Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87820.48 (+0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87820.48 (+0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.95%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87820.48 (+0.42%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TOWNS thành JPY
TOWNS/JPY: 1 TOWNS = 0.9474 JPY. Giá chuyển đổi 1 Towns (TOWNS) thành Yên Nhật (JPY) là 0.9474 JPY hôm nay.

TOWNS
JPY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TOWNS/JPY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Towns (TOWNS) thành Yên Nhật (JPY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TOWNS hiện có giá trị là 0.9474 JPY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TOWNS hiện có giá 0.9474 JPY, nghĩa là mua 5 TOWNS sẽ mất 4.74 JPY. Tương tự, ¥1 JPY có thể được chuyển đổi thành 1.06 TOWNS và ¥50 JPY có thể được chuyển đổi thành 5.28 TOWNS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TOWNS sang JPY
Chuyển đổi JPY sang TOWNS
Towns
Yên Nhật
1 TOWNS
0.9474 JPY
Đổi 1 TOWNS sang 0.9474 JPY
2 TOWNS
1.89 JPY
Đổi 2 TOWNS sang 1.89 JPY
5 TOWNS
4.74 JPY
Đổi 5 TOWNS sang 4.74 JPY
10 TOWNS
9.47 JPY
Đổi 10 TOWNS sang 9.47 JPY
20 TOWNS
18.95 JPY
Đổi 20 TOWNS sang 18.95 JPY
50 TOWNS
47.37 JPY
Đổi 50 TOWNS sang 47.37 JPY
100 TOWNS
94.74 JPY
Đổi 100 TOWNS sang 94.74 JPY
200 TOWNS
189.49 JPY
Đổi 200 TOWNS sang 189.49 JPY
500 TOWNS
473.72 JPY
Đổi 500 TOWNS sang 473.72 JPY
1000 TOWNS
947.44 JPY
Đổi 1000 TOWNS sang 947.44 JPY
5000 TOWNS
4,737.21 JPY
Đổi 5000 TOWNS sang 4,737.21 JPY
10000 TOWNS
9,474.43 JPY
Đổi 10000 TOWNS sang 9,474.43 JPY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TOWNS thành JPY toàn diện, cho thấy giá trị của Towns tính theo Yên Nhật đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TOWNS sang JPY, lên đến 10000 TOWNS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Yên Nhật
Towns
1 JPY
1.06 TOWNS
Đổi 1 JPY sang 1.06 TOWNS
10 JPY
10.55 TOWNS
Đổi 10 JPY sang 10.55 TOWNS
50 JPY
52.77 TOWNS
Đổi 50 JPY sang 52.77 TOWNS
100 JPY
105.55 TOWNS
Đổi 100 JPY sang 105.55 TOWNS
200 JPY
211.09 TOWNS
Đổi 200 JPY sang 211.09 TOWNS
500 JPY
527.74 TOWNS
Đổi 500 JPY sang 527.74 TOWNS
1000 JPY
1,055.47 TOWNS
Đổi 1000 JPY sang 1,055.47 TOWNS
2000 JPY
2,110.95 TOWNS
Đổi 2000 JPY sang 2,110.95 TOWNS
5000 JPY
5,277.36 TOWNS
Đổi 5000 JPY sang 5,277.36 TOWNS
10000 JPY
10,554.73 TOWNS
Đổi 10000 JPY sang 10,554.73 TOWNS
50000 JPY
52,773.64 TOWNS
Đổi 50000 JPY sang 52,773.64 TOWNS
100000 JPY
105,547.28 TOWNS
Đổi 100000 JPY sang 105,547.28 TOWNS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JPY thành TOWNS toàn diện, cho thấy giá trị của Yên Nhật tính theo Towns đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JPY sang TOWNS, lên đến 100000 JPY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TOWNS/JPY
TOWNS/JPY: 1 TOWNS = 0.9474 JPY; 2025/12/28 12:19:10
Trong 1D vừa qua, Towns đã thay đổi -0.87% thành JPY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Towns(TOWNS) đã thay đổi -0.87% thành JPY trong khi đó Yên Nhật(JPY) đã thay đổi % thành TOWNS trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TOWNS sang JPY: Biến động và thay đổi giá của Towns/JPY
Giá Towns cao nhất theo JPY 7 ngày qua là 0.9957 JPY trong khi giá Towns thấp nhất theo JPY trong 7 ngày qua là 0.8459 JPY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Towns theo JPY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TOWNS theo JPY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.9957 JPY | 0.9957 JPY | 1.32 JPY | 3.21 JPY |
Thấp | 0.9456 JPY | 0.8459 JPY | 0.8310 JPY | 0.3875 JPY |
Bình thường | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY | 0 JPY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.87% | +6.44% | -26.95% | -67.71% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TOWNS (hoặc USDT) bằng JPY (Japanese Yen)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOWNS bằng JPY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOWNS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Towns
Số liệu thị trường TOWNS sang JPY
TOWNS/JPY:
¥0.9474
Khối lượng TOWNS 24 giờ:
¥1,465,244,384.54
Vốn hóa thị trường TOWNS:
¥2,186,659,771.17
Nguồn cung lưu hành TOWNS:
2.31B TOWNS
Tỷ giá TOWNS sang JPY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Towns thành Yên Nhật đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Towns là ¥0.9474 mỗi TOWNS, với tổng vốn hoá thị trường của ¥2,186,659,771.17 JPY dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,307,959,800 TOWNS. Khối lượng giao dịch của Towns đã thay đổi -51.74% (¥-1,570,669,531.18 JPY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TOWNS là ¥3,035,913,915.72.
Thông tin thêm về Towns trên Bitget
Thông tin Yên Nhật
Ký hiệu của JPY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Towns phổ biến nhất là TOWNS sang JPY, trong đó mã của Towns là TOWNS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị JPY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đ ến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64774.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TOWNS sang JPY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TOWNS sang JPY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Towns phổ biến
TOWNS đến TWD
1 TOWNS thành NT$0.1900 TWD
TOWNS đến CNY
1 TOWNS thành ¥0.04241 CNY
TOWNS đến USD
1 TOWNS thành $0.006053 USD
TOWNS đến AUD
1 TOWNS thành AU$0.009011 AUD
TOWNS đến EUR
1 TOWNS thành €0.005140 EUR
TOWNS đến CAD
1 TOWNS thành C$0.008282 CAD
TOWNS đến KRW
1 TOWNS thành ₩8.73 KRW
TOWNS đến JPY
1 TOWNS thành ¥0.9474 JPY
TOWNS đến GBP
1 TOWNS thành £0.004478 GBP
TOWNS đến BRL
1 TOWNS thành R$0.03356 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang JPY

