Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88122.01 (+0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88122.01 (+0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88122.01 (+0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi ZRC thành NOK
ZRC/NOK: 1 ZRC = 0.003325 NOK. Giá chuyển đổi 1 Zerocard (ZRC) thành Krone Na Uy (NOK) là 0.003325 NOK hôm nay.
ZRC
NOK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZRC/NOK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Zerocard (ZRC) thành Krone Na Uy (NOK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZRC hiện có giá trị là 0.003325 NOK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZRC hiện có giá 0.003325 NOK, nghĩa là mua 5 ZRC sẽ mất 0.01663 NOK. Tương tự, kr1 NOK có thể được chuyển đổi thành 300.74 ZRC và kr50 NOK có thể được chuyển đổi thành 1,503.68 ZRC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi ZRC sang NOK
Chuyển đổi NOK sang ZRC
Zerocard
Krone Na Uy
1 ZRC
0.003325 NOK
Đổi 1 ZRC sang 0.003325 NOK
2 ZRC
0.006650 NOK
Đổi 2 ZRC sang 0.006650 NOK
5 ZRC
0.01663 NOK
Đổi 5 ZRC sang 0.01663 NOK
10 ZRC
0.03325 NOK
Đổi 10 ZRC sang 0.03325 NOK
20 ZRC
0.06650 NOK
Đổi 20 ZRC sang 0.06650 NOK
50 ZRC
0.1663 NOK
Đổi 50 ZRC sang 0.1663 NOK
100 ZRC
0.3325 NOK
Đổi 100 ZRC sang 0.3325 NOK
200 ZRC
0.6650 NOK
Đổi 200 ZRC sang 0.6650 NOK
500 ZRC
1.66 NOK
Đổi 500 ZRC sang 1.66 NOK
1000 ZRC
3.33 NOK
Đổi 1000 ZRC sang 3.33 NOK
5000 ZRC
16.63 NOK
Đổi 5000 ZRC sang 16.63 NOK
10000 ZRC
33.25 NOK
Đổi 10000 ZRC sang 33.25 NOK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZRC thành NOK toàn diện, cho thấy giá trị của Zerocard tính theo Krone Na Uy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZRC sang NOK, lên đến 10000 ZRC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Na Uy
Zerocard
1 NOK
300.74 ZRC
Đổi 1 NOK sang 300.74 ZRC
10 NOK
3,007.37 ZRC
Đổi 10 NOK sang 3,007.37 ZRC
50 NOK
15,036.84 ZRC
Đổi 50 NOK sang 15,036.84 ZRC
100 NOK
30,073.69 ZRC
Đổi 100 NOK sang 30,073.69 ZRC
200 NOK
60,147.38 ZRC
Đổi 200 NOK sang 60,147.38 ZRC
500 NOK
150,368.44 ZRC
Đổi 500 NOK sang 150,368.44 ZRC
1000 NOK
300,736.89 ZRC
Đổi 1000 NOK sang 300,736.89 ZRC
2000 NOK
601,473.78 ZRC
Đổi 2000 NOK sang 601,473.78 ZRC
5000 NOK
1,503,684.44 ZRC
Đổi 5000 NOK sang 1,503,684.44 ZRC
10000 NOK
3,007,368.88