Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi XBG thành AZN

XBG/AZN: 1 XBG = 0.09052 AZN. Giá chuyển đổi 1 XBorg (XBG) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.09052 AZN hôm nay.
XBG
XBG
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá XBG/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi XBorg (XBG) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 XBG hiện có giá trị là 0.09052 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 XBG hiện có giá 0.09052 AZN, nghĩa là mua 5 XBG sẽ mất 0.4526 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 11.05 XBG và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 55.23 XBG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi XBG sang AZN

Chuyển đổi AZN sang XBG

XBorg
Manat Azerbaijani
1 XBG
0.09052  AZN
Đổi 1 XBG sang 0.09052 AZN
2 XBG
0.1810  AZN
Đổi 2 XBG sang 0.1810 AZN
5 XBG
0.4526  AZN
Đổi 5 XBG sang 0.4526 AZN
10 XBG
0.9052  AZN
Đổi 10 XBG sang 0.9052 AZN
20 XBG
1.81  AZN
Đổi 20 XBG sang 1.81 AZN
50 XBG
4.53  AZN
Đổi 50 XBG sang 4.53 AZN
100 XBG
9.05  AZN
Đổi 100 XBG sang 9.05 AZN
200 XBG
18.1  AZN
Đổi 200 XBG sang 18.1 AZN
500 XBG
45.26  AZN
Đổi 500 XBG sang 45.26 AZN
1000 XBG
90.52  AZN
Đổi 1000 XBG sang 90.52 AZN
5000 XBG
452.61  AZN
Đổi 5000 XBG sang 452.61 AZN
10000 XBG
905.23  AZN
Đổi 10000 XBG sang 905.23 AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi XBG thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của XBorg tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 XBG sang AZN, lên đến 10000 XBG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
XBorg
1 AZN
11.05 XBG
Đổi 1 AZN sang 11.05 XBG
10 AZN
110.47 XBG
Đổi 10 AZN sang 110.47 XBG
50 AZN
552.35 XBG
Đổi 50 AZN sang 552.35 XBG
100 AZN
1,104.69 XBG
Đổi 100 AZN sang 1,104.69 XBG
200 AZN
2,209.39 XBG
Đổi 200 AZN sang 2,209.39 XBG
500 AZN
5,523.47 XBG
Đổi 500 AZN sang 5,523.47 XBG
1000 AZN
11,046.94 XBG
Đổi 1000 AZN sang 11,046.94 XBG
2000 AZN
22,093.88 XBG
Đổi 2000 AZN sang 22,093.88 XBG
5000 AZN
55,234.7 XBG
Đổi 5000 AZN sang 55,234.7 XBG
10000 AZN
110,469.4 XBG
Đổi 10000 AZN sang 110,469.4 XBG
50000 AZN
552,346.99 XBG
Đổi 50000 AZN sang 552,346.99 XBG
100000 AZN
1,104,693.98 XBG
Đổi 100000 AZN sang 1,104,693.98 XBG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành XBG toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo XBorg đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang XBG, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ XBG/AZN

XBG/AZN: 1 XBG = 0.09052 AZN; 2025/12/24 09:22:50
Trong 1D vừa qua, XBorg đã thay đổi -1.03% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy XBorg(XBG) đã thay đổi -1.03% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành XBG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi XBG sang AZN: Biến động và thay đổi giá của XBorg/AZN

Giá XBorg cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.09684 AZN trong khi giá XBorg thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.08888 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá XBorg theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá XBG theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.09301 AZN
0.09684 AZN
0.1301 AZN
0.2460 AZN
Thấp
0.08888 AZN
0.08888 AZN
0.08888 AZN
0.08888 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.03%
-7.62%
-25.52%
-20.64%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua XBG (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp XBG bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua XBG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin XBorg

Số liệu thị trường XBG sang AZN

XBG/AZN:
₼0.09052
Khối lượng XBG 24 giờ:
₼270,065.09
Vốn hóa thị trường XBG:
₼21,605,375.65
Nguồn cung lưu hành XBG:
238.67M XBG

Tỷ giá XBG sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi XBorg thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của XBorg là ₼0.09052 mỗi XBG, với tổng vốn hoá thị trường của ₼21,605,375.65 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của 238,673,280 XBG. Khối lượng giao dịch của XBorg đã thay đổi +26.21% (₼56,081.81 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của XBG là ₼213,983.28.

