Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi TOWER thành NOK

TOWER/NOK: 1 TOWER = 0.005795 NOK. Giá chuyển đổi 1 TOWER (TOWER) thành Krone Na Uy (NOK) là 0.005795 NOK hôm nay.
TOWER
TOWER
NOK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TOWER/NOK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TOWER (TOWER) thành Krone Na Uy (NOK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TOWER hiện có giá trị là 0.005795 NOK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TOWER hiện có giá 0.005795 NOK, nghĩa là mua 5 TOWER sẽ mất 0.02897 NOK. Tương tự, kr1 NOK có thể được chuyển đổi thành 172.57 TOWER và kr50 NOK có thể được chuyển đổi thành 862.86 TOWER, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TOWER sang NOK

Chuyển đổi NOK sang TOWER

TOWER
Krone Na Uy
1 TOWER
0.005795  NOK
Đổi 1 TOWER sang 0.005795 NOK
2 TOWER
0.01159  NOK
Đổi 2 TOWER sang 0.01159 NOK
5 TOWER
0.02897  NOK
Đổi 5 TOWER sang 0.02897 NOK
10 TOWER
0.05795  NOK
Đổi 10 TOWER sang 0.05795 NOK
20 TOWER
0.1159  NOK
Đổi 20 TOWER sang 0.1159 NOK
50 TOWER
0.2897  NOK
Đổi 50 TOWER sang 0.2897 NOK
100 TOWER
0.5795  NOK
Đổi 100 TOWER sang 0.5795 NOK
200 TOWER
1.16  NOK
Đổi 200 TOWER sang 1.16 NOK
500 TOWER
2.9  NOK
Đổi 500 TOWER sang 2.9 NOK
1000 TOWER
5.79  NOK
Đổi 1000 TOWER sang 5.79 NOK
5000 TOWER
28.97  NOK
Đổi 5000 TOWER sang 28.97 NOK
10000 TOWER
57.95  NOK
Đổi 10000 TOWER sang 57.95 NOK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TOWER thành NOK toàn diện, cho thấy giá trị của TOWER tính theo Krone Na Uy đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TOWER sang NOK, lên đến 10000 TOWER, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Na Uy
TOWER
1 NOK
172.57 TOWER
Đổi 1 NOK sang 172.57 TOWER
10 NOK
1,725.72 TOWER
Đổi 10 NOK sang 1,725.72 TOWER
50 NOK
8,628.59 TOWER
Đổi 50 NOK sang 8,628.59 TOWER
100 NOK
17,257.18 TOWER
Đổi 100 NOK sang 17,257.18 TOWER
200 NOK
34,514.36 TOWER
Đổi 200 NOK sang 34,514.36 TOWER
500 NOK
86,285.9 TOWER
Đổi 500 NOK sang 86,285.9 TOWER
1000 NOK
172,571.81 TOWER
Đổi 1000 NOK sang 172,571.81 TOWER
2000 NOK
345,143.62 TOWER
Đổi 2000 NOK sang 345,143.62 TOWER
5000 NOK
862,859.05 TOWER
Đổi 5000 NOK sang 862,859.05 TOWER
10000 NOK
1,725,718.09 TOWER
Đổi 10000 NOK sang 1,725,718.09 TOWER
50000 NOK
8,628,590.47 TOWER
Đổi 50000 NOK sang 8,628,590.47 TOWER
100000 NOK
17,257,180.94 TOWER
Đổi 100000 NOK sang 17,257,180.94 TOWER
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NOK thành TOWER toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Na Uy tính theo TOWER đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NOK sang TOWER, lên đến 100000 NOK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TOWER/NOK

TOWER/NOK: 1 TOWER = 0.005795 NOK; 2025/12/24 09:53:43
Trong 1D vừa qua, TOWER đã thay đổi -4.49% thành NOK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TOWER(TOWER) đã thay đổi -4.49% thành NOK trong khi đó Krone Na Uy(NOK) đã thay đổi % thành TOWER trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi TOWER sang NOK: Biến động và thay đổi giá của TOWER/NOK

Giá TOWER cao nhất theo NOK 7 ngày qua là 0.006225 NOK trong khi giá TOWER thấp nhất theo NOK trong 7 ngày qua là 0.005484 NOK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TOWER theo NOK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TOWER theo NOK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.006225 NOK
0.006225 NOK
0.006357 NOK
0.01303 NOK
Thấp
0.005827 NOK
0.005484 NOK
0.005409 NOK
0.005409 NOK
Bình thường
0 NOK
0 NOK
0 NOK
0 NOK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.49%
+2.51%
-1.56%
-52.01%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TOWER (hoặc USDT) bằng NOK (Norwegian Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOWER bằng NOK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOWER bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin TOWER

Số liệu thị trường TOWER sang NOK

TOWER/NOK:
kr0.005795
Khối lượng TOWER 24 giờ:
kr7,420,554.11
Vốn hóa thị trường TOWER:
kr35,220,488.58
Nguồn cung lưu hành TOWER:
6.08B TOWER

Tỷ giá TOWER sang NOK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi TOWER thành Krone Na Uy đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của TOWER là kr0.005795 mỗi TOWER, với tổng vốn hoá thị trường của kr35,220,488.58 NOK dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,078,063,600 TOWER. Khối lượng giao dịch của TOWER đã thay đổi -2.74% (kr-209,412.05 NOK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TOWER là kr7,629,966.16.

Thông tin thêm về TOWER trên Bitget

Thông tin Krone Na Uy

Gii thiu v Krone Na Uy (NOK)

Krone Na Uy (NOK) là gì?

Krone Na Uy (NOK), ký hiu là "kr" và thưng đưc viết tt là NKr, là tin t chính thc ca Na Uy, bao gm các lãnh th hi ngoi và các vùng ph thuc ca Svalbard, Đo Bouvet, Queen Maud Land và Đo Peter I. "Krone" đưc dch là "vương min" trong tiếng Anh. Nó đưc chia thành 100 øre, mc dù øre đã không còn tn ti dng vt lý vào năm 2012 và hin ch tn ti dưi dng đin t.

Krone Na Uy (NOK) đưc phát hành bi Ngân hàng Norges, ngân hàng trung ương ca Na Uy. Ngân hàng Norges có vai trò quan trng trong vic sn xut và phân phi tin t ca đt nưc, đng thi xác đnh và thc hin chính sách tin t Na Uy, bao gm qun lý d tr ngoi hi ca đt nưc và đm bo n đnh tài chính. Các quyết đnh và chính sách ca ngân hàng nh hưng trc tiếp đến giá tr và s n đnh ca Krone Na Uy.

V lch s ca NOK

Krone đưc gii thiu vào năm 1875, thay thế đng speciedaler ca Na Uy vi t l 4 Krone = 1 speciedaler, khi Na Uy gia nhp Liên minh tin t Scandinavia. Liên minh này, bao gm c Đan Mch và Thy Đin, da trên chế đ bn v vàng, vi 2,80 Krone tương đương 1 kg vàng nguyên cht. Liên minh này đã gii th vào năm 1914, nhưng Krone vn là tin t ca Na Uy. Trong Thế chiến II, đng Krone đưc neo vi Reichsmark, và sau chiến tranh, đưc neo vi bng Anh và sau đó là đô la M. Năm 1992, Na Uy chuyn sang chế đ t giá hi đoái th ni do s đu cơ mnh m vào đng Krone.

Tin giy và tin xu NOK

Ngưi Na Uy s dng c tin xu và tin giy đ giao dch. Tin xu có các mnh giá 1, 5, 10 và 20 kroner, trong khi tin giy có các mnh giá 50, 100, 200, 500 và 1.000 kroner. Tin giy có hình nh ca nhng ngưi Na Uy ni tiếng và đưc biết đến vi thiết kế đc đáo và hin đi, tôn vinh lch s và văn hóa hàng hi ca Na Uy.

