Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88092.97 (+0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam16(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88092.97 (+0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam16(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.31%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$88092.97 (+0.97%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam16(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SYLO thành KES
SYLO/KES: 1 SYLO = 0.003075 KES. Giá chuyển đổi 1 Sylo (SYLO) thành Shilling Kenya (KES) là 0.003075 KES hôm nay.

SYLO
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SYLO/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Sylo (SYLO) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SYLO hiện có giá trị là 0.003075 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SYLO hiện có giá 0.003075 KES, nghĩa là mua 5 SYLO sẽ mất 0.01538 KES. Tương tự, KSh1 KES có thể được chuyển đổi thành 325.19 SYLO và KSh50 KES có thể được chuyển đổi thành 1,625.94 SYLO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SYLO sang KES
Chuyển đổi KES sang SYLO
Sylo
Shilling Kenya
1 SYLO
0.003075 KES
Đổi 1 SYLO sang 0.003075 KES
2 SYLO
0.006150 KES
Đổi 2 SYLO sang 0.006150 KES
5 SYLO
0.01538 KES
Đổi 5 SYLO sang 0.01538 KES
10 SYLO
0.03075 KES
Đổi 10 SYLO sang 0.03075 KES
20 SYLO
0.06150 KES
Đổi 20 SYLO sang 0.06150 KES
50 SYLO
0.1538 KES
Đổi 50 SYLO sang 0.1538 KES
100 SYLO
0.3075 KES
Đổi 100 SYLO sang 0.3075 KES
200 SYLO
0.6150 KES
Đổi 200 SYLO sang 0.6150 KES
500 SYLO
1.54 KES
Đổi 500 SYLO sang 1.54 KES
1000 SYLO
3.08 KES
Đổi 1000 SYLO sang 3.08 KES
5000 SYLO
15.38 KES
Đổi 5000 SYLO sang 15.38 KES
10000 SYLO
30.75 KES
Đổi 10000 SYLO sang 30.75 KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SYLO thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Sylo tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SYLO sang KES, lên đến 10000 SYLO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Sylo
1 KES
325.19 SYLO
Đổi 1 KES sang 325.19 SYLO
10 KES
3,251.87 SYLO
Đổi 10 KES sang 3,251.87 SYLO
50 KES
16,259.37 SYLO
Đổi 50 KES sang 16,259.37 SYLO
100 KES
32,518.73 SYLO
Đổi 100 KES sang 32,518.73 SYLO
200 KES
65,037.47 SYLO
Đổi 200 KES sang 65,037.47 SYLO
500 KES
162,593.67 SYLO
Đổi 500 KES sang 162,593.67 SYLO
1000 KES
325,187.33 SYLO
Đổi 1000 KES sang 325,187.33 SYLO
2000 KES
650,374.66 SYLO
Đổi 2000 KES sang 650,374.66 SYLO
5000 KES
1,625,936.66 SYLO
Đổi 5000 KES sang 1,625,936.66 SYLO
10000 KES
3,251,873.32 SYLO
Đổi 10000 KES sang 3,251,873.32 SYLO
50000 KES
16,259,366.59 SYLO
Đổi 50000 KES sang 16,259,366.59 SYLO
100000 KES
32,518,733.18 SYLO
Đổi 100000 KES sang 32,518,733.18 SYLO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành SYLO toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Sylo đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang SYLO, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SYLO/KES
SYLO/KES: 1 SYLO = 0.003075 KES; 2025/12/19 10:01:58
Trong 1D vừa qua, Sylo đã thay đổi +5.96% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Sylo(SYLO) đã thay đổi +5.96% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành SYLO trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi SYLO sang KES: Biến động và thay đổi giá của Sylo/KES
Giá Sylo cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.008688 KES trong khi giá Sylo thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.002307 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Sylo theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SYLO theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.003855 KES | 0.008688 KES | 0.01304 KES | 0.04238 KES |
Thấp | 0.002758 KES | 0.002307 KES | 0.002307 KES | 0.002307 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.96% | -65.18% | -64.22% | -92.10% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SYLO (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SYLO bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SYLO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Sylo
Số liệu thị trường SYLO sang KES
SYLO/KES:
KSh0.003075
Khối lượng SYLO 24 giờ:
KSh20,931,010.54
Vốn hóa thị trường SYLO:
KSh23,831,347.4
Nguồn cung lưu hành SYLO:
7.75B SYLO
Tỷ giá SYLO sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Sylo thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Sylo là KSh0.003075 mỗi SYLO, với tổng vốn hoá thị trường của KSh23,831,347.4 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 7,749,652,000 SYLO. Khối lượng giao dịch của Sylo đã thay đổi -0.93% (KSh-196,848.26 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SYLO là KSh21,127,858.8.
Thông tin thêm về Sylo trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là KSh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Sylo phổ biến nhất là SYLO sang KES, trong đó mã của Sylo là SYLO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 86565.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2841.93 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.86 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.26 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 73927.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64760.01 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119417.77 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 478259.73 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7810441.52 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SYLO sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SYLO sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Sylo phổ biến

SYLO đến TWD
1 SYLO thành NT$0.0007530 TWD
SYLO đến KES
1 SYLO thành KSh0.003075 KES

SYLO đến CNY
1 SYLO thành ¥0.0001680 CNY

SYLO đến USD
1 SYLO thành $0.{4}2386 USD

SYLO đến AUD
1 SYLO thành AU$0.{4}3614 AUD

SYLO đến EUR
1 SYLO thành €0.{4}2037 EUR

SYLO đến CAD
1 SYLO thành C$0.{4}3291 CAD

SYLO đến KRW
1 SYLO thành ₩0.03527 KRW

SYLO đến JPY
1 SYLO thành ¥0.003738 JPY

SYLO đến GBP
1 SYLO thành £0.{4}1785 GBP

SYLO đến BRL
1 SYLO thành R$0.0001318 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

