua, fih đã thay đổi +0.20% thành TND. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy fih(fih) đã thay đổi +0.20% thành TND trong khi đó Dinar Tunisia(TND) đã thay đổi % thành fih trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi fih sang TND: Biến động và thay đổi giá của fih/TND

Giá fih cao nhất theo TND 7 ngày qua là -- TND trong khi giá fih thấp nhất theo TND trong 7 ngày qua là -- TND. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá fih theo TND trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá fih theo TND trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02096 TND
-- TND
-- TND
-- TND
Thấp
0.01636 TND
-- TND
-- TND
-- TND
Bình thường
0 TND
0 TND
0 TND
0 TND
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.20%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua fih (hoặc USDT) bằng TND (Tunisian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp fih bằng TND. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua fih bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin fih

Số liệu thị trường fih sang TND

fih/TND:
د.ت0.02013
Khối lượng fih 24 giờ:
د.ت1,383,213.02
Vốn hóa thị trường fih:
د.ت20,127,274.26
Nguồn cung lưu hành fih:
999.99M fih

Tỷ giá fih sang TND hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi fih thành Dinar Tunisia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của fih là د.ت0.02013 mỗi fih, với tổng vốn hoá thị trường của د.ت20,127,274.26 TND dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,986,600 fih. Khối lượng giao dịch của fih đã thay đổi --% (د.ت-- TND) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của fih là د.ت--.

Thông tin thêm về fih trên Bitget

Thông tin Dinar Tunisia

Gii thiu v đng Dinar Tunisia (TND)

Đng Dinar Tunisia (TND), đưc gii thiu vào năm 1960, không ch là đng tin chính thc ca Tunisia mà còn là biu tưng ca s kiên cưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TND và đưc biu th bng ký hiu د.ت. Thay thế cho Đng Franc Tunisia, Dinar đưc thiết lp không lâu sau khi Tunisia giành đưc đc lp t Pháp, đánh du bưc tiến quan trng trong hành trình hưng ti ch quyn kinh tế ca đt nưc.

Bi cnh lch s

S ra đi ca Đng Dinar Tunisia là mt phát trin quan trng trong giai đon hu thuc đa ca Tunisia. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa và đã góp phn quan trng trong vic xây dng nn tng cho mt h thng tin t đc lp. Vic thiết lp Đng Dinar din ra đng thi vi n lc rng ln hơn ca Tunisia trong vic xây dng mt nn kinh tế đa dng và t cung t cp.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Đng Dinar Tunisia phn ánh lch s phong phú và bc tranh văn hóa đa dng ca đt nưc. Tin giy và tin xu khc ho hình nh ca các nhân vt lch s, các đa danh c đi và biu tưng ca ngh thut cũng như v đp t nhiên ca Tunisia. Nhng thiết kế này không ch dùng cho các giao dch tài chính; chúng còn k li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca Tunisia, nuôi dưng bn sc và nim t hào quc gia.

Vai trò kinh tế

Dinar đóng vai trò trung tâm trong nn kinh tế Tunisia, bao gm các ngành quan trng như nông nghip, du lch, dt may và chế to. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các ngành này, thúc đy thương mi và đu tư. S n đnh ca Dinar là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và s t tin ca c nhà đu tư trong nưc và quc tế.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Tunisia, Dinar đã vưt qua nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và s mt giá ca tin t. Chính sách tin t ca ngân hàng tp trung vào vic n đnh đng tin, kim soát lm phát và h tr tăng trưng kinh tế bn vng, điu cn thiết đ duy trì nim tin ca công chúng và các nhà đu tư.

Thương mi quc tế và đng Dinar Tunisia

Trong thương mi quc tế, giá tr ca Dinar rt quan trng, đc bit là đi vi các mt hàng xut khu ca Tunisia như du ô liu, dt may và sn phm nông nghip. Mt đng Dinar n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Tunisia sng c ngoài, đc bit là t châu Âu, cũng là mt ngun thu nhp ngoi t quan trng. Nhng khon kiu hi này, khi đưc quy đi sang đng Dinar, đóng mt vai trò quan trng trong vic h tr các h gia đình và đóng góp vào nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá fih phổ biến nhất là fih sang TND, trong đó mã của fih là fih. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TND đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73990.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64494.78 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119223.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485353.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7832121.39 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi fih sang TND