T giá hi đoái và nh hưng kinh tế

Giá tr ca Krone b nh hưng đáng k bi nhng thay đi v giá du và lãi sut, phn ánh v thế ca Na Uy là nưc xut khu du ln. T giá hi đoái ca Krone so vi các loi tin t khác, như USD và Euro, thay đi đáng k, thưng tương quan vi xu hưng th trưng du m toàn cu. Chng hn, trong cuc khng hong du m năm 2015, đng Krone đã gim 20% so vi đng đô la.

Na Uy đang hưng ti tr thành quc gia không dùng tin mt, vi mc đ s hóa cao trong các giao dch tài chính. Các ng dng thanh toán như Vipps rt ph biến và tin mt đang ngày càng ít đưc s dng, mc dù nó vn đưc chp nhn, đc bit là thế h cũ và trong các ca hàng bán l nh hơn.

Ti sao Na Uy không s dng đng Euro?

Na Uy không s dng đng euro ch yếu vì nưc này không phi là thành viên ca Liên minh châu Âu (EU). Là thành viên ca Khu vc Kinh tế Châu Âu (EEA), Na Uy đưc hưng quyn tiếp cn th trưng chung ca EU mà không có nghĩa v là thành viên EU, bao gm c vic s dng đng euro. Tha thun này cho phép Na Uy duy trì ch quyn kinh tế và tin t, điu chnh chính sách tin t phù hp vi điu kin kinh tế riêng, đc bit quan trng vi ngun thu t du khí đáng k ca nưc này. Ngoài ra, có s ng h đáng k ca công chúng và chính tr Na Uy đ duy trì đng Krone Na Uy (NOK), bng chng là kết qu ca các cuc trưng cu dân ý vào năm 1972 và 1994, nơi c tri Na Uy đã chn không gia nhp EU. S n đnh và sc mnh ca nn kinh tế và tin t ca Na Uy càng cng c quyết đnh gi li đng Krone thay vì chp nhn đng euro.

NOK có phi là mt loi tin t n đnh?

Krone Na Uy thưng đưc coi là mt loi tin t n đnh, phn ln là do nn kinh tế mnh m ca Na Uy, đưc cng c bi doanh thu đáng k t các ngành công nghip du khí. Là mt loi tin t da trên du m, giá tr ca NOK có th b nh hưng bi s biến đng ca giá du, nhưng qun lý tài chính thn trng ca Na Uy, bao gm c vic thành lp Qu hưu trí chính ph toàn cu (thưng đưc gi là Qu du m), giúp gim thiu nhng tác đng này. Qu này đu tư doanh thu thng dư t lĩnh vc du khí trên th trưng tài chính quc tế, cung cp lp bo v trưc các cú sc kinh tế. Ngoài ra, mc n thp ca Na Uy, xếp hng tín dng có ch quyn mnh m và các chính sách tin t hiu qu ca Ngân hàng Norges (ngân hàng trung ương ca đt nưc) góp phn vào s n đnh chung ca Krone.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TOWER phổ biến nhất là TOWER sang NOK, trong đó mã của TOWER là TOWER. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NOK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74230.18 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64777.45 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119743.32 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483156.97 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7860250.28 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.16 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TOWER sang NOK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TOWER sang NOK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi TOWER phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TOWER đến TWD
1 TOWER thành NT$0.01818 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TOWER đến CNY
1 TOWER thành ¥0.004058 CNY
popular info Đô la Mỹ
TOWER đến USD
1 TOWER thành $0.0005784 USD
popular info Đô la Úc
TOWER đến AUD
1 TOWER thành AU$0.0008616 AUD
popular info Euro
TOWER đến EUR
1 TOWER thành €0.0004906 EUR
popular info Đô la Canada
TOWER đến CAD
1 TOWER thành C$0.0007913 CAD
popular info Krone Na Uy
TOWER đến NOK
1 TOWER thành kr0.005795 NOK
popular info Won Hàn Quốc
TOWER đến KRW
1 TOWER thành ₩0.8433 KRW
popular info Yên Nhật
TOWER đến JPY
1 TOWER thành ¥0.09012 JPY
popular info Bảng Anh
TOWER đến GBP
1 TOWER thành £0.0004281 GBP
popular info Real Brazil
TOWER đến BRL
1 TOWER thành R$0.003193 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NOK

other assets Avantis
AVNT đến NOK
1 AVNT thành kr3.64 NOK
other assets DAR Open Network
D đến NOK
1 D thành kr0.1549 NOK
other assets Velo
VELO đến NOK
1 VELO thành kr0.06812 NOK
other assets ZEROBASE
ZBT đến NOK
1 ZBT thành kr0.8574 NOK
other assets Ethereum
ETH đến NOK
1 ETH thành kr29,262.05 NOK
other assets Subsquid
SQD đến NOK
1 SQD thành kr0.5878 NOK
other assets pippin
PIPPIN đến NOK
1 PIPPIN thành kr4.87 NOK
other assets PlaysOut
PLAY đến NOK
1 PLAY thành kr0.4734 NOK
other assets Baby Shark Universe
BSU đến NOK
1 BSU thành kr1.46 NOK
other assets Falcon Finance
FF đến NOK
1 FF thành kr0.9325 NOK

Bảng chuyển đổi từ TOWER sang NOK

Tỷ giá hoán đổi của TOWER đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TOWER thành Krone Na Uy đã thay đổi +2.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.49%, đạt mức cao nhất là 0.006225 NOK và mức thấp nhất là 0.005827 NOK . Một tháng trước, giá trị của 1 TOWER là kr0.005887 NOK , thay đổi -1.56% so với giá hiện tại. TOWER đã thay đổi
-kr
0.01193NOK
, tương đương mức thay đổi -67.15% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 09:53 am hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TOWER
kr0.002897kr0.003035
-4.49%
1 TOWER
kr0.005795kr0.006069
-4.49%
5 TOWER
kr0.02897kr0.03035
-4.49%
10 TOWER
kr0.05795kr0.06069
-4.49%
50 TOWER
kr0.2897kr0.3035
-4.49%
100 TOWER
kr0.5795kr0.6069
-4.49%
500 TOWER
kr2.9kr3.03
-4.49%
1000 TOWER
kr5.79kr6.07
-4.49%

Câu Hỏi Thường Gặp TOWER/NOK

1 TOWER bằng bao nhiêu NOK?
Hiện tại, giá 1 TOWER (TOWER) trong Krone Na Uy (NOK) là kr0.005795.
Tôi có thể mua bao nhiêu TOWER với 1 NOK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 172.57 TOWER đối với NOK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TOWER sang NOK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TOWER sang NOK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TOWER bất kỳ sang NOK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NOK tương đương 862.86 TOWER, trong khi 5 TOWER sẽ có giá khoảng 0.02897NOK.
Giá cao nhất của TOWER/NOK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TOWER tính theo NOK là kr1.44. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TOWER/NOK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TOWER tính theo NOK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TOWER (TOWER) đã tăng 2.51%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TOWER (TOWER) đã giảm 1.56% so với Krone Na Uy (NOK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TOWER thành NOK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TOWER và Krone Na Uy, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TOWER/NOK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TOWER hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TOWER/NOK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TOWER/NOK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TOWER/NOK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TOWER và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TOWER: TOWER sang Đô la Mỹ (USD), TOWER sang Euro (EUR), TOWER sang Bảng Anh (GBP), TOWER sang Đô la Canada (CAD), TOWER sang Rupee Ấn Độ (INR), TOWER sang Rupee Pakistan (PKR), TOWER sang Real Brazil (BRL), TOWER sang ...
Giá của TOWER ở Mỹ là $0.0005784 USD. Ngoài ra, giá của TOWER là €0.0004906 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0004281 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0007913 CAD ở Canada, ₹0.05195 INR ở Ấn Độ, ₨0.1619 PKR ở Pakistan, R$0.003193 BRL ở Brazil, ...
Cặp TOWER phổ biến nhất là TOWER sang Krone Na Uy(NOK). Giá của 1 TOWER (TOWER) ở Krone Na Uy (NOK) là kr0.005795.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.