Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi TTD thành TWD

TTD/TWD: 1 TTD = 0.02108 TWD. Giá chuyển đổi 1 TradeTide sol flow (TTD) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) là 0.02108 TWD hôm nay.
TTD
TWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TTD/TWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TradeTide sol flow (TTD) thành Đô la Đài Loan mới (TWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TTD hiện có giá trị là 0.02108 TWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TTD hiện có giá 0.02108 TWD, nghĩa là mua 5 TTD sẽ mất 0.1054 TWD. Tương tự, NT$1 TWD có thể được chuyển đổi thành 47.44 TTD và NT$50 TWD có thể được chuyển đổi thành 237.21 TTD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TTD sang TWD

Chuyển đổi TWD sang TTD

TradeTide sol flow
Đô la Đài Loan mới
1 TTD
0.02108  TWD
Đổi 1 TTD sang 0.02108 TWD
2 TTD
0.04216  TWD
Đổi 2 TTD sang 0.04216 TWD
5 TTD
0.1054  TWD
Đổi 5 TTD sang 0.1054 TWD
10 TTD
0.2108  TWD
Đổi 10 TTD sang 0.2108 TWD
20 TTD
0.4216  TWD
Đổi 20 TTD sang 0.4216 TWD
50 TTD
1.05  TWD
Đổi 50 TTD sang 1.05 TWD
100 TTD
2.11  TWD
Đổi 100 TTD sang 2.11 TWD
200 TTD
4.22  TWD
Đổi 200 TTD sang 4.22 TWD
500 TTD
10.54  TWD
Đổi 500 TTD sang 10.54 TWD
1000 TTD
21.08  TWD
Đổi 1000 TTD sang 21.08 TWD
5000 TTD
105.39  TWD
Đổi 5000 TTD sang 105.39 TWD
10000 TTD
210.78  TWD
Đổi 10000 TTD sang 210.78 TWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TTD thành TWD toàn diện, cho thấy giá trị của TradeTide sol flow tính theo Đô la Đài Loan mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TTD sang TWD, lên đến 10000 TTD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Đài Loan mới
TradeTide sol flow
1 TWD
47.44 TTD
Đổi 1 TWD sang 47.44 TTD
10 TWD
474.42 TTD
Đổi 10 TWD sang 474.42 TTD
50 TWD
2,372.09 TTD
Đổi 50 TWD sang 2,372.09 TTD
100 TWD
4,744.17 TTD
Đổi 100 TWD sang 4,744.17 TTD
200 TWD
9,488.35 TTD
Đổi 200 TWD sang 9,488.35 TTD
500 TWD
23,720.87 TTD
Đổi 500 TWD sang 23,720.87 TTD
1000 TWD
47,441.73 TTD
Đổi 1000 TWD sang 47,441.73 TTD
2000 TWD
94,883.46 TTD
Đổi 2000 TWD sang 94,883.46 TTD
5000 TWD
237,208.65 TTD
Đổi 5000 TWD sang 237,208.65 TTD
10000 TWD
474,417.31 TTD
Đổi 10000 TWD sang 474,417.31 TTD
50000 TWD
2,372,086.53 TTD
Đổi 50000 TWD sang 2,372,086.53 TTD
100000 TWD
4,744,173.05 TTD
Đổi 100000 TWD sang 4,744,173.05 TTD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TWD thành TTD toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Đài Loan mới tính theo TradeTide sol flow đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TWD sang TTD, lên đến 100000 TWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TTD/TWD

TTD/TWD: 1 TTD = 0.02108 TWD; 2025/12/21 03:13:17
Trong 1D vừa qua, TradeTide sol flow đã thay đổi +0.59% thành TWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TradeTide sol flow(TTD) đã thay đổi +0.59% thành TWD trong khi đó Đô la Đài Loan mới(TWD) đã thay đổi % thành TTD trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi TTD sang TWD: Biến động và thay đổi giá của TradeTide sol flow/TWD

Giá TradeTide sol flow cao nhất theo TWD 7 ngày qua là -- TWD trong khi giá TradeTide sol flow thấp nhất theo TWD trong 7 ngày qua là -- TWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TradeTide sol flow theo TWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TTD theo TWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02122 TWD
-- TWD
-- TWD
-- TWD
Thấp
0.01297 TWD
-- TWD
-- TWD
-- TWD
Bình thường
0 TWD
0 TWD
0 TWD
0 TWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.59%
--
--
--

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TTD (hoặc USDT) bằng TWD (New Taiwan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TTD bằng TWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TTD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin TradeTide sol flow

Số liệu thị trường TTD sang TWD

TTD/TWD:
NT$0.02108
Khối lượng TTD 24 giờ:
NT$5,245,752.73
Vốn hóa thị trường TTD:
NT$21,078,488.67
Nguồn cung lưu hành TTD:
1.00B TTD

Tỷ giá TTD sang TWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi TradeTide sol flow thành Đô la Đài Loan mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của TradeTide sol flow là NT$0.02108 mỗi TTD, với tổng vốn hoá thị trường của NT$21,078,488.67 TWD dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 TTD. Khối lượng giao dịch của TradeTide sol flow đã thay đổi --% (NT$-- TWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TTD là NT$--.

Thông tin thêm về TradeTide sol flow trên Bitget

Thông tin Đô la Đài Loan mới

Gii thiu v đng Đô la Đài Loan mi (TWD)

Đô la Đài Loan (TWD) mi là gì?

Đng Đô la Đài Mi (TWD), đưc ký hiu là NT$ và đôi khi đưc viết tt là NT, là đng tin chính thc ca Đài Loan. Mã tin t quc tế ca nó là TWD. Đng tin này đã đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế cho Đô la Đài Loan cũ. Đơn v cơ bn ca TWD đưc gi là mt nhân dân t, có th chia nh hơn na thành mưi chiao và 100 fen, tuy nhiên nhng đơn v nh hơn này hiếm khi đưc s dng trong các giao dch hàng ngày. Đô la Đài Loan mi là phương tin thanh toán hp pháp duy nht đưc s dng cho tt c các giao dch ti Đài Loan.

Đô la Đài Mi (TWD) đưc phát hành bi Ngân hàng Trung ương ca Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan). Ngân hàng Trung ương này đã tiếp nhn vic phát hành TWD vào năm 2000. Trưc đó, t khi nó đưc gii thiu vào năm 1949 cho đến năm 2000, Ngân hàng Đài Loan là cơ quan chu trách nhim phát hành đng tin này. S chuyn giao trách nhim này cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa đã đánh du s nâng cp ca TWD t mt đng tin cp tnh lên thành đng tin cp quc gia.

V lch s ca TWD

TWD đưc gii thiu vào ngày 15 tháng 6 năm 1949, thay thế đng Đô la Đài Loan Cũ vi t l 40,000 Đô la cũ đi 1 Đô la Đài Loan mi. S thay đi này nhm mc đích chng li tình trng lm phát cc k nghiêm trng mà Trung Quc Dân quc đang phi đi mt trong thi gian Ni chiến Trung Quc. Vic gii thiu đng tin mi đã đánh du mt thi đim quan trng trong lch s kinh tế ca Đài Loan, đt nn móng cho s n đnh tài chính trong tương lai.

Tin giy và tin xu TWD

TWD đưc phát hành dưi nhiu dng tin giy và tin xu. Tin giy đưc phát hành vi các mnh giá NT$100, NT$200 (ít đưc s dng), NT$500, NT$1000 và NT$2000. Các loi tin xu bao gm các mnh giá NT$1, NT$5, NT$10, NT$20 (hiếm khi đưc s dng) và NT$50.

S khác bit gia Đô la Đài Loan mi và Đô la Đài Loan cũ là gì?

Đng Đô la Đài Loan mi (TWD) đưc gii thiu vào năm 1949, thay thế Đô la Đài Cũ đ chng li tình trng lm phát cc k cao mà Đài Loan phi đi mt sau Chiến tranh Thế gii th hai. S thay đi này din ra khi Đài Loan chuyn t quyn kim soát ca Nht Bn sang Cng hòa Trung Hoa, đánh du bi s bt n kinh tế do cuc ni chiến đang din ra ti Trung Quc. Đô la Đài Loan Cũ, b nh hưng bi giá tr gim nhanh chóng, đã dn đến vic phát hành các t tin giy có mnh giá cc k cao, đt ti 1 triu Đô la Đài Loan Cũ vào năm 1949. Ngưc li hoàn toàn, Đô la Đài Loan mi đưc gii thiu vi t l đi 1 Đô la Đài Mi đi đưc 40,000 Đô la Đài Cũ, mt bưc ngot quan trng trong vic n đnh nn kinh tế Đài Loan. Ban đu đưc phát hành bi Ngân hàng Đài Loan chu trách nhim v Đô la Đài Loan Mi sau đó đưc chuyn giao cho Ngân hàng Trung ương Cng hòa Trung Hoa (Đài Loan) vào năm 2000, cng c v thế ca nó như đng tin quc gia và biu tưng cho mt bưc tiến quan trng ng ti s phc hi và n đnh kinh tế.

Có th s dng TWD Trung Quc không?