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi fih sang TND
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi fih phổ biến

popular info Dinar Tunisia
fih đến TND
1 fih thành د.ت0.02013 TND
popular info Đô la Đài Loan mới
fih đến TWD
1 fih thành NT$0.2189 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
fih đến CNY
1 fih thành ¥0.04880 CNY
popular info Đô la Mỹ
fih đến USD
1 fih thành $0.006967 USD
popular info Đô la Úc
fih đến AUD
1 fih thành AU$0.01039 AUD
popular info Euro
fih đến EUR
1 fih thành €0.005917 EUR
popular info Đô la Canada
fih đến CAD
1 fih thành C$0.009534 CAD
popular info Won Hàn Quốc
fih đến KRW
1 fih thành ₩9.99 KRW
popular info Yên Nhật
fih đến JPY
1 fih thành ¥1.09 JPY
popular info Bảng Anh
fih đến GBP
1 fih thành £0.005158 GBP
popular info Real Brazil
fih đến BRL
1 fih thành R$0.03881 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TND

other assets Bitcoin
BTC đến TND
1 BTC thành د.ت251,126.57 TND
other assets elizaOS
ELIZAOS đến TND
1 ELIZAOS thành د.ت0.01131 TND
other assets Midnight
NIGHT đến TND
1 NIGHT thành د.ت0.2753 TND
other assets Ethereum
ETH đến TND
1 ETH thành د.ت8,442.21 TND
other assets Subsquid
SQD đến TND
1 SQD thành د.ت0.2806 TND
other assets 0x Protocol
ZRX đến TND
1 ZRX thành د.ت0.5038 TND
other assets X Empire
X đến TND
1 X thành د.ت0.{4}5826 TND
other assets Avantis
AVNT đến TND
1 AVNT thành د.ت1.18 TND
other assets Bluzelle
BLZ đến TND
1 BLZ thành د.ت0.05821 TND
other assets COCOCOIN
COCO đến TND
1 COCO thành د.ت0.{4}2585 TND

Bảng chuyển đổi từ fih sang TND

Tỷ giá hoán đổi của fih đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 fih thành Dinar Tunisia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.20%, đạt mức cao nhất là 0.02096 TND và mức thấp nhất là 0.01636 TND . Một tháng trước, giá trị của 1 fih là د.ت-- TND , thay đổi --% so với giá hiện tại. fih đã thay đổi
-د.ت
--TND
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:19 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 fih
د.ت0.01006د.ت--
+0.20%
1 fih
د.ت0.02013د.ت--
+0.20%
5 fih
د.ت0.1006د.ت--
+0.20%
10 fih
د.ت0.2013د.ت--
+0.20%
50 fih
د.ت1.01د.ت--
+0.20%
100 fih
د.ت2.01د.ت--
+0.20%
500 fih
د.ت10.06د.ت--
+0.20%
1000 fih
د.ت20.13د.ت--
+0.20%

Câu Hỏi Thường Gặp fih/TND

1 fih bằng bao nhiêu TND?
Hiện tại, giá 1 fih (fih) trong Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.02013.
Tôi có thể mua bao nhiêu fih với 1 TND?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 49.68 fih đối với TND.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển fih sang TND?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi fih sang TND của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng fih bất kỳ sang TND. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TND tương đương 248.42 fih, trong khi 5 fih sẽ có giá khoảng 0.1006TND.
Giá cao nhất của fih/TND trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 fih tính theo TND là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 fih/TND có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của fih tính theo TND như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi fih (fih) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi fih (fih) đã giảm -- so với Dinar Tunisia (TND).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ fih thành TND?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa fih và Dinar Tunisia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của fih/TND. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với fih hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá fih/TND tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá fih/TND giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá fih/TND. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của fih và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp fih: fih sang Đô la Mỹ (USD), fih sang Euro (EUR), fih sang Bảng Anh (GBP), fih sang Đô la Canada (CAD), fih sang Rupee Ấn Độ (INR), fih sang Rupee Pakistan (PKR), fih sang Real Brazil (BRL), fih sang ...
Giá của fih ở Mỹ là $0.006967 USD. Ngoài ra, giá của fih là €0.005917 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005158 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009534 CAD ở Canada, ₹0.6263 INR ở Ấn Độ, ₨1.95 PKR ở Pakistan, R$0.03881 BRL ở Brazil, ...
Cặp fih phổ biến nhất là fih sang Dinar Tunisia(TND). Giá của 1 fih (fih) ở Dinar Tunisia (TND) là د.ت0.02013.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget