Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88942.85 (+1.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88942.85 (+1.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.37%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88942.85 (+1.40%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GRT thành MDL
GRT/MDL: 1 GRT = 0.6176 MDL. Giá chuyển đổi 1 The Graph (GRT) thành Leu Moldova (MDL) là 0.6176 MDL hôm nay.

GRT
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GRT/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi The Graph (GRT) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GRT hiện có giá trị là 0.6176 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GRT hiện có giá 0.6176 MDL, nghĩa là mua 5 GRT sẽ mất 3.09 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 1.62 GRT và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 8.1 GRT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GRT sang MDL
Chuyển đổi MDL sang GRT
The Graph
Leu Moldova
1 GRT
0.6176 MDL
Đổi 1 GRT sang 0.6176 MDL
2 GRT
1.24 MDL
Đổi 2 GRT sang 1.24 MDL
5 GRT
3.09 MDL
Đổi 5 GRT sang 3.09 MDL
10 GRT
6.18 MDL
Đổi 10 GRT sang 6.18 MDL
20 GRT
12.35 MDL
Đổi 20 GRT sang 12.35 MDL
50 GRT
30.88 MDL
Đổi 50 GRT sang 30.88 MDL
100 GRT
61.76 MDL
Đổi 100 GRT sang 61.76 MDL
200 GRT
123.52 MDL
Đổi 200 GRT sang 123.52 MDL
500 GRT
308.79 MDL
Đổi 500 GRT sang 308.79 MDL
1000 GRT
617.58 MDL
Đổi 1000 GRT sang 617.58 MDL
5000 GRT
3,087.88 MDL
Đổi 5000 GRT sang 3,087.88 MDL
10000 GRT
6,175.76 MDL
Đổi 10000 GRT sang 6,175.76 MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GRT thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của The Graph tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GRT sang MDL, lên đến 10000 GRT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
The Graph
1 MDL
1.62 GRT
Đổi 1 MDL sang 1.62 GRT
10 MDL
16.19 GRT
Đổi 10 MDL sang 16.19 GRT
50 MDL
80.96 GRT
Đổi 50 MDL sang 80.96 GRT
100 MDL
161.92 GRT
Đổi 100 MDL sang 161.92 GRT
200 MDL
323.85 GRT
Đổi 200 MDL sang 323.85 GRT
500 MDL
809.62 GRT
Đổi 500 MDL sang 809.62 GRT
1000 MDL
1,619.23 GRT
Đổi 1000 MDL sang 1,619.23 GRT
2000 MDL
3,238.47 GRT
Đổi 2000 MDL sang 3,238.47 GRT
5000 MDL
8,096.17 GRT
Đổi 5000 MDL sang 8,096.17 GRT
10000 MDL
16,192.34 GRT
Đổi 10000 MDL sang 16,192.34 GRT
50000 MDL
80,961.68 GRT
Đổi 50000 MDL sang 80,961.68 GRT
100000 MDL
161,923.37 GRT
Đổi 100000 MDL sang 161,923.37 GRT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành GRT toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo The Graph đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang GRT, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GRT/MDL
GRT/MDL: 1 GRT = 0.6176 MDL; 2025/12/26 14:15:12
Trong 1D vừa qua, The Graph đã thay đổi +0.19% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy The Graph(GRT) đã thay đổi +0.19% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành GRT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi GRT sang MDL: Biến động và thay đổi giá của /MDL
Giá cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.6568 MDL trong khi giá thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.5912 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GRT theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.6198 MDL | 0.6568 MDL | 0.8518 MDL | 1.5 MDL |
Thấp | 0.5912 MDL | 0.5912 MDL | 0.5899 MDL | 0.5028 MDL |
Bình thường | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL | 0 MDL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến đ ộng | +0.19% | +2.11% | -26.39% | -53.53% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GRT (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GRT bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GRT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin The Graph
Số liệu thị trường GRT sang MDL
GRT/MDL:
L0.6176
Khối lượng GRT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường GRT:
--
Nguồn cung lưu hành GRT:
-- GRT
Tỷ giá GRT sang MDL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi The Graph thành Leu Moldova đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của The Graph là L0.6176 mỗi GRT, với tổng vốn hoá thị trường của L-- MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- GRT. Khối lượng giao dịch của The Graph đã thay đổi --% (L-- MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GRT là L--.
Thông tin thêm về The Graph trên Bitget
Thông tin Leu Moldova
Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá The Graph phổ biến nhất là GRT sang MDL, trong đó mã của The Graph là GRT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73893.56 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64503.48 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119077.32 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 482662.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7821290.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.43 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GRT sang MDL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GRT sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi The Graph phổ biến
GRT đến TWD
1 GRT thành NT$1.16 TWD
GRT đến CNY
1 GRT thành ¥0.2579 CNY
GRT đến USD
1 GRT thành $0.03681 USD
GRT đến AUD
1 GRT thành AU$0.05480 AUD
GRT đến MDL
1 GRT thành L0.6176 MDL
GRT đến EUR
1 GRT thành €0.03121 EUR
GRT đến CAD
1 GRT thành C$0.05026 CAD
GRT đến KRW
1 GRT thành ₩53.14 KRW
GRT đến JPY
1 GRT thành ¥5.75 JPY
GRT đến GBP
1 GRT thành £0.02723 GBP
GRT đến BRL
1 GRT thành R$0.2044 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MDL

