Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87597.71 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87597.71 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.05%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87597.71 (+0.11%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TOSHI thành HKD
TOSHI/HKD: 1 TOSHI = 0.002285 HKD. Giá chuyển đổi 1 Toshi (TOSHI) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.002285 HKD hôm nay.

TOSHI
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TOSHI/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Toshi (TOSHI) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TOSHI hiện có giá trị là 0.002285 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TOSHI hiện có giá 0.002285 HKD, nghĩa là mua 5 TOSHI sẽ mất 0.01142 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 437.67 TOSHI và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 2,188.36 TOSHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TOSHI sang HKD
Chuyển đổi HKD sang TOSHI
Toshi
Đô la Hồng Kông
1 TOSHI
0.002285 HKD
Đổi 1 TOSHI sang 0.002285 HKD
2 TOSHI
0.004570 HKD
Đổi 2 TOSHI sang 0.004570 HKD
5 TOSHI
0.01142 HKD
Đổi 5 TOSHI sang 0.01142 HKD
10 TOSHI
0.02285 HKD
Đổi 10 TOSHI sang 0.02285 HKD
20 TOSHI
0.04570 HKD
Đổi 20 TOSHI sang 0.04570 HKD
50 TOSHI
0.1142 HKD
Đổi 50 TOSHI sang 0.1142 HKD
100 TOSHI
0.2285 HKD
Đổi 100 TOSHI sang 0.2285 HKD
200 TOSHI
0.4570 HKD
Đổi 200 TOSHI sang 0.4570 HKD
500 TOSHI
1.14 HKD
Đổi 500 TOSHI sang 1.14 HKD
1000 TOSHI
2.28 HKD
Đổi 1000 TOSHI sang 2.28 HKD
5000 TOSHI
11.42 HKD
Đổi 5000 TOSHI sang 11.42 HKD
10000 TOSHI
22.85 HKD
Đổi 10000 TOSHI sang 22.85 HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TOSHI thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Toshi tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TOSHI sang HKD, lên đến 10000 TOSHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Toshi
1 HKD
437.67 TOSHI
Đổi 1 HKD sang 437.67 TOSHI
10 HKD
4,376.73 TOSHI
Đổi 10 HKD sang 4,376.73 TOSHI
50 HKD
21,883.65 TOSHI
Đổi 50 HKD sang 21,883.65 TOSHI
100 HKD
43,767.29 TOSHI
Đổi 100 HKD sang 43,767.29 TOSHI
200 HKD
87,534.58 TOSHI
Đổi 200 HKD sang 87,534.58 TOSHI
500 HKD
218,836.46 TOSHI
Đổi 500 HKD sang 218,836.46 TOSHI
1000 HKD
437,672.91 TOSHI
Đổi 1000 HKD sang 437,672.91 TOSHI
2000 HKD
875,345.83 TOSHI
Đổi 2000 HKD sang 875,345.83 TOSHI
5000 HKD
2,188,364.57 TOSHI
Đổi 5000 HKD sang 2,188,364.57 TOSHI
10000 HKD
4,376,729.14 TOSHI
Đổi 10000 HKD sang 4,376,729.14 TOSHI
50000 HKD
21,883,645.72 TOSHI
Đổi 50000 HKD sang 21,883,645.72 TOSHI
100000 HKD
43,767,291.43 TOSHI
Đổi 100000 HKD sang 43,767,291.43 TOSHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành TOSHI toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Toshi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang TOSHI, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TOSHI/HKD
TOSHI/HKD: 1 TOSHI = 0.002285 HKD; 2025/12/27 20:09:00
Trong 1D vừa qua, Toshi đã thay đổi -1.24% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Toshi(TOSHI) đã thay đổi -1.24% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành TOSHI trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TOSHI sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Toshi/HKD
Giá Toshi cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.002649 HKD trong khi giá Toshi thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.002166 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Toshi theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TOSHI theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.002353 HKD | 0.002649 HKD | 0.003608 HKD | 0.008282 HKD |
Thấp | 0.002265 HKD | 0.002166 HKD | 0.002166 HKD | 0.002166 HKD |
Bình thường | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD | 0 HKD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.24% | -11.06% | -32.21% | -60.43% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TOSHI (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOSHI bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOSHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Toshi
Số liệu thị trường TOSHI sang HKD
TOSHI/HKD:
HK$0.002285
Khối lượng TOSHI 24 giờ:
HK$89,952,038.17
Vốn hóa thị trường TOSHI:
HK$961,160,595.71
Nguồn cung lưu hành TOSHI:
420.67B TOSHI
Tỷ giá TOSHI sang HKD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Toshi thành Đô la Hồng Kông đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Toshi là HK$0.002285 mỗi TOSHI, với tổng vốn hoá thị trường của HK$961,160,595.71 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 420,673,980,000 TOSHI. Khối lượng giao dịch của Toshi đã thay đổi -57.56% (HK$-122,015,523.33 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TOSHI là HK$211,967,561.51.
Thông tin thêm về Toshi trên Bitget
Thông tin Đô la Hồng Kông
Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Toshi phổ biến nhất là TOSHI sang HKD, trong đó mã của Toshi là TOSHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74353.54 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119786.95 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7863893.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TOSHI sang HKD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TOSHI sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Toshi phổ biến
TOSHI đến TWD
1 TOSHI thành NT$0.009230 TWD
TOSHI đến CNY
1 TOSHI thành ¥0.002060 CNY
TOSHI đến USD
1 TOSHI thành $0.0002940 USD
TOSHI đến AUD
1 TOSHI thành AU$0.0004377 AUD
TOSHI đến HKD
1 TOSHI thành HK$0.002285 HKD
TOSHI đến EUR
1 TOSHI thành €0.0002497 EUR
TOSHI đến CAD
1 TOSHI thành C$0.0004022 CAD
TOSHI đến KRW
1 TOSHI thành ₩0.4240 KRW
TOSHI đến JPY
1 TOSHI thành ¥0.04603 JPY
TOSHI đến GBP
1 TOSHI thành £0.0002178 GBP
TOSHI đến BRL
1 TOSHI thành R$0.001630 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang HKD

ZEC đến HKD
1 ZEC thành HK$4,017.76 HKD

FLOW đến HKD
1 FLOW thành HK$0.8494 HKD

SRM đến HKD
1 SRM thành HK$0.2121 HKD

DASH đến HKD
1 DASH thành HK$350.16 HKD

VELO đến HKD
1 VELO thành HK$0.05404 HKD

ONT đến HKD
1 ONT thành HK$0.5381 HKD

COLLECT đến HKD
1 COLLECT thành HK$0.2871 HKD

ASTER đến HKD
1 ASTER thành HK$5.52 HKD

ZEN đến HKD
1 ZEN thành HK$69.43 HKD

KAITO đến HKD
1 KAITO thành HK$4.33 HKD
B ảng chuyển đổi từ TOSHI sang HKD
Tỷ giá hoán đổi của Toshi đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TOSHI thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi -11.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.24%, đạt mức cao nhất là 0.002353 HKD và mức thấp nhất là 0.002265 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 TOSHI là HK$0.003373 HKD , thay đổi -32.21% so với giá hiện tại. Toshi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +99.29% so với năm trước.
+HK$
0.001141HKD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:09 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 TOSHI | HK$0.001142 | HK$0.001157 | -1.24% |
1 TOSHI | HK$0.002285 | HK$0.002314 | -1.24% |
5 TOSHI | HK$0.01142 | HK$0.01157 | -1.24% |
10 TOSHI | HK$0.02285 | HK$0.02314 | -1.24% |
50 TOSHI | HK$0.1142 | HK$0.1157 | -1.24% |
100 TOSHI | HK$0.2285 | HK$0.2314 | -1.24% |
500 TOSHI | HK$1.14 | HK$1.16 | -1.24% |
1000 TOSHI | HK$2.28 | HK$2.31 | -1.24% |
Câu Hỏi Thường Gặp TOSHI/HKD
1 Toshi bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Toshi (TOSHI) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.002285.
Tôi có thể mua bao nhiêu TOSHI với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 437.67 TOSHI đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TOSHI sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TOSHI sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TOSHI bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 2,188.36 TOSHI, trong khi 5 TOSHI sẽ có giá khoảng 0.01142HKD.
Giá cao nhất của TOSHI/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TOSHI tính theo HKD là HK$0.01766. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TOSHI/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Toshi tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Toshi (TOSHI) đã giảm 11.06%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Toshi (TOSHI) đã giảm 32.21% so với Đô la Hồng Kông (HKD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TOSHI thành HKD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Toshi và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TOSHI/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TOSHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TOSHI/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TOSHI/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TOSHI/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Toshi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Toshi: TOSHI sang Đô la Mỹ (USD), TOSHI sang Euro (EUR), TOSHI sang Bảng Anh (GBP), TOSHI sang Đô la Canada (CAD), TOSHI sang Rupee Ấn Độ (INR), TOSHI sang Rupee Pakistan (PKR), TOSHI sang Real Brazil (BRL), TOSHI sang ...
Giá của Toshi ở Mỹ là $0.0002940 USD. Ngoài ra, giá của Toshi là €0.0002497 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002178 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004022 CAD ở Canada, ₹0.02640 INR ở Ấn Độ, ₨0.08236 PKR ở Pakistan, R$0.001630 BRL ở Brazil, ...
Cặp Toshi phổ biến nhất là TOSHI sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Toshi (TOSHI) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.002285.
Giá của Toshi ở Mỹ là $0.0002940 USD. Ngoài ra, giá của Toshi là €0.0002497 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0002178 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0004022 CAD ở Canada, ₹0.02640 INR ở Ấn Độ, ₨0.08236 PKR ở Pakistan, R$0.001630 BRL ở Brazil, ...
Cặp Toshi phổ biến nhất là TOSHI sang Đô la Hồng Kông(HKD). Giá của 1 Toshi (TOSHI) ở Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.002285.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































