Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87689.87 (-1.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87689.87 (-1.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.01%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87689.87 (-1.08%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi AXOL thành MKD
AXOL/MKD: 1 AXOL = 0.02397 MKD. Giá chuyển đổi 1 Axol (AXOL) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.02397 MKD hôm nay.

AXOL
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá AXOL/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Axol (AXOL) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 AXOL hiện có giá trị là 0.02397 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 AXOL hiện có giá 0.02397 MKD, nghĩa là mua 5 AXOL sẽ mất 0.1198 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 41.73 AXOL và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 208.63 AXOL, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi AXOL sang MKD
Chuyển đổi MKD sang AXOL
Axol
Denar Macedonia
1 AXOL
0.02397 MKD
Đổi 1 AXOL sang 0.02397 MKD
2 AXOL
0.04793 MKD
Đổi 2 AXOL sang 0.04793 MKD
5 AXOL
0.1198 MKD
Đổi 5 AXOL sang 0.1198 MKD
10 AXOL
0.2397 MKD
Đổi 10 AXOL sang 0.2397 MKD
20 AXOL
0.4793 MKD
Đổi 20 AXOL sang 0.4793 MKD
50 AXOL
1.2 MKD
Đổi 50 AXOL sang 1.2 MKD
100 AXOL
2.4 MKD
Đổi 100 AXOL sang 2.4 MKD
200 AXOL
4.79 MKD
Đổi 200 AXOL sang 4.79 MKD
500 AXOL
11.98 MKD
Đổi 500 AXOL sang 11.98 MKD
1000 AXOL
23.97 MKD
Đổi 1000 AXOL sang 23.97 MKD
5000 AXOL
119.83 MKD
Đổi 5000 AXOL sang 119.83 MKD
10000 AXOL
239.66 MKD
Đổi 10000 AXOL sang 239.66 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AXOL thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Axol tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AXOL sang MKD, lên đến 10000 AXOL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Axol
1 MKD
41.73 AXOL
Đổi 1 MKD sang 41.73 AXOL
10 MKD
417.26 AXOL
Đổi 10 MKD sang 417.26 AXOL
50 MKD
2,086.28 AXOL
Đổi 50 MKD sang 2,086.28 AXOL
100 MKD
4,172.56 AXOL
Đổi 100 MKD sang 4,172.56 AXOL
200 MKD
8,345.11 AXOL
Đổi 200 MKD sang 8,345.11 AXOL
500 MKD
20,862.78 AXOL
Đổi 500 MKD sang 20,862.78 AXOL
1000 MKD
41,725.55 AXOL
Đổi 1000 MKD sang 41,725.55 AXOL
2000 MKD
83,451.1 AXOL
Đổi 2000 MKD sang 83,451.1 AXOL
5000 MKD
208,627.76 AXOL
Đổi 5000 MKD sang 208,627.76 AXOL
10000 MKD
417,255.52 AXOL
Đổi 10000 MKD sang 417,255.52 AXOL
50000 MKD
2,086,277.58 AXOL
Đổi 50000 MKD sang 2,086,277.58 AXOL
100000 MKD
4,172,555.15 AXOL
Đổi 100000 MKD sang 4,172,555.15 AXOL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành AXOL toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Axol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang AXOL, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ AXOL/MKD
AXOL/MKD: 1 AXOL = 0.02397 MKD; 2025/12/31 17:27:32
Trong 1D vừa qua, Axol đã thay đổi -5.14% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Axol(AXOL) đã thay đổi -5.14% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành AXOL trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi AXOL sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Axol/MKD
Giá Axol cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.02795 MKD trong khi giá Axol thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.02287 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Axol theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá AXOL theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.02572 MKD | 0.02795 MKD | 0.02795 MKD | 0.07768 MKD |
Thấp | 0.02407 MKD | 0.02287 MKD | 0.01848 MKD | 0.01519 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.14% | -1.97% | +18.90% | -66.25% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua AXOL (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp AXOL bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua AXOL bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Axol
Số liệu thị trường AXOL sang MKD
AXOL/MKD:
ден0.02397
Khối lượng AXOL 24 giờ:
ден55,006.87
Vốn hóa thị trường AXOL:
ден23,966,129.47
Nguồn cung lưu hành AXOL:
1.00B AXOL
Tỷ giá AXOL sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Axol thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Axol là ден0.02397 mỗi AXOL, với tổng vốn hoá thị trường của ден23,966,129.47 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 AXOL. Khối lượng giao dịch của Axol đã thay đổi 0.00% (ден0 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của AXOL là ден55,006.87.
Thông tin thêm về Axol trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Axol phổ biến nhất là AXOL sang MKD, trong đó mã của Axol là AXOL. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75434.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65831.26 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121369.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 487662.87 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7953279.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi AXOL sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi AXOL sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Axol phổ biến
AXOL đến TWD
1 AXOL thành NT$0.01434 TWD
AXOL đến CNY
1 AXOL thành ¥0.003196 CNY
AXOL đến USD
1 AXOL thành $0.0004570 USD
AXOL đến MKD
1 AXOL thành ден0.02397 MKD
AXOL đến AUD
1 AXOL thành AU$0.0006853 AUD
AXOL đến EUR
1 AXOL thành €0.0003895 EUR
AXOL đến CAD
1 AXOL thành C$0.0006266 CAD
AXOL đến KRW
1 AXOL thành ₩0.6601 KRW
AXOL đến JPY
1 AXOL thành ¥0.07166 JPY
AXOL đến GBP
1 AXOL thành £0.0003399 GBP
AXOL đến BRL
1 AXOL thành R$0.002518 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

