Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Alchemix sang Króna Iceland (ALCX sang ISK)

Máy tính và công cụ chuyển đổi ALCX thành ISK

ALCX/ISK: 1 ALCX = 980.68 ISK. Giá chuyển đổi 1 Alchemix (ALCX) thành Króna Iceland (ISK) là 980.68 ISK hôm nay.
ALCX
ALCX
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ALCX/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Alchemix (ALCX) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ALCX hiện có giá trị là 980.68 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ALCX hiện có giá 980.68 ISK, nghĩa là mua 5 ALCX sẽ mất 4,903.39 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.001020 ALCX và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.005099 ALCX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ALCX sang ISK

Chuyển đổi ISK sang ALCX

Alchemix
Króna Iceland
1 ALCX
980.68  ISK
Đổi 1 ALCX sang 980.68 ISK
2 ALCX
1,961.36  ISK
Đổi 2 ALCX sang 1,961.36 ISK
5 ALCX
4,903.39  ISK
Đổi 5 ALCX sang 4,903.39 ISK
10 ALCX
9,806.78  ISK
Đổi 10 ALCX sang 9,806.78 ISK
20 ALCX
19,613.57  ISK
Đổi 20 ALCX sang 19,613.57 ISK
50 ALCX
49,033.92  ISK
Đổi 50 ALCX sang 49,033.92 ISK
100 ALCX
98,067.85  ISK
Đổi 100 ALCX sang 98,067.85 ISK
200 ALCX
196,135.7  ISK
Đổi 200 ALCX sang 196,135.7 ISK
500 ALCX
490,339.25  ISK
Đổi 500 ALCX sang 490,339.25 ISK
1000 ALCX
980,678.5  ISK
Đổi 1000 ALCX sang 980,678.5 ISK
5000 ALCX
4,903,392.49  ISK
Đổi 5000 ALCX sang 4,903,392.49 ISK
10000 ALCX
9,806,784.97  ISK
Đổi 10000 ALCX sang 9,806,784.97 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ALCX thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Alchemix tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ALCX sang ISK, lên đến 10000 ALCX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Alchemix
1 ISK
0.001020 ALCX
Đổi 1 ISK sang 0.001020 ALCX
10 ISK
0.01020 ALCX
Đổi 10 ISK sang 0.01020 ALCX
50 ISK
0.05099 ALCX
Đổi 50 ISK sang 0.05099 ALCX
100 ISK
0.1020 ALCX
Đổi 100 ISK sang 0.1020 ALCX
200 ISK
0.2039 ALCX
Đổi 200 ISK sang 0.2039 ALCX
500 ISK
0.5099 ALCX
Đổi 500 ISK sang 0.5099 ALCX
1000 ISK
1.02 ALCX
Đổi 1000 ISK sang 1.02 ALCX
2000 ISK
2.04 ALCX
Đổi 2000 ISK sang 2.04 ALCX
5000 ISK
5.1 ALCX
Đổi 5000 ISK sang 5.1 ALCX
10000 ISK
10.2 ALCX
Đổi 10000 ISK sang 10.2 ALCX
50000 ISK
50.99 ALCX
Đổi 50000 ISK sang 50.99 ALCX
100000 ISK
101.97 ALCX
Đổi 100000 ISK sang 101.97 ALCX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành ALCX toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Alchemix đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang ALCX, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ALCX/ISK

ALCX/ISK: 1 ALCX = 980.68 ISK; 2025/12/28 14:54:08
Trong 1D vừa qua, Alchemix đã thay đổi +1.04% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Alchemix(ALCX) đã thay đổi +1.04% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành ALCX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ALCX sang ISK: Biến động và thay đổi giá của /ISK

Giá cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 1,055.84 ISK trong khi giá thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 922.81 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ALCX theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
986.99 ISK
1,055.84 ISK
1,515.86 ISK
2,468.44 ISK
Thấp
962.01 ISK
922.81 ISK
916.73 ISK
634.22 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.04%
+1.61%
-17.00%
-6.99%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ALCX (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ALCX bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ALCX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Alchemix

Số liệu thị trường ALCX sang ISK

ALCX/ISK:
kr980.68
Khối lượng ALCX 24 giờ:
kr139,810,851.98
Vốn hóa thị trường ALCX:
kr2,460,947,318.73
Nguồn cung lưu hành ALCX:
2.51M ALCX

Tỷ giá ALCX sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Alchemix thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Alchemix là kr980.68 mỗi ALCX, với tổng vốn hoá thị trường của kr2,460,947,318.73 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,509,433.2 ALCX. Khối lượng giao dịch của Alchemix đã thay đổi -25.20% (kr-47,108,548.94 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ALCX là kr186,919,400.92.