ZKP đến MDL
1 ZKP thành L2.62 MDL

BTC đến MDL
1 BTC thành L1,492,779.9 MDL

LIGHT đến MDL
1 LIGHT thành L9.02 MDL

YB đến MDL
1 YB thành L6.78 MDL

ETH đến MDL
1 ETH thành L50,029.68 MDL

WLFI đến MDL
1 WLFI thành L2.37 MDL

CPOOL đến MDL
1 CPOOL thành L0.6991 MDL

WFI đến MDL
1 WFI thành L46.45 MDL

TWT đến MDL
1 TWT thành L14.01 MDL

DCR đến MDL
1 DCR thành L332.69 MDL
Bảng chuyển đổi từ GRT sang MDL
Tỷ giá hoán đổi của The Graph đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 GRT thành Leu Moldova đã thay đổi +2.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.19%, đạt mức cao nhất là 0.6198 MDL và mức thấp nhất là 0.5912 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 GRT là L0.8390 MDL , thay đổi -26.39% so với giá hiện tại. The Graph đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -82.32% so với năm trước.
-L
2.88MDL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 14:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 GRT | L0.3088 | L0.3082 | +0.19% |
1 GRT | L0.6176 | L0.6164 | +0.19% |
5 GRT | L3.09 | L3.08 | +0.19% |
10 GRT | L6.18 | L6.16 | +0.19% |
50 GRT | L30.88 | L30.82 | +0.19% |
100 GRT | L61.76 | L61.64 | +0.19% |
500 GRT | L308.79 | L308.2 | +0.19% |
1000 GRT | L617.58 | L616.4 | +0.19% |
Câu Hỏi Thường Gặp GRT/MDL
1 The Graph bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 The Graph (GRT) trong Leu Moldova (MDL) là L0.6176.
Tôi có thể mua bao nhiêu GRT với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.62 GRT đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GRT sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GRT sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GRT bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 8.1 GRT, trong khi 5 GRT sẽ có giá khoảng 3.09MDL.
Giá cao nhất của GRT/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GRT tính theo MDL là L22.39. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GRT/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi The Graph (GRT) đã tăng 2.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi The Graph (GRT) đã giảm 26.39% so với Leu Moldova (MDL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GRT thành MDL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa The Graph và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GRT/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GRT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GRT/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GRT/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GRT/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của The Graph và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp The Graph: GRT sang Đô la Mỹ (USD), GRT sang Euro (EUR), GRT sang Bảng Anh (GBP), GRT sang Đô la Canada (CAD), GRT sang Rupee Ấn Độ (INR), GRT sang Rupee Pakistan (PKR), GRT sang Real Brazil (BRL), GRT sang ...
Giá của The Graph ở Mỹ là $0.03681 USD. Ngoài ra, giá của The Graph là €0.03121 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02723 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05026 CAD ở Canada, ₹3.31 INR ở Ấn Độ, ₨10.31 PKR ở Pakistan, R$0.2044 BRL ở Brazil, ...
Cặp The Graph phổ biến nhất là GRT sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 The Graph (GRT) ở Leu Moldova (MDL) là L0.6176.
Giá của The Graph ở Mỹ là $0.03681 USD. Ngoài ra, giá của The Graph là €0.03121 EUR ở khu vực đồng euro, £0.02723 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.05026 CAD ở Canada, ₹3.31 INR ở Ấn Độ, ₨10.31 PKR ở Pakistan, R$0.2044 BRL ở Brazil, ...
Cặp The Graph phổ biến nhất là GRT sang Leu Moldova(MDL). Giá của 1 The Graph (GRT) ở Leu Moldova (MDL) là L0.6176.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil













