Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88026.80 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88026.80 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.03%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88026.80 (+0.92%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi toly thành KRW
toly/KRW: 1 toly = 0.01515 KRW. Giá chuyển đổi 1 toly (toly) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.01515 KRW hôm nay.

toly
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá toly/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi toly (toly) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 toly hiện có giá trị là 0.01515 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 toly hiện có giá 0.01515 KRW, nghĩa là mua 5 toly sẽ mất 0.07576 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 66 toly và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 329.98 toly, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi toly sang KRW
Chuyển đổi KRW sang toly
toly
Won Hàn Quốc
1 toly
0.01515 KRW
Đổi 1 toly sang 0.01515 KRW
2 toly
0.03030 KRW
Đổi 2 toly sang 0.03030 KRW
5 toly
0.07576 KRW
Đổi 5 toly sang 0.07576 KRW
10 toly
0.1515 KRW
Đổi 10 toly sang 0.1515 KRW
20 toly
0.3030 KRW
Đổi 20 toly sang 0.3030 KRW
50 toly
0.7576 KRW
Đổi 50 toly sang 0.7576 KRW
100 toly
1.52 KRW
Đổi 100 toly sang 1.52 KRW
200 toly
3.03 KRW
Đổi 200 toly sang 3.03 KRW
500 toly
7.58 KRW
Đổi 500 toly sang 7.58 KRW
1000 toly
15.15 KRW
Đổi 1000 toly sang 15.15 KRW
5000 toly
75.76 KRW
Đổi 5000 toly sang 75.76 KRW
10000 toly
151.52 KRW
Đổi 10000 toly sang 151.52 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi toly thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của toly tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 toly sang KRW, lên đến 10000 toly, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
toly
1 KRW
66 toly
Đổi 1 KRW sang 66 toly
10 KRW
659.96 toly
Đổi 10 KRW sang 659.96 toly
50 KRW
3,299.81 toly
Đổi 50 KRW sang 3,299.81 toly
100 KRW
6,599.61 toly
Đổi 100 KRW sang 6,599.61 toly
200 KRW
13,199.22 toly
Đổi 200 KRW sang 13,199.22 toly
500 KRW
32,998.05 toly
Đổi 500 KRW sang 32,998.05 toly
1000 KRW
65,996.11 toly
Đổi 1000 KRW sang 65,996.11 toly
2000 KRW
131,992.21 toly
Đổi 2000 KRW sang 131,992.21 toly
5000 KRW
329,980.54 toly
Đổi 5000 KRW sang 329,980.54 toly
10000 KRW
659,961.07 toly
Đổi 10000 KRW sang 659,961.07 toly
50000 KRW
3,299,805.36 toly
Đổi 50000 KRW sang 3,299,805.36 toly
100000 KRW
6,599,610.72 toly
Đổi 100000 KRW sang 6,599,610.72 toly
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành toly toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo toly đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang toly, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ toly/KRW
toly/KRW: 1 toly = 0.01515 KRW; 2025/12/30 20:45:03
Trong 1D vừa qua, toly đã thay đổi 0.00% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy toly(toly) đã thay đổi 0.00% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành toly trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi toly sang KRW: Biến động và thay đổi giá của toly/KRW
Giá toly cao nhất theo KRW 7 ngày qua là -- KRW trong khi giá toly thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là -- KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá toly theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá toly theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0 KRW | -- KRW | -- KRW | -- KRW |
Thấp | 0 KRW | -- KRW | -- KRW | -- KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -- | -- | -- | -- |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua toly (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp toly bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua toly bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin toly
Số liệu thị trường toly sang KRW
toly/KRW:
₩0.01515
Khối lượng toly 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường toly:
₩15,152,408.8
Nguồn cung lưu hành toly:
1.00B toly
Tỷ giá toly sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi toly thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của toly là ₩0.01515 mỗi toly, với tổng vốn hoá thị trường của ₩15,152,408.8 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 toly. Khối lượng giao dịch của toly đã thay đổi --% (₩-- KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của toly là ₩--.
Thông tin thêm về toly trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá toly phổ biến nhất là toly sang KRW, trong đó mã của toly là toly. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87119.79 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2931.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.10 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74156.37 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64695.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119319.26 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 478095.98 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7825308.63 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi toly sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi toly sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi toly phổ biến
toly đến TWD
1 toly thành NT$0.0003293 TWD
toly đến CNY
1 toly thành ¥0.{4}7358 CNY
toly đến USD
1 toly thành $0.{4}1052 USD
toly đến AUD
1 toly thành AU$0.{4}1571 AUD
toly đến EUR
1 toly thành €0.{5}8951 EUR
toly đến CAD
1 toly thành C$0.{4}1440 CAD
toly đến KRW
1 toly thành ₩0.01515 KRW
toly đến JPY
1 toly thành ¥0.001646 JPY
toly đến GBP
1 toly thành £0.{5}7809 GBP
toly đến BRL
1 toly thành R$0.{4}5771 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

LIT đến KRW
1 LIT thành ₩3,900.54 KRW

ELIZAOS đến KRW
1 ELIZAOS thành ₩8.51 KRW

BETA đến KRW
1 BETA thành ₩65.06 KRW

VELO đến KRW
1 VELO thành ₩9.83 KRW

WCT đến KRW
1 WCT thành ₩134.01 KRW

BTC đến KRW
1 BTC thành ₩126,772,307.32 KRW

ZRX đến KRW
1 ZRX thành ₩244.34 KRW

TRADOOR đến KRW
1 TRADOOR thành ₩2,851.77 KRW

MAVIA đến KRW
1 MAVIA thành ₩83.58 KRW

SQD đến KRW
1 SQD thành ₩133.26 KRW
Bảng chuyển đổi từ toly sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của toly đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 toly thành Won Hàn Quốc đã thay đổi --% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động 0.00%, đạt mức cao nhất là 0 KRW và mức thấp nhất là 0 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 toly là ₩-- KRW , thay đổi --% so với giá hiện tại. toly đã thay đổi , tương đương mức thay đổi --% so với năm trước.
-₩
--KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 20:45 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 toly | ₩0.007576 | ₩-- | 0.00% |
1 toly | ₩0.01515 | ₩-- | 0.00% |
5 toly | ₩0.07576 | ₩-- | 0.00% |
10 toly | ₩0.1515 | ₩-- | 0.00% |
50 toly | ₩0.7576 | ₩-- | 0.00% |
100 toly | ₩1.52 | ₩-- | 0.00% |
500 toly | ₩7.58 | ₩-- | 0.00% |
1000 toly | ₩15.15 | ₩-- | 0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp toly/KRW
1 toly bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 toly (toly) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.01515.
Tôi có thể mua bao nhiêu toly với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 66 toly đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển toly sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi toly sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng toly bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 329.98 toly, trong khi 5 toly sẽ có giá khoảng 0.07576KRW.
Giá cao nhất của toly/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 toly tính theo KRW là --. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 toly/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của toly tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi toly (toly) đã giảm --.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi toly (toly) đã giảm -- so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ toly thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa toly và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của toly/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với toly hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá toly/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá toly/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, c ác chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá toly/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của toly và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.











