Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi WKAVA thành GTQ

WKAVA/GTQ: 1 WKAVA = 0.5720 GTQ. Giá chuyển đổi 1 Wrapped Kava (WKAVA) thành Quetzal Guatemala (GTQ) là 0.5720 GTQ hôm nay.
WKAVA
WKAVA
GTQ
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WKAVA/GTQ theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wrapped Kava (WKAVA) thành Quetzal Guatemala (GTQ) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WKAVA hiện có giá trị là 0.5720 GTQ. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WKAVA hiện có giá 0.5720 GTQ, nghĩa là mua 5 WKAVA sẽ mất 2.86 GTQ. Tương tự, Q1 GTQ có thể được chuyển đổi thành 1.75 WKAVA và Q50 GTQ có thể được chuyển đổi thành 8.74 WKAVA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WKAVA sang GTQ

Chuyển đổi GTQ sang WKAVA

Wrapped Kava
Quetzal Guatemala
1 WKAVA
0.5720  GTQ
Đổi 1 WKAVA sang 0.5720 GTQ
2 WKAVA
1.14  GTQ
Đổi 2 WKAVA sang 1.14 GTQ
5 WKAVA
2.86  GTQ
Đổi 5 WKAVA sang 2.86 GTQ
10 WKAVA
5.72  GTQ
Đổi 10 WKAVA sang 5.72 GTQ
20 WKAVA
11.44  GTQ
Đổi 20 WKAVA sang 11.44 GTQ
50 WKAVA
28.6  GTQ
Đổi 50 WKAVA sang 28.6 GTQ
100 WKAVA
57.2  GTQ
Đổi 100 WKAVA sang 57.2 GTQ
200 WKAVA
114.41  GTQ
Đổi 200 WKAVA sang 114.41 GTQ
500 WKAVA
286.02  GTQ
Đổi 500 WKAVA sang 286.02 GTQ
1000 WKAVA
572.03  GTQ
Đổi 1000 WKAVA sang 572.03 GTQ
5000 WKAVA
2,860.17  GTQ
Đổi 5000 WKAVA sang 2,860.17 GTQ
10000 WKAVA
5,720.34  GTQ
Đổi 10000 WKAVA sang 5,720.34 GTQ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WKAVA thành GTQ toàn diện, cho thấy giá trị của Wrapped Kava tính theo Quetzal Guatemala đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WKAVA sang GTQ, lên đến 10000 WKAVA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Quetzal Guatemala
Wrapped Kava
1 GTQ
1.75 WKAVA
Đổi 1 GTQ sang 1.75 WKAVA
10 GTQ
17.48 WKAVA
Đổi 10 GTQ sang 17.48 WKAVA
50 GTQ
87.41 WKAVA
Đổi 50 GTQ sang 87.41 WKAVA
100 GTQ
174.81 WKAVA
Đổi 100 GTQ sang 174.81 WKAVA
200 GTQ
349.63 WKAVA
Đổi 200 GTQ sang 349.63 WKAVA
500 GTQ
874.07 WKAVA
Đổi 500 GTQ sang 874.07 WKAVA
1000 GTQ
1,748.15 WKAVA
Đổi 1000 GTQ sang 1,748.15 WKAVA
2000 GTQ
3,496.29 WKAVA
Đổi 2000 GTQ sang 3,496.29 WKAVA
5000 GTQ
8,740.73 WKAVA
Đổi 5000 GTQ sang 8,740.73 WKAVA
10000 GTQ
17,481.47 WKAVA
Đổi 10000 GTQ sang 17,481.47 WKAVA
50000 GTQ
87,407.33 WKAVA
Đổi 50000 GTQ sang 87,407.33 WKAVA
100000 GTQ
174,814.65 WKAVA
Đổi 100000 GTQ sang 174,814.65 WKAVA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GTQ thành WKAVA toàn diện, cho thấy giá trị của Quetzal Guatemala tính theo Wrapped Kava đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GTQ sang WKAVA, lên đến 100000 GTQ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WKAVA/GTQ