Thông tin thêm về Alchemix trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Alchemix phổ biến nhất là ALCX sang ISK, trong đó mã của Alchemix là ALCX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64774.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ALCX sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ALCX sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Alchemix phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ALCX đến TWD
1 ALCX thành NT$244.88 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ALCX đến CNY
1 ALCX thành ¥54.65 CNY
popular info Króna Iceland
ALCX đến ISK
1 ALCX thành kr980.68 ISK
popular info Đô la Mỹ
ALCX đến USD
1 ALCX thành $7.8 USD
popular info Đô la Úc
ALCX đến AUD
1 ALCX thành AU$11.61 AUD
popular info Euro
ALCX đến EUR
1 ALCX thành €6.62 EUR
popular info Đô la Canada
ALCX đến CAD
1 ALCX thành C$10.67 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ALCX đến KRW
1 ALCX thành ₩11,250 KRW
popular info Yên Nhật
ALCX đến JPY
1 ALCX thành ¥1,220.88 JPY
popular info Bảng Anh
ALCX đến GBP
1 ALCX thành £5.77 GBP
popular info Real Brazil
ALCX đến BRL
1 ALCX thành R$43.24 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Astra Nova
RVV đến ISK
1 RVV thành kr0.8081 ISK
other assets TokenFi
TOKEN đến ISK
1 TOKEN thành kr0.6176 ISK
other assets Uniswap
UNI đến ISK
1 UNI thành kr798.44 ISK
other assets Cardano
ADA đến ISK
1 ADA thành kr46.61 ISK
other assets CLV
CLV đến ISK
1 CLV thành kr0.7710 ISK
other assets Filecoin
FIL đến ISK
1 FIL thành kr171.44 ISK
other assets Threshold
T đến ISK
1 T thành kr1.22 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr79.17 ISK
other assets Reserve Rights
RSR đến ISK
1 RSR thành kr0.3352 ISK
other assets Subsquid
SQD đến ISK
1 SQD thành kr9.42 ISK

Bảng chuyển đổi từ ALCX sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của Alchemix đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ALCX thành Króna Iceland đã thay đổi +1.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.04%, đạt mức cao nhất là 986.99 ISK và mức thấp nhất là 962.01 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 ALCX là kr1,180.74 ISK , thay đổi -17.00% so với giá hiện tại. Alchemix đã thay đổi
-kr
1,535.62ISK
, tương đương mức thay đổi -61.10% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:54 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ALCX
kr490.34kr485.33
+1.04%
1 ALCX
kr980.68kr970.65
+1.04%
5 ALCX
kr4,903.39kr4,853.27
+1.04%
10 ALCX
kr9,806.78kr9,706.55
+1.04%
50 ALCX
kr49,033.92kr48,532.74
+1.04%
100 ALCX
kr98,067.85kr97,065.48
+1.04%
500 ALCX
kr490,339.25kr485,327.38
+1.04%
1000 ALCX
kr980,678.5kr970,654.76
+1.04%

Câu Hỏi Thường Gặp ALCX/ISK

1 Alchemix bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Alchemix (ALCX) trong Króna Iceland (ISK) là kr980.68.
Tôi có thể mua bao nhiêu ALCX với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001020 ALCX đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ALCX sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ALCX sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ALCX bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.005099 ALCX, trong khi 5 ALCX sẽ có giá khoảng 4,903.39ISK.
Giá cao nhất của ALCX/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ALCX tính theo ISK là kr1,390,653.64. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ALCX/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Alchemix (ALCX) đã tăng 1.61%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Alchemix (ALCX) đã giảm 17.00% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ALCX thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Alchemix và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ALCX/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ALCX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ALCX/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ALCX/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ALCX/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Alchemix và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Alchemix: ALCX sang Đô la Mỹ (USD), ALCX sang Euro (EUR), ALCX sang Bảng Anh (GBP), ALCX sang Đô la Canada (CAD), ALCX sang Rupee Ấn Độ (INR), ALCX sang Rupee Pakistan (PKR), ALCX sang Real Brazil (BRL), ALCX sang ...
Giá của Alchemix ở Mỹ là $7.8 USD. Ngoài ra, giá của Alchemix là €6.62 EUR ở khu vực đồng euro, £5.77 GBP ở Vương quốc Anh, C$10.67 CAD ở Canada, ₹700.54 INR ở Ấn Độ, ₨2,185.18 PKR ở Pakistan, R$43.24 BRL ở Brazil, ...
Cặp Alchemix phổ biến nhất là ALCX sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Alchemix (ALCX) ở Króna Iceland (ISK) là kr980.68.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget