Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86992.16 (-0.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86992.16 (-0.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.11%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$86992.16 (-0.69%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TKP thành KES
TKP/KES: 1 TKP = 10.63 KES. Giá chuyển đổi 1 TOKPIE (TKP) thành Shilling Kenya (KES) là 10.63 KES hôm nay.

TKP
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TKP/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TOKPIE (TKP) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TKP hiện có giá trị là 10.63 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TKP hiện có giá 10.63 KES, nghĩa là mua 5 TKP sẽ mất 53.16 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.09405 TKP và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.4703 TKP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TKP sang KES
Chuyển đổi KES sang TKP
TOKPIE
Shilling Kenya
1 TKP
10.63 KES
Đổi 1 TKP sang 10.63 KES
2 TKP
21.27 KES
Đổi 2 TKP sang 21.27 KES
5 TKP
53.16 KES
Đổi 5 TKP sang 53.16 KES
10 TKP
106.33 KES
Đổi 10 TKP sang 106.33 KES
20 TKP
212.65 KES
Đổi 20 TKP sang 212.65 KES
50 TKP
531.63 KES
Đổi 50 TKP sang 531.63 KES
100 TKP
1,063.25 KES
Đổi 100 TKP sang 1,063.25 KES
200 TKP
2,126.51 KES
Đổi 200 TKP sang 2,126.51 KES
500 TKP
5,316.27 KES
Đổi 500 TKP sang 5,316.27 KES
1000 TKP
10,632.54 KES
Đổi 1000 TKP sang 10,632.54 KES
5000 TKP
53,162.7 KES
Đổi 5000 TKP sang 53,162.7 KES
10000 TKP
106,325.41 KES
Đổi 10000 TKP sang 106,325.41 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TKP thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của TOKPIE tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TKP sang KES, lên đến 10000 TKP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
TOKPIE
1 KES
0.09405 TKP
Đổi 1 KES sang 0.09405 TKP
10 KES
0.9405 TKP
Đổi 10 KES sang 0.9405 TKP
50 KES
4.7 TKP
Đổi 50 KES sang 4.7 TKP
100 KES
9.41 TKP
Đổi 100 KES sang 9.41 TKP
200 KES
18.81 TKP
Đổi 200 KES sang 18.81 TKP
500 KES
47.03 TKP
Đổi 500 KES sang 47.03 TKP
1000 KES
94.05 TKP
Đổi 1000 KES sang 94.05 TKP
2000 KES
188.1 TKP
Đổi 2000 KES sang 188.1 TKP
5000 KES
470.25 TKP
Đổi 5000 KES sang 470.25 TKP
10000 KES
940.51 TKP
Đổi 10000 KES sang 940.51 TKP
50000 KES
4,702.54 TKP
Đổi 50000 KES sang 4,702.54 TKP
100000 KES
9,405.09 TKP
Đổi 100000 KES sang 9,405.09 TKP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành TKP toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo TOKPIE đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang TKP, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TKP/KES
TKP/KES: 1 TKP = 10.63 KES; 2025/12/24 07:28:02
Trong 1D vừa qua, TOKPIE đã thay đổi -5.98% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TOKPIE(TKP) đã thay đổi -5.98% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành TKP trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TKP sang KES: Biến động và thay đổi giá của TOKPIE/KES
Giá TOKPIE cao nhất theo KES 7 ngày qua là 11.93 KES trong khi giá TOKPIE thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 10.52 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TOKPIE theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TKP theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 11.31 KES | 11.93 KES | 13.44 KES | 21.94 KES |
Thấp | 10.52 KES | 10.52 KES | 10.54 KES | 10.52 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.98% | -12.80% | -15.88% | -51.54% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TKP (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TKP bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TKP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin TOKPIE
Số liệu thị trường TKP sang KES
TKP/KES:
KSh10.63
Khối lượng TKP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TKP:
KSh305,303,437.95
Nguồn cung lưu hành TKP:
28.71M TKP
Tỷ giá TKP sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi TOKPIE thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của TOKPIE là KSh10.63 mỗi TKP, với tổng vốn hoá thị trường của KSh305,303,437.95 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 28,714,064 TKP. Khối lượng giao dịch của TOKPIE đã thay đổi -100.00% (KSh-- KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TKP là KSh--.
Thông tin thêm về TOKPIE trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TOKPIE phổ biến nhất là TKP sang KES, trong đó mã của TOKPIE là TKP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74212.67 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64751.19 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119734.56 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483209.49 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7856547.96 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TKP sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TKP sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi TOKPIE phổ biến

TKP đến TWD
1 TKP thành NT$2.59 TWD
TKP đến KES
1 TKP thành KSh10.63 KES

TKP đến CNY
1 TKP thành ¥0.5799 CNY

TKP đến USD
1 TKP thành $0.08256 USD

TKP đến AUD
1 TKP thành AU$0.1231 AUD

TKP đến EUR
1 TKP thành €0.07000 EUR

TKP đến CAD
1 TKP thành C$0.1129 CAD

TKP đến KRW
1 TKP thành ₩120.3 KRW

TKP đến JPY
1 TKP thành ¥12.86 JPY

TKP đến GBP
1 TKP thành £0.06108 GBP

TKP đến BRL
1 TKP thành R$0.4558 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh377,886.62 KES

VELO đến KES
1 VELO thành KSh0.8865 KES

AVNT đến KES
1 AVNT thành KSh49.8 KES

D đến KES
1 D thành KSh2.02 KES

SQD đến KES
1 SQD thành KSh6.59 KES

PLAY đến KES
1 PLAY thành KSh5.8 KES

PIPPIN đến KES
1 PIPPIN thành KSh57.47 KES

RAVE đến KES
1 RAVE thành KSh72.96 KES

TLM đến KES
1 TLM thành KSh0.2723 KES

CVC đến KES
1 CVC thành KSh5.58 KES
Bảng chuyển đổi từ TKP sang KES
Tỷ giá hoán đổi của TOKPIE đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TKP thành Shilling Kenya đã thay đổi -12.80% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.98%, đạt mức cao nhất là 11.31 KES và mức thấp nhất là 10.52 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 TKP là KSh12.64 KES , thay đổi -15.88% so với giá hiện tại. TOKPIE đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -44.76% so với năm trước.
-KSh
8.61KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 07:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 TKP | KSh5.32 | KSh5.65 | -5.98% |
1 TKP | KSh10.63 | KSh11.31 | -5.98% |
5 TKP | KSh53.16 | KSh56.55 | -5.98% |
10 TKP | KSh106.33 | KSh113.09 | -5.98% |
50 TKP | KSh531.63 | KSh565.46 | -5.98% |
100 TKP | KSh1,063.25 | KSh1,130.92 | -5.98% |
500 TKP | KSh5,316.27 | KSh5,654.62 | -5.98% |
1000 TKP | KSh10,632.54 | KSh11,309.25 | -5.98% |
Câu Hỏi Thường Gặp TKP/KES
1 TOKPIE bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 TOKPIE (TKP) trong Shilling Kenya (KES) là KSh10.63.
Tôi có thể mua bao nhiêu TKP với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09405 TKP đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TKP sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TKP sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TKP bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.4703 TKP, trong khi 5 TKP sẽ có giá khoảng 53.16KES.
Giá cao nhất của TKP/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TKP tính theo KES là KSh84.99. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TKP/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TOKPIE tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TOKPIE (TKP) đã giảm 12.80%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TOKPIE (TKP) đã giảm 15.88% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TKP thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TOKPIE và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TKP/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TKP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TKP/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TKP/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TKP/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TOKPIE và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TOKPIE: TKP sang Đô la Mỹ (USD), TKP sang Euro (EUR), TKP sang Bảng Anh (GBP), TKP sang Đô la Canada (CAD), TKP sang Rupee Ấn Độ (INR), TKP sang Rupee Pakistan (PKR), TKP sang Real Brazil (BRL), TKP sang ...
Giá của TOKPIE ở Mỹ là $0.08256 USD. Ngoài ra, giá của TOKPIE là €0.07000 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06108 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1129 CAD ở Canada, ₹7.41 INR ở Ấn Độ, ₨23.11 PKR ở Pakistan, R$0.4558 BRL ở Brazil, ...
Cặp TOKPIE phổ biến nhất là TKP sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 TOKPIE (TKP) ở Shilling Kenya (KES) là KSh10.63.
Giá của TOKPIE ở Mỹ là $0.08256 USD. Ngoài ra, giá của TOKPIE là €0.07000 EUR ở khu vực đồng euro, £0.06108 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1129 CAD ở Canada, ₹7.41 INR ở Ấn Độ, ₨23.11 PKR ở Pakistan, R$0.4558 BRL ở Brazil, ...
Cặp TOKPIE phổ biến nhất là TKP sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 TOKPIE (TKP) ở Shilling Kenya (KES) là KSh10.63.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































