Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi ZAP thành MKD

ZAP/MKD: 1 ZAP = 0.05102 MKD. Giá chuyển đổi 1 ZAP (ZAP) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.05102 MKD hôm nay.
ZAP
ZAP
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ZAP/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ZAP (ZAP) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ZAP hiện có giá trị là 0.05102 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ZAP hiện có giá 0.05102 MKD, nghĩa là mua 5 ZAP sẽ mất 0.2551 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 19.6 ZAP và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 98 ZAP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ZAP sang MKD

Chuyển đổi MKD sang ZAP

ZAP
Denar Macedonia
1 ZAP
0.05102  MKD
Đổi 1 ZAP sang 0.05102 MKD
2 ZAP
0.1020  MKD
Đổi 2 ZAP sang 0.1020 MKD
5 ZAP
0.2551  MKD
Đổi 5 ZAP sang 0.2551 MKD
10 ZAP
0.5102  MKD
Đổi 10 ZAP sang 0.5102 MKD
20 ZAP
1.02  MKD
Đổi 20 ZAP sang 1.02 MKD
50 ZAP
2.55  MKD
Đổi 50 ZAP sang 2.55 MKD
100 ZAP
5.1  MKD
Đổi 100 ZAP sang 5.1 MKD
200 ZAP
10.2  MKD
Đổi 200 ZAP sang 10.2 MKD
500 ZAP
25.51  MKD
Đổi 500 ZAP sang 25.51 MKD
1000 ZAP
51.02  MKD
Đổi 1000 ZAP sang 51.02 MKD
5000 ZAP
255.09  MKD
Đổi 5000 ZAP sang 255.09 MKD
10000 ZAP
510.18  MKD
Đổi 10000 ZAP sang 510.18 MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAP thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của ZAP tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAP sang MKD, lên đến 10000 ZAP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
ZAP
1 MKD
19.6 ZAP
Đổi 1 MKD sang 19.6 ZAP
10 MKD
196.01 ZAP
Đổi 10 MKD sang 196.01 ZAP
50 MKD
980.04 ZAP
Đổi 50 MKD sang 980.04 ZAP
100 MKD
1,960.07 ZAP
Đổi 100 MKD sang 1,960.07 ZAP
200 MKD
3,920.15 ZAP
Đổi 200 MKD sang 3,920.15 ZAP
500 MKD
9,800.37 ZAP
Đổi 500 MKD sang 9,800.37 ZAP
1000 MKD
19,600.74 ZAP
Đổi 1000 MKD sang 19,600.74 ZAP
2000 MKD
39,201.48 ZAP
Đổi 2000 MKD sang 39,201.48 ZAP
5000 MKD
98,003.71 ZAP
Đổi 5000 MKD sang 98,003.71 ZAP
10000 MKD
196,007.41 ZAP
Đổi 10000 MKD sang 196,007.41 ZAP
50000 MKD
980,037.06 ZAP
Đổi 50000 MKD sang 980,037.06 ZAP
100000 MKD
1,960,074.12 ZAP
Đổi 100000 MKD sang 1,960,074.12 ZAP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành ZAP toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo ZAP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang ZAP, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ZAP/MKD

ZAP/MKD: 1 ZAP = 0.05102 MKD; 2025/12/06 10:55:51
Trong 1D vừa qua, ZAP đã thay đổi -11.68% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ZAP(ZAP) đã thay đổi -11.68% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành ZAP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi ZAP sang MKD: Biến động và thay đổi giá của ZAP/MKD

Giá ZAP cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.07456 MKD trong khi giá ZAP thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.04962 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ZAP theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ZAP theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.05695 MKD
0.07456 MKD
0.1960 MKD
0.2257 MKD
Thấp
0.04926 MKD
0.04962 MKD
0.04926 MKD
0.04926 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-11.68%
-29.64%
-57.92%
-74.44%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ZAP (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ZAP bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ZAP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin ZAP

Số liệu thị trường ZAP sang MKD

ZAP/MKD:
ден0.05102
Khối lượng ZAP 24 giờ:
ден318,074.2
Vốn hóa thị trường ZAP:
ден4,003,966.67
Nguồn cung lưu hành ZAP:
78.48M ZAP

Tỷ giá ZAP sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ZAP thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ZAP là ден0.05102 mỗi ZAP, với tổng vốn hoá thị trường của ден4,003,966.67 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 78,480,720 ZAP. Khối lượng giao dịch của ZAP đã thay đổi -13.58% (ден-49,985.44 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ZAP là ден368,059.65.

