Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87514.26 (+0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87514.26 (+0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.08%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87514.26 (+0.61%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi XOXO thành MNT
XOXO/MNT: 1 XOXO = 1.22 MNT. Giá chuyển đổi 1 XO Protocol (XOXO) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 1.22 MNT hôm nay.

XOXO
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XOXO/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XO Protocol (XOXO) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XOXO hiện có giá trị là 1.22 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XOXO hiện có giá 1.22 MNT, nghĩa là mua 5 XOXO sẽ mất 6.09 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 0.8209 XOXO và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 4.1 XOXO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi XOXO sang MNT
Chuyển đổi MNT sang XOXO
XO Protocol
Tugrik Mông Cổ
1 XOXO
1.22 MNT
Đổi 1 XOXO sang 1.22 MNT
2 XOXO
2.44 MNT
Đổi 2 XOXO sang 2.44 MNT
5 XOXO
6.09 MNT
Đổi 5 XOXO sang 6.09 MNT
10 XOXO
12.18 MNT
Đổi 10 XOXO sang 12.18 MNT
20 XOXO
24.36 MNT
Đổi 20 XOXO sang 24.36 MNT
50 XOXO
60.91 MNT
Đổi 50 XOXO sang 60.91 MNT
100 XOXO
121.82 MNT
Đổi 100 XOXO sang 121.82 MNT
200 XOXO
243.65 MNT
Đổi 200 XOXO sang 243.65 MNT
500 XOXO
609.11 MNT
Đổi 500 XOXO sang 609.11 MNT
1000 XOXO
1,218.23 MNT
Đổi 1000 XOXO sang 1,218.23 MNT
5000 XOXO
6,091.13 MNT
Đổi 5000 XOXO sang 6,091.13 MNT
10000 XOXO
12,182.26 MNT
Đổi 10000 XOXO sang 12,182.26 MNT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XOXO thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của XO Protocol tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XOXO sang MNT, lên đến 10000 XOXO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
XO Protocol
1 MNT
0.8209 XOXO
Đổi 1 MNT sang 0.8209 XOXO
10 MNT
8.21 XOXO
Đổi 10 MNT sang 8.21 XOXO
50 MNT
41.04 XOXO
Đổi 50 MNT sang 41.04 XOXO
100 MNT
82.09 XOXO
Đổi 100 MNT sang 82.09 XOXO
200 MNT
164.17 XOXO
Đổi 200 MNT sang 164.17 XOXO
500 MNT
410.43 XOXO
Đổi 500 MNT sang 410.43 XOXO
1000 MNT
820.87 XOXO
Đổi 1000 MNT sang 820.87 XOXO
2000 MNT
1,641.73 XOXO
Đổi 2000 MNT sang 1,641.73 XOXO
5000 MNT
4,104.33 XOXO
Đổi 5000 MNT sang 4,104.33 XOXO
10000 MNT
8,208.66 XOXO
Đổi 10000 MNT sang 8,208.66 XOXO
50000 MNT
41,043.29 XOXO
Đổi 50000 MNT sang 41,043.29 XOXO
100000 MNT
82,086.57 XOXO
Đổi 100000 MNT sang 82,086.57 XOXO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành XOXO toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo XO Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang XOXO, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ XOXO/MNT
XOXO/MNT: 1 XOXO = 1.22 MNT; 2025/12/27 15:21:44
Trong 1D vừa qua, XO Protocol đã thay đổi -1.53% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XO Protocol(XOXO) đã thay đổi -1.53% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành XOXO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi XOXO sang MNT: Biến động và thay đổi giá của XO Protocol/MNT
Giá XO Protocol cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 1.25 MNT trong khi giá XO Protocol thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 1.21 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XO Protocol theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XOXO theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 1.24 MNT | 1.25 MNT | 1.39 MNT | 3.63 MNT |
Thấp | 1.21 MNT | 1.21 MNT | 1.1 MNT | 1.1 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.53% | -0.14% | +2.70% | -66.51% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua XOXO (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XOXO bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XOXO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin XO Protocol
Số liệu thị trường XOXO sang MNT
XOXO/MNT:
₮1.22
Khối lượng XOXO 24 giờ:
₮235,875,549.69
Vốn hóa thị trường XOXO:
--
Nguồn cung lưu hành XOXO:
0 XOXO
Tỷ giá XOXO sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi XO Protocol thành Tugrik Mông Cổ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của XO Protocol là ₮1.22 mỗi XOXO, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- XOXO. Khối lượng giao dịch của XO Protocol đã thay đổi +7.26% (₮15,974,492.41 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XOXO là ₮219,901,057.29.
Thông tin thêm về XO Protocol trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XO Protocol phổ biến nhất là XOXO sang MNT, trong đó mã của XO Protocol là XOXO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74362.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7861415.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi XOXO sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi XOXO sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi XO Protocol phổ biến
XOXO đến TWD
1 XOXO thành NT$0.01068 TWD
XOXO đến CNY
1 XOXO thành ¥0.002383 CNY
XOXO đến USD
1 XOXO thành $0.0003401 USD
XOXO đến AUD
1 XOXO thành AU$0.0005063 AUD
XOXO đến EUR
1 XOXO thành €0.0002888 EUR
XOXO đến CAD
1 XOXO thành C$0.0004653 CAD
XOXO đến KRW
1 XOXO thành ₩0.4905 KRW
XOXO đến MNT
1 XOXO thành ₮1.22 MNT
XOXO đến JPY
1 XOXO thành ¥0.05325 JPY
XOXO đến GBP
1 XOXO thành £0.0002519 GBP
XOXO đến BRL
1 XOXO thành R$0.001886 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

ZEC đến MNT
1 ZEC thành ₮1,829,966.83 MNT

FLOW đến MNT
1 FLOW thành ₮376.73 MNT

KAITO đến MNT
1 KAITO thành ₮1,997.45 MNT

DASH đến MNT
1 DASH thành ₮162,119.82 MNT

ONT đến MNT
1 ONT thành ₮254.45 MNT

VELO đến MNT
1 VELO thành ₮24.94 MNT

ZEN đến MNT
1 ZEN thành ₮33,469.9 MNT

AVNT đến MNT
1 AVNT thành ₮1,383.12 MNT

XPL đến MNT
1 XPL thành ₮533.02 MNT

TRADOOR đến MNT
1 TRADOOR thành ₮5,075.65 MNT
Bảng chuyển đổi từ XOXO sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của XO Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 XOXO thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi -0.14% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.53%, đạt mức cao nhất là 1.24 MNT và mức thấp nhất là 1.21 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 XOXO là ₮1.19 MNT , thay đổi +2.70% so với giá hiện tại. XO Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.54% so với năm trước.
+₮
1.22MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 15:21 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 XOXO | ₮0.6091 | ₮0.6185 | -1.53% |
1 XOXO | ₮1.22 | ₮1.24 | -1.53% |
5 XOXO | ₮6.09 | ₮6.19 | -1.53% |
10 XOXO | ₮12.18 | ₮12.37 | -1.53% |
50 XOXO | ₮60.91 | ₮61.85 | -1.53% |
100 XOXO | ₮121.82 | ₮123.71 | -1.53% |
500 XOXO | ₮609.11 | ₮618.53 | -1.53% |
1000 XOXO | ₮1,218.23 | ₮1,237.06 | -1.53% |
Câu Hỏi Thường Gặp XOXO/MNT
1 XO Protocol bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 XO Protocol (XOXO) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮1.22.
Tôi có thể mua bao nhiêu XOXO với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.8209 XOXO đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XOXO sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XOXO sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XOXO bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 4.1 XOXO, trong khi 5 XOXO sẽ có giá khoảng 6.09MNT.
Giá cao nhất của XOXO/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XOXO tính theo MNT là ₮90.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XOXO/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XO Protocol tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XO Protocol (XOXO) đã giảm 0.14%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XO Protocol (XOXO) đã tăng 2.70% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XOXO thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XO Protocol và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XOXO/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XOXO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XOXO/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XOXO/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XOXO/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XO Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện t ử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp XO Protocol: XOXO sang Đô la Mỹ (USD), XOXO sang Euro (EUR), XOXO sang Bảng Anh (GBP), XOXO sang Đô la Canada (CAD), XOXO sang Rupee Ấn Độ (INR), XOXO sang Rupee Pakistan (PKR), XOXO sang Real Brazil (BRL), XOXO sang ...
Giá của XO Protocol ở Mỹ là $0.0003401 USD. Ngoài ra, giá của XO Protocol là €0.0002888 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002519 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004653 CAD ở Canada, ₹0.03053 INR ở Ấn Độ, ₨0.09528 PKR ở Pakistan, R$0.001886 BRL ở Brazil, ...
Cặp XO Protocol phổ biến nhất là XOXO sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 XO Protocol (XOXO) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮1.22.
Giá của XO Protocol ở Mỹ là $0.0003401 USD. Ngoài ra, giá của XO Protocol là €0.0002888 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002519 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004653 CAD ở Canada, ₹0.03053 INR ở Ấn Độ, ₨0.09528 PKR ở Pakistan, R$0.001886 BRL ở Brazil, ...
Cặp XO Protocol phổ biến nhất là XOXO sang Tugrik Mông Cổ(MNT). Giá của 1 XO Protocol (XOXO) ở Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮1.22.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