WKAVA/GTQ: 1 WKAVA = 0.5720 GTQ; 2025/12/24 05:24:43
Trong 1D vừa qua, Wrapped Kava đã thay đổi -2.42% thành GTQ. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wrapped Kava(WKAVA) đã thay đổi -2.42% thành GTQ trong khi đó Quetzal Guatemala(GTQ) đã thay đổi % thành WKAVA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi WKAVA sang GTQ: Biến động và thay đổi giá của Wrapped Kava/GTQ

Giá Wrapped Kava cao nhất theo GTQ 7 ngày qua là 0.6569 GTQ trong khi giá Wrapped Kava thấp nhất theo GTQ trong 7 ngày qua là 0.5477 GTQ. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wrapped Kava theo GTQ trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WKAVA theo GTQ trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.5850 GTQ
0.6569 GTQ
0.9990 GTQ
2.6 GTQ
Thấp
0.5715 GTQ
0.5477 GTQ
0.5513 GTQ
0.3465 GTQ
Bình thường
0 GTQ
0 GTQ
0 GTQ
0 GTQ
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.42%
-13.32%
-34.92%
-76.50%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WKAVA (hoặc USDT) bằng GTQ (Guatemalan Quetzal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WKAVA bằng GTQ. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WKAVA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Wrapped Kava

Số liệu thị trường WKAVA sang GTQ

WKAVA/GTQ:
Q0.5720
Khối lượng WKAVA 24 giờ:
Q91,256.86
Vốn hóa thị trường WKAVA:
Q4,898,127.15
Nguồn cung lưu hành WKAVA:
8.56M WKAVA

Tỷ giá WKAVA sang GTQ hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wrapped Kava thành Quetzal Guatemala đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wrapped Kava là Q0.5720 mỗi WKAVA, với tổng vốn hoá thị trường của Q4,898,127.15 GTQ dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,562,644 WKAVA. Khối lượng giao dịch của Wrapped Kava đã thay đổi +47.55% (Q29,410.78 GTQ) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WKAVA là Q61,846.08.

Thông tin thêm về Wrapped Kava trên Bitget

Thông tin Quetzal Guatemala

Ký hiệu của GTQ là Q.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wrapped Kava phổ biến nhất là WKAVA sang GTQ, trong đó mã của Wrapped Kava là WKAVA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GTQ đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74212.67 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64751.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119734.56 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483209.49 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7856547.96 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WKAVA sang GTQ

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WKAVA sang GTQ
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Wrapped Kava phổ biến

popular info Quetzal Guatemala
WKAVA đến GTQ
1 WKAVA thành Q0.5720 GTQ
popular info Đô la Đài Loan mới
WKAVA đến TWD
1 WKAVA thành NT$2.35 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WKAVA đến CNY
1 WKAVA thành ¥0.5249 CNY
popular info Đô la Mỹ
WKAVA đến USD
1 WKAVA thành $0.07473 USD
popular info Đô la Úc
WKAVA đến AUD
1 WKAVA thành AU$0.1114 AUD
popular info Euro
WKAVA đến EUR
1 WKAVA thành €0.06336 EUR
popular info Đô la Canada
WKAVA đến CAD
1 WKAVA thành C$0.1022 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WKAVA đến KRW
1 WKAVA thành ₩108.89 KRW
popular info Yên Nhật
WKAVA đến JPY
1 WKAVA thành ¥11.64 JPY
popular info Bảng Anh
WKAVA đến GBP
1 WKAVA thành £0.05528 GBP
popular info Real Brazil
WKAVA đến BRL
1 WKAVA thành R$0.4126 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GTQ

