Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88745.67 (+1.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88745.67 (+1.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.39%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88745.67 (+1.47%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam20(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi USDT thành EUR
USDT/EUR: 1 USDT = 0.8488 EUR. Giá chuyển đổi 1 Tether USDt (USDT) thành Euro (EUR) là 0.8488 EUR hôm nay.

USDT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá USDT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tether USDt (USDT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 USDT hiện có giá trị là 0.8488 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 USDT hiện có giá 0.8488 EUR, nghĩa là mua 5 USDT sẽ mất 4.24 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 1.18 USDT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 5.89 USDT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi USDT sang EUR
Chuyển đổi EUR sang USDT
Tether USDt
Euro
1 USDT
0.8488 EUR
Đổi 1 USDT sang 0.8488 EUR
2 USDT
1.7 EUR
Đổi 2 USDT sang 1.7 EUR
5 USDT
4.24 EUR
Đổi 5 USDT sang 4.24 EUR
10 USDT
8.49 EUR
Đổi 10 USDT sang 8.49 EUR
20 USDT
16.98 EUR
Đổi 20 USDT sang 16.98 EUR
50 USDT
42.44 EUR
Đổi 50 USDT sang 42.44 EUR
100 USDT
84.88 EUR
Đổi 100 USDT sang 84.88 EUR
200 USDT
169.76 EUR
Đổi 200 USDT sang 169.76 EUR
500 USDT
424.41 EUR
Đổi 500 USDT sang 424.41 EUR
1000 USDT
848.82 EUR
Đổi 1000 USDT sang 848.82 EUR
5000 USDT
4,244.09 EUR
Đổi 5000 USDT sang 4,244.09 EUR
10000 USDT
8,488.18 EUR
Đổi 10000 USDT sang 8,488.18 EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi USDT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Tether USDt tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 USDT sang EUR, lên đến 10000 USDT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Tether USDt
1 EUR
1.18 USDT
Đổi 1 EUR sang 1.18 USDT
10 EUR
11.78 USDT
Đổi 10 EUR sang 11.78 USDT
50 EUR
58.91 USDT
Đổi 50 EUR sang 58.91 USDT
100 EUR
117.81 USDT
Đổi 100 EUR sang 117.81 USDT
200 EUR
235.62 USDT
Đổi 200 EUR sang 235.62 USDT
500 EUR
589.05 USDT
Đổi 500 EUR sang 589.05 USDT
1000 EUR
1,178.11 USDT
Đổi 1000 EUR sang 1,178.11 USDT
2000 EUR
2,356.22 USDT
Đổi 2000 EUR sang 2,356.22 USDT
5000 EUR
5,890.54 USDT
Đổi 5000 EUR sang 5,890.54 USDT
10000 EUR
11,781.08 USDT
Đổi 10000 EUR sang 11,781.08 USDT
50000 EUR
58,905.42 USDT
Đổi 50000 EUR sang 58,905.42 USDT
100000 EUR
117,810.85 USDT
Đổi 100000 EUR sang 117,810.85 USDT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành USDT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Tether USDt đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang USDT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ USDT/EUR
USDT/EUR: 1 USDT = 0.8488 EUR; 2025/12/26 09:38:08
Trong 1D vừa qua, Tether USDt đã thay đổi -0.02% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tether USDt(USDT) đã thay đổi -0.02% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành USDT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi USDT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của /EUR
Giá cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.8506 EUR trong khi giá thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.8484 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá USDT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.8496 EUR | 0.8506 EUR | 0.8509 EUR | 0.8558 EUR |
Thấp | 0.8484 EUR | 0.8484 EUR | 0.8478 EUR | 0.8475 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Bi ến động | -0.02% | -0.00% | -0.03% | -0.12% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua USDT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp USDT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua USDT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Tether USDt
Số liệu thị trường USDT sang EUR
USDT/EUR:
€0.8488
Khối lượng USDT 24 giờ:
€61,087,976,713.84
Vốn hóa thị trường USDT:
€158,635,695,658.65
Nguồn cung lưu hành USDT:
186.89B USDT
Tỷ giá USDT sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Tether USDt thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Tether USDt là €0.8488 mỗi USDT, với tổng vốn hoá thị trường của €158,635,695,658.65 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,890,040,000 USDT. Khối lượng giao dịch của Tether USDt đã thay đổi +29.44% (€13,892,979,971.14 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của USDT là €47,194,996,742.7.
Thông tin thêm về Tether USDt trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tether USDt phổ biến nhất là USDT sang EUR, trong đó mã của Tether USDt là USDT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87025.74 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2893.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.83 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 119.59 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73919.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64546.99 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 118990.29 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 481652.66 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7815999.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi USDT sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi USDT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Tether USDt phổ biến
USDT đến TWD
1 USDT thành NT$31.41 TWD
USDT đến CNY
1 USDT thành ¥7.01 CNY
USDT đến USD
1 USDT thành $0.9993 USD
USDT đến AUD
1 USDT thành AU$1.49 AUD
USDT đến EUR
1 USDT thành €0.8488 EUR
USDT đến CAD
1 USDT thành C$1.37 CAD
USDT đến KRW
1 USDT thành ₩1,443.47 KRW
USDT đến JPY
1 USDT thành ¥156.26 JPY
USDT đến GBP
1 USDT thành £0.7412 GBP
USDT đến BRL
1 USDT thành R$5.53 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

BTC đến EUR
1 BTC thành €75,274.68 EUR

ETH đến EUR
1 ETH thành €2,515.73 EUR

LIGHT đến EUR
1 LIGHT thành €0.4558 EUR

ZKP đến EUR
1 ZKP thành €0.1689 EUR

SOL đến EUR
1 SOL thành €104.08 EUR

YB đến EUR
1 YB thành €0.3443 EUR

ESPORTS đến EUR
1 ESPORTS thành €0.3674 EUR

WLFI đến EUR
1 WLFI thành €0.1198 EUR

0G đến EUR
1 0G thành €0.9301 EUR

TWT đến EUR
1 TWT thành €0.7144 EUR
Bảng chuyển đổi từ USDT sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Tether USDt đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 USDT thành Euro đã thay đổi -0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.8496 EUR và mức thấp nhất là 0.8484 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 USDT là €0.8491 EUR , thay đổi -0.03% so với giá hiện tại. Tether USDt đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.04% so với năm trước.
+€
0.0003215EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 09:38 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 USDT | €0.4244 | €0.4245 | -0.02% |
1 USDT | €0.8488 | €0.8490 | -0.02% |
5 USDT | €4.24 | €4.25 | -0.02% |
10 USDT | €8.49 | €8.49 | -0.02% |
50 USDT | €42.44 | €42.45 | -0.02% |
100 USDT | €84.88 | €84.9 | -0.02% |
500 USDT | €424.41 | €424.51 | -0.02% |
1000 USDT | €848.82 | €849.02 | -0.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp USDT/EUR
1 Tether USDt bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Tether USDt (USDT) trong Euro (EUR) là €0.8488.
Tôi có thể mua bao nhiêu USDT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.18 USDT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển USDT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi USDT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng USDT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 5.89 USDT, trong khi 5 USDT sẽ có giá khoảng 4.24EUR.
Giá cao nhất của USDT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 USDT tính theo EUR là €1.03. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 USDT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tether USDt (USDT) đã giảm 0.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tether USDt (USDT) đã giảm 0.03% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ USDT thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tether USDt và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của USDT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với USDT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá USDT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá USDT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá USDT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tether USDt và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.







