Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87004.04 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87004.04 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.06%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87004.04 (-0.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZOOP thành KRW
ZOOP/KRW: 1 ZOOP = 0.3895 KRW. Giá chuyển đổi 1 Zoop (ZOOP) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.3895 KRW hôm nay.
ZOOP
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZOOP/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zoop (ZOOP) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZOOP hiện có giá trị là 0.3895 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZOOP hiện có giá 0.3895 KRW, nghĩa là mua 5 ZOOP sẽ mất 1.95 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 2.57 ZOOP và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 12.84 ZOOP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZOOP sang KRW
Chuyển đổi KRW sang ZOOP
Zoop
Won Hàn Quốc
1 ZOOP
0.3895 KRW
Đổi 1 ZOOP sang 0.3895 KRW
2 ZOOP
0.7790 KRW
Đổi 2 ZOOP sang 0.7790 KRW
5 ZOOP
1.95 KRW
Đổi 5 ZOOP sang 1.95 KRW
10 ZOOP
3.89 KRW
Đổi 10 ZOOP sang 3.89 KRW
20 ZOOP
7.79 KRW
Đổi 20 ZOOP sang 7.79 KRW
50 ZOOP
19.47 KRW
Đổi 50 ZOOP sang 19.47 KRW
100 ZOOP
38.95 KRW
Đổi 100 ZOOP sang 38.95 KRW
200 ZOOP
77.9 KRW
Đổi 200 ZOOP sang 77.9 KRW
500 ZOOP
194.75 KRW
Đổi 500 ZOOP sang 194.75 KRW
1000 ZOOP
389.5 KRW
Đổi 1000 ZOOP sang 389.5 KRW
5000 ZOOP
1,947.48 KRW
Đổi 5000 ZOOP sang 1,947.48 KRW
10000 ZOOP
3,894.97 KRW
Đổi 10000 ZOOP sang 3,894.97 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZOOP thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của Zoop tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZOOP sang KRW, lên đến 10000 ZOOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
Zoop
1 KRW
2.57 ZOOP
Đổi 1 KRW sang 2.57 ZOOP
10 KRW
25.67 ZOOP
Đổi 10 KRW sang 25.67 ZOOP
50 KRW
128.37 ZOOP
Đổi 50 KRW sang 128.37 ZOOP
100 KRW
256.74 ZOOP
Đổi 100 KRW sang 256.74 ZOOP
200 KRW
513.48 ZOOP
Đổi 200 KRW sang 513.48 ZOOP
500 KRW
1,283.71 ZOOP
Đổi 500 KRW sang 1,283.71 ZOOP
1000 KRW
2,567.41 ZOOP
Đổi 1000 KRW sang 2,567.41 ZOOP
2000 KRW
5,134.83 ZOOP
Đổi 2000 KRW sang 5,134.83 ZOOP
5000 KRW
12,837.07 ZOOP
Đổi 5000 KRW sang 12,837.07 ZOOP
10000 KRW
25,674.14 ZOOP
Đổi 10000 KRW sang 25,674.14 ZOOP
50000 KRW
128,370.71 ZOOP
Đổi 50000 KRW sang 128,370.71 ZOOP
100000 KRW
256,741.43 ZOOP
Đổi 100000 KRW sang 256,741.43 ZOOP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành ZOOP toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo Zoop đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang ZOOP, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZOOP/KRW
ZOOP/KRW: 1 ZOOP = 0.3895 KRW; 2025/12/24 16:00:33
Trong 1D vừa qua, Zoop đã thay đổi 0.00% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Zoop(ZOOP) đã thay đổi 0.00% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành ZOOP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZOOP sang KRW: Biến động và thay đổi giá của Zoop/KRW
Giá Zoop cao nhất theo KRW 7 ngày qua là -- KRW trong khi giá Zoop thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là -- KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Zoop theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZOOP theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 KRW | -- KRW | -- KRW | -- KRW |
Thấp | 0 KRW | -- KRW | -- KRW | -- KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZOOP (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZOOP bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZOOP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Zoop
Số liệu thị trường ZOOP sang KRW
ZOOP/KRW:
₩0.3895
Khối lượng ZOOP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ZOOP:
₩389,494,624.97
Nguồn cung lưu hành ZOOP:
999.99M ZOOP
Tỷ giá ZOOP sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Zoop thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Zoop là ₩0.3895 mỗi ZOOP, với tổng vốn hoá thị trường của ₩389,494,624.97 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,994,100 ZOOP. Khối lượng giao dịch của Zoop đã thay đổi --% (₩-- KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZOOP là ₩--.
Thông tin thêm về Zoop trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Zoop phổ biến nhất là ZOOP sang KRW, trong đó mã của Zoop là ZOOP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74247.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64794.95 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119699.55 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483349.53 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7854000.97 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZOOP sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZOOP sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Zoop phổ biến

