Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87639.47 (-0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87639.47 (-0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87639.47 (-0.70%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi U thành GEL
U/GEL: 1 U = 0.008232 GEL. Giá chuyển đổi 1 U (U) thành Lari Georgia (GEL) là 0.008232 GEL hôm nay.

U
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá U/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi U (U) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 U hiện có giá trị là 0.008232 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 U hiện có giá 0.008232 GEL, nghĩa là mua 5 U sẽ mất 0.04116 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 121.48 U và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 607.4 U, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi U sang GEL
Chuyển đổi GEL sang U
U
Lari Georgia
1 U
0.008232 GEL
Đổi 1 U sang 0.008232 GEL
2 U
0.01646 GEL
Đổi 2 U sang 0.01646 GEL
5 U
0.04116 GEL
Đổi 5 U sang 0.04116 GEL
10 U
0.08232 GEL
Đổi 10 U sang 0.08232 GEL
20 U
0.1646 GEL
Đổi 20 U sang 0.1646 GEL
50 U
0.4116 GEL
Đổi 50 U sang 0.4116 GEL
100 U
0.8232 GEL
Đổi 100 U sang 0.8232 GEL
200 U
1.65 GEL
Đổi 200 U sang 1.65 GEL
500 U
4.12 GEL
Đổi 500 U sang 4.12 GEL
1000