other assets Bitcoin
BTC đến GTQ
1 BTC thành Q666,872.66 GTQ
other assets Ethereum
ETH đến GTQ
1 ETH thành Q22,487.85 GTQ
other assets DAR Open Network
D đến GTQ
1 D thành Q0.1263 GTQ
other assets Subsquid
SQD đến GTQ
1 SQD thành Q0.3808 GTQ
other assets Avantis
AVNT đến GTQ
1 AVNT thành Q2.82 GTQ
other assets Velo
VELO đến GTQ
1 VELO thành Q0.05284 GTQ
other assets pippin
PIPPIN đến GTQ
1 PIPPIN thành Q3.68 GTQ
other assets PlaysOut
PLAY đến GTQ
1 PLAY thành Q0.3636 GTQ
other assets Quack AI
Q đến GTQ
1 Q thành Q0.1209 GTQ
other assets Alien Worlds
TLM đến GTQ
1 TLM thành Q0.01620 GTQ

Bảng chuyển đổi từ WKAVA sang GTQ

Tỷ giá hoán đổi của Wrapped Kava đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WKAVA thành Quetzal Guatemala đã thay đổi -13.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.42%, đạt mức cao nhất là 0.5850 GTQ và mức thấp nhất là 0.5715 GTQ . Một tháng trước, giá trị của 1 WKAVA là Q0.8795 GTQ , thay đổi -34.92% so với giá hiện tại. Wrapped Kava đã thay đổi
-Q
2.85GTQ
, tương đương mức thay đổi -83.27% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 05:24 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WKAVA
Q0.2860Q0.2931
-2.42%
1 WKAVA
Q0.5720Q0.5863
-2.42%
5 WKAVA
Q2.86Q2.93
-2.42%
10 WKAVA
Q5.72Q5.86
-2.42%
50 WKAVA
Q28.6Q29.31
-2.42%
100 WKAVA
Q57.2Q58.63
-2.42%
500 WKAVA
Q286.02Q293.13
-2.42%
1000 WKAVA
Q572.03Q586.25
-2.42%

Câu Hỏi Thường Gặp WKAVA/GTQ

1 Wrapped Kava bằng bao nhiêu GTQ?
Hiện tại, giá 1 Wrapped Kava (WKAVA) trong Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.5720.
Tôi có thể mua bao nhiêu WKAVA với 1 GTQ?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.75 WKAVA đối với GTQ.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WKAVA sang GTQ?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WKAVA sang GTQ của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WKAVA bất kỳ sang GTQ. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GTQ tương đương 8.74 WKAVA, trong khi 5 WKAVA sẽ có giá khoảng 2.86GTQ.
Giá cao nhất của WKAVA/GTQ trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WKAVA tính theo GTQ là Q135.08. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WKAVA/GTQ có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wrapped Kava tính theo GTQ như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Kava (WKAVA) đã giảm 13.32%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wrapped Kava (WKAVA) đã giảm 34.92% so với Quetzal Guatemala (GTQ).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WKAVA thành GTQ?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wrapped Kava và Quetzal Guatemala, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WKAVA/GTQ. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WKAVA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WKAVA/GTQ tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WKAVA/GTQ giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WKAVA/GTQ. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wrapped Kava và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wrapped Kava: WKAVA sang Đô la Mỹ (USD), WKAVA sang Euro (EUR), WKAVA sang Bảng Anh (GBP), WKAVA sang Đô la Canada (CAD), WKAVA sang Rupee Ấn Độ (INR), WKAVA sang Rupee Pakistan (PKR), WKAVA sang Real Brazil (BRL), WKAVA sang ...
Giá của Wrapped Kava ở Mỹ là $0.07473 USD. Ngoài ra, giá của Wrapped Kava là €0.06336 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05528 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1022 CAD ở Canada, ₹6.71 INR ở Ấn Độ, ₨20.92 PKR ở Pakistan, R$0.4126 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wrapped Kava phổ biến nhất là WKAVA sang Quetzal Guatemala(GTQ). Giá của 1 Wrapped Kava (WKAVA) ở Quetzal Guatemala (GTQ) là Q0.5720.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.