Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87521.53 (+0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87521.53 (+0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87521.53 (+0.56%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ALCX thành MKD
ALCX/MKD: 1 ALCX = 401.51 MKD. Giá chuyển đổi 1 Alchemix (ALCX) thành Denar Macedonia (MKD) là 401.51 MKD hôm nay.

ALCX
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ALCX/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alchemix (ALCX) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ALCX hiện có giá trị là 401.51 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ALCX hiện có giá 401.51 MKD, nghĩa là mua 5 ALCX sẽ mất 2,007.55 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.002491 ALCX và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 0.01245 ALCX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ALCX sang MKD
Chuyển đổi MKD sang ALCX
Alchemix
Denar Macedonia
1 ALCX
401.51 MKD
Đổi 1 ALCX sang 401.51 MKD
2 ALCX
803.02 MKD
Đổi 2 ALCX sang 803.02 MKD
5 ALCX
2,007.55 MKD
Đổi 5 ALCX sang 2,007.55 MKD
10 ALCX
4,015.09 MKD
Đổi 10 ALCX sang 4,015.09 MKD
20 ALCX
8,030.19 MKD
Đổi 20 ALCX sang 8,030.19 MKD
50 ALCX
20,075.47 MKD
Đổi 50 ALCX sang 20,075.47 MKD
100 ALCX
40,150.94 MKD
Đổi 100 ALCX sang 40,150.94 MKD
200 ALCX
80,301.89 MKD
Đổi 200 ALCX sang 80,301.89 MKD
500 ALCX
200,754.72 MKD
Đổi 500 ALCX sang 200,754.72 MKD
1000 ALCX
401,509.44 MKD
Đổi 1000 ALCX sang 401,509.44 MKD
5000 ALCX
2,007,547.21 MKD
Đổi 5000 ALCX sang 2,007,547.21 MKD
10000 ALCX
4,015,094.41 MKD
Đổi 10000 ALCX sang 4,015,094.41 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALCX thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Alchemix tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALCX sang MKD, lên đến 10000 ALCX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Alchemix
1 MKD
0.002491 ALCX
Đổi 1 MKD sang 0.002491 ALCX
10 MKD
0.02491 ALCX
Đổi 10 MKD sang 0.02491 ALCX
50 MKD
0.1245 ALCX
Đổi 50 MKD sang 0.1245 ALCX
100 MKD
0.2491 ALCX
Đổi 100 MKD sang 0.2491 ALCX
200 MKD
0.4981 ALCX
Đổi 200 MKD sang 0.4981 ALCX
500 MKD
1.25 ALCX
Đổi 500 MKD sang 1.25 ALCX
1000 MKD
2.49 ALCX
Đổi 1000 MKD sang 2.49 ALCX
2000 MKD
4.98 ALCX
Đổi 2000 MKD sang 4.98 ALCX
5000 MKD
12.45 ALCX
Đổi 5000 MKD sang 12.45 ALCX
10000 MKD
24.91 ALCX
Đổi 10000 MKD sang 24.91 ALCX
50000 MKD
124.53 ALCX
Đổi 50000 MKD sang 124.53 ALCX
100000 MKD
249.06 ALCX
Đổi 100000 MKD sang 249.06 ALCX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành ALCX toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Alchemix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang ALCX, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ALCX/MKD
ALCX/MKD: 1 ALCX = 401.51 MKD; 2025/12/27 15:23:24
Trong 1D vừa qua, Alchemix đã thay đổi +0.85% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alchemix(ALCX) đã thay đổi +0.85% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành ALCX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ALCX sang MKD: Biến động và thay đổi giá của /MKD
Giá cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 439.06 MKD trong khi giá thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 383.74 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ALCX theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 407.38 MKD | 439.06 MKD | 630.35 MKD | 1,026.47 MKD |
Thấp | 395.83 MKD | 383.74 MKD | 381.21 MKD | 263.73 MKD |
Bình thường | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD | 0 MKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.85% | -2.71% | -18.68% | -5.51% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ALCX (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALCX bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALCX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Alchemix
Số liệu thị trường ALCX sang MKD
ALCX/MKD:
ден401.51
Khối lượng ALCX 24 giờ:
ден67,744,936.34
Vốn hóa thị trường ALCX:
ден1,007,549,607.78
Nguồn cung lưu hành ALCX:
2.51M ALCX
Tỷ giá ALCX sang MKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Alchemix thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Alchemix là ден401.51 mỗi ALCX, với tổng vốn hoá thị trường của ден1,007,549,607.78 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,509,404.5 ALCX. Khối lượng giao dịch của Alchemix đã thay đổi -65.08% (ден-126,238,233.38 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALCX là ден193,983,169.72.
Thông tin thêm về Alchemix trên Bitget
Thông tin Denar Macedonia
Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alchemix phổ biến nhất là ALCX sang MKD, trong đó mã của Alchemix là ALCX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74362.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7861415.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ALCX sang MKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ALCX sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Alchemix phổ biến
ALCX đến TWD
1 ALCX thành NT$241.1 TWD
ALCX đến CNY
1 ALCX thành ¥53.81 CNY
ALCX đến MKD
1 ALCX thành ден401.51 MKD
ALCX đến USD
1 ALCX thành $7.68 USD
ALCX đến AUD
1 ALCX thành AU$11.43 AUD
ALCX đến EUR
1 ALCX thành €6.52 EUR
ALCX đến CAD
1 ALCX thành C$10.51 CAD
ALCX đến KRW
1 ALCX thành ₩11,076.41 KRW
ALCX đến JPY
1 ALCX thành ¥1,202.42 JPY
ALCX đến GBP
1 ALCX thành £5.69 GBP
ALCX đến BRL
1 ALCX thành R$42.58 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MKD