LIGHT đến MKD
1 LIGHT thành ден57.56 MKD

CHZ đến MKD
1 CHZ thành ден2.34 MKD

RIVER đến MKD
1 RIVER thành ден494.32 MKD

LUNC đến MKD
1 LUNC thành ден0.002349 MKD

BNB đến MKD
1 BNB thành ден45,161.14 MKD

CYBER đến MKD
1 CYBER thành ден41.16 MKD

TOKEN đến MKD
1 TOKEN thành ден0.3509 MKD

XPL đến MKD
1 XPL thành ден8.71 MKD

ZKP đến MKD
1 ZKP thành ден6.79 MKD

AUCTION đến MKD
1 AUCTION thành ден276.26 MKD
Bảng chuyển đổi từ AXOL sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Axol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 AXOL thành Denar Macedonia đã thay đổi -1.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.14%, đạt mức cao nhất là 0.02572 MKD và mức thấp nhất là 0.02407 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 AXOL là ден0.02014 MKD , thay đổi +18.90% so với giá hiện tại. Axol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -98.88% so với năm trước.
-ден
2.12MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 17:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 AXOL | ден0.01198 | ден0.01264 | -5.14% |
1 AXOL | ден0.02397 | ден0.02527 | -5.14% |
5 AXOL | ден0.1198 | ден0.1264 | -5.14% |
10 AXOL | ден0.2397 | ден0.2527 | -5.14% |
50 AXOL | ден1.2 | ден1.26 | -5.14% |
100 AXOL | ден2.4 | ден2.53 | -5.14% |
500 AXOL | ден11.98 | ден12.64 | -5.14% |
1000 AXOL | ден23.97 | ден25.27 | -5.14% |
Câu Hỏi Thường Gặp AXOL/MKD
1 Axol bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Axol (AXOL) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.02397.
Tôi có thể mua bao nhiêu AXOL với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 41.73 AXOL đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển AXOL sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi AXOL sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng AXOL bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 208.63 AXOL, trong khi 5 AXOL sẽ có giá khoảng 0.1198MKD.
Giá cao nhất của AXOL/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 AXOL tính theo MKD là ден4.15. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 AXOL/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Axol tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Axol (AXOL) đã giảm 1.97%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Axol (AXOL) đã tăng 18.90% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ AXOL thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Axol và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của AXOL/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với AXOL hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá AXOL/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá AXOL/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá AXOL/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Axol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Axol: AXOL sang Đô la Mỹ (USD), AXOL sang Euro (EUR), AXOL sang Bảng Anh (GBP), AXOL sang Đô la Canada (CAD), AXOL sang Rupee Ấn Độ (INR), AXOL sang Rupee Pakistan (PKR), AXOL sang Real Brazil (BRL), AXOL sang ...
Giá của Axol ở Mỹ là $0.0004570 USD. Ngoài ra, giá của Axol là €0.0003895 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003399 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006266 CAD ở Canada, ₹0.04106 INR ở Ấn Độ, ₨0.1281 PKR ở Pakistan, R$0.002518 BRL ở Brazil, ...
Cặp Axol phổ biến nhất là AXOL sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Axol (AXOL) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.02397.
Giá của Axol ở Mỹ là $0.0004570 USD. Ngoài ra, giá của Axol là €0.0003895 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0003399 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0006266 CAD ở Canada, ₹0.04106 INR ở Ấn Độ, ₨0.1281 PKR ở Pakistan, R$0.002518 BRL ở Brazil, ...
Cặp Axol phổ biến nhất là AXOL sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Axol (AXOL) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.02397.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































