Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87346.97 (-1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87346.97 (-1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.12%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87346.97 (-1.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam24(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi TAOBOT thành GEL
TAOBOT/GEL: 1 TAOBOT = 0.2178 GEL. Giá chuyển đổi 1 tao.bot (TAOBOT) thành Lari Georgia (GEL) là 0.2178 GEL hôm nay.

TAOBOT
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TAOBOT/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi tao.bot (TAOBOT) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TAOBOT hiện có giá trị là 0.2178 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TAOBOT hiện có giá 0.2178 GEL, nghĩa là mua 5 TAOBOT sẽ mất 1.09 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 4.59 TAOBOT và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 22.96 TAOBOT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi TAOBOT sang GEL
Chuyển đổi GEL sang TAOBOT
tao.bot
Lari Georgia
1 TAOBOT
0.2178 GEL
Đổi 1 TAOBOT sang 0.2178 GEL
2 TAOBOT
0.4355 GEL
Đổi 2 TAOBOT sang 0.4355 GEL
5 TAOBOT
1.09 GEL
Đổi 5 TAOBOT sang 1.09 GEL
10 TAOBOT
2.18 GEL
Đổi 10 TAOBOT sang 2.18 GEL
20 TAOBOT
4.36 GEL
Đổi 20 TAOBOT sang 4.36 GEL
50 TAOBOT
10.89 GEL
Đổi 50 TAOBOT sang 10.89 GEL
100 TAOBOT
21.78 GEL
Đổi 100 TAOBOT sang 21.78 GEL
200 TAOBOT
43.55 GEL
Đổi 200 TAOBOT sang 43.55 GEL
500 TAOBOT
108.88 GEL
Đổi 500 TAOBOT sang 108.88 GEL
1000 TAOBOT
217.77 GEL
Đổi 1000 TAOBOT sang 217.77 GEL
5000 TAOBOT
1,088.83 GEL
Đổi 5000 TAOBOT sang 1,088.83 GEL
10000 TAOBOT
2,177.65 GEL
Đổi 10000 TAOBOT sang 2,177.65 GEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TAOBOT thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của tao.bot tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TAOBOT sang GEL, lên đến 10000 TAOBOT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
tao.bot
1 GEL
4.59 TAOBOT
Đổi 1 GEL sang 4.59 TAOBOT
10 GEL
45.92 TAOBOT
Đổi 10 GEL sang 45.92 TAOBOT
50 GEL
229.61 TAOBOT
Đổi 50 GEL sang 229.61 TAOBOT
100 GEL
459.21 TAOBOT
Đổi 100 GEL sang 459.21 TAOBOT
200 GEL
918.42 TAOBOT
Đổi 200 GEL sang 918.42 TAOBOT
500 GEL
2,296.05 TAOBOT
Đổi 500 GEL sang 2,296.05 TAOBOT
1000 GEL
4,592.1 TAOBOT
Đổi 1000 GEL sang 4,592.1 TAOBOT
2000 GEL
9,184.21 TAOBOT
Đổi 2000 GEL sang 9,184.21 TAOBOT
5000 GEL
22,960.51 TAOBOT
Đổi 5000 GEL sang 22,960.51 TAOBOT
10000 GEL
45,921.03 TAOBOT
Đổi 10000 GEL sang 45,921.03 TAOBOT
50000 GEL
229,605.13 TAOBOT
Đổi 50000 GEL sang 229,605.13 TAOBOT
100000 GEL
459,210.26 TAOBOT
Đổi 100000 GEL sang 459,210.26 TAOBOT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành TAOBOT toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo tao.bot đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang TAOBOT, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ TAOBOT/GEL
TAOBOT/GEL: 1 TAOBOT = 0.2178 GEL; 2025/12/24 03:53:16
Trong 1D vừa qua, tao.bot đã thay đổi -5.62% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy tao.bot(TAOBOT) đã thay đổi -5.62% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành TAOBOT trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi TAOBOT sang GEL: Biến động và thay đổi giá của tao.bot/GEL
Giá tao.bot cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.2622 GEL trong khi giá tao.bot thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.1604 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá tao.bot theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TAOBOT theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.2374 GEL | 0.2622 GEL | 0.5334 GEL | 1.26 GEL |
Thấp | 0.2177 GEL | 0.1604 GEL | 0.1604 GEL | 0.1604 GEL |
Bình thường | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL | 0 GEL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -5.62% | -23.61% | -38.86% | -72.67% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua TAOBOT (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TAOBOT bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TAOBOT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin tao.bot
Số liệu thị trường TAOBOT sang GEL
TAOBOT/GEL:
₾0.2178
Khối lượng TAOBOT 24 giờ:
₾52,649.46
Vốn hóa thị trường TAOBOT:
₾16,695,329.33
Nguồn cung lưu hành TAOBOT:
76.67M TAOBOT
Tỷ giá TAOBOT sang GEL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi tao.bot thành Lari Georgia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của tao.bot là ₾0.2178 mỗi TAOBOT, với tổng vốn hoá thị trường của ₾16,695,329.33 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của 76,666,664 TAOBOT. Khối lượng giao dịch của tao.bot đã thay đổi -51.42% (₾-55,719.33 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TAOBOT là ₾108,368.78.
Thông tin thêm về tao.bot trên Bitget
Thông tin Lari Georgia
Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá tao.bot phổ biến nhất là TAOBOT sang GEL, trong đó mã của tao.bot là TAOBOT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87525.27 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2965.41 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.88 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 124.21 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74133.90 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64672.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119708.31 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 483270.76 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7831218.15 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.09 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi TAOBOT sang GEL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi TAOBOT sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi tao.bot phổ biến

TAOBOT đến TWD
1 TAOBOT thành NT$2.55 TWD
TAOBOT đến GEL
1 TAOBOT thành ₾0.2178 GEL

TAOBOT đến CNY
1 TAOBOT thành ¥0.5700 CNY

TAOBOT đến USD
1 TAOBOT thành $0.08110 USD

TAOBOT đến AUD
1 TAOBOT thành AU$0.1208 AUD

TAOBOT đến EUR
1 TAOBOT thành €0.06870 EUR

TAOBOT đến CAD
1 TAOBOT thành C$0.1109 CAD

TAOBOT đến KRW
1 TAOBOT thành ₩118.68 KRW

TAOBOT đến JPY
1 TAOBOT thành ¥12.62 JPY

TAOBOT đến GBP
1 TAOBOT thành £0.05993 GBP

TAOBOT đến BRL
1 TAOBOT thành R$0.4478 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang GEL

BTC đến GEL
1 BTC thành ₾234,320.39 GEL

ETH đến GEL
1 ETH thành ₾7,896.72 GEL

D đến GEL
1 D thành ₾0.04642 GEL

SQD đến GEL
1 SQD thành ₾0.1338 GEL

PIPPIN đến GEL
1 PIPPIN thành ₾1.26 GEL

VELO đến GEL
1 VELO thành ₾0.01831 GEL

AVNT đến GEL
1 AVNT thành ₾0.9110 GEL

CXT đến GEL
1 CXT thành ₾0.05144 GEL

Q đến GEL
1 Q thành ₾0.04315 GEL

ESPORTS đến GEL
1 ESPORTS thành ₾1.17 GEL
Bảng chuyển đổi từ TAOBOT sang GEL
Tỷ giá hoán đổi của tao.bot đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TAOBOT thành Lari Georgia đã thay đổi -23.61% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.62%, đạt mức cao nhất là 0.2374 GEL và mức thấp nhất là 0.2177 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 TAOBOT là ₾0.3581 GEL , thay đổi -38.86% so với giá hiện tại. tao.bot đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -79.70% so với năm trước.
-₾
0.8670GEL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 03:53 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 TAOBOT | ₾0.1089 | ₾0.1155 | -5.62% |
1 TAOBOT | ₾0.2178 | ₾0.2309 | -5.62% |
5 TAOBOT | ₾1.09 | ₾1.15 | -5.62% |
10 TAOBOT | ₾2.18 | ₾2.31 | -5.62% |
50 TAOBOT | ₾10.89 | ₾11.55 | -5.62% |
100 TAOBOT | ₾21.78 | ₾23.09 | -5.62% |
500 TAOBOT | ₾108.88 | ₾115.46 | -5.62% |
1000 TAOBOT | ₾217.77 | ₾230.92 | -5.62% |
Câu Hỏi Thường Gặp TAOBOT/GEL
1 tao.bot bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 tao.bot (TAOBOT) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.2178.
Tôi có thể mua bao nhiêu TAOBOT với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.59 TAOBOT đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TAOBOT sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TAOBOT sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TAOBOT bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 22.96 TAOBOT, trong khi 5 TAOBOT sẽ có giá khoảng 1.09GEL.
Giá cao nhất của TAOBOT/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TAOBOT tính theo GEL là ₾2.27. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TAOBOT/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tao.bot tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi tao.bot (TAOBOT) đã giảm 23.61%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi tao.bot (TAOBOT) đã giảm 38.86% so với Lari Georgia (GEL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TAOBOT thành GEL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa tao.bot và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TAOBOT/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TAOBOT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TAOBOT/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TAOBOT/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TAOBOT/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của tao.bot và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp tao.bot: TAOBOT sang Đô la Mỹ (USD), TAOBOT sang Euro (EUR), TAOBOT sang Bảng Anh (GBP), TAOBOT sang Đô la Canada (CAD), TAOBOT sang Rupee Ấn Độ (INR), TAOBOT sang Rupee Pakistan (PKR), TAOBOT sang Real Brazil (BRL), TAOBOT sang ...
Giá của tao.bot ở Mỹ là $0.08110 USD. Ngoài ra, giá của tao.bot là €0.06870 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05993 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1109 CAD ở Canada, ₹7.26 INR ở Ấn Độ, ₨22.71 PKR ở Pakistan, R$0.4478 BRL ở Brazil, ...
Cặp tao.bot phổ biến nhất là TAOBOT sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 tao.bot (TAOBOT) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.2178.
Giá của tao.bot ở Mỹ là $0.08110 USD. Ngoài ra, giá của tao.bot là €0.06870 EUR ở khu vực đồng euro, £0.05993 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.1109 CAD ở Canada, ₹7.26 INR ở Ấn Độ, ₨22.71 PKR ở Pakistan, R$0.4478 BRL ở Brazil, ...
Cặp tao.bot phổ biến nhất là TAOBOT sang Lari Georgia(GEL). Giá của 1 tao.bot (TAOBOT) ở Lari Georgia (GEL) là ₾0.2178.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
Trump chỉ trích EU phạt Google, cho biết sẽ xem xét các biện pháp đáp trảViệc ra mắt stablecoin USDH mới của Hyperliquid có thể chuyển hướng 220 triệu đô la Mỹ cho các holder HYPEPhân tích giá Crypto 9-5: BITCOIN: BTC, ETHEREUM: ETH, SOLANA: SOL, CARDANO: ADA, OPTIMISM: OPChuyên gia pháp lý khẳng định các blockchain công khai vẫn là tiêu chuẩn quản lý bất chấp việc các doanh nghiệp ra mắt L1Các quỹ ETF Bitcoin và Ethereum mất gần 400 triệu đô la nhưng sự quan tâm của các tổ chức vẫn còn hoạt độngCác nhà cung cấp trên dark web phân phối các trang Ledger giả mạo nhằm vào người dùng cryptoNền tảng toàn châu Âu đầu tiên cho tài sản mã hóa được ra mắtWorld Liberty Finance đưa ví TRON vào danh sách đen liên quan đến vụ việc WLFI trị giá hơn 11 triệu đô laBản tin sáng Mars | Tether và Circle đã phát hành tổng cộng stablecoin trị giá 12 tỷ USD trong tháng quaBáo cáo việc làm phi nông nghiệp ảm đạm! Kỳ vọng cắt giảm lãi suất tăng mạnh, vàng và bitcoin tăng vọt











