RVV đến JPY
1 RVV thành ¥1.12 JPY

UNI đến JPY
1 UNI thành ¥983.78 JPY

TOKEN đến JPY
1 TOKEN thành ¥0.6052 JPY

CLV đến JPY
1 CLV thành ¥0.9710 JPY

ADA đến JPY
1 ADA thành ¥58.05 JPY

FIL đến JPY
1 FIL thành ¥210.95 JPY

SRM đến JPY
1 SRM thành ¥3.64 JPY

RSR đến JPY
1 RSR thành ¥0.4244 JPY

MASK đến JPY
1 MASK thành ¥99.13 JPY

T đến JPY
1 T thành ¥1.64 JPY
Bảng chuyển đổi từ TOWNS sang JPY
Tỷ giá hoán đổi của Towns đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TOWNS thành Yên Nhật đã thay đổi +6.44% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.87%, đạt mức cao nhất là 0.9957 JPY và mức thấp nhất là 0.9456 JPY . Một tháng trước, giá trị của 1 TOWNS là ¥1.3 JPY , thay đổi -26.95% so với giá hiện tại. Towns đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -85.62% so với năm trước.
+¥
0.9473JPY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 12:19 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 TOWNS | ¥0.4737 | ¥0.4779 | -0.87% |
1 TOWNS | ¥0.9474 | ¥0.9557 | -0.87% |
5 TOWNS | ¥4.74 | ¥4.78 | -0.87% |
10 TOWNS | ¥9.47 | ¥9.56 | -0.87% |
50 TOWNS | ¥47.37 | ¥47.79 | -0.87% |
100 TOWNS | ¥94.74 | ¥95.57 | -0.87% |
500 TOWNS | ¥473.72 | ¥477.86 | -0.87% |
1000 TOWNS | ¥947.44 | ¥955.73 | -0.87% |
Câu Hỏi Thường Gặp TOWNS/JPY
1 Towns bằng bao nhiêu JPY?
Hiện tại, giá 1 Towns (TOWNS) trong Yên Nhật (JPY) là ¥0.9474.
Tôi có thể mua bao nhiêu TOWNS với 1 JPY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.06 TOWNS đối với JPY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TOWNS sang JPY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TOWNS sang JPY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TOWNS bất kỳ sang JPY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 JPY tương đương 5.28 TOWNS, trong khi 5 TOWNS sẽ có giá khoảng 4.74JPY.
Giá cao nhất của TOWNS/JPY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TOWNS tính theo JPY là ¥13.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TOWNS/JPY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Towns tính theo JPY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Towns (TOWNS) đã tăng 6.44%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Towns (TOWNS) đã giảm 26.95% so với Yên Nhật (JPY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TOWNS thành JPY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Towns và Yên Nhật, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TOWNS/JPY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TOWNS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TOWNS/JPY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TOWNS/JPY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có t ính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TOWNS/JPY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Towns và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi ti ền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Towns: TOWNS sang Đô la Mỹ (USD), TOWNS sang Euro (EUR), TOWNS sang Bảng Anh (GBP), TOWNS sang Đô la Canada (CAD), TOWNS sang Rupee Ấn Độ (INR), TOWNS sang Rupee Pakistan (PKR), TOWNS sang Real Brazil (BRL), TOWNS sang ...
Giá của Towns ở Mỹ là $0.006053 USD. Ngoài ra, giá của Towns là €0.005140 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004478 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008282 CAD ở Canada, ₹0.5436 INR ở Ấn Độ, ₨1.7 PKR ở Pakistan, R$0.03356 BRL ở Brazil, ...
Cặp Towns phổ biến nhất là TOWNS sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Towns (TOWNS) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.9474.
Giá của Towns ở Mỹ là $0.006053 USD. Ngoài ra, giá của Towns là €0.005140 EUR ở khu vực đồng euro, £0.004478 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.008282 CAD ở Canada, ₹0.5436 INR ở Ấn Độ, ₨1.7 PKR ở Pakistan, R$0.03356 BRL ở Brazil, ...
Cặp Towns phổ biến nhất là TOWNS sang Yên Nhật(JPY). Giá của 1 Towns (TOWNS) ở Yên Nhật (JPY) là ¥0.9474.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































