Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi URA thành ZAR

URA/ZAR: 1 URA = 0.004731 ZAR. Giá chuyển đổi 1 URANUS.AG (URA) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.004731 ZAR hôm nay.
URA
URA
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá URA/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi URANUS.AG (URA) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 URA hiện có giá trị là 0.004731 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 URA hiện có giá 0.004731 ZAR, nghĩa là mua 5 URA sẽ mất 0.02366 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 211.37 URA và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 1,056.84 URA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi URA sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang URA

URANUS.AG
Rand Nam Phi
1 URA
0.004731  ZAR
Đổi 1 URA sang 0.004731 ZAR
2 URA
0.009462  ZAR
Đổi 2 URA sang 0.009462 ZAR
5 URA
0.02366  ZAR
Đổi 5 URA sang 0.02366 ZAR
10 URA
0.04731  ZAR
Đổi 10 URA sang 0.04731 ZAR
20 URA
0.09462  ZAR
Đổi 20 URA sang 0.09462 ZAR
50 URA
0.2366  ZAR
Đổi 50 URA sang 0.2366 ZAR
100 URA
0.4731  ZAR
Đổi 100 URA sang 0.4731 ZAR
200 URA
0.9462  ZAR
Đổi 200 URA sang 0.9462 ZAR
500 URA
2.37  ZAR
Đổi 500 URA sang 2.37 ZAR
1000 URA
4.73  ZAR
Đổi 1000 URA sang 4.73 ZAR
5000 URA
23.66  ZAR
Đổi 5000 URA sang 23.66 ZAR
10000 URA
47.31  ZAR
Đổi 10000 URA sang 47.31 ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi URA thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của URANUS.AG tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 URA sang ZAR, lên đến 10000 URA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
URANUS.AG
1 ZAR
211.37 URA
Đổi 1 ZAR sang 211.37 URA
10 ZAR
2,113.68 URA
Đổi 10 ZAR sang 2,113.68 URA
50 ZAR
10,568.4 URA
Đổi 50 ZAR sang 10,568.4 URA
100 ZAR
21,136.8 URA
Đổi 100 ZAR sang 21,136.8 URA
200 ZAR
42,273.59 URA
Đổi 200 ZAR sang 42,273.59 URA
500 ZAR
105,683.98 URA
Đổi 500 ZAR sang 105,683.98 URA
1000 ZAR
211,367.97 URA
Đổi 1000 ZAR sang 211,367.97 URA
2000 ZAR
422,735.94 URA
Đổi 2000 ZAR sang 422,735.94 URA
5000 ZAR
1,056,839.84 URA
Đổi 5000 ZAR sang 1,056,839.84 URA
10000 ZAR
2,113,679.69 URA
Đổi 10000 ZAR sang 2,113,679.69 URA
50000 ZAR
10,568,398.43 URA
Đổi 50000 ZAR sang 10,568,398.43 URA
100000 ZAR
21,136,796.86 URA
Đổi 100000 ZAR sang 21,136,796.86 URA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành URA toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo URANUS.AG đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang URA, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ URA/ZAR

URA/ZAR: 1 URA = 0.004731 ZAR; 2025/12/24 08:38:43
Trong 1D vừa qua, URANUS.AG đã thay đổi +0.12% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy URANUS.AG(URA) đã thay đổi +0.12% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành URA trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi URA sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của URANUS.AG/ZAR

Giá URANUS.AG cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là -- ZAR trong khi giá URANUS.AG thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là -- ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá URANUS.AG theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá URA theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.004804 ZAR
-- ZAR
-- ZAR
-- ZAR
Thấp
0.004139 ZAR
-- ZAR
-- ZAR
-- ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.12%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua URA (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp URA bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua URA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin URANUS.AG

Số liệu thị trường URA sang ZAR

URA/ZAR:
R0.004731
Khối lượng URA 24 giờ:
R39,501.06
Vốn hóa thị trường URA:
R4,730,626.83
Nguồn cung lưu hành URA:
999.90M URA

Tỷ giá URA sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi URANUS.AG thành Rand Nam Phi đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của URANUS.AG là R0.004731 mỗi URA, với tổng vốn hoá thị trường của R4,730,626.83 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của 999,903,000 URA. Khối lượng giao dịch của URANUS.AG đã thay đổi --% (R-- ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của URA là R--.

Thông tin thêm về URANUS.AG trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá URANUS.AG phổ biến nhất là URA sang ZAR, trong đó mã của URANUS.AG là URA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74230.18 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64777.45 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119743.32 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483156.97 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7860250.28 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.16 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi URA sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi URA sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi URANUS.AG phổ biến

popular info Rand Nam Phi
URA đến ZAR
1 URA thành R0.004731 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
URA đến TWD
1 URA thành NT$0.008923 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
URA đến CNY
1 URA thành ¥0.001991 CNY
popular info Đô la Mỹ
URA đến USD
1 URA thành $0.0002839 USD
popular info Đô la Úc
URA đến AUD
1 URA thành AU$0.0004228 AUD
popular info Euro
URA đến EUR
1 URA thành €0.0002407 EUR
popular info Đô la Canada
URA đến CAD
1 URA thành C$0.0003883 CAD
popular info Won Hàn Quốc
URA đến KRW
1 URA thành ₩0.4139 KRW
popular info Yên Nhật
URA đến JPY
1 URA thành ¥0.04423 JPY
popular info Bảng Anh
URA đến GBP
1 URA thành £0.0002101 GBP
popular info Real Brazil
URA đến BRL
1 URA thành R$0.001567 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets Ethereum
ETH đến ZAR
1 ETH thành R48,922.66 ZAR
other assets Avantis
AVNT đến ZAR
1 AVNT thành R6.27 ZAR
other assets DAR Open Network
D đến ZAR
1 D thành R0.2583 ZAR
other assets Velo
VELO đến ZAR
1 VELO thành R0.1141 ZAR
other assets Subsquid
SQD đến ZAR
1 SQD thành R0.9445 ZAR
other assets ZEROBASE
ZBT đến ZAR
1 ZBT thành R1.51 ZAR
other assets PlaysOut
PLAY đến ZAR
1 PLAY thành R0.7298 ZAR
other assets pippin
PIPPIN đến ZAR
1 PIPPIN thành R7.65 ZAR
other assets RaveDAO
RAVE đến ZAR
1 RAVE thành R9.46 ZAR
other assets Falcon Finance
FF đến ZAR
1 FF thành R1.56 ZAR

Bảng chuyển đổi từ URA sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của URANUS.AG đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 URA thành Rand Nam Phi đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.12%, đạt mức cao nhất là 0.004804 ZAR và mức thấp nhất là 0.004139 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 URA là R-- ZAR , thay đổi --% so với giá hiện tại. URANUS.AG đã thay đổi
-R
--ZAR
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 08:38 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 URA
R0.002366R--
+0.12%
1 URA
R0.004731R--
+0.12%
5 URA
R0.02366R--
+0.12%
10 URA
R0.04731R--
+0.12%
50 URA
R0.2366R--
+0.12%
100 URA
R0.4731R--
+0.12%
500 URA
R2.37R--
+0.12%
1000 URA
R4.73R--
+0.12%

Câu Hỏi Thường Gặp URA/ZAR

1 URANUS.AG bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 URANUS.AG (URA) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.004731.
Tôi có thể mua bao nhiêu URA với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 211.37 URA đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển URA sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi URA sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng URA bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 1,056.84 URA, trong khi 5 URA sẽ có giá khoảng 0.02366ZAR.
Giá cao nhất của URA/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 URA tính theo ZAR là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 URA/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của URANUS.AG tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi URANUS.AG (URA) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi URANUS.AG (URA) đã giảm -- so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ URA thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa URANUS.AG và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của URA/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với URA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá URA/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá URA/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá URA/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của URANUS.AG và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp URANUS.AG: URA sang Đô la Mỹ (USD), URA sang Euro (EUR), URA sang Bảng Anh (GBP), URA sang Đô la Canada (CAD), URA sang Rupee Ấn Độ (INR), URA sang Rupee Pakistan (PKR), URA sang Real Brazil (BRL), URA sang ...
Giá của URANUS.AG ở Mỹ là $0.0002839 USD. Ngoài ra, giá của URANUS.AG là €0.0002407 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002101 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0003883 CAD ở Canada, ₹0.02549 INR ở Ấn Độ, ₨0.07945 PKR ở Pakistan, R$0.001567 BRL ở Brazil, ...
Cặp URANUS.AG phổ biến nhất là URA sang Rand Nam Phi(ZAR). Giá của 1 URANUS.AG (URA) ở Rand Nam Phi (ZAR) là R0.004731.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.