Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Wibx sang Yên Nhật (WBX sang JPY)

Máy tính và công cụ chuyển đổi WBX thành JPY

WBX/JPY: 1 WBX = 0.1847 JPY. Giá chuyển đổi 1 Wibx (WBX) thành Yên Nhật (JPY) là 0.1847 JPY hôm nay.
WBX
WBX
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá WBX/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Wibx (WBX) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 WBX hiện có giá trị là 0.1847 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 WBX hiện có giá 0.1847 JPY, nghĩa là mua 5 WBX sẽ mất 0.9235 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 5.41 WBX và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 27.07 WBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi WBX sang JPY

Chuyển đổi JPY sang WBX

Wibx
Yên Nhật
1 WBX
0.1847  JPY
Đổi 1 WBX sang 0.1847 JPY
2 WBX
0.3694  JPY
Đổi 2 WBX sang 0.3694 JPY
5 WBX
0.9235  JPY
Đổi 5 WBX sang 0.9235 JPY
10 WBX
1.85  JPY
Đổi 10 WBX sang 1.85 JPY
20 WBX
3.69  JPY
Đổi 20 WBX sang 3.69 JPY
50 WBX
9.24  JPY
Đổi 50 WBX sang 9.24 JPY
100 WBX
18.47  JPY
Đổi 100 WBX sang 18.47 JPY
200 WBX
36.94  JPY
Đổi 200 WBX sang 36.94 JPY
500 WBX
92.35  JPY
Đổi 500 WBX sang 92.35 JPY
1000 WBX
184.7  JPY
Đổi 1000 WBX sang 184.7 JPY
5000 WBX
923.51  JPY
Đổi 5000 WBX sang 923.51 JPY
10000 WBX
1,847.03  JPY
Đổi 10000 WBX sang 1,847.03 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi WBX thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Wibx tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 WBX sang JPY, lên đến 10000 WBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Wibx
1 JPY
5.41 WBX
Đổi 1 JPY sang 5.41 WBX
10 JPY
54.14 WBX
Đổi 10 JPY sang 54.14 WBX
50 JPY
270.71 WBX
Đổi 50 JPY sang 270.71 WBX
100 JPY
541.41 WBX
Đổi 100 JPY sang 541.41 WBX
200 JPY
1,082.82 WBX
Đổi 200 JPY sang 1,082.82 WBX
500 JPY
2,707.05 WBX
Đổi 500 JPY sang 2,707.05 WBX
1000 JPY
5,414.1 WBX
Đổi 1000 JPY sang 5,414.1 WBX
2000 JPY
10,828.2 WBX
Đổi 2000 JPY sang 10,828.2 WBX
5000 JPY
27,070.51 WBX
Đổi 5000 JPY sang 27,070.51 WBX
10000 JPY
54,141.02 WBX
Đổi 10000 JPY sang 54,141.02 WBX
50000 JPY
270,705.11 WBX
Đổi 50000 JPY sang 270,705.11 WBX
100000 JPY
541,410.21 WBX
Đổi 100000 JPY sang 541,410.21 WBX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành WBX toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Wibx đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang WBX, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ WBX/JPY

WBX/JPY: 1 WBX = 0.1847 JPY; 2025/12/31 06:07:33
Trong 1D vừa qua, Wibx đã thay đổi -2.73% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Wibx(WBX) đã thay đổi -2.73% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành WBX trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi WBX sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Wibx/JPY

Giá Wibx cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.2076 JPY trong khi giá Wibx thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.1686 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Wibx theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá WBX theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.1856 JPY
0.2076 JPY
0.3674 JPY
0.6831 JPY
Thấp
0.1726 JPY
0.1686 JPY
0.1686 JPY
0.1686 JPY
Bình thường
0 JPY
0 JPY
0 JPY
0 JPY
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.73%
-9.45%
-49.57%
-66.78%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua WBX (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp WBX bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua WBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Wibx

Số liệu thị trường WBX sang JPY

WBX/JPY:
¥0.1847
Khối lượng WBX 24 giờ:
¥2,120,708.23
Vốn hóa thị trường WBX:
--
Nguồn cung lưu hành WBX:
0 WBX

Tỷ giá WBX sang JPY hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Wibx thành Yên Nhật đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Wibx là ¥0.1847 mỗi WBX, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- WBX. Khối lượng giao dịch của Wibx đã thay đổi -27.41% (¥-800,647.09 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của WBX là ¥2,921,355.31.

Thông tin thêm về Wibx trên Bitget

Thông tin Yên Nhật

Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Wibx phổ biến nhất là WBX sang JPY, trong đó mã của Wibx là WBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74234.77 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64730.00 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119327.98 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 477294.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7829237.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi WBX sang JPY

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi WBX sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Wibx phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
WBX đến TWD
1 WBX thành NT$0.03701 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
WBX đến CNY
1 WBX thành ¥0.008242 CNY
popular info Đô la Mỹ
WBX đến USD
1 WBX thành $0.001179 USD
popular info Đô la Úc
WBX đến AUD
1 WBX thành AU$0.001762 AUD
popular info Euro
WBX đến EUR
1 WBX thành €0.001005 EUR
popular info Đô la Canada
WBX đến CAD
1 WBX thành C$0.001615 CAD
popular info Won Hàn Quốc
WBX đến KRW
1 WBX thành ₩1.71 KRW
popular info Yên Nhật
WBX đến JPY
1 WBX thành ¥0.1847 JPY
popular info Bảng Anh
WBX đến GBP
1 WBX thành £0.0008763 GBP
popular info Real Brazil
WBX đến BRL
1 WBX thành R$0.006461 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang JPY

other assets Velo
VELO đến JPY
1 VELO thành ¥1.04 JPY
other assets WalletConnect Token
WCT đến JPY
1 WCT thành ¥14.04 JPY
other assets Cyber
CYBER đến JPY
1 CYBER thành ¥131.31 JPY
other assets Tradoor
TRADOOR đến JPY
1 TRADOOR thành ¥314.75 JPY
other assets Dogecoin
DOGE đến JPY
1 DOGE thành ¥19.27 JPY
other assets Bounce Token
AUCTION đến JPY
1 AUCTION thành ¥873.3 JPY
other assets elizaOS
ELIZAOS đến JPY
1 ELIZAOS thành ¥0.9187 JPY
other assets Humanity Protocol
H đến JPY
1 H thành ¥29.18 JPY
other assets XDC Network
XDC đến JPY
1 XDC thành ¥7.9 JPY
other assets Walrus
WAL đến JPY
1 WAL thành ¥19.38 JPY

Bảng chuyển đổi từ WBX sang JPY

Tỷ giá hoán đổi của Wibx đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 WBX thành Yên Nhật đã thay đổi -9.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.73%, đạt mức cao nhất là 0.1856 JPY và mức thấp nhất là 0.1726 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 WBX là ¥0.3593 JPY , thay đổi -49.57% so với giá hiện tại. Wibx đã thay đổi
+¥
0.01508JPY
, tương đương mức thay đổi +9.27% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 06:07 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 WBX
¥0.09235¥0.09485
-2.73%
1 WBX
¥0.1847¥0.1897
-2.73%
5 WBX
¥0.9235¥0.9485
-2.73%
10 WBX
¥1.85¥1.9
-2.73%
50 WBX
¥9.24¥9.48
-2.73%
100 WBX
¥18.47¥18.97
-2.73%
500 WBX
¥92.35¥94.85
-2.73%
1000 WBX
¥184.7¥189.7
-2.73%

Câu Hỏi Thường Gặp WBX/JPY

1 Wibx bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Wibx (WBX) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.1847.
Tôi có thể mua bao nhiêu WBX với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.41 WBX đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển WBX sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi WBX sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng WBX bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 27.07 WBX, trong khi 5 WBX sẽ có giá khoảng 0.9235JPY.
Giá cao nhất của WBX/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 WBX tính theo JPY là ¥7.62. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 WBX/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Wibx tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Wibx (WBX) đã giảm 9.45%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Wibx (WBX) đã giảm 49.57% so với Yên Nhật (JPY).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ WBX thành JPY?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Wibx và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của WBX/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với WBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá WBX/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá WBX/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá WBX/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Wibx và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Wibx: WBX sang Đô la Mỹ (USD), WBX sang Euro (EUR), WBX sang Bảng Anh (GBP), WBX sang Đô la Canada (CAD), WBX sang Rupee Ấn Độ (INR), WBX sang Rupee Pakistan (PKR), WBX sang Real Brazil (BRL), WBX sang ...
Giá của Wibx ở Mỹ là $0.001179 USD. Ngoài ra, giá của Wibx là €0.001005 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008763 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001615 CAD ở Canada, ₹0.1060 INR ở Ấn Độ, ₨0.3311 PKR ở Pakistan, R$0.006461 BRL ở Brazil, ...
Cặp Wibx phổ biến nhất là WBX sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Wibx (WBX) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.1847.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget