Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87090.74 (-0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87090.74 (-0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87090.74 (-0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi THUG thành KRW
THUG/KRW: 1 THUG = 0.{4}5079 KRW. Giá chuyển đổi 1 THUG (THUG) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 0.{4}5079 KRW hôm nay.

THUG
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá THUG/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi THUG (THUG) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 THUG hiện có giá trị là 0.{4}5079 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 THUG hiện có giá 0.{4}5079 KRW, nghĩa là mua 5 THUG sẽ mất 0.0002540 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 19,687.72 THUG và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 98,438.58 THUG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi THUG sang KRW
Chuyển đổi KRW sang THUG
THUG
Won Hàn Quốc
1 THUG
0.{4}5079 KRW
Đổi 1 THUG sang 0.{4}5079 KRW
2 THUG
0.0001016 KRW
Đổi 2 THUG sang 0.0001016 KRW
5 THUG
0.0002540 KRW
Đổi 5 THUG sang 0.0002540 KRW
10 THUG
0.0005079 KRW
Đổi 10 THUG sang 0.0005079 KRW
20 THUG
0.001016 KRW
Đổi 20 THUG sang 0.001016 KRW
50 THUG
0.002540 KRW
Đổi 50 THUG sang 0.002540 KRW
100 THUG
0.005079 KRW
Đổi 100 THUG sang 0.005079 KRW
200 THUG
0.01016 KRW
Đổi 200 THUG sang 0.01016 KRW
500 THUG
0.02540 KRW
Đổi 500 THUG sang 0.02540 KRW
1000 THUG
0.05079 KRW
Đổi 1000 THUG sang 0.05079 KRW
5000 THUG
0.2540 KRW
Đổi 5000 THUG sang 0.2540 KRW
10000 THUG
0.5079 KRW
Đổi 10000 THUG sang 0.5079 KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi THUG thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của THUG tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 THUG sang KRW, lên đến 10000 THUG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
THUG
1 KRW
19,687.72 THUG
Đổi 1 KRW sang 19,687.72 THUG
10 KRW
196,877.17 THUG
Đổi 10 KRW sang 196,877.17 THUG
50 KRW
984,385.83 THUG
Đổi 50 KRW sang 984,385.83 THUG
100 KRW
1,968,771.67 THUG
Đổi 100 KRW sang 1,968,771.67 THUG
200 KRW
3,937,543.34 THUG
Đổi 200 KRW sang 3,937,543.34 THUG
500 KRW
9,843,858.34 THUG
Đổi 500 KRW sang 9,843,858.34 THUG
1000 KRW
19,687,716.68 THUG
Đổi 1000 KRW sang 19,687,716.68 THUG
2000 KRW
39,375,433.37 THUG
Đổi 2000 KRW sang 39,375,433.37 THUG
5000 KRW
98,438,583.41 THUG
Đổi 5000 KRW sang 98,438,583.41 THUG
10000 KRW
196,877,166.83 THUG
Đổi 10000 KRW sang 196,877,166.83 THUG
50000 KRW
984,385,834.13 THUG
Đổi 50000 KRW sang 984,385,834.13 THUG
100000 KRW
1,968,771,668.26 THUG
Đổi 100000 KRW sang 1,968,771,668.26 THUG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành THUG toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo THUG đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang THUG, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ THUG/KRW
THUG/KRW: 1 THUG = 0.{4}5079 KRW; 2025/12/25 23:48:09
Trong 1D vừa qua, THUG đã thay đổi -1.57% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy THUG(THUG) đã thay đổi -1.57% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành THUG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi THUG sang KRW: Biến động và thay đổi giá của THUG/KRW
Giá THUG cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 0.0001028 KRW trong khi giá THUG thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 0.{4}4845 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá THUG theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá THUG theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.0001028 KRW | 0.0001028 KRW | 0.0001029 KRW | 0.0002513 KRW |
Thấp | 0.{4}4845 KRW | 0.{4}4845 KRW | 0.{4}4030 KRW | 0.{4}3868 KRW |
Bình thường | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW | 0 KRW |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.57% | -0.65% | -3.68% | -64.65% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua THUG (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp THUG bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua THUG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin THUG
Số liệu thị trường THUG sang KRW
THUG/KRW:
₩0.{4}5079
Khối lượng THUG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường THUG:
--
Nguồn cung lưu hành THUG:
0 THUG
Tỷ giá THUG sang KRW hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi THUG thành Won Hàn Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của THUG là ₩0.--5079 mỗi THUG, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của {4} THUG. Khối lượng giao dịch của THUG đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của THUG là ₩0.
Thông tin thêm về THUG trên Bitget
Thông tin Won Hàn Quốc
Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá THUG phổ biến nhất là THUG sang KRW, trong đó mã của THUG là THUG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86920.12 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2920.43 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 122.84 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73769.11 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64294.81 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118932.80 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 479929.44 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7832276.40 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.48 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi THUG sang KRW

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi THUG sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi THUG phổ biến
THUG đến TWD
1 THUG thành NT$0.{5}1108 TWD
THUG đến CNY
1 THUG thành ¥0.{6}2466 CNY
THUG đến USD
1 THUG thành $0.{7}3509 USD
THUG đến AUD
1 THUG thành AU$0.{7}5233 AUD
THUG đến EUR
1 THUG thành €0.{7}2978 EUR
THUG đến CAD
1 THUG thành C$0.{7}4801 CAD
THUG đến KRW
1 THUG thành ₩0.{4}5079 KRW
THUG đến JPY
1 THUG thành ¥0.{5}5470 JPY
THUG đến GBP
1 THUG thành £0.{7}2596 GBP
THUG đến BRL
1 THUG thành R$0.{6}1937 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KRW

NIGHT đến KRW
1 NIGHT thành ₩111.71 KRW

ZBT đến KRW
1 ZBT thành ₩224.68 KRW

BIFI đến KRW
1 BIFI thành ₩372,853.33 KRW

LIGHT đến KRW
1 LIGHT thành ₩737.44 KRW

0G đến KRW
1 0G thành ₩1,512.99 KRW

ESPORTS đến KRW
1 ESPORTS thành ₩603.54 KRW

LAVA đến KRW
1 LAVA thành ₩245.17 KRW

ADA đến KRW
1 ADA thành ₩498.14 KRW

VSN đến KRW
1 VSN thành ₩122.6 KRW

BCH đến KRW
1 BCH thành ₩861,503.93 KRW
Bảng chuyển đổi từ THUG sang KRW
Tỷ giá hoán đổi của THUG đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 THUG thành Won Hàn Quốc đã thay đổi -0.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.57%, đạt mức cao nhất là 0.0001028 KRW và mức thấp nhất là 0.{4}4845 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 THUG là ₩0.{4}5273 KRW , thay đổi -3.68% so với giá hiện tại. THUG đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +5.56% so với năm trước.
+₩
0.{5}1226KRW24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 23:48 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 THUG | ₩0.{4}2540 | ₩0.{4}2580 | -1.57% |
1 THUG | ₩0.{4}5079 | ₩0.{4}5161 | -1.57% |
5 THUG | ₩0.0002540 | ₩0.0002580 | -1.57% |
10 THUG | ₩0.0005079 | ₩0.0005161 | -1.57% |
50 THUG | ₩0.002540 | ₩0.002580 | -1.57% |
100 THUG | ₩0.005079 | ₩0.005161 | -1.57% |
500 THUG | ₩0.02540 | ₩0.02580 | -1.57% |
1000 THUG | ₩0.05079 | ₩0.05161 | -1.57% |
Câu Hỏi Thường Gặp THUG/KRW
1 THUG bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 THUG (THUG) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.{4}5079.
Tôi có thể mua bao nhiêu THUG với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 19,687.72 THUG đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển THUG sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi THUG sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng THUG bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 98,438.58 THUG, trong khi 5 THUG sẽ có giá khoảng 0.0002540KRW.
Giá cao nhất của THUG/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 THUG tính theo KRW là ₩0.001631. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 THUG/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của THUG tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ng ày qua, tỷ giá chuyển đổi THUG (THUG) đã giảm 0.65%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi THUG (THUG) đã giảm 3.68% so với Won Hàn Quốc (KRW).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ THUG thành KRW?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa THUG và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của THUG/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với THUG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá THUG/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá THUG/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá THUG/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của THUG và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp THUG: THUG sang Đô la Mỹ (USD), THUG sang Euro (EUR), THUG sang Bảng Anh (GBP), THUG sang Đô la Canada (CAD), THUG sang Rupee Ấn Độ (INR), THUG sang Rupee Pakistan (PKR), THUG sang Real Brazil (BRL), THUG sang ...
Giá của THUG ở Mỹ là $0.R$0.{6}19373509 USD. Ngoài ra, giá của THUG là €0.{7}2978 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}2596 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}4801 CAD ở Canada, ₹0.{5}3162 INR ở Ấn Độ, ₨0.{5}9831 PKR ở Pakistan, {7} BRL ở Brazil, ...
Cặp THUG phổ biến nhất là THUG sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 THUG (THUG) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.{4}5079.
Giá của THUG ở Mỹ là $0.R$0.{6}19373509 USD. Ngoài ra, giá của THUG là €0.{7}2978 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}2596 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}4801 CAD ở Canada, ₹0.{5}3162 INR ở Ấn Độ, ₨0.{5}9831 PKR ở Pakistan, {7} BRL ở Brazil, ...
Cặp THUG phổ biến nhất là THUG sang Won Hàn Quốc(KRW). Giá của 1 THUG (THUG) ở Won Hàn Quốc (KRW) là ₩0.{4}5079.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.











































