Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFutures‌EarnQuảng trườngThêm
Tako sang Real Brazil (TAKO sang BRL)

Máy tính và công cụ chuyển đổi TAKO thành BRL

TAKO/BRL: 1 TAKO = 0.{6}1651 BRL. Giá chuyển đổi 1 Tako (TAKO) thành Real Brazil (BRL) là 0.{6}1651 BRL hôm nay.
TAKO
TAKO
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TAKO/BRL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Tako (TAKO) thành Real Brazil (BRL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TAKO hiện có giá trị là 0.{6}1651 BRL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TAKO hiện có giá 0.{6}1651 BRL, nghĩa là mua 5 TAKO sẽ mất 0.{6}8256 BRL. Tương tự, R$1 BRL có thể được chuyển đổi thành 6,055,900.32 TAKO và R$50 BRL có thể được chuyển đổi thành 30,279,501.58 TAKO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TAKO sang BRL

Chuyển đổi BRL sang TAKO

Tako
Real Brazil
1 TAKO
0.{6}1651  BRL
Đổi 1 TAKO sang 0.{6}1651 BRL
2 TAKO
0.{6}3303  BRL
Đổi 2 TAKO sang 0.{6}3303 BRL
5 TAKO
0.{6}8256  BRL
Đổi 5 TAKO sang 0.{6}8256 BRL
10 TAKO
0.{5}1651  BRL
Đổi 10 TAKO sang 0.{5}1651 BRL
20 TAKO
0.{5}3303  BRL
Đổi 20 TAKO sang 0.{5}3303 BRL
50 TAKO
0.{5}8256  BRL
Đổi 50 TAKO sang 0.{5}8256 BRL
100 TAKO
0.{4}1651  BRL
Đổi 100 TAKO sang 0.{4}1651 BRL
200 TAKO
0.{4}3303  BRL
Đổi 200 TAKO sang 0.{4}3303 BRL
500 TAKO
0.{4}8256  BRL
Đổi 500 TAKO sang 0.{4}8256 BRL
1000 TAKO
0.0001651  BRL
Đổi 1000 TAKO sang 0.0001651 BRL
5000 TAKO
0.0008256  BRL
Đổi 5000 TAKO sang 0.0008256 BRL
10000 TAKO
0.001651  BRL
Đổi 10000 TAKO sang 0.001651 BRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TAKO thành BRL toàn diện, cho thấy giá trị của Tako tính theo Real Brazil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TAKO sang BRL, lên đến 10000 TAKO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Real Brazil
Tako
1 BRL
6,055,900.32 TAKO
Đổi 1 BRL sang 6,055,900.32 TAKO
10 BRL
60,559,003.16 TAKO
Đổi 10 BRL sang 60,559,003.16 TAKO
50 BRL
302,795,015.8 TAKO
Đổi 50 BRL sang 302,795,015.8 TAKO
100 BRL
605,590,031.6 TAKO
Đổi 100 BRL sang 605,590,031.6 TAKO
200 BRL
1,211,180,063.2 TAKO
Đổi 200 BRL sang 1,211,180,063.2 TAKO
500 BRL
3,027,950,158 TAKO
Đổi 500 BRL sang 3,027,950,158 TAKO
1000 BRL
6,055,900,316 TAKO
Đổi 1000 BRL sang 6,055,900,316 TAKO
2000 BRL
12,111,800,632 TAKO
Đổi 2000 BRL sang 12,111,800,632 TAKO
5000 BRL
30,279,501,579.99 TAKO
Đổi 5000 BRL sang 30,279,501,579.99 TAKO
10000 BRL
60,559,003,159.98 TAKO
Đổi 10000 BRL sang 60,559,003,159.98 TAKO
50000 BRL
302,795,015,799.92 TAKO
Đổi 50000 BRL sang 302,795,015,799.92 TAKO
100000 BRL
605,590,031,599.84 TAKO
Đổi 100000 BRL sang 605,590,031,599.84 TAKO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRL thành TAKO toàn diện, cho thấy giá trị của Real Brazil tính theo Tako đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRL sang TAKO, lên đến 100000 BRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TAKO/BRL

TAKO/BRL: 1 TAKO = 0.{6}1651 BRL; 2025/12/29 21:21:51
Trong 1D vừa qua, Tako đã thay đổi -4.24% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Tako(TAKO) đã thay đổi -4.24% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành TAKO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả

Dữ liệu chuyển đổi TAKO sang BRL: Biến động và thay đổi giá của Tako/BRL

Giá Tako cao nhất theo BRL 7 ngày qua là 0.{6}1847 BRL trong khi giá Tako thấp nhất theo BRL trong 7 ngày qua là 0.{6}1651 BRL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Tako theo BRL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TAKO theo BRL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua 7 ngày qua 30 ngày qua 90 ngày qua
Cao
0.{6}1847 BRL
0.{6}1847 BRL
0.{6}2776 BRL
0.{6}5742 BRL
Thấp
0.{6}1651 BRL
0.{6}1651 BRL
0.{6}1521 BRL
0.{6}1521 BRL
Bình thường
0 BRL
0 BRL
0 BRL
0 BRL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.24%
-0.92%
-1.74%
-58.06%

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TAKO (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TAKO bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TAKO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Thông tin Tako

Số liệu thị trường TAKO sang BRL

TAKO/BRL:
R$0.{6}1651
Khối lượng TAKO 24 giờ:
R$5,702.35
Vốn hóa thị trường TAKO:
--
Nguồn cung lưu hành TAKO:
0 TAKO

Tỷ giá TAKO sang BRL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Tako thành Real Brazil đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Tako là R$0.{6}1651 mỗi TAKO, với tổng vốn hoá thị trường của R$0 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TAKO. Khối lượng giao dịch của Tako đã thay đổi 0.00% (R$0 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TAKO là R$5,702.35.

Thông tin thêm về Tako trên Bitget

Thông tin Real Brazil

Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Tako phổ biến nhất là TAKO sang BRL, trong đó mã của Tako là TAKO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 87898.26 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2950.26 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 1.87 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 124.26 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 74704.73 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 65088.66 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 120288.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 489628.47 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7898739.81 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 18.45 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TAKO sang BRL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TAKO sang BRL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Công cụ chuyển đổi Tako phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TAKO đến TWD
1 TAKO thành NT$0.{6}9289 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TAKO đến CNY
1 TAKO thành ¥0.{6}2077 CNY
popular info Đô la Mỹ
TAKO đến USD
1 TAKO thành $0.{7}2964 USD
popular info Đô la Úc
TAKO đến AUD
1 TAKO thành AU$0.{7}4428 AUD
popular info Euro
TAKO đến EUR
1 TAKO thành €0.{7}2519 EUR
popular info Đô la Canada
TAKO đến CAD
1 TAKO thành C$0.{7}4057 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TAKO đến KRW
1 TAKO thành ₩0.{4}4251 KRW
popular info Yên Nhật
TAKO đến JPY
1 TAKO thành ¥0.{5}4626 JPY
popular info Bảng Anh
TAKO đến GBP
1 TAKO thành £0.{7}2195 GBP
popular info Real Brazil
TAKO đến BRL
1 TAKO thành R$0.{6}1651 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BRL

other assets Bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành R$485,990.55 BRL
other assets Ethereum
ETH đến BRL
1 ETH thành R$16,333.31 BRL
other assets Solana
SOL đến BRL
1 SOL thành R$686.99 BRL
other assets XRP
XRP đến BRL
1 XRP thành R$10.3 BRL
other assets Zcash
ZEC đến BRL
1 ZEC thành R$3,049.19 BRL
other assets ZEROBASE
ZBT đến BRL
1 ZBT thành R$0.9426 BRL
other assets Midnight
NIGHT đến BRL
1 NIGHT thành R$0.5333 BRL
other assets Dogecoin
DOGE đến BRL
1 DOGE thành R$0.6831 BRL
other assets BNB
BNB đến BRL
1 BNB thành R$4,747.89 BRL
other assets Cardano
ADA đến BRL
1 ADA thành R$1.97 BRL

Bảng chuyển đổi từ TAKO sang BRL

Tỷ giá hoán đổi của Tako đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 TAKO thành Real Brazil đã thay đổi -0.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.24%, đạt mức cao nhất là 0.{6}1847 BRL và mức thấp nhất là 0.{6}1651 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 TAKO là R$0.{6}1680 BRL , thay đổi -1.74% so với giá hiện tại. Tako đã thay đổi
+R$
0.{7}5372BRL
, tương đương mức thay đổi -76.77% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng 21:21 hôm nay 24 giờ trước Biến động 24h
0.5 TAKO
R$0.{7}8256R$0.{7}8622
-4.24%
1 TAKO
R$0.{6}1651R$0.{6}1724
-4.24%
5 TAKO
R$0.{6}8256R$0.{6}8622
-4.24%
10 TAKO
R$0.{5}1651R$0.{5}1724
-4.24%
50 TAKO
R$0.{5}8256R$0.{5}8622
-4.24%
100 TAKO
R$0.{4}1651R$0.{4}1724
-4.24%
500 TAKO
R$0.{4}8256R$0.{4}8622
-4.24%
1000 TAKO
R$0.0001651R$0.0001724
-4.24%

Câu Hỏi Thường Gặp TAKO/BRL

1 Tako bằng bao nhiêu BRL?
Hiện tại, giá 1 Tako (TAKO) trong Real Brazil (BRL) là R$0.{6}1651.
Tôi có thể mua bao nhiêu TAKO với 1 BRL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6,055,900.32 TAKO đối với BRL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TAKO sang BRL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TAKO sang BRL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TAKO bất kỳ sang BRL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BRL tương đương 30,279,501.58 TAKO, trong khi 5 TAKO sẽ có giá khoảng 0.{6}8256BRL.
Giá cao nhất của TAKO/BRL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TAKO tính theo BRL là R$0.{5}2766. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TAKO/BRL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Tako tính theo BRL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Tako (TAKO) đã giảm 0.92%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Tako (TAKO) đã giảm 1.74% so với Real Brazil (BRL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TAKO thành BRL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Tako và Real Brazil, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TAKO/BRL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TAKO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TAKO/BRL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TAKO/BRL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TAKO/BRL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Tako và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Tako: TAKO sang Đô la Mỹ (USD), TAKO sang Euro (EUR), TAKO sang Bảng Anh (GBP), TAKO sang Đô la Canada (CAD), TAKO sang Rupee Ấn Độ (INR), TAKO sang Rupee Pakistan (PKR), TAKO sang Real Brazil (BRL), TAKO sang ...
Giá của Tako ở Mỹ là $0.R$0.{6}16512964 USD. Ngoài ra, giá của Tako là €0.{7}2519 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{7}2195 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{7}4057 CAD ở Canada, ₹0.{5}2664 INR ở Ấn Độ, ₨0.{5}8305 PKR ở Pakistan, {7} BRL ở Brazil, ...
Cặp Tako phổ biến nhất là TAKO sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 Tako (TAKO) ở Real Brazil (BRL) là R$0.{6}1651.

Fiat phổ biến

Khu vực phổ biến

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
share
© 2025 Bitget