Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87990.00 (+0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87990.00 (+0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87990.00 (+0.10%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TRONPAD thành BAM
TRONPAD/BAM: 1 TRONPAD = 0.001812 BAM. Giá chuyển đổi 1 TRONPAD (TRONPAD) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.001812 BAM hôm nay.

TRONPAD
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TRONPAD/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TRONPAD (TRONPAD) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TRONPAD hiện có giá trị là 0.001812 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TRONPAD hiện có giá 0.001812 BAM, nghĩa là mua 5 TRONPAD sẽ mất 0.009060 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 551.91 TRONPAD và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 2,759.53 TRONPAD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TRONPAD sang BAM
Chuyển đổi BAM sang TRONPAD
TRONPAD
Mark Bosnia-Herzegovina
1 TRONPAD
0.001812 BAM
Đổi 1 TRONPAD sang 0.001812 BAM
2 TRONPAD
0.003624 BAM
Đổi 2 TRONPAD sang 0.003624 BAM
5 TRONPAD
0.009060 BAM
Đổi 5 TRONPAD sang 0.009060 BAM
10 TRONPAD
0.01812 BAM
Đổi 10 TRONPAD sang 0.01812 BAM
20 TRONPAD
0.03624 BAM
Đổi 20 TRONPAD sang 0.03624 BAM
50 TRONPAD
0.09060 BAM
Đổi 50 TRONPAD sang 0.09060 BAM
100 TRONPAD
0.1812 BAM
Đổi 100 TRONPAD sang 0.1812 BAM
200 TRONPAD
0.3624 BAM
Đổi 200 TRONPAD sang 0.3624 BAM
500 TRONPAD
0.9060 BAM
Đổi 500 TRONPAD sang 0.9060 BAM
1000 TRONPAD
1.81 BAM
Đổi 1000 TRONPAD sang 1.81 BAM
5000 TRONPAD
9.06 BAM
Đổi 5000 TRONPAD sang 9.06 BAM
10000 TRONPAD
18.12 BAM
Đổi 10000 TRONPAD sang 18.12 BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TRONPAD thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của TRONPAD tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TRONPAD sang BAM, lên đến 10000 TRONPAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
TRONPAD
1 BAM
551.91 TRONPAD
Đổi 1 BAM sang 551.91 TRONPAD
10 BAM
5,519.05 TRONPAD
Đổi 10 BAM sang 5,519.05 TRONPAD
50 BAM
27,595.26 TRONPAD
Đổi 50 BAM sang 27,595.26 TRONPAD
100 BAM
55,190.51 TRONPAD
Đổi 100 BAM sang 55,190.51 TRONPAD
200 BAM
110,381.02 TRONPAD
Đổi 200 BAM sang 110,381.02 TRONPAD
500 BAM
275,952.55 TRONPAD
Đổi 500 BAM sang 275,952.55 TRONPAD
1000 BAM
551,905.1 TRONPAD
Đổi 1000 BAM sang 551,905.1 TRONPAD
2000 BAM
1,103,810.2 TRONPAD
Đổi 2000 BAM sang 1,103,810.2 TRONPAD
5000 BAM
2,759,525.5 TRONPAD
Đổi 5000 BAM sang 2,759,525.5 TRONPAD
10000 BAM
5,519,051 TRONPAD
Đổi 10000 BAM sang 5,519,051 TRONPAD
50000 BAM
27,595,255 TRONPAD
Đổi 50000 BAM sang 27,595,255 TRONPAD
100000 BAM
55,190,510 TRONPAD
Đổi 100000 BAM sang 55,190,510 TRONPAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành TRONPAD toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo TRONPAD đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang TRONPAD, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TRONPAD/BAM
TRONPAD/BAM: 1 TRONPAD = 0.001812 BAM; 2025/12/29 10:31:21
Trong 1D vừa qua, TRONPAD đã thay đổi +2.94% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TRONPAD(TRONPAD) đã thay đổi +2.94% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành TRONPAD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TRONPAD sang BAM: Biến động và thay đổi giá của TRONPAD/BAM
Giá TRONPAD cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.001817 BAM trong khi giá TRONPAD thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.001748 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TRONPAD theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TRONPAD theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.001812 BAM | 0.001817 BAM | 0.002109 BAM | 0.003403 BAM |
Thấp | 0.001760 BAM | 0.001748 BAM | 0.001748 BAM | 0.001748 BAM |
Bình thường | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM | 0 BAM |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.94% | +0.86% | -10.65% | -33.96% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TRONPAD (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TRONPAD bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TRONPAD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin TRONPAD
Số liệu thị trường TRONPAD sang BAM
TRONPAD/BAM:
KM0.001812
Khối lượng TRONPAD 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TRONPAD:
--
Nguồn cung lưu hành TRONPAD:
0 TRONPAD
Tỷ giá TRONPAD sang BAM hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TRONPAD thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TRONPAD là KM0.001812 mỗi TRONPAD, với tổng vốn hoá thị trường của KM0 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TRONPAD. Khối lượng giao dịch của TRONPAD đã thay đổi 0.00% (KM0 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TRONPAD là KM0.
Thông tin thêm về TRONPAD trên Bitget
Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina
Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TRONPAD phổ biến nhất là TRONPAD sang BAM, trong đó mã của TRONPAD là TRONPAD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74634.41 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65167.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 120288.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 489487.83 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7904119.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TRONPAD sang BAM

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện tho ại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TRONPAD sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi TRONPAD ph ổ biến
TRONPAD đến TWD
1 TRONPAD thành NT$0.03422 TWD
TRONPAD đến CNY
1 TRONPAD thành ¥0.007646 CNY
TRONPAD đến USD
1 TRONPAD thành $0.001091 USD
TRONPAD đến AUD
1 TRONPAD thành AU$0.001625 AUD
TRONPAD đến EUR
1 TRONPAD thành €0.0009263 EUR
TRONPAD đến CAD
1 TRONPAD thành C$0.001493 CAD
TRONPAD đến KRW
1 TRONPAD thành ₩1.56 KRW
TRONPAD đến JPY
1 TRONPAD thành ¥0.1703 JPY
TRONPAD đến GBP
1 TRONPAD thành £0.0008088 GBP
TRONPAD đến BAM
1 TRONPAD thành KM0.001812 BAM
TRONPAD đến BRL
1 TRONPAD thành R$0.006075 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BAM

BTC đến BAM
1 BTC thành KM146,122.84 BAM

ETH đến BAM
1 ETH thành KM4,936.86 BAM

SOL đến BAM
1 SOL thành KM209.21 BAM

ZBT đến BAM
1 ZBT thành KM0.3049 BAM

XRP đến BAM
1 XRP thành KM3.12 BAM

TAKE đến BAM
1 TAKE thành KM0.7166 BAM

LINK đến BAM
1 LINK thành KM20.88 BAM

BNB đến BAM
1 BNB thành KM1,416.65 BAM

ZKC đến BAM
1 ZKC thành KM0.2186 BAM

GMT đến BAM
1 GMT thành KM0.02736 BAM
Bảng chuyển đổi từ TRONPAD sang BAM
Tỷ giá hoán đổi của TRONPAD đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TRONPAD thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi +0.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.94%, đạt mức cao nhất là 0.001812 BAM và mức thấp nhất là 0.001760 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 TRONPAD là KM0.002028 BAM , thay đổi -10.65% so với giá hiện tại. TRONPAD đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -36.02% so với năm trước.
-KM
0.001020BAM24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 10:31 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 TRONPAD | KM0.0009060 | KM0.0008801 | +2.94% |
1 TRONPAD | KM0.001812 | KM0.001760 | +2.94% |
5 TRONPAD | KM0.009060 | KM0.008801 | +2.94% |
10 TRONPAD | KM0.01812 | KM0.01760 | +2.94% |
50 TRONPAD | KM0.09060 | KM0.08801 | +2.94% |
100 TRONPAD | KM0.1812 | KM0.1760 | +2.94% |
500 TRONPAD | KM0.9060 | KM0.8801 | +2.94% |
1000 TRONPAD | KM1.81 | KM1.76 | +2.94% |
Câu Hỏi Thường Gặp TRONPAD/BAM
1 TRONPAD bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 TRONPAD (TRONPAD) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.001812.
Tôi có thể mua bao nhiêu TRONPAD với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 551.91 TRONPAD đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TRONPAD sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TRONPAD sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TRONPAD bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 2,759.53 TRONPAD, trong khi 5 TRONPAD sẽ có giá khoảng 0.009060BAM.
Giá cao nhất của TRONPAD/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TRONPAD tính theo BAM là KM902.1. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TRONPAD/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TRONPAD tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TRONPAD (TRONPAD) đã tăng 0.86%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TRONPAD (TRONPAD) đã giảm 10.65% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TRONPAD thành BAM?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TRONPAD và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TRONPAD/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TRONPAD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TRONPAD/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TRONPAD/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TRONPAD/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TRONPAD và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TRONPAD: TRONPAD sang Đô la Mỹ (USD), TRONPAD sang Euro (EUR), TRONPAD sang Bảng Anh (GBP), TRONPAD sang Đô la Canada (CAD), TRONPAD sang Rupee Ấn Độ (INR), TRONPAD sang Rupee Pakistan (PKR), TRONPAD sang Real Brazil (BRL), TRONPAD sang ...
Giá của TRONPAD ở Mỹ là $0.001091 USD. Ngoài ra, giá của TRONPAD là €0.0009263 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008088 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001493 CAD ở Canada, ₹0.09810 INR ở Ấn Độ, ₨0.3056 PKR ở Pakistan, R$0.006075 BRL ở Brazil, ...
Cặp TRONPAD phổ biến nhất là TRONPAD sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 TRONPAD (TRONPAD) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.001812.
Giá của TRONPAD ở Mỹ là $0.001091 USD. Ngoài ra, giá của TRONPAD là €0.0009263 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008088 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001493 CAD ở Canada, ₹0.09810 INR ở Ấn Độ, ₨0.3056 PKR ở Pakistan, R$0.006075 BRL ở Brazil, ...
Cặp TRONPAD phổ biến nhất là TRONPAD sang Mark Bosnia-Herzegovina(BAM). Giá của 1 TRONPAD (TRONPAD) ở Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.001812.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhi ều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Hướng dẫn cách mua Christmas BangerHướng dẫn cách mua TreFiHướng dẫn cách mua 爱你老己 明天见Hướng dẫn cách mua EmployeeLockedOnlineInDespairHướng dẫn cách mua SILCHướng dẫn cách mua MetaMask.Hướng dẫn cách mua compute FLash LighterHướng dẫn cách mua Naruto Uzumaki Turbo dexHướng dẫn cách mua KodiakFiHướng dẫn cách mua WALSHI velocity consensus











