Thông tin thêm về ZAP trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ZAP phổ biến nhất là ZAP sang MKD, trong đó mã của ZAP là ZAP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 92022.61 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 3165.88 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.09 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 138.91 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 79029.02 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 68970.95 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 127248.87 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 500547.78 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8277010.47 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 20.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ZAP sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ZAP sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi ZAP phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ZAP đến TWD
1 ZAP thành NT$0.03016 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ZAP đến CNY
1 ZAP thành ¥0.006816 CNY
popular info Đô la Mỹ
ZAP đến USD
1 ZAP thành $0.0009640 USD
popular info Denar Macedonia
ZAP đến MKD
1 ZAP thành ден0.05102 MKD
popular info Đô la Úc
ZAP đến AUD
1 ZAP thành AU$0.001451 AUD
popular info Euro
ZAP đến EUR
1 ZAP thành €0.0008279 EUR
popular info Đô la Canada
ZAP đến CAD
1 ZAP thành C$0.001333 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ZAP đến KRW
1 ZAP thành ₩1.42 KRW
popular info Yên Nhật
ZAP đến JPY
1 ZAP thành ¥0.1498 JPY
popular info Bảng Anh
ZAP đến GBP
1 ZAP thành £0.0007225 GBP
popular info Real Brazil
ZAP đến BRL
1 ZAP thành R$0.005244 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Bitcoin
BTC đến MKD
1 BTC thành ден4,740,441.81 MKD
other assets Fusionist
ACE đến MKD
1 ACE thành ден14.52 MKD
other assets pippin
PIPPIN đến MKD
1 PIPPIN thành ден14.86 MKD
other assets Ethereum
ETH đến MKD
1 ETH thành ден160,602.05 MKD
other assets Terra
LUNA đến MKD
1 LUNA thành ден5.91 MKD
other assets Terra Classic
LUNC đến MKD
1 LUNC thành ден0.003428 MKD
other assets THENA
THE đến MKD
1 THE thành ден10.34 MKD
other assets BNB
BNB đến MKD
1 BNB thành ден46,784.94 MKD
other assets Chainlink
LINK đến MKD
1 LINK thành ден723.23 MKD
other assets Clearpool
CPOOL đến MKD
1 CPOOL thành ден2.3 MKD

Bảng chuyển đổi từ ZAP sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của ZAP đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ZAP thành Denar Macedonia đã thay đổi -29.64% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -11.68%, đạt mức cao nhất là 0.05695 MKD và mức thấp nhất là 0.04926 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 ZAP là ден0.1213 MKD , thay đổi -57.92% so với giá hiện tại. ZAP đã thay đổi
-ден
2.93MKD
, tương đương mức thay đổi -98.29% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 10:55 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 ZAP
ден0.02551ден0.02888
-11.68%
1 ZAP
ден0.05102ден0.05776
-11.68%
5 ZAP
ден0.2551ден0.2888
-11.68%
10 ZAP
ден0.5102ден0.5776
-11.68%
50 ZAP
ден2.55ден2.89
-11.68%
100 ZAP
ден5.1ден5.78
-11.68%
500 ZAP
ден25.51ден28.88
-11.68%
1000 ZAP
ден51.02ден57.76
-11.68%

Câu Hỏi Thường Gặp ZAP/MKD

1 ZAP bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 ZAP (ZAP) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.05102.
Tôi có thể mua bao nhiêu ZAP với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 19.6 ZAP đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ZAP sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ZAP sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ZAP bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 98 ZAP, trong khi 5 ZAP sẽ có giá khoảng 0.2551MKD.
Giá cao nhất của ZAP/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ZAP tính theo MKD là ден38.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ZAP/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ZAP tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ZAP (ZAP) đã giảm 29.64%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ZAP (ZAP) đã giảm 57.92% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ZAP thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ZAP và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ZAP/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ZAP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ZAP/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ZAP/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ZAP/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ZAP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp ZAP: ZAP sang Đô la Mỹ (USD), ZAP sang Euro (EUR), ZAP sang Bảng Anh (GBP), ZAP sang Đô la Canada (CAD), ZAP sang Rupee Ấn Độ (INR), ZAP sang Rupee Pakistan (PKR), ZAP sang Real Brazil (BRL), ZAP sang ...
Giá của ZAP ở Mỹ là $0.0009640 USD. Ngoài ra, giá của ZAP là €0.0008279 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0007225 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001333 CAD ở Canada, ₹0.08671 INR ở Ấn Độ, ₨0.2703 PKR ở Pakistan, R$0.005244 BRL ở Brazil, ...
Cặp ZAP phổ biến nhất là ZAP sang Denar Macedonia(MKD). Giá của 1 ZAP (ZAP) ở Denar Macedonia (MKD) là ден0.05102.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.