ZOOP đến TWD
1 ZOOP thành NT$0.008456 TWD

ZOOP đến CNY
1 ZOOP thành ¥0.001887 CNY

ZOOP đến USD
1 ZOOP thành $0.0002690 USD

ZOOP đến AUD
1 ZOOP thành AU$0.0004012 AUD

ZOOP đến EUR
1 ZOOP thành €0.0002282 EUR

ZOOP đến CAD
1 ZOOP thành C$0.0003679 CAD

ZOOP đến KRW
1 ZOOP thành ₩0.3895 KRW

ZOOP đến JPY
1 ZOOP thành ¥0.04197 JPY

ZOOP đến GBP
1 ZOOP thành £0.0001991 GBP

ZOOP đến BRL
1 ZOOP thành R$0.001486 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

COOL đến KRW
1 COOL thành ₩0.1031 KRW

PIPPIN đến KRW
1 PIPPIN thành ₩754.24 KRW

SQD đến KRW
1 SQD thành ₩99.04 KRW

AVNT đến KRW
1 AVNT thành ₩514.75 KRW

ZBT đến KRW
1 ZBT thành ₩140.25 KRW

ZKC đến KRW
1 ZKC thành ₩179.35 KRW

XPL đến KRW
1 XPL thành ₩187.43 KRW

VSN đến KRW
1 VSN thành ₩122.95 KRW

MOVE đến KRW
1 MOVE thành ₩54.11 KRW

POWER đến KRW
1 POWER thành ₩584.82 KRW
Bảng chuyển đổi từ ZOOP sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của Zoop đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZOOP thành Won Hàn Quốc đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 KRW và mức thấp nhất là 0 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 ZOOP là ₩-- KRW , thay đổi --% so với giá hiện tại. Zoop đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₩
--KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:00 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ZOOP | ₩0.1947 | ₩-- | 0.00% |
1 ZOOP | ₩0.3895 | ₩-- | 0.00% |
5 ZOOP | ₩1.95 | ₩-- | 0.00% |
10 ZOOP | ₩3.89 | ₩-- | 0.00% |
50 ZOOP | ₩19.47 | ₩-- | 0.00% |
100 ZOOP | ₩38.95 | ₩-- | 0.00% |
500 ZOOP | ₩194.75 | ₩-- | 0.00% |
1000 ZOOP | ₩389.5 | ₩-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZOOP/KRW
1 Zoop bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 Zoop (ZOOP) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.3895.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZOOP với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.57 ZOOP đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZOOP sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZOOP sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZOOP bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 12.84 ZOOP, trong khi 5 ZOOP sẽ có giá khoảng 1.95KRW.
Giá cao nhất của ZOOP/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZOOP tính theo KRW là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZOOP/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Zoop tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Zoop (ZOOP) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Zoop (ZOOP) đã giảm -- so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZOOP thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Zoop và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZOOP/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZOOP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZOOP/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZOOP/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZOOP/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Zoop và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Zoop: ZOOP sang Đô la Mỹ (USD), ZOOP sang Euro (EUR), ZOOP sang Bảng Anh (GBP), ZOOP sang Đô la Canada (CAD), ZOOP sang Rupee Ấn Độ (INR), ZOOP sang Rupee Pakistan (PKR), ZOOP sang Real Brazil (BRL), ZOOP sang ...
Giá của Zoop ở Mỹ là $0.0002690 USD. Ngoài ra, giá của Zoop là €0.0002282 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001991 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003679 CAD ở Canada, ₹0.02414 INR ở Ấn Độ, ₨0.07537 PKR ở Pakistan, R$0.001486 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zoop phổ biến nhất là ZOOP sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Zoop (ZOOP) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.3895.
Giá của Zoop ở Mỹ là $0.0002690 USD. Ngoài ra, giá của Zoop là €0.0002282 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0001991 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003679 CAD ở Canada, ₹0.02414 INR ở Ấn Độ, ₨0.07537 PKR ở Pakistan, R$0.001486 BRL ở Brazil, ...
Cặp Zoop phổ biến nhất là ZOOP sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 Zoop (ZOOP) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.3895.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