Không, Đô la Đài Loan Mi (TWD) thông thưng không đưc chp nhn cho các giao dch thông thưng Trung Quc Đi lc. Ti Trung Quc, đng tin chính thc là Đng Nhân dân t (CNY), còn đưc gi là Renminbi (RMB). Đ thc hin các giao dch hàng ngày ti Trung Quc, như mua sm hàng hóa hoc dch v, bn cn s dng Nhân dân t.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TradeTide sol flow phổ biến nhất là TTD sang TWD, trong đó mã của TradeTide sol flow là TTD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 88184.74 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2977.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.92 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 125.75 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 75292.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65909.27 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 121633.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 488825.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7899350.91 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 19.18 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TTD sang TWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TTD sang TWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi TradeTide sol flow phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TTD đến TWD
1 TTD thành NT$0.02108 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TTD đến CNY
1 TTD thành ¥0.004709 CNY
popular info Đô la Mỹ
TTD đến USD
1 TTD thành $0.0006688 USD
popular info Đô la Úc
TTD đến AUD
1 TTD thành AU$0.001010 AUD
popular info Euro
TTD đến EUR
1 TTD thành €0.0005710 EUR
popular info Đô la Canada
TTD đến CAD
1 TTD thành C$0.0009224 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TTD đến KRW
1 TTD thành ₩0.9869 KRW
popular info Yên Nhật
TTD đến JPY
1 TTD thành ¥0.1055 JPY
popular info Bảng Anh
TTD đến GBP
1 TTD thành £0.0004998 GBP
popular info Real Brazil
TTD đến BRL
1 TTD thành R$0.003707 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TWD

other assets Midnight
NIGHT đến TWD
1 NIGHT thành NT$2.48 TWD
other assets Uniswap
UNI đến TWD
1 UNI thành NT$194.05 TWD
other assets Internet Computer
ICP đến TWD
1 ICP thành NT$102.75 TWD
other assets Act I : The AI Prophecy
ACT đến TWD
1 ACT thành NT$1.24 TWD
other assets Animecoin
ANIME đến TWD
1 ANIME thành NT$0.2369 TWD
other assets Velo
VELO đến TWD
1 VELO thành NT$0.1933 TWD
other assets Plume
PLUME đến TWD
1 PLUME thành NT$0.5320 TWD
other assets LAB
LAB đến TWD
1 LAB thành NT$4.51 TWD
other assets TAC Protocol
TAC đến TWD
1 TAC thành NT$0.1305 TWD
other assets TrustSwap
SWAP đến TWD
1 SWAP thành NT$2 TWD

Bảng chuyển đổi từ TTD sang TWD

Tỷ giá hoán đổi của TradeTide sol flow đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TTD thành Đô la Đài Loan mới đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.59%, đạt mức cao nhất là 0.02122 TWD và mức thấp nhất là 0.01297 TWD . Một tháng trước, giá trị của 1 TTD là NT$-- TWD , thay đổi --% so với giá hiện tại. TradeTide sol flow đã thay đổi
-NT$
--TWD
, tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 03:13 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TTD
NT$0.01054NT$--
+0.59%
1 TTD
NT$0.02108NT$--
+0.59%
5 TTD
NT$0.1054NT$--
+0.59%
10 TTD
NT$0.2108NT$--
+0.59%
50 TTD
NT$1.05NT$--
+0.59%
100 TTD
NT$2.11NT$--
+0.59%
500 TTD
NT$10.54NT$--
+0.59%
1000 TTD
NT$21.08NT$--
+0.59%

Câu Hỏi Thường Gặp TTD/TWD

1 TradeTide sol flow bằng bao nhiêu TWD?
Hiện tại, giá 1 TradeTide sol flow (TTD) trong Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.02108.
Tôi có thể mua bao nhiêu TTD với 1 TWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 47.44 TTD đối với TWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TTD sang TWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TTD sang TWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TTD bất kỳ sang TWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TWD tương đương 237.21 TTD, trong khi 5 TTD sẽ có giá khoảng 0.1054TWD.
Giá cao nhất của TTD/TWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TTD tính theo TWD là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TTD/TWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TradeTide sol flow tính theo TWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TradeTide sol flow (TTD) đã giảm --.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TradeTide sol flow (TTD) đã giảm -- so với Đô la Đài Loan mới (TWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TTD thành TWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TradeTide sol flow và Đô la Đài Loan mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TTD/TWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TTD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TTD/TWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TTD/TWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TTD/TWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TradeTide sol flow và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TradeTide sol flow: TTD sang Đô la Mỹ (USD), TTD sang Euro (EUR), TTD sang Bảng Anh (GBP), TTD sang Đô la Canada (CAD), TTD sang Rupee Ấn Độ (INR), TTD sang Rupee Pakistan (PKR), TTD sang Real Brazil (BRL), TTD sang ...
Giá của TradeTide sol flow ở Mỹ là $0.0006688 USD. Ngoài ra, giá của TradeTide sol flow là €0.0005710 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004998 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0009224 CAD ở Canada, ₹0.05991 INR ở Ấn Độ, ₨0.1874 PKR ở Pakistan, R$0.003707 BRL ở Brazil, ...
Cặp TradeTide sol flow phổ biến nhất là TTD sang Đô la Đài Loan mới(TWD). Giá của 1 TradeTide sol flow (TTD) ở Đô la Đài Loan mới (TWD) là NT$0.02108.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.