Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87300.27 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87300.27 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.14%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87300.27 (-0.53%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi UPTOP thành ISK
UPTOP/ISK: 1 UPTOP = 0.2990 ISK. Giá chuyển đổi 1 UPTOP (UPTOP) thành Króna Iceland (ISK) là 0.2990 ISK hôm nay.

UPTOP
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UPTOP/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi UPTOP (UPTOP) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UPTOP hiện có giá trị là 0.2990 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UPTOP hiện có giá 0.2990 ISK, nghĩa là mua 5 UPTOP sẽ mất 1.5 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 3.34 UPTOP và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 16.72 UPTOP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi UPTOP sang ISK
Chuyển đổi ISK sang UPTOP
UPTOP
Króna Iceland
1 UPTOP
0.2990 ISK
Đổi 1 UPTOP sang 0.2990 ISK
2 UPTOP
0.5980 ISK
Đổi 2 UPTOP sang 0.5980 ISK
5 UPTOP
1.5 ISK
Đổi 5 UPTOP sang 1.5 ISK
10 UPTOP
2.99 ISK
Đổi 10 UPTOP sang 2.99 ISK
20 UPTOP
5.98 ISK
Đổi 20 UPTOP sang 5.98 ISK
50 UPTOP
14.95 ISK
Đổi 50 UPTOP sang 14.95 ISK
100 UPTOP
29.9 ISK
Đổi 100 UPTOP sang 29.9 ISK
200 UPTOP
59.8 ISK
Đổi 200 UPTOP sang 59.8 ISK
500 UPTOP
149.51 ISK
Đổi 500 UPTOP sang 149.51 ISK
1000 UPTOP
299.02 ISK
Đổi 1000 UPTOP sang 299.02 ISK
5000 UPTOP
1,495.08 ISK
Đổi 5000 UPTOP sang 1,495.08 ISK
10000 UPTOP
2,990.16 ISK
Đổi 10000 UPTOP sang 2,990.16 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UPTOP thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của UPTOP tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UPTOP sang ISK, lên đến 10000 UPTOP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
UPTOP
1 ISK
3.34 UPTOP
Đổi 1 ISK sang 3.34 UPTOP
10 ISK
33.44 UPTOP
Đổi 10 ISK sang 33.44 UPTOP
50 ISK
167.22 UPTOP
Đổi 50 ISK sang 167.22 UPTOP
100 ISK
334.43 UPTOP
Đổi 100 ISK sang 334.43 UPTOP
200 ISK
668.86 UPTOP
Đổi 200 ISK sang 668.86 UPTOP
500 ISK
1,672.15 UPTOP
Đổi 500 ISK sang 1,672.15 UPTOP
1000 ISK
3,344.31 UPTOP
Đổi 1000 ISK sang 3,344.31 UPTOP
2000 ISK
6,688.62 UPTOP
Đổi 2000 ISK sang 6,688.62 UPTOP
5000 ISK
16,721.54 UPTOP
Đổi 5000 ISK sang 16,721.54 UPTOP
10000 ISK
33,443.08 UPTOP
Đổi 10000 ISK sang 33,443.08 UPTOP
50000 ISK
167,215.38 UPTOP
Đổi 50000 ISK sang 167,215.38 UPTOP
100000 ISK
334,430.76 UPTOP
Đổi 100000 ISK sang 334,430.76 UPTOP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành UPTOP toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo UPTOP đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang UPTOP, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ UPTOP/ISK
UPTOP/ISK: 1 UPTOP = 0.2990 ISK; 2025/12/24 13:14:50
Trong 1D vừa qua, UPTOP đã thay đổi -0.00% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy UPTOP(UPTOP) đã thay đổi -0.00% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành UPTOP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi UPTOP sang ISK: Biến động và thay đổi giá của UPTOP/ISK
Giá UPTOP cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.3088 ISK trong khi giá UPTOP thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.2980 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá UPTOP theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UPTOP theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.2998 ISK | 0.3088 ISK | 0.3454 ISK | 1.03 ISK |
Thấp | 0.2981 ISK | 0.2980 ISK | 0.2980 ISK | 0.2980 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.00% | -3.08% | -12.83% | -60.74% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua UPTOP (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UPTOP bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UPTOP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin UPTOP
Số liệu thị trường UPTOP sang ISK
UPTOP/ISK:
kr0.2990
Khối lượng UPTOP 24 giờ:
kr819,045.35
Vốn hóa thị trường UPTOP:
kr62,793,268.45
Nguồn cung lưu hành UPTOP:
210.00M UPTOP
Tỷ giá UPTOP sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi UPTOP thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của UPTOP là kr0.2990 mỗi UPTOP, với tổng vốn hoá thị trường của kr62,793,268.45 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 210,000,000 UPTOP. Khối lượng giao dịch của UPTOP đã thay đổi -31.21% (kr-371,650.80 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UPTOP là kr1,190,696.15.
Thông tin thêm về UPTOP trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá UPTOP phổ biến nhất là UPTOP sang ISK, trong đó mã của UPTOP là UPTOP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74186.42 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64751.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119664.54 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483043.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7856871.80 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi UPTOP sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi UPTOP sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi UPTOP phổ biến

UPTOP đến TWD
1 UPTOP thành NT$0.07483 TWD

UPTOP đến CNY
1 UPTOP thành ¥0.01672 CNY
UPTOP đến ISK
1 UPTOP thành kr0.2990 ISK

UPTOP đến USD
1 UPTOP thành $0.002383 USD

UPTOP đến AUD
1 UPTOP thành AU$0.003551 AUD

UPTOP đến EUR
1 UPTOP thành €0.002020 EUR

UPTOP đến CAD
1 UPTOP thành C$0.003259 CAD

UPTOP đến KRW
1 UPTOP thành ₩3.45 KRW

UPTOP đến JPY
1 UPTOP thành ¥0.3716 JPY

UPTOP đến GBP
1 UPTOP thành £0.001763 GBP

UPTOP đến BRL
1 UPTOP thành R$0.01315 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

AVNT đến ISK
1 AVNT thành kr45.44 ISK

PIPPIN đến ISK
1 PIPPIN thành kr61.17 ISK

ZBT đến ISK
1 ZBT thành kr11.32 ISK

SQD đến ISK
1 SQD thành kr9.19 ISK

ZKC đến ISK
1 ZKC thành kr14.78 ISK

MOVE đến ISK
1 MOVE thành kr4.79 ISK

VSN đến ISK
1 VSN thành kr10.66 ISK

NIGHT đến ISK
1 NIGHT thành kr9.21 ISK

POWER đến ISK
1 POWER thành kr46.17 ISK

KERNEL đến ISK
1 KERNEL thành kr8.87 ISK
Bảng chuyển đổi từ UPTOP sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của UPTOP đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 UPTOP thành Króna Iceland đã thay đổi -3.08% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.2998 ISK và mức thấp nhất là 0.2981 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 UPTOP là kr0.3430 ISK , thay đổi -12.83% so với giá hiện tại. UPTOP đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.41% so với năm trước.
+kr
0.2990ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 13:14 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 UPTOP | kr0.1495 | kr0.1495 | -0.00% |
1 UPTOP | kr0.2990 | kr0.2990 | -0.00% |
5 UPTOP | kr1.5 | kr1.5 | -0.00% |
10 UPTOP | kr2.99 | kr2.99 | -0.00% |
50 UPTOP | kr14.95 | kr14.95 | -0.00% |
100 UPTOP | kr29.9 | kr29.9 | -0.00% |
500 UPTOP | kr149.51 | kr149.51 | -0.00% |
1000 UPTOP | kr299.02 | kr299.02 | -0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp UPTOP/ISK
1 UPTOP bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 UPTOP (UPTOP) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.2990.
Tôi có thể mua bao nhiêu UPTOP với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.34 UPTOP đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UPTOP sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UPTOP sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UPTOP bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 16.72 UPTOP, trong khi 5 UPTOP sẽ có giá khoảng 1.5ISK.
Giá cao nhất của UPTOP/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UPTOP tính theo ISK là kr5.96. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UPTOP/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của UPTOP tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi UPTOP (UPTOP) đã giảm 3.08%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi UPTOP (UPTOP) đã giảm 12.83% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UPTOP thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa UPTOP và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UPTOP/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UPTOP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UPTOP/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UPTOP/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UPTOP/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của UPTOP và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp UPTOP: UPTOP sang Đô la Mỹ (USD), UPTOP sang Euro (EUR), UPTOP sang Bảng Anh (GBP), UPTOP sang Đô la Canada (CAD), UPTOP sang Rupee Ấn Độ (INR), UPTOP sang Rupee Pakistan (PKR), UPTOP sang Real Brazil (BRL), UPTOP sang ...
Giá của UPTOP ở Mỹ là $0.002383 USD. Ngoài ra, giá của UPTOP là €0.002020 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001763 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003259 CAD ở Canada, ₹0.2139 INR ở Ấn Độ, ₨0.6671 PKR ở Pakistan, R$0.01315 BRL ở Brazil, ...
Cặp UPTOP phổ biến nhất là UPTOP sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 UPTOP (UPTOP) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.2990.
Giá của UPTOP ở Mỹ là $0.002383 USD. Ngoài ra, giá của UPTOP là €0.002020 EUR ở khu vực đồng euro, £0.001763 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.003259 CAD ở Canada, ₹0.2139 INR ở Ấn Độ, ₨0.6671 PKR ở Pakistan, R$0.01315 BRL ở Brazil, ...
Cặp UPTOP phổ biến nhất là UPTOP sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 UPTOP (UPTOP) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.2990.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
AAVE đã trở thành ứng dụng lớn thứ hai trên Ethereum theo tổng giá trị khóa (TVL)WisdomTree ra mắt quỹ token hóa đầu tiên, cung cấp cơ hội đầu tư tín dụng tư nhân cho nhà đầu tưLocate Technologies sẽ trở thành công ty kho bạc Bitcoin đầu tiên niêm yết trên Sở giao dịch chứng khoán New Zealand.Solana Treasury Fund, do Sharps Technology điều hành, và Pudgy Penguins đã công bố một quan hệ đối tác chiến lượcMagma Finance chính thức ra mắt ALMM: DEX thích ứng & động đầu tiên trên Sui, tiên phong cho một mô hình quản lý thanh khoản mớiChuyên gia đề xuất áp thuế 2-5% với chuyển nhượng tài sản sốEthena có tiềm năng tăng gấp 6 lần so với Circle - Mega MatrixThị trường token hóa RWA lập kỷ lục mới với 29 tỷ USDBáo cáo chuyên sâu về RWA: IPO tài sản thế giới thực trên chuỗi và tái cấu trúcDữ liệu: Hợp đồng mở Solana CME futures tăng lên 1.87 tỷ USD, tăng 25.5% trong ba ngày.











































