Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm

Máy tính và công cụ chuyển đổi TDM thành LKR

TDM/LKR: 1 TDM = 0.02376 LKR. Giá chuyển đổi 1 TDM (TDM) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.02376 LKR hôm nay.
TDM
TDM
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TDM/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi TDM (TDM) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TDM hiện có giá trị là 0.02376 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TDM hiện có giá 0.02376 LKR, nghĩa là mua 5 TDM sẽ mất 0.1188 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 42.09 TDM và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 210.45 TDM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TDM sang LKR

Chuyển đổi LKR sang TDM

TDM
Rupee Sri Lanka
1 TDM
0.02376  LKR
Đổi 1 TDM sang 0.02376 LKR
2 TDM
0.04752  LKR
Đổi 2 TDM sang 0.04752 LKR
5 TDM
0.1188  LKR
Đổi 5 TDM sang 0.1188 LKR
10 TDM
0.2376  LKR
Đổi 10 TDM sang 0.2376 LKR
20 TDM
0.4752  LKR
Đổi 20 TDM sang 0.4752 LKR
50 TDM
1.19  LKR
Đổi 50 TDM sang 1.19 LKR
100 TDM
2.38  LKR
Đổi 100 TDM sang 2.38 LKR
200 TDM
4.75  LKR
Đổi 200 TDM sang 4.75 LKR
500 TDM
11.88  LKR
Đổi 500 TDM sang 11.88 LKR
1000 TDM
23.76  LKR
Đổi 1000 TDM sang 23.76 LKR
5000 TDM
118.79  LKR
Đổi 5000 TDM sang 118.79 LKR
10000 TDM
237.58  LKR
Đổi 10000 TDM sang 237.58 LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TDM thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của TDM tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TDM sang LKR, lên đến 10000 TDM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
TDM
1 LKR
42.09 TDM
Đổi 1 LKR sang 42.09 TDM
10 LKR
420.91 TDM
Đổi 10 LKR sang 420.91 TDM
50 LKR
2,104.55 TDM
Đổi 50 LKR sang 2,104.55 TDM
100 LKR
4,209.1 TDM
Đổi 100 LKR sang 4,209.1 TDM
200 LKR
8,418.19 TDM
Đổi 200 LKR sang 8,418.19 TDM
500 LKR
21,045.48 TDM
Đổi 500 LKR sang 21,045.48 TDM
1000 LKR
42,090.96 TDM
Đổi 1000 LKR sang 42,090.96 TDM
2000 LKR
84,181.92 TDM
Đổi 2000 LKR sang 84,181.92 TDM
5000 LKR
210,454.81 TDM
Đổi 5000 LKR sang 210,454.81 TDM
10000 LKR
420,909.62 TDM
Đổi 10000 LKR sang 420,909.62 TDM
50000 LKR
2,104,548.11 TDM
Đổi 50000 LKR sang 2,104,548.11 TDM
100000 LKR
4,209,096.22 TDM
Đổi 100000 LKR sang 4,209,096.22 TDM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành TDM toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo TDM đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang TDM, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TDM/LKR

TDM/LKR: 1 TDM = 0.02376 LKR; 2025/12/24 14:02:01
Trong 1D vừa qua, TDM đã thay đổi -2.71% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy TDM(TDM) đã thay đổi -2.71% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành TDM trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi TDM sang LKR: Biến động và thay đổi giá của TDM/LKR

Giá TDM cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.02461 LKR trong khi giá TDM thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.02317 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá TDM theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TDM theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.02442 LKR
0.02461 LKR
0.02806 LKR
0.1796 LKR
Thấp
0.02376 LKR
0.02317 LKR
0.02317 LKR
0.02317 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.71%
-3.48%
-9.72%
-86.95%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TDM (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TDM bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TDM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin TDM

Số liệu thị trường TDM sang LKR

TDM/LKR:
Rs0.02376
Khối lượng TDM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường TDM:
Rs2,200,939.62
Nguồn cung lưu hành TDM:
92.64M TDM

Tỷ giá TDM sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi TDM thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của TDM là Rs0.02376 mỗi TDM, với tổng vốn hoá thị trường của Rs2,200,939.62 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,639,660 TDM. Khối lượng giao dịch của TDM đã thay đổi 0.00% (Rs0 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TDM là Rs0.

Thông tin thêm về TDM trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá TDM phổ biến nhất là TDM sang LKR, trong đó mã của TDM là TDM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74186.42 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 64751.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 119664.54 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 483043.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7856871.80 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.15 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TDM sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TDM sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi TDM phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TDM đến TWD
1 TDM thành NT$0.002409 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TDM đến CNY
1 TDM thành ¥0.0005382 CNY
popular info Đô la Mỹ
TDM đến USD
1 TDM thành $0.{4}7674 USD
popular info Đô la Úc
TDM đến AUD
1 TDM thành AU$0.0001143 AUD
popular info Euro
TDM đến EUR
1 TDM thành €0.{4}6504 EUR
popular info Đô la Canada
TDM đến CAD
1 TDM thành C$0.0001049 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
TDM đến LKR
1 TDM thành Rs0.02374 LKR
popular info Won Hàn Quốc
TDM đến KRW
1 TDM thành ₩0.1112 KRW
popular info Yên Nhật
TDM đến JPY
1 TDM thành ¥0.01197 JPY
popular info Bảng Anh
TDM đến GBP
1 TDM thành £0.{4}5677 GBP
popular info Real Brazil
TDM đến BRL
1 TDM thành R$0.0004235 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Avantis
AVNT đến LKR
1 AVNT thành Rs109.28 LKR
other assets pippin
PIPPIN đến LKR
1 PIPPIN thành Rs151.6 LKR
other assets ZEROBASE
ZBT đến LKR
1 ZBT thành Rs30.35 LKR
other assets Subsquid
SQD đến LKR
1 SQD thành Rs20.49 LKR
other assets Boundless
ZKC đến LKR
1 ZKC thành Rs37.55 LKR
other assets Movement
MOVE đến LKR
1 MOVE thành Rs11.54 LKR
other assets Vision
VSN đến LKR
1 VSN thành Rs26.26 LKR
other assets Midnight
NIGHT đến LKR
1 NIGHT thành Rs22.57 LKR
other assets Power Protocol
POWER đến LKR
1 POWER thành Rs118.07 LKR
other assets KernelDAO
KERNEL đến LKR
1 KERNEL thành Rs21.76 LKR

Bảng chuyển đổi từ TDM sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của TDM đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TDM thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -3.48% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.71%, đạt mức cao nhất là 0.02442 LKR và mức thấp nhất là 0.02376 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 TDM là Rs0.02632 LKR , thay đổi -9.72% so với giá hiện tại. TDM đã thay đổi
-Rs
5.02LKR
, tương đương mức thay đổi -99.53% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 14:02 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TDM
Rs0.01188Rs0.01221
-2.71%
1 TDM
Rs0.02376Rs0.02442
-2.71%
5 TDM
Rs0.1188Rs0.1221
-2.71%
10 TDM
Rs0.2376Rs0.2442
-2.71%
50 TDM
Rs1.19Rs1.22
-2.71%
100 TDM
Rs2.38Rs2.44
-2.71%
500 TDM
Rs11.88Rs12.21
-2.71%
1000 TDM
Rs23.76Rs24.42
-2.71%

Câu Hỏi Thường Gặp TDM/LKR

1 TDM bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 TDM (TDM) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.02376.
Tôi có thể mua bao nhiêu TDM với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 42.09 TDM đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TDM sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TDM sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TDM bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 210.45 TDM, trong khi 5 TDM sẽ có giá khoảng 0.1188LKR.
Giá cao nhất của TDM/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TDM tính theo LKR là Rs93.76. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TDM/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của TDM tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi TDM (TDM) đã giảm 3.48%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi TDM (TDM) đã giảm 9.72% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TDM thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa TDM và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TDM/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TDM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TDM/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TDM/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TDM/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của TDM và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp TDM: TDM sang Đô la Mỹ (USD), TDM sang Euro (EUR), TDM sang Bảng Anh (GBP), TDM sang Đô la Canada (CAD), TDM sang Rupee Ấn Độ (INR), TDM sang Rupee Pakistan (PKR), TDM sang Real Brazil (BRL), TDM sang ...
Giá của TDM ở Mỹ là $0.{4}7674 USD. Ngoài ra, giá của TDM là €0.{4}6504 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}5677 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.0001049 CAD ở Canada, ₹0.006889 INR ở Ấn Độ, ₨0.02148 PKR ở Pakistan, R$0.0004235 BRL ở Brazil, ...
Cặp TDM phổ biến nhất là TDM sang Rupee Sri Lanka(LKR). Giá của 1 TDM (TDM) ở Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.02376.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.