ZEC đến MKD
1 ZEC thành ден26,709.19 MKD

FLOW đến MKD
1 FLOW thành ден5.5 MKD

KAITO đến MKD
1 KAITO thành ден29.15 MKD

DASH đến MKD
1 DASH thành ден2,366.21 MKD

ONT đến MKD
1 ONT thành ден3.71 MKD

VELO đến MKD
1 VELO thành ден0.3641 MKD

ZEN đến MKD
1 ZEN thành ден488.51 MKD

AVNT đến MKD
1 AVNT thành ден20.19 MKD

XPL đến MKD
1 XPL thành ден7.78 MKD

TRADOOR đến MKD
1 TRADOOR thành ден74.08 MKD
Bảng chuyển đổi từ ALCX sang MKD
Tỷ giá hoán đổi của Alchemix đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALCX thành Denar Macedonia đã thay đổi -2.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.85%, đạt mức cao nhất là 407.38 MKD và mức thấp nhất là 395.83 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ALCX là ден493.93 MKD , thay đổi -18.68% so với giá hiện tại. Alchemix đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -60.63% so với năm trước.
-ден
619.15MKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:23 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ALCX | ден200.75 | ден199.05 | +0.85% |
1 ALCX | ден401.51 | ден398.1 | +0.85% |
5 ALCX | ден2,007.55 | ден1,990.52 | +0.85% |
10 ALCX | ден4,015.09 | ден3,981.05 | +0.85% |
50 ALCX | ден20,075.47 | ден19,905.24 | +0.85% |
100 ALCX | ден40,150.94 | ден39,810.49 | +0.85% |
500 ALCX | ден200,754.72 | ден199,052.44 | +0.85% |
1000 ALCX | ден401,509.44 | ден398,104.88 | +0.85% |
Câu Hỏi Thường Gặp ALCX/MKD
1 Alchemix bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Alchemix (ALCX) trong Denar Macedonia (MKD) là ден401.51.
Tôi có thể mua bao nhiêu ALCX với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.002491 ALCX đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ALCX sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ALCX sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ALCX bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 0.01245 ALCX, trong khi 5 ALCX sẽ có giá khoảng 2,007.55MKD.
Giá cao nhất của ALCX/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ALCX tính theo MKD là ден578,284.29. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ALCX/MKD có vượt mức cao nhất m ọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alchemix (ALCX) đã giảm 2.71%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alchemix (ALCX) đã giảm 18.68% so với Denar Macedonia (MKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ALCX thành MKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alchemix và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ALCX/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ALCX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ALCX/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ALCX/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ALCX/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alchemix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Alchemix: ALCX sang Đô la Mỹ (USD), ALCX sang Euro (EUR), ALCX sang Bảng Anh (GBP), ALCX sang Đô la Canada (CAD), ALCX sang Rupee Ấn Độ (INR), ALCX sang Rupee Pakistan (PKR), ALCX sang Real Brazil (BRL), ALCX sang ...
Giá của Alchemix ở Mỹ là $7.68 USD. Ngoài ra, giá của Alchemix là €6.52 EUR ở khu vực đồng euro, £5.69 GBP ở Vương quốc Anh, C$10.51 CAD ở Canada, ₹689.51 INR ở Ấn Độ, ₨2,151.5 PKR ở Pakistan, R$42.58 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alchemix phổ biến nhất là ALCX sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Alchemix (ALCX) ở Denar Macedonia (MKD) là ден401.51.
Giá của Alchemix ở Mỹ là $7.68 USD. Ngoài ra, giá của Alchemix là €6.52 EUR ở khu vực đồng euro, £5.69 GBP ở Vương quốc Anh, C$10.51 CAD ở Canada, ₹689.51 INR ở Ấn Độ, ₨2,151.5 PKR ở Pakistan, R$42.58 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alchemix phổ biến nhất là ALCX sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 Alchemix (ALCX) ở Denar Macedonia (MKD) là ден401.51.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