BCH đến KES
1 BCH thành KSh75,997.56 KES

BTC đến KES
1 BTC thành KSh11,339,888.56 KES

DEXE đến KES
1 DEXE thành KSh440.57 KES

ETH đến KES
1 ETH thành KSh380,210.35 KES

F đến KES
1 F thành KSh0.9724 KES

MAIGA đến KES
1 MAIGA thành KSh1.87 KES

JELLYJELLY đến KES
1 JELLYJELLY thành KSh10.24 KES

RESOLV đến KES
1 RESOLV thành KSh10.74 KES

BNB đến KES
1 BNB thành KSh108,972.47 KES

NIGHT đến KES
1 NIGHT thành KSh8.19 KES
Bảng chuyển đổi từ SYLO sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Sylo đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SYLO thành Shilling Kenya đã thay đổi -65.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.96%, đạt mức cao nhất là 0.003855 KES và mức thấp nhất là 0.002758 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 SYLO là KSh0.008697 KES , thay đổi -64.22% so với giá hiện tại. Sylo đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.92% so với năm trước.
-KSh
0.1478KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 10:01 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 SYLO | KSh0.001538 | KSh0.001449 | +5.96% |
1 SYLO | KSh0.003075 | KSh0.002899 | +5.96% |
5 SYLO | KSh0.01538 | KSh0.01449 | +5.96% |
10 SYLO | KSh0.03075 | KSh0.02899 | +5.96% |
50 SYLO | KSh0.1538 | KSh0.1449 | +5.96% |
100 SYLO | KSh0.3075 | KSh0.2899 | +5.96% |
500 SYLO | KSh1.54 | KSh1.45 | +5.96% |
1000 SYLO | KSh3.08 | KSh2.9 | +5.96% |
Câu Hỏi Thường Gặp SYLO/KES
1 Sylo bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Sylo (SYLO) trong Shilling Kenya (KES) là KSh0.003075.
Tôi có thể mua bao nhiêu SYLO với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 325.19 SYLO đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SYLO sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SYLO sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SYLO bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 1,625.94 SYLO, trong khi 5 SYLO sẽ có giá khoảng 0.01538KES.
Giá cao nhất của SYLO/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SYLO tính theo KES là KSh1.92. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SYLO/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Sylo tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Sylo (SYLO) đã giảm 65.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Sylo (SYLO) đã giảm 64.22% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SYLO thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Sylo và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SYLO/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SYLO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SYLO/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SYLO/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SYLO/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Sylo và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Sylo: SYLO sang Đô la Mỹ (USD), SYLO sang Euro (EUR), SYLO sang Bảng Anh (GBP), SYLO sang Đô la Canada (CAD), SYLO sang Rupee Ấn Độ (INR), SYLO sang Rupee Pakistan (PKR), SYLO sang Real Brazil (BRL), SYLO sang ...
Giá của Sylo ở Mỹ là $0.{4}2386 USD. Ngoài ra, giá của Sylo là €0.{4}2037 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1785 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3291 CAD ở Canada, ₹0.002152 INR ở Ấn Độ, ₨0.006682 PKR ở Pakistan, R$0.0001318 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sylo phổ biến nhất là SYLO sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Sylo (SYLO) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.003075.
Giá của Sylo ở Mỹ là $0.{4}2386 USD. Ngoài ra, giá của Sylo là €0.{4}2037 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1785 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}3291 CAD ở Canada, ₹0.002152 INR ở Ấn Độ, ₨0.006682 PKR ở Pakistan, R$0.0001318 BRL ở Brazil, ...
Cặp Sylo phổ biến nhất là SYLO sang Shilling Kenya(KES). Giá của 1 Sylo (SYLO) ở Shilling Kenya (KES) là KSh0.003075.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
BGBTC Mùa 2 đã ra mắt | Nâng cấp sản phẩm lớn và airdrop 2.000.000 BABY!Đã tìm thấy Satoshi – trong GetAgent. Hỏi Satoshi bất cứ điều gì để chia sẻ airdrop BTC trị giá $10.000Giá Vàng Hôm Nay Giảm Mặc Dù Fed Cắt Giảm Lãi Suất, Sức Mạnh Của Đồng USD Tiếp Tục Gây Áp Lực Lên VàngCổ phiếu PayPal tăng nhờ thỏa thuận với ChatGPT — Nhưng liệu xu hướng này có bền vững?Cuộc họp FOMC vào ngày 28-29 tháng 10 năm 2025: Liệu động thái tiếp theo của Fed có châm ngòi cho làn sóng tăng giá crypto?Cổ phiếu Nokia đạt đỉnh cao nhất trong 10 năm — Hóa ra, AI chính là nhạc chuông mớiHướng dẫn nhận airdrop Monad (MON): Điều kiện, cách nhận và hướng dẫn chi tiếtHướng Dẫn Toàn Diện Về HBAR Crypto & Sự Ra Mắt của HBAR ETF: Góc Nhìn, Các Nhà Hỗ Trợ Và Tác Động Thị TrườngGiá cổ phiếu Qualcomm tăng vọt khi tham vọng trung tâm dữ liệu AI gây ấn tượng với Phố WallGiá vàng hạ nhiệt xuống dưới $4.000: Ý nghĩa đối với thị trường tiền điện tử






































