Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87569.42 (+0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87569.42 (+0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.07%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87569.42 (+0.38%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZKML thành BAM
ZKML/BAM: 1 ZKML = 0.07425 BAM. Giá chuyển đổi 1 zKML (ZKML) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.07425 BAM hôm nay.

ZKML
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZKML/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi zKML (ZKML) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZKML hiện có giá trị là 0.07425 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZKML hiện có giá 0.07425 BAM, nghĩa là mua 5 ZKML sẽ mất 0.3713 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 13.47 ZKML và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 67.34 ZKML, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZKML sang BAM
Chuyển đổi BAM sang ZKML
zKML
Mark Bosnia-Herzegovina
1 ZKML
0.07425 BAM
Đổi 1 ZKML sang 0.07425 BAM
2 ZKML
0.1485 BAM
Đổi 2 ZKML sang 0.1485 BAM
5 ZKML
0.3713 BAM
Đổi 5 ZKML sang 0.3713 BAM
10 ZKML
0.7425 BAM
Đổi 10 ZKML sang 0.7425 BAM
20 ZKML
1.49 BAM
Đổi 20 ZKML sang 1.49 BAM
50 ZKML
3.71 BAM
Đổi 50 ZKML sang 3.71 BAM
100 ZKML
7.43 BAM
Đổi 100 ZKML sang 7.43 BAM
200 ZKML
14.85 BAM
Đổi 200 ZKML sang 14.85 BAM
500 ZKML
37.13 BAM
Đổi 500 ZKML sang 37.13 BAM
1000 ZKML
74.25 BAM
Đổi 1000 ZKML sang 74.25 BAM
5000 ZKML
371.27 BAM
Đổi 5000 ZKML sang 371.27 BAM
10000 ZKML
742.54 BAM
Đổi 10000 ZKML sang 742.54 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZKML thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của zKML tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZKML sang BAM, lên đến 10000 ZKML, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
zKML
1 BAM
13.47 ZKML
Đổi 1 BAM sang 13.47 ZKML
10 BAM
134.67 ZKML
Đổi 10 BAM sang 134.67 ZKML
50 BAM
673.36 ZKML
Đổi 50 BAM sang 673.36 ZKML
100 BAM
1,346.72 ZKML
Đổi 100 BAM sang 1,346.72 ZKML
200 BAM
2,693.44 ZKML
Đổi 200 BAM sang 2,693.44 ZKML
500 BAM
6,733.61 ZKML
Đổi 500 BAM sang 6,733.61 ZKML
1000 BAM
13,467.22 ZKML
Đổi 1000 BAM sang 13,467.22 ZKML
2000 BAM
26,934.44 ZKML
Đổi 2000 BAM sang 26,934.44 ZKML
5000 BAM
67,336.11 ZKML
Đổi 5000 BAM sang 67,336.11 ZKML
10000 BAM
134,672.22 ZKML
Đổi 10000 BAM sang 134,672.22 ZKML
50000 BAM
673,361.09 ZKML
Đổi 50000 BAM sang 673,361.09 ZKML
100000 BAM
1,346,722.19 ZKML
Đổi 100000 BAM sang 1,346,722.19 ZKML
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành ZKML toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo zKML đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang ZKML, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ ZKML/BAM
ZKML/BAM: 1 ZKML = 0.07425 BAM; 2025/12/27 16:04:43
Trong 1D vừa qua, zKML đã thay đổi -6.01% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy zKML(ZKML) đã thay đổi -6.01% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành ZKML trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi ZKML sang BAM: Biến động và thay đổi giá của zKML/BAM
Giá zKML cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.08326 BAM trong khi giá zKML thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.07364 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá zKML theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZKML theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.07851 BAM | 0.08326 BAM | 0.1354 BAM | 0.3386 BAM |
Thấp | 0.07364 BAM | 0.07364 BAM | 0.07364 BAM | 0.07364 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.01% | -10.20% | -38.94% | -66.24% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua ZKML (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZKML bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZKML bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin zKML
Số liệu thị trường ZKML sang BAM
ZKML/BAM:
KM0.07425
Khối lượng ZKML 24 giờ:
KM11,586.01
Vốn hóa thị trường ZKML:
KM7,165,640
Nguồn cung lưu hành ZKML:
96.50M ZKML
Tỷ giá ZKML sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi zKML thành Mark Bosnia-Herzegovina đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của zKML là KM0.07425 mỗi ZKML, với tổng vốn hoá thị trường của KM7,165,640 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 96,501,260 ZKML. Khối lượng giao dịch của zKML đã thay đổi +99.91% (KM5,790.47 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZKML là KM5,795.54.
Thông tin thêm về zKML trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá zKML phổ biến nhất là ZKML sang BAM, trong đó mã của zKML là ZKML. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74362.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7861415.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi ZKML sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi ZKML sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi zKML phổ biến
ZKML đến TWD
1 ZKML thành NT$1.41 TWD
ZKML đến CNY
1 ZKML thành ¥0.3137 CNY
ZKML đến USD
1 ZKML thành $0.04477 USD
ZKML đến AUD
1 ZKML thành AU$0.06665 AUD
ZKML đến EUR
1 ZKML thành €0.03802 EUR
ZKML đến CAD
1 ZKML thành C$0.06125 CAD
ZKML đến KRW
1 ZKML thành ₩64.57 KRW
ZKML đến JPY
1 ZKML thành ¥7.01 JPY
ZKML đến GBP
1 ZKML thành £0.03316 GBP
ZKML đến BAM
1 ZKML thành KM0.07425 BAM
ZKML đến BRL
1 ZKML thành R$0.2482 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

ZEC đến BAM
1 ZEC thành KM850.18 BAM

FLOW đến BAM
1 FLOW thành KM0.1785 BAM

KAITO đến BAM
1 KAITO thành KM0.9294 BAM

DASH đến BAM
1 DASH thành KM76.33 BAM

ONT đến BAM
1 ONT thành KM0.1168 BAM

VELO đến BAM
1 VELO thành KM0.01172 BAM

ZEN đến BAM
1 ZEN thành KM15.5 BAM

AVNT đến BAM
1 AVNT thành KM0.6598 BAM

XPL đến BAM
1 XPL thành KM0.2486 BAM

TRADOOR đến BAM
1 TRADOOR thành KM2.44 BAM
Bảng chuyển đổi từ ZKML sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của zKML đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZKML thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi -10.20% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.01%, đạt mức cao nhất là 0.07851 BAM và mức thấp nhất là 0.07364 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 ZKML là KM0.1212 BAM , thay đổi -38.94% so với giá hiện tại. zKML đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.09% so với năm trước.
-KM
0.4559BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 16:04 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 ZKML | KM0.03713 | KM0.03948 | -6.01% |
1 ZKML | KM0.07425 | KM0.07896 | -6.01% |
5 ZKML | KM0.3713 | KM0.3948 | -6.01% |
10 ZKML | KM0.7425 | KM0.7896 | -6.01% |
50 ZKML | KM3.71 | KM3.95 | -6.01% |
100 ZKML | KM7.43 | KM7.9 | -6.01% |
500 ZKML | KM37.13 | KM39.48 | -6.01% |
1000 ZKML | KM74.25 | KM78.96 | -6.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp ZKML/BAM
1 zKML bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 zKML (ZKML) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.07425.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZKML với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 13.47 ZKML đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZKML sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZKML sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZKML bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 67.34 ZKML, trong khi 5 ZKML sẽ có giá khoảng 0.3713BAM.
Giá cao nhất của ZKML/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZKML tính theo BAM là KM1.47. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZKML/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của zKML tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi zKML (ZKML) đã giảm 10.20%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi zKML (ZKML) đã giảm 38.94% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZKML thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa zKML và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZKML/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZKML hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZKML/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZKML/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền đi ện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZKML/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của zKML và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp zKML: ZKML sang Đô la Mỹ (USD), ZKML sang Euro (EUR), ZKML sang Bảng Anh (GBP), ZKML sang Đô la Canada (CAD), ZKML sang Rupee Ấn Độ (INR), ZKML sang Rupee Pakistan (PKR), ZKML sang Real Brazil (BRL), ZKML sang ...
Giá của zKML ở Mỹ là $0.04477 USD. Ngoài ra, giá của zKML là €0.03802 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03316 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06125 CAD ở Canada, ₹4.02 INR ở Ấn Độ, ₨12.54 PKR ở Pakistan, R$0.2482 BRL ở Brazil, ...
Cặp zKML phổ biến nhất là ZKML sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 zKML (ZKML) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.07425.
Giá của zKML ở Mỹ là $0.04477 USD. Ngoài ra, giá của zKML là €0.03802 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03316 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.06125 CAD ở Canada, ₹4.02 INR ở Ấn Độ, ₨12.54 PKR ở Pakistan, R$0.2482 BRL ở Brazil, ...
Cặp zKML phổ biến nhất là ZKML sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 zKML (ZKML) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.07425.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































