Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87223.11 (-1.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87223.11 (-1.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.21%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87223.11 (-1.16%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi EXO thành CHF
EXO/CHF: 1 EXO = 0.{4}6890 CHF. Giá chuyển đổi 1 Exohood (EXO) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.{4}6890 CHF hôm nay.

EXO
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá EXO/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Exohood (EXO) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 EXO hiện có giá trị là 0.{4}6890 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 EXO hiện có giá 0.{4}6890 CHF, nghĩa là mua 5 EXO sẽ mất 0.0003445 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 14,513.08 EXO và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 72,565.4 EXO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi EXO sang CHF
Chuyển đổi CHF sang EXO
Exohood
Franc Thụy Sĩ
1 EXO
0.{4}6890 CHF
Đổi 1 EXO sang 0.{4}6890 CHF
2 EXO
0.0001378 CHF
Đổi 2 EXO sang 0.0001378 CHF
5 EXO
0.0003445 CHF
Đổi 5 EXO sang 0.0003445 CHF
10 EXO
0.0006890 CHF
Đổi 10 EXO sang 0.0006890 CHF
20 EXO
0.001378 CHF
Đổi 20 EXO sang 0.001378 CHF
50 EXO
0.003445 CHF
Đổi 50 EXO sang 0.003445 CHF
100 EXO
0.006890 CHF
Đổi 100 EXO sang 0.006890 CHF
200 EXO
0.01378 CHF
Đổi 200 EXO sang 0.01378 CHF
500 EXO
0.03445 CHF
Đổi 500 EXO sang 0.03445 CHF
1000 EXO
0.06890 CHF
Đổi 1000 EXO sang 0.06890 CHF
5000 EXO
0.3445 CHF
Đổi 5000 EXO sang 0.3445 CHF
10000 EXO
0.6890 CHF
Đổi 10000 EXO sang 0.6890 CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EXO thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Exohood tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EXO sang CHF, lên đến 10000 EXO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Exohood
1 CHF
14,513.08 EXO
Đổi 1 CHF sang 14,513.08 EXO
10 CHF
145,130.81 EXO
Đổi 10 CHF sang 145,130.81 EXO
50 CHF
725,654.04 EXO
Đổi 50 CHF sang 725,654.04 EXO
100 CHF
1,451,308.09 EXO
Đổi 100 CHF sang 1,451,308.09 EXO
200 CHF
2,902,616.17 EXO
Đổi 200 CHF sang 2,902,616.17 EXO
500 CHF
7,256,540.43 EXO
Đổi 500 CHF sang 7,256,540.43 EXO
1000 CHF
14,513,080.85 EXO
Đổi 1000 CHF sang 14,513,080.85 EXO
2000 CHF
29,026,161.71 EXO
Đổi 2000 CHF sang 29,026,161.71 EXO
5000 CHF
72,565,404.27 EXO
Đổi 5000 CHF sang 72,565,404.27 EXO
10000 CHF
145,130,808.55 EXO
Đổi 10000 CHF sang 145,130,808.55 EXO
50000 CHF
725,654,042.73 EXO
Đổi 50000 CHF sang 725,654,042.73 EXO
100000 CHF
1,451,308,085.46 EXO
Đổi 100000 CHF sang 1,451,308,085.46 EXO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành EXO toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Exohood đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang EXO, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ EXO/CHF
EXO/CHF: 1 EXO = 0.{4}6890 CHF; 2025/12/26 18:30:47
Trong 1D vừa qua, Exohood đã thay đổi +0.33% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Exohood(EXO) đã thay đổi +0.33% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành EXO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi EXO sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Exohood/CHF
Giá Exohood cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.0001041 CHF trong khi giá Exohood thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.{4}6867 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Exohood theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá EXO theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}7002 CHF | 0.0001041 CHF | 0.0001137 CHF | 0.0001525 CHF |
Thấp | 0.{4}6867 CHF | 0.{4}6867 CHF | 0.{4}6816 CHF | 0.{4}6810 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.33% | -29.84% | -28.39% | -45.52% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua EXO (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp EXO bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua EXO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Exohood
Số liệu thị trường EXO sang CHF
EXO/CHF:
Fr0.{4}6890
Khối lượng EXO 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường EXO:
--
Nguồn cung lưu hành EXO:
0 EXO
Tỷ giá EXO sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Exohood thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Exohood là Fr0.--6890 mỗi EXO, với tổng vốn hoá thị trường của Fr0 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của {4} EXO. Khối lượng giao dịch của Exohood đã thay đổi 0.00% (Fr0 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của EXO là Fr0.
Thông tin thêm về Exohood trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Exohood phổ biến nhất là EXO sang CHF, trong đó mã của Exohood là EXO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73963.18 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64520.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118920.67 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 481957.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7821064.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi EXO sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi EXO sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Exohood phổ biến
EXO đến TWD
1 EXO thành NT$0.002741 TWD
EXO đến CNY
1 EXO thành ¥0.0006111 CNY
EXO đến USD
1 EXO thành $0.{4}8722 USD
EXO đến CHF
1 EXO thành Fr0.{4}6890 CHF
EXO đến AUD
1 EXO thành AU$0.0001300 AUD
EXO đến EUR
1 EXO thành €0.{4}7413 EUR
EXO đến CAD
1 EXO thành C$0.0001192 CAD
EXO đến KRW
1 EXO thành ₩0.1257 KRW
EXO đến JPY
1 EXO thành ¥0.01366 JPY
EXO đến GBP
1 EXO thành £0.{4}6466 GBP
EXO đến BRL
1 EXO thành R$0.0004830 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

