Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
fih sang Rupiah Indonesia (fih sang IDR)

Máy tính và công cụ chuyển đổi fih thành IDR

fih/IDR: 1 fih = 114.73 IDR. Giá chuyển đổi 1 fih (fih) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 114.73 IDR hôm nay.
fih
fih
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá fih/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi fih (fih) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 fih hiện có giá trị là 114.73 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 fih hiện có giá 114.73 IDR, nghĩa là mua 5 fih sẽ mất 573.64 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.008716 fih và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.04358 fih, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi fih sang IDR

Chuyển đổi IDR sang fih

fih
Rupiah Indonesia
1 fih
114.73  IDR
Đổi 1 fih sang 114.73 IDR
2 fih
229.46  IDR
Đổi 2 fih sang 229.46 IDR
5 fih
573.64  IDR
Đổi 5 fih sang 573.64 IDR
10 fih
1,147.28  IDR
Đổi 10 fih sang 1,147.28 IDR
20 fih
2,294.56  IDR
Đổi 20 fih sang 2,294.56 IDR
50 fih
5,736.39  IDR
Đổi 50 fih sang 5,736.39 IDR
100 fih
11,472.78  IDR
Đổi 100 fih sang 11,472.78 IDR
200 fih
22,945.56  IDR
Đổi 200 fih sang 22,945.56 IDR
500 fih
57,363.91  IDR
Đổi 500 fih sang 57,363.91 IDR
1000 fih
114,727.82  IDR
Đổi 1000 fih sang 114,727.82 IDR
5000 fih
573,639.1  IDR
Đổi 5000 fih sang 573,639.1 IDR
10000 fih
1,147,278.2  IDR
Đổi 10000 fih sang 1,147,278.2 IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi fih thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của fih tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 fih sang IDR, lên đến 10000 fih, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
fih
1 IDR
0.008716 fih
Đổi 1 IDR sang 0.008716 fih
10 IDR
0.08716 fih
Đổi 10 IDR sang 0.08716 fih
50 IDR
0.4358 fih
Đổi 50 IDR sang 0.4358 fih
100 IDR
0.8716 fih
Đổi 100 IDR sang 0.8716 fih
200 IDR
1.74 fih
Đổi 200 IDR sang 1.74 fih
500 IDR
4.36 fih
Đổi 500 IDR sang 4.36 fih
1000 IDR
8.72 fih
Đổi 1000 IDR sang 8.72 fih
2000 IDR
17.43 fih
Đổi 2000 IDR sang 17.43 fih
5000 IDR
43.58 fih
Đổi 5000 IDR sang 43.58 fih
10000 IDR
87.16 fih
Đổi 10000 IDR sang 87.16 fih
50000 IDR
435.81 fih
Đổi 50000 IDR sang 435.81 fih
100000 IDR
871.63 fih
Đổi 100000 IDR sang 871.63 fih
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành fih toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo fih đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang fih, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ fih/IDR

fih/IDR: 1 fih = 114.73 IDR; 2025/12/30 04:02:38
Trong 1D vừa qua, fih đã thay đổi +0.18% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy fih(fih) đã thay đổi +0.18% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành fih trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi fih sang IDR: Biến động và thay đổi giá của fih/IDR

Giá fih cao nhất theo IDR 7 ngày qua là -- IDR trong khi giá fih thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là -- IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá fih theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá fih theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
121.74 IDR
-- IDR
-- IDR
-- IDR
Thấp
94.98 IDR
-- IDR
-- IDR
-- IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.18%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua fih (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp fih bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua fih bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin fih

Số liệu thị trường fih sang IDR

fih/IDR:
Rp114.73
Khối lượng fih 24 giờ:
Rp8,112,772,465
Vốn hóa thị trường fih:
Rp114,726,285,547.79
Nguồn cung lưu hành fih:
999.99M fih

Tỷ giá fih sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi fih thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của fih là Rp114.73 mỗi fih, với tổng vốn hoá thị trường của Rp114,726,285,547.79 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,986,600 fih. Khối lượng giao dịch của fih đã thay đổi --% (Rp-- IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của fih là Rp--.

Thông tin thêm về fih trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá fih phổ biến nhất là fih sang IDR, trong đó mã của fih là fih. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 73990.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64494.78 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119223.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485353.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7832121.39 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi fih sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi fih sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi fih phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
fih đến TWD
1 fih thành NT$0.2149 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
fih đến CNY
1 fih thành ¥0.04789 CNY
popular info Đô la Mỹ
fih đến USD
1 fih thành $0.006838 USD
popular info Đô la Úc
fih đến AUD
1 fih thành AU$0.01020 AUD
popular info Rupiah Indonesia
fih đến IDR
1 fih thành Rp114.73 IDR
popular info Euro
fih đến EUR
1 fih thành €0.005808 EUR
popular info Đô la Canada
fih đến CAD
1 fih thành C$0.009358 CAD
popular info Won Hàn Quốc
fih đến KRW
1 fih thành ₩9.8 KRW
popular info Yên Nhật
fih đến JPY
1 fih thành ¥1.07 JPY
popular info Bảng Anh
fih đến GBP
1 fih thành £0.005062 GBP
popular info Real Brazil
fih đến BRL
1 fih thành R$0.03810 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Bitcoin
BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,464,353,434.03 IDR
other assets elizaOS
ELIZAOS đến IDR
1 ELIZAOS thành Rp63 IDR
other assets Midnight
NIGHT đến IDR
1 NIGHT thành Rp1,622.56 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp49,463,746.54 IDR
other assets Subsquid
SQD đến IDR
1 SQD thành Rp1,613.82 IDR
other assets 0x Protocol
ZRX đến IDR
1 ZRX thành Rp2,959.78 IDR
other assets X Empire
X đến IDR
1 X thành Rp0.3377 IDR
other assets Avantis
AVNT đến IDR
1 AVNT thành Rp6,903.86 IDR
other assets Bluzelle
BLZ đến IDR
1 BLZ thành Rp312.49 IDR
other assets COCOCOIN
COCO đến IDR
1 COCO thành Rp0.1472 IDR

Bảng chuyển đổi từ fih sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của fih đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 fih thành Rupiah Indonesia đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.18%, đạt mức cao nhất là 121.74 IDR và mức thấp nhất là 94.98 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 fih là Rp-- IDR , thay đổi --% so với giá hiện tại. fih đã thay đổi
-Rp
--IDR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 04:02 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 fih
Rp57.36Rp--
+0.18%
1 fih
Rp114.73Rp--
+0.18%
5 fih
Rp573.64Rp--
+0.18%
10 fih
Rp1,147.28Rp--
+0.18%
50 fih
Rp5,736.39Rp--
+0.18%
100 fih
Rp11,472.78Rp--
+0.18%
500 fih
Rp57,363.91Rp--
+0.18%
1000 fih
Rp114,727.82Rp--
+0.18%

Câu Hỏi Thường Gặp fih/IDR

1 fih bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 fih (fih) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp114.73.
Tôi có thể mua bao nhiêu fih với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.008716 fih đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển fih sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi fih sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng fih bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.04358 fih, trong khi 5 fih sẽ có giá khoảng 573.64IDR.
Giá cao nhất của fih/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 fih tính theo IDR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 fih/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của fih tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi fih (fih) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi fih (fih) đã giảm -- so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ fih thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa fih và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của fih/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với fih hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá fih/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá fih/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá fih/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của fih và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp fih: fih sang Đô la Mỹ (USD), fih sang Euro (EUR), fih sang Bảng Anh (GBP), fih sang Đô la Canada (CAD), fih sang Rupee Ấn Độ (INR), fih sang Rupee Pakistan (PKR), fih sang Real Brazil (BRL), fih sang ...
Giá của fih ở Mỹ là $0.006838 USD. Ngoài ra, giá của fih là €0.005808 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005062 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009358 CAD ở Canada, ₹0.6148 INR ở Ấn Độ, ₨1.92 PKR ở Pakistan, R$0.03810 BRL ở Brazil, ...
Cặp fih phổ biến nhất là fih sang Rupiah Indonesia(IDR). Giá của 1 fih (fih) ở Rupiah Indonesia (IDR) là Rp114.73.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget