Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87653.45 (-0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87653.45 (-0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.98%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87653.45 (-0.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam21(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TRIBE thành GHS
TRIBE/GHS: 1 TRIBE = 5.11 GHS. Giá chuyển đổi 1 Tribe (TRIBE) thành Cedi Ghana (GHS) là 5.11 GHS hôm nay.

TRIBE
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TRIBE/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tribe (TRIBE) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TRIBE hiện có giá trị là 5.11 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TRIBE hiện có giá 5.11 GHS, nghĩa là mua 5 TRIBE sẽ mất 25.54 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 0.1958 TRIBE và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 0.9789 TRIBE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TRIBE sang GHS
Chuyển đổi GHS sang TRIBE
Tribe
Cedi Ghana
1 TRIBE
5.11 GHS
Đổi 1 TRIBE sang 5.11 GHS
2 TRIBE
10.22 GHS
Đổi 2 TRIBE sang 10.22 GHS
5 TRIBE
25.54 GHS
Đổi 5 TRIBE sang 25.54 GHS
10 TRIBE
51.08 GHS
Đổi 10 TRIBE sang 51.08 GHS
20 TRIBE
102.16 GHS
Đổi 20 TRIBE sang 102.16 GHS
50 TRIBE
255.39 GHS
Đổi 50 TRIBE sang 255.39 GHS
100 TRIBE
510.78 GHS
Đổi 100 TRIBE sang 510.78 GHS
200 TRIBE
1,021.57 GHS
Đổi 200 TRIBE sang 1,021.57 GHS
500 TRIBE
2,553.92 GHS
Đổi 500 TRIBE sang 2,553.92 GHS
1000 TRIBE
5,107.84 GHS
Đổi 1000 TRIBE sang 5,107.84 GHS
5000 TRIBE
25,539.22 GHS
Đổi 5000 TRIBE sang 25,539.22 GHS
10000 TRIBE
51,078.44 GHS
Đổi 10000 TRIBE sang 51,078.44 GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TRIBE thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Tribe tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TRIBE sang GHS, lên đến 10000 TRIBE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Tribe
1 GHS
0.1958 TRIBE
Đổi 1 GHS sang 0.1958 TRIBE
10 GHS
1.96 TRIBE
Đổi 10 GHS sang 1.96 TRIBE
50 GHS
9.79 TRIBE
Đổi 50 GHS sang 9.79 TRIBE
100 GHS
19.58 TRIBE
Đổi 100 GHS sang 19.58 TRIBE
200 GHS
39.16 TRIBE
Đổi 200 GHS sang 39.16 TRIBE
500 GHS
97.89 TRIBE
Đổi 500 GHS sang 97.89 TRIBE
1000 GHS
195.78 TRIBE
Đổi 1000 GHS sang 195.78 TRIBE
2000 GHS
391.55 TRIBE
Đổi 2000 GHS sang 391.55 TRIBE
5000 GHS
978.89 TRIBE
Đổi 5000 GHS sang 978.89 TRIBE
10000 GHS
1,957.77 TRIBE
Đổi 10000 GHS sang 1,957.77 TRIBE
50000 GHS
9,788.87 TRIBE
Đổi 50000 GHS sang 9,788.87 TRIBE
100000 GHS
19,577.73 TRIBE
Đổi 100000 GHS sang 19,577.73 TRIBE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành TRIBE toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Tribe đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang TRIBE, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TRIBE/GHS
TRIBE/GHS: 1 TRIBE = 5.11 GHS; 2025/12/31 23:39:59
Trong 1D vừa qua, Tribe đã thay đổi -0.25% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tribe(TRIBE) đã thay đổi -0.25% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành TRIBE trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TRIBE sang GHS: Biến động và thay đổi giá của /GHS
Giá cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 5.56 GHS trong khi giá thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 5 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TRIBE theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 5.15 GHS | 5.56 GHS | 5.6 GHS | 7.16 GHS |
Thấp | 5.09 GHS | 5 GHS | 4.85 GHS | 4.83 GHS |
Bình thường | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS | 0 GHS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.25% | -7.25% | +4.44% | -18.18% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TRIBE (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TRIBE bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TRIBE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Tribe
Số liệu thị trường TRIBE sang GHS
TRIBE/GHS:
₵5.11
Khối lượng TRIBE 24 giờ:
₵714,122.86
Vốn hóa thị trường TRIBE:
--
Nguồn cung lưu hành TRIBE:
0 TRIBE
Tỷ giá TRIBE sang GHS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Tribe thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Tribe là ₵5.11 mỗi TRIBE, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TRIBE. Khối lượng giao dịch của Tribe đã thay đổi +1.03% (₵7,251.79 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TRIBE là ₵706,871.07.
Thông tin thêm về Tribe trên Bitget
Thông tin Cedi Ghana
Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tribe phổ biến nhất là TRIBE sang GHS, trong đó mã của Tribe là TRIBE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 88506.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2972.19 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 125.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 75434.23 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 65813.56 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 121475.40 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 488149.65 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7963865.03 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.27 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TRIBE sang GHS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TRIBE sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Tribe phổ biến
TRIBE đến TWD
1 TRIBE thành NT$15.26 TWD
TRIBE đến CNY
1 TRIBE thành ¥3.4 CNY
TRIBE đến USD
1 TRIBE thành $0.4861 USD
TRIBE đến AUD
1 TRIBE thành AU$0.7287 AUD
TRIBE đến GHS
1 TRIBE thành ₵5.11 GHS
TRIBE đến EUR
1 TRIBE thành €0.4143 EUR
TRIBE đến CAD
1 TRIBE thành C$0.6672 CAD
TRIBE đến KRW
1 TRIBE thành ₩701.89 KRW
TRIBE đến JPY
1 TRIBE thành ¥76.25 JPY
TRIBE đến GBP
1 TRIBE thành £0.3615 GBP
TRIBE đến BRL
1 TRIBE thành R$2.68 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GHS

LIGHT đến GHS
1 LIGHT thành ₵18.69 GHS

BROCCOLI đến GHS
1 BROCCOLI thành ₵0.1894 GHS

BNB đến GHS
1 BNB thành ₵9,072.67 GHS

LUNC đến GHS
1 LUNC thành ₵0.0004406 GHS

RIVER đến GHS
1 RIVER thành ₵124.26 GHS

ZEC đến GHS
1 ZEC thành ₵5,394.87 GHS

ADA đến GHS
1 ADA thành ₵3.49 GHS

CHZ đến GHS
1 CHZ thành ₵0.4469 GHS

SHIB đến GHS
1 SHIB thành ₵0.{4}7230 GHS

LINK đến GHS
1 LINK thành ₵128.28 GHS
Bảng chuyển đổi từ TRIBE sang GHS
Tỷ giá hoán đổi của Tribe đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TRIBE thành Cedi Ghana đã thay đổi -7.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.25%, đạt mức cao nhất là 5.15 GHS và mức thấp nhất là 5.09 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 TRIBE là ₵4.89 GHS , thay đổi +4.44% so với giá hiện tại. Tribe đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -22.27% so với năm trước.
-₵
1.47GHS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:39 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 TRIBE | ₵2.55 | ₵2.56 | -0.25% |
1 TRIBE | ₵5.11 | ₵5.12 | -0.25% |
5 TRIBE | ₵25.54 | ₵25.6 | -0.25% |
10 TRIBE | ₵51.08 | ₵51.21 | -0.25% |
50 TRIBE | ₵255.39 | ₵256.03 | -0.25% |
100 TRIBE | ₵510.78 | ₵512.07 | -0.25% |
500 TRIBE | ₵2,553.92 | ₵2,560.35 | -0.25% |
1000 TRIBE | ₵5,107.84 | ₵5,120.69 | -0.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp TRIBE/GHS
1 Tribe bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Tribe (TRIBE) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵5.11.
Tôi có thể mua bao nhiêu TRIBE với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1958 TRIBE đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TRIBE sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TRIBE sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TRIBE bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 0.9789 TRIBE, trong khi 5 TRIBE sẽ có giá khoảng 25.54GHS.
Giá cao nhất của TRIBE/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TRIBE tính theo GHS là ₵26.18. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TRIBE/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tribe (TRIBE) đã giảm 7.25%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tribe (TRIBE) đã tăng 4.44% so với Cedi Ghana (GHS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TRIBE thành GHS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tribe và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TRIBE/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TRIBE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TRIBE/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TRIBE/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TRIBE/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tribe và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.








