Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87429.53 (-3.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87429.53 (-3.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC58.92%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87429.53 (-3.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi VP thành ISK
VP/ISK: 1 VP = 0.8766 ISK. Giá chuyển đổi 1 Torah Network (VP) thành Króna Iceland (ISK) là 0.8766 ISK hôm nay.

VP
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá VP/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Torah Network (VP) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 VP hiện có giá trị là 0.8766 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 VP hiện có giá 0.8766 ISK, nghĩa là mua 5 VP sẽ mất 4.38 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.14 VP và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 5.7 VP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi VP sang ISK
Chuyển đổi ISK sang VP
Torah Network
Króna Iceland
1 VP
0.8766 ISK
Đổi 1 VP sang 0.8766 ISK
2 VP
1.75 ISK
Đổi 2 VP sang 1.75 ISK
5 VP
4.38 ISK
Đổi 5 VP sang 4.38 ISK
10 VP
8.77 ISK
Đổi 10 VP sang 8.77 ISK
20 VP
17.53 ISK
Đổi 20 VP sang 17.53 ISK
50 VP
43.83 ISK
Đổi 50 VP sang 43.83 ISK
100 VP
87.66 ISK
Đổi 100 VP sang 87.66 ISK
200 VP
175.31 ISK
Đổi 200 VP sang 175.31 ISK
500 VP
438.29 ISK
Đổi 500 VP sang 438.29 ISK
1000 VP
876.57 ISK
Đổi 1000 VP sang 876.57 ISK
5000 VP
4,382.86 ISK
Đổi 5000 VP sang 4,382.86 ISK
10000 VP
8,765.72 ISK
Đổi 10000 VP sang 8,765.72 ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi VP thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Torah Network tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 VP sang ISK, lên đến 10000 VP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Torah Network
1 ISK
1.14 VP
Đổi 1 ISK sang 1.14 VP
10 ISK
11.41 VP
Đổi 10 ISK sang 11.41 VP
50 ISK
57.04 VP
Đổi 50 ISK sang 57.04 VP
100 ISK
114.08 VP
Đổi 100 ISK sang 114.08 VP
200 ISK
228.16 VP
Đổi 200 ISK sang 228.16 VP
500 ISK
570.4 VP
Đổi 500 ISK sang 570.4 VP
1000 ISK
1,140.81 VP
Đổi 1000 ISK sang 1,140.81 VP
2000 ISK
2,281.62 VP
Đổi 2000 ISK sang 2,281.62 VP
5000 ISK
5,704.04 VP
Đổi 5000 ISK sang 5,704.04 VP
10000 ISK
11,408.08 VP
Đổi 10000 ISK sang 11,408.08 VP
50000 ISK
57,040.4 VP
Đổi 50000 ISK sang 57,040.4 VP
100000 ISK
114,080.8 VP
Đổi 100000 ISK sang 114,080.8 VP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành VP toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Torah Network đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang VP, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ VP/ISK
VP/ISK: 1 VP = 0.8766 ISK; 2025/12/30 04:40:15
Trong 1D vừa qua, Torah Network đã thay đổi +44.93% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Torah Network(VP) đã thay đổi +44.93% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành VP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi VP sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Torah Network/ISK
Giá Torah Network cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.9772 ISK trong khi giá Torah Network thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.3739 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Torah Network theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá VP theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.9772 ISK | 0.9772 ISK | 0.9843 ISK | 2.54 ISK |
Thấp | 0.3739 ISK | 0.3739 ISK | 0.3739 ISK | 0.3270 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +44.93% | +20.65% | +80.49% | -27.03% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua VP (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp VP bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua VP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Torah Network
Số liệu thị trường VP sang ISK
VP/ISK:
kr0.8766
Khối lượng VP 24 giờ:
kr15,019,187.32
Vốn hóa thị trường VP:
--
Nguồn cung lưu hành VP:
0 VP
Tỷ giá VP sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Torah Network thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Torah Network là kr0.8766 mỗi VP, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- VP. Khối lượng giao dịch của Torah Network đã thay đổi +182821.37% (kr15,010,976.58 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của VP là kr8,210.73.
Thông tin thêm về Torah Network trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Torah Network phổ biến nhất là VP sang ISK, trong đó mã của Torah Network là VP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73990.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64494.78 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119223.43 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485353.06 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7832121.39 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi VP sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi VP sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Torah Network phổ biến
VP đến TWD
1 VP thành NT$0.2200 TWD
VP đến CNY
1 VP thành ¥0.04904 CNY
VP đến ISK
1 VP thành kr0.8766 ISK
VP đến USD
1 VP thành $0.007002 USD
VP đến AUD
1 VP thành AU$0.01045 AUD
VP đến EUR
1 VP thành €0.005947 EUR
VP đến CAD
1 VP thành C$0.009582 CAD
VP đến KRW
1 VP thành ₩10.04 KRW
VP đến JPY
1 VP thành ¥1.09 JPY
VP đến GBP
1 VP thành £0.005184 GBP
VP đến BRL
1 VP thành R$0.03901 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ELIZAOS đến ISK
1 ELIZAOS thành kr0.4656 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr10,929,025.66 ISK

NIGHT đến ISK
1 NIGHT thành kr12.08 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr369,452.59 ISK

ZRX đến ISK
1 ZRX thành kr21.83 ISK

SQD đến ISK
1 SQD thành kr12.07 ISK

AVNT đến ISK
1 AVNT thành kr51.36 ISK

X đến ISK
1 X thành kr0.002471 ISK

BLZ đến ISK
1 BLZ thành kr2.44 ISK

COCO đến ISK
1 COCO thành kr0.001122 ISK
Bảng chuyển đổi từ VP sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Torah Network đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 VP thành Króna Iceland đã thay đổi +20.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +44.93%, đạt mức cao nhất là 0.9772 ISK và mức thấp nhất là 0.3739 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 VP là kr0.4723 ISK , thay đổi +80.49% so với giá hiện tại. Torah Network đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -30.64% so với năm trước.
-kr
0.4005ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 04:40 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 VP | kr0.4383 | kr0.2978 | +44.93% |
1 VP | kr0.8766 | kr0.5956 | +44.93% |
5 VP | kr4.38 | kr2.98 | +44.93% |
10 VP | kr8.77 | kr5.96 | +44.93% |
50 VP | kr43.83 | kr29.78 | +44.93% |
100 VP | kr87.66 | kr59.56 | +44.93% |
500 VP | kr438.29 | kr297.78 | +44.93% |
1000 VP | kr876.57 | kr595.57 | +44.93% |
Câu Hỏi Thường Gặp VP/ISK
1 Torah Network bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Torah Network (VP) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.8766.
Tôi có thể mua bao nhiêu VP với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.14 VP đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển VP sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi VP sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng VP bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 5.7 VP, trong khi 5 VP sẽ có giá khoảng 4.38ISK.
Giá cao nhất của VP/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 VP tính theo ISK là kr3,936.11. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 VP/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Torah Network tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Torah Network (VP) đã tăng 20.65%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Torah Network (VP) đã tăng 80.49% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ VP thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Torah Network và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của VP/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với VP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá VP/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá VP/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định r õ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá VP/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Torah Network và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - B ộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Torah Network: VP sang Đô la Mỹ (USD), VP sang Euro (EUR), VP sang Bảng Anh (GBP), VP sang Đô la Canada (CAD), VP sang Rupee Ấn Độ (INR), VP sang Rupee Pakistan (PKR), VP sang Real Brazil (BRL), VP sang ...
Giá của Torah Network ở Mỹ là $0.007002 USD. Ngoài ra, giá của Torah Network là €0.005947 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005184 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009582 CAD ở Canada, ₹0.6295 INR ở Ấn Độ, ₨1.96 PKR ở Pakistan, R$0.03901 BRL ở Brazil, ...
Cặp Torah Network phổ biến nhất là VP sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Torah Network (VP) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.8766.
Giá của Torah Network ở Mỹ là $0.007002 USD. Ngoài ra, giá của Torah Network là €0.005947 EUR ở khu vực đồng euro, £0.005184 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.009582 CAD ở Canada, ₹0.6295 INR ở Ấn Độ, ₨1.96 PKR ở Pakistan, R$0.03901 BRL ở Brazil, ...
Cặp Torah Network phổ biến nhất là VP sang Króna Iceland(ISK). Giá của 1 Torah Network (VP) ở Króna Iceland (ISK) là kr0.8766.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