BTC đến CHF
1 BTC thành Fr68,950.11 CHF

ETH đến CHF
1 ETH thành Fr2,309.21 CHF

SOL đến CHF
1 SOL thành Fr96.33 CHF

XRP đến CHF
1 XRP thành Fr1.46 CHF

ZKP đến CHF
1 ZKP thành Fr0.1184 CHF

DOGE đến CHF
1 DOGE thành Fr0.09619 CHF

BNB đến CHF
1 BNB thành Fr657.56 CHF

ADA đến CHF
1 ADA thành Fr0.2758 CHF

SHIB đến CHF
1 SHIB thành Fr0.{5}5620 CHF

SUI đến CHF
1 SUI thành Fr1.09 CHF
Bảng chuyển đổi từ EXO sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của Exohood đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 EXO thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -29.84% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.33%, đạt mức cao nhất là 0.{4}7002 CHF và mức thấp nhất là 0.{4}6867 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 EXO là Fr0.{4}9622 CHF , thay đổi -28.39% so với giá hiện tại. Exohood đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.03% so với năm trước.
-Fr
0.0003626CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 18:30 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 EXO | Fr0.{4}3445 | Fr0.{4}3434 | +0.33% |
1 EXO | Fr0.{4}6890 | Fr0.{4}6867 | +0.33% |
5 EXO | Fr0.0003445 | Fr0.0003434 | +0.33% |
10 EXO | Fr0.0006890 | Fr0.0006867 | +0.33% |
50 EXO | Fr0.003445 | Fr0.003434 | +0.33% |
100 EXO | Fr0.006890 | Fr0.006867 | +0.33% |
500 EXO | Fr0.03445 | Fr0.03434 | +0.33% |
1000 EXO | Fr0.06890 | Fr0.06867 | +0.33% |
Câu Hỏi Thường Gặp EXO/CHF
1 Exohood bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Exohood (EXO) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{4}6890.
Tôi có thể mua bao nhiêu EXO với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14,513.08 EXO đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển EXO sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi EXO sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng EXO bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 72,565.4 EXO, trong khi 5 EXO sẽ có giá khoảng 0.0003445CHF.
Giá cao nhất của EXO/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 EXO tính theo CHF là Fr68.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 EXO/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Exohood tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Exohood (EXO) đã giảm 29.84%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Exohood (EXO) đã giảm 28.39% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ EXO thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Exohood và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của EXO/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với EXO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá EXO/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá EXO/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể t ăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá EXO/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Exohood và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Exohood: EXO sang Đô la Mỹ (USD), EXO sang Euro (EUR), EXO sang Bảng Anh (GBP), EXO sang Đô la Canada (CAD), EXO sang Rupee Ấn Độ (INR), EXO sang Rupee Pakistan (PKR), EXO sang Real Brazil (BRL), EXO sang ...
Giá của Exohood ở Mỹ là $0.C$0.00011928722 USD. Ngoài ra, giá của Exohood là €0.{4}7413 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6466 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.007838 INR ở Ấn Độ, ₨0.02444 PKR ở Pakistan, R$0.0004830 BRL ở Brazil, ...
Cặp Exohood phổ biến nhất là EXO sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Exohood (EXO) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{4}6890.
Giá của Exohood ở Mỹ là $0.C$0.00011928722 USD. Ngoài ra, giá của Exohood là €0.{4}7413 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}6466 GBP ở Vương quốc Anh, {4} CAD ở Canada, ₹0.007838 INR ở Ấn Độ, ₨0.02444 PKR ở Pakistan, R$0.0004830 BRL ở Brazil, ...
Cặp Exohood phổ biến nhất là EXO sang Franc Thụy Sĩ(CHF). Giá của 1 Exohood (EXO) ở Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{4}6890.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.









