Thông tin thêm về XBorg trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá XBorg phổ biến nhất là XBG sang AZN, trong đó mã của XBorg là XBG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74230.18 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64777.45 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119743.32 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483156.97 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7860250.28 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.16 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi XBG sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi XBG sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi XBorg phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
XBG đến TWD
1 XBG thành NT$1.67 TWD
popular info Manat Azerbaijani
XBG đến AZN
1 XBG thành ₼0.09052 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
XBG đến CNY
1 XBG thành ¥0.3735 CNY
popular info Đô la Mỹ
XBG đến USD
1 XBG thành $0.05325 USD
popular info Đô la Úc
XBG đến AUD
1 XBG thành AU$0.07932 AUD
popular info Euro
XBG đến EUR
1 XBG thành €0.04516 EUR
popular info Đô la Canada
XBG đến CAD
1 XBG thành C$0.07285 CAD
popular info Won Hàn Quốc
XBG đến KRW
1 XBG thành ₩77.64 KRW
popular info Yên Nhật
XBG đến JPY
1 XBG thành ¥8.3 JPY
popular info Bảng Anh
XBG đến GBP
1 XBG thành £0.03941 GBP
popular info Real Brazil
XBG đến BRL
1 XBG thành R$0.2939 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Avantis
AVNT đến AZN
1 AVNT thành ₼0.6156 AZN
other assets DAR Open Network
D đến AZN
1 D thành ₼0.02672 AZN
other assets Velo
VELO đến AZN
1 VELO thành ₼0.01164 AZN
other assets ZEROBASE
ZBT đến AZN
1 ZBT thành ₼0.1516 AZN
other assets Ethereum
ETH đến AZN
1 ETH thành ₼4,974 AZN
other assets Subsquid
SQD đến AZN
1 SQD thành ₼0.1002 AZN
other assets pippin
PIPPIN đến AZN
1 PIPPIN thành ₼0.8025 AZN
other assets PlaysOut
PLAY đến AZN
1 PLAY thành ₼0.07996 AZN
other assets Baby Shark Universe
BSU đến AZN
1 BSU thành ₼0.2508 AZN
other assets Falcon Finance
FF đến AZN
1 FF thành ₼0.1580 AZN

Bảng chuyển đổi từ XBG sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của XBorg đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 XBG thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -7.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.03%, đạt mức cao nhất là 0.09301 AZN và mức thấp nhất là 0.08888 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 XBG là ₼0.1214 AZN , thay đổi -25.52% so với giá hiện tại. XBorg đã thay đổi
-
0.4174AZN
, tương đương mức thay đổi -82.25% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:22 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 XBG
₼0.04526₼0.04573
-1.03%
1 XBG
₼0.09052₼0.09146
-1.03%
5 XBG
₼0.4526₼0.4573
-1.03%
10 XBG
₼0.9052₼0.9146
-1.03%
50 XBG
₼4.53₼4.57
-1.03%
100 XBG
₼9.05₼9.15
-1.03%
500 XBG
₼45.26₼45.73
-1.03%
1000 XBG
₼90.52₼91.46
-1.03%

Câu Hỏi Thường Gặp XBG/AZN

1 XBorg bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 XBorg (XBG) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.09052.
Tôi có thể mua bao nhiêu XBG với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.05 XBG đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển XBG sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi XBG sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng XBG bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 55.23 XBG, trong khi 5 XBG sẽ có giá khoảng 0.4526AZN.
Giá cao nhất của XBG/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 XBG tính theo AZN là ₼0.7120. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 XBG/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của XBorg tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi XBorg (XBG) đã giảm 7.62%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi XBorg (XBG) đã giảm 25.52% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ XBG thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa XBorg và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của XBG/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với XBG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá XBG/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá XBG/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá XBG/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của XBorg và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp XBorg: XBG sang Đô la Mỹ (USD), XBG sang Euro (EUR), XBG sang Bảng Anh (GBP), XBG sang Đô la Canada (CAD), XBG sang Rupee Ấn Độ (INR), XBG sang Rupee Pakistan (PKR), XBG sang Real Brazil (BRL), XBG sang ...
Giá của XBorg ở Mỹ là $0.05325 USD. Ngoài ra, giá của XBorg là €0.04516 EUR ở khu vực đồng euro, £0.03941 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.07285 CAD ở Canada, ₹4.78 INR ở Ấn Độ, ₨14.9 PKR ở Pakistan, R$0.2939 BRL ở Brazil, ...
Cặp XBorg phổ biến nhất là XBG sang Manat Azerbaijani(AZN). Giá của 1 XBorg (XBG) ở Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.09052